121 |
Các huyện thực hiện |
0 |
Cuộc |
122 |
2. Số tiền QĐ xử phạt |
0 |
Triệu đồng |
123 |
Thanh tra sở xử phạt |
0 |
Triệu đồng |
124 |
Các huyện, thành phố xử phạt |
0 |
Triệu đồng |
125 |
III. Kiểm tra |
41 |
|
126 |
1. Số cuộc kiểm tra |
41 |
Kiểm tra |
127 |
Các huyện thực hiện |
28 |
Cuộc |
128 |
Thanh tra sở thực hiện |
13 |
Cuộc |
129 |
2. Số tiền QĐ xử phạt |
316,1 |
Triệu đồng |
130 |
Thanh tra sở xử phạt |
99 |
Triệu đồng |
131 |
Các huyện, thành phố xử phạt |
217,1 |
Triệu đồng |
132 |
IV. Tuyên truyền, phổ biến văn bản quy phạm pháp luật |
0 |
|
133 |
I. Tổng thu của Sở |
16.261 |
Triệu đồng |
134 |
Thu khác |
15.021 |
|
135 |
Thu nguồn VTCI |
2.011 |
Tr. Đồng |
136 |
Thu từ hoạt động dịch vụ |
120 |
Tr. Đồng |
137 |
Thu từ nguồn ngân sách tỉnh |
12.630 |
Tr. Đồng |
138 |
Thu từ nguồn TW cấp theo Chương trình, dự án |
1.500 |
Tr. Đồng |
139 |
II. Tổng chi của Sở |
6.981 |
Triệu đồng |
140 |
1. Chi hành chính |
3.101 |
Tr. Đồng |
141 |
Chi nguồn không tự chủ |
787 |
Tr. Đồng |
142 |
Chi nguồn tự chủ |
3.880 |
Tr. Đồng |
143 |
2. Chi sự nghiệp CNTT |
693 |
Tr. Đồng |
144 |
Chi không thường xuyên |
2.011 |
Tr. Đồng |
145 |
Chi thường xuyên |
94 |
Tr. Đồng |
146 |
3. Chi hoạt động dịch vụ |
3.600 |
Tr. Đồng |
147 |
4. Chi thực hiện Chương trình dự án CNTT |
20 |
Tr. Đồng |
148 |
5. Chi Chương trình mục tiêu quốc gia (TT Ma tuý) |
1.622 |
|
149 |
6. Chi Chương trình MTQG đưa thông tin về cơ sở miền núi… |
16.261 |
Tr. Đồng |
150 |
1. Số Dự án, đề tài khoa học cấp cơ sở |
0 |
Đề tài |