* Khối các Sở, cơ quan thuộc UBND tỉnh
STT |
Đơn vị |
Trang TTĐT |
ICT Index |
1 |
Sở Khoa học và Công nghệ |
2 |
12 |
2 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
1 |
14 |
3 |
Sở Nông nghiệp & PTNT |
5 |
4 |
4 |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
17 |
5 |
5 |
Sở Y tế |
4 |
1 |
6 |
Sở Giao thông vận tải |
10 |
10 |
7 |
Sở Tài chính |
6 |
3 |
8 |
Sở Ngoại vụ |
7 |
15 |
9 |
Sở Thông tin và Truyền thông |
3 |
2 |
10 |
Ban Dân tộc |
8 |
19 |
11 |
Sở Xây dựng |
14 |
13 |
12 |
|
11 |
11 |
13 |
BQL KCN |
15 |
16 |
14 |
Sở Công thương |
16 |
9 |
15 |
Sở LĐTB&XH |
12 |
7 |
16 |
Sở VHTT&DL |
13 |
6 |
17 |
Sở Tư pháp |
9 |
8 |
18 |
Sở Nội vụ |
18 |
17 |
19 |
Thanh tra tỉnh |
19 |
20 |
20 |
Văn phòng UBND tỉnh |
Không XL |
18 |
* Khối UBND các huyện, thành phố
STT |
Đơn vị |
Trang TTĐT |
ICT Index |
1 |
Thành phố BG |
1 |
1 |
2 |
Huyện Việt Yên |
2 |
2 |
3 |
Huyện Lạng Giang |
5 |
3 |
4 |
Huyện Yên Thế |
3 |
5 |
5 |
|
4 |
4 |
6 |
Huyện Tân Yên |
6 |
6 |
7 |
Huyện Yên Dũng |
8 |
8 |
8 |
Huyện Lục Ngạn |
7 |
9 |
9 |
Huyện Sơn Động |
9 |
7 |
10 |
Huyện Lục Nam |
10 |
10 |
Năm số liệu: