CSDL Thông tin và Truyền thông

TT Chỉ tiêu Giá trị Đơn vị
181 4.8 Huyện Yên Dũng 16 Đài
182 4.9 Huyện Việt Yên 19 Đài
183 5. Số thuê bao dịch vụ truyền hình trên địa bàn tỉnh 31,000 Thuê bao
184 6. Số đơn vị triển khai truyền hình cáp 6 Đơn vị
185 1. Tổng số DN, cơ sở SX, kinh doanh SP công nghệ thông tin 94 DN/CS
186 2. Số lao động sử dụng 31.674 Người
187 3. Tổng giá trị sản lượng sản xuất, lắp ráp 30.730.284 Triệu đồng
188 4. Tổng doanh thu của DN/CS 30.857.918 Triệu đồng
189 5. Tổng các khoản đóng góp vào NSNN 615.115 Triệu đồng
190 6. Tổng giá trị đầu tư thực hiện 289.112 Triệu đồng
191 . Số lượng máy chiếu 186 Máy
192 . Số lượng máy in 5569 Máy
193 . Số lượng máy scan 782 Máy
194 . Số máy xách tay 738 Máy
195 . Tổng số máy chủ 79 Máy
196 . Tổng số máy trạm 6132 Máy
197 . 3G 2
198 . ADSL 1708
199 . FTTH 5100
200 . Số lượng máy tính kết nối internet: 6810 Máy
201 . Số mạng LAN 634 Mạng
202 . Số mạng WAN 1 Mạng
203 . Số máy tính kết nối mạng LAN 6780 Máy
204 . Số nút mạng LAN 21.440 Nút
205 . Tổng số doanh nghiệp kết nối internet 2.680 DN
206 . Tổng số mạng LAN 2.680 Mạng
207 . Tổng số máy chủ 144 Máy
208 . Tổng số máy tính kết nối internet 18.346 Máy
209 . Tổng số máy tính kết nối mạng LAN 22.500 Máy
210 . Tổng số máy tính khối doanh nghiệp 22.050 Máy

Trang