151 |
2. Số Dự án, đề tài khoa học cấp tỉnh |
0 |
Đề tài |
152 |
3. Số Dự án, đề tài khoa học cấp Bộ |
0 |
Đề tài |
153 |
Cơ quan báo chí: Báo BG, Đài PT&TH tỉnh, Báo TW (03), Tạp chí ST |
06 |
Cơ quan |
154 |
2. Số đầu sách , báo xuất bản |
89 |
Đầu sách |
155 |
Số lượng in |
7,839,025.00 |
Triệu trang |
156 |
3. Số đầu báo xuất bản: Báo Bắc Giang |
01 |
Ấn phẩm |
157 |
Số lượng in |
3,079,887 |
bản |
158 |
4. Số đầu tạp chí xuất bản: TC Sông Thương |
01 |
Đầu tạp chí |
159 |
Số lượng in |
4,800 |
bản |
160 |
5. Số nhà in, cơ sở in đã cấp phép |
5 |
CS |
161 |
1. Họp báo |
6 |
Giấy phép |
162 |
2. Cấp phép tài liệu không kinh doanh |
89 |
Giấy phép |
163 |
3. Giấy phép xuất bản Bản tin |
36 |
Giấy phép |
164 |
4. Giấy phép in gia công cho người nước ngoài sản phẩm không phải là xuất bản phẩm |
13 |
Giấy phép |
165 |
5. Giấy phép nhập khẩu XBP không nhằm mục đích kinh doanh |
18 |
Giấy phép |
166 |
6. Giấy chứng nhận đăng ký máy photocopy màu |
13 |
Giấy phép |
167 |
7. Giấy phép sử dụng thiết bị thu tín hiệu phát thanh TVRO |
0 |
Giấy phép |
168 |
8. Giấy phép hoạt động triển lãm Hội chợ |
0 |
Giấy phép |
169 |
1. Số đài phát thanh, truyền hình cấp tỉnh (*) |
1 |
Đài |
170 |
2. Số trạm chuyển tiếp truyền hình |
11 |
Trạm |
171 |
3. Số đài phát thanh, truyền hình cấp huyện |
10 |
Đài |
172 |
4. Tổng số đài truyền thanh cấp xã |
225 |
Đài |
173 |
4.1 TP Bắc Giang |
16 |
Đài |
174 |
4.10 Huyện Hiệp Hòa |
26 |
Đài |
175 |
4.2 Huyện Yên Thế |
21 |
Đài |
176 |
4.3 Huyện Tân Yên |
24 |
Đài |
177 |
4.4 Huyện Lạng Giang |
23 |
Đài |
178 |
4.5 Huyện Lục Nam |
27 |
Đài |
179 |
4.6 Huyện Lục Ngạn |
30 |
Đài |
180 |
4.7 Huyện Sơn Động |
23 |
Đài |