91 |
Bắc Hà |
1.211 |
Triệu đồng |
92 |
Bưu chính Viettel BG |
7.014 |
Triệu đồng |
93 |
Bưu điện tỉnh |
83.980 |
Triệu đồng |
94 |
Công ty 247 |
132 |
Triệu đồng |
95 |
Công ty Hợp Nhất |
65 |
Triệu đồng |
96 |
2. Doanh thu Viễn thông: |
1.645.560 |
Triệu đồng |
97 |
FPT |
12.299 |
Triệu đồng |
98 |
Mobifone |
33.649 |
Triệu đồng |
99 |
SPT |
41.540 |
Triệu đồng |
100 |
Viễn thông tỉnh |
470.000 |
Triệu đồng |
101 |
Vietnamobile |
8.072 |
Triệu đồng |
102 |
Viettel |
1.080.000 |
Triệu đồng |
103 |
1. Số huyện vùng viễn thông công ích |
0 |
Huyện |
104 |
2. Số xã vùng viễn thông công ích |
0 |
Xã |
105 |
3. Giá trị hỗ trợ VTCI |
0 |
Triệu VNĐ |
106 |
1. Số DN viễn thông trên địa bàn |
7 |
|
107 |
2. Số DN cung cấp dịch vụ Internet |
4 |
|
108 |
1. Số người đến đề nghị, khiếu nại, tố cáo |
0 |
Lượt người |
109 |
2. Số đơn, thư đề nghị, khiếu nại, tố cáo |
0 |
Đơn |
110 |
Đề nghị |
0 |
Đơn |
111 |
Khiếu nại |
0 |
Đơn |
112 |
Tố cáo |
0 |
Đơn |
113 |
3. Kết quả giải quyết đơn thư |
0 |
Đơn |
114 |
Khiếu nại |
0 |
Đơn |
115 |
Tố cáo |
0 |
Đơn |
116 |
Tố cáo |
0 |
Đơn |
117 |
Đề nghị |
0 |
Đơn |
118 |
II. Thanh tra |
6 |
|
119 |
1. Số cuộc thanh tra |
6 |
Cuộc |
120 |
Thanh tra sở thực hiện |
6 |
Cuộc |