CSDL Thông tin và Truyền thông

TT Chỉ tiêu Giá trị Đơn vị
61 2. Số lượng trạm điều khiển thông tin di động (BSC) 6 Trạm
62 3. Số lượng thuê bao điện thoại di động trả trước 1.417.157 Thuê bao
63 Mobifone 63.824 Thuê bao
64 Sfone 0 Thuê bao
65 Vietel 1.000.683 Thuê bao
66 Vietnamobile 97.996 Thuê bao
67 Vinaphone 254.654 Thuê bao
68 4. Số lượng thuê bao điện thoại di động trả sau 71.780 Thuê bao
69 Mobifone 2.993 Thuê bao
70 Sfone 0 Thuê bao
71 Vietnamobile 0 Thuê bao
72 Viettel 53.268 Thuê bao
73 Vinaphone 15.519 Thuê bao
74 5. Tổng số điểm giao dịch (đại lý) thông tin di động 968 Đại lý
75 1. Tổng số thuê bao truy nhập gián tiếp (quay số, thẻ trả trước) 0 Thuê bao
76 2. Tổng số thuê bao truy nhập gián tiếp qua mạng ĐTCC 0 Thuê bao
77 3. Tổng số thuê bao xDSL 47.785 Thuê bao
78 + Đại lý 612 Thuê bao
79 + Điểm Bưu điện VH xã 0 Thuê bao
80 + Điểm truy cập khác ở cấp xã 0 Thuê bao
81 3.1. Cá nhân, hộ gia đình 45.854 Thuê bao
82 3.2. Cơ quan, tổ chức 1.319 Thuê bao
83 3.3. Điểm công cộng 612 Thuê bao
84 4. Truy nhập gián tiếp Internet qua thuê bao vô tuyến cố định, di động, CDMA, GSM 399.131 Thuê bao
85 5. Thuê bao Internet DCOM, 3G 3.684 Thuê bao
86 6. Truy nhập Internet qua hệ thồng cáp đồng truyền hình (CATV) 8.000 Thuê bao
87 7. Truy nhập Internet qua hệ thồng cáp quang truyền hình (FTTH) 19.874 Thuê bao
88 8. Truy cập Internet bằng kênh thuê riêng (leased line; qui đổi 64 Kbps) 25 Kênh
89 IV. Doanh thu BCVT 1.737.962 Triệu đồng
90 1. Doanh thu Bưu chính: 92.402

Trang