Danh sách trạm BTS trên địa bàn đến hết 31/12/2017

Tng số

Số TT

Kinh độ/ Vĩ độ

Địa chỉ

Ghi chú

I

VNPT

 

 

 

1

1

106.19363/21.27778

Đường Nguyễn Thị Lưu, Phường Trần Phú, Tp.Bắc Giang

 

2

2

106.19401/21.27301

Trung tâm chợ thương, Phường Trần Phú, TP Bắc Giang

 

3

3

106.23885/ 21.28716

Phố Cốc, xã Dĩnh Trì, thành phố Bắc Giang

 

4

4

106.179438/21.282506

UBND xã Đa Mai, TP Bắc Giang

 

5

5

106.20552/21.28363

Đài Viễn thông thành phố Bắc Giang, phường Thọ Xương, thành phố Bắc Giang

 

6

6

106.20232/21.275501

Bưu điện Tỉnh BG

 

7

7

106.15815/21.31549

Đường 284, xã Quế Nham, huyện Tân Yên

 

8

8

106.16616/21.29866

Xóm Trại Tây, Thôn Phúc Hạ, xã Song Mai, TP Bắc Giang

 

9

9

106.165833/21.27001

BĐ VHX Tân Mỹ-TP Bắc Giang

 

10

10

106.16524/21.26146

Đài truyền hình tỉnh Bắc Giang

 

11

11

106.209201/21.25617

Bưu điện văn hoá Xã Tân Tiến, Tp Bắc Giang

 

12

12

106.224988/21.25501

Xóm Văn Sơn, xã Tân Tiến, huyện Yên Dũng

 

13

13

106.21166/21.24926

Thôn Văn Giàng, xã Tân Tiến, thành phố Bắc Giang

 

14

14

106.20007/21.29491

Bưu điện Văn hóa phường Thọ Xương, phường Thọ Xương, thành phố Bắc Giang

 

15

15

106.19318/21.284489

Phòng cảnh sát cơ động, khu dân cư số 3, Tp Bắc Giang

 

16

16

106.213102/21.28518

Đường Lê Hồng Phong, xã Dĩnh Kế, TP Bắc Giang

 

17

17

106.21178/21.291101

Bưu điện Xương Giang, xã Xương Giang, thành phố Bắc Giang

 

18

18

106.21917/21.29966

Trại Bắc xã Xương Giang Tp Bắc Giang

 

19

19

106.18801/21.27528

Công ty CP xây dựng 1 Bắc Giang, Đường Xương Giang, TP Bắc Giang

 

20

20

106.18876/21.29952

Xã Song Mai, TP Bắc Giang

 

21

21

10619016/ 21.27077

Cảng Á Lữ, Phường Trần phú, Tp Bắc Giang

 

22

22

106.195334/21.262275

Cty Thành Mạnh, xã Đồng Sơn, TP Bắc Giang

 

23

23

106.200933/21.256213

UBND xã Đồng Sơn, TP Bắc Giang

 

24

24

106.21011/21.27978

Số 296, lô 38, đường Nguyễn Thị Minh Khai, thành phố Bắc Giang

 

25

25

106.17447/21.244203

Công ty Hoàng Hải, KCN Song Khê, xã Song Khê, thành phố Bắc Giang

 

26

26

106.18401/21.25701

Nhà Ông Quảng, Thôn Yên Khê, Xã Song Khê, TP Bắc Giang

 

27

27

106.25423/ 21.28449

Đông Nghè, xã Dĩnh Trì, TP Bắc Giang

 

28

28

106.203601/21.27866

Khách sạn Hương Sơn, đường Hoàng Văn Thụ, phường Hoàng Văn Thụ, Tp Bắc Giang

 

29

29

106.19764/21.27307

101 Nguyễn Văn Cừ, P. Hoàng Văn Thụ, TP.Bắc Giang

 

30

30

106.19024/21.28128

Nhà nghỉ Trường Sinh đường Nguyễn Công Hãng, Trần Nguyên Hãn, TP Bắc Giang

 

31

31

106.17692/21.275368

Nhà nghỉ Huy Tuấn cụm 1, Mỹ Độ, TP Bắc Giang

 

32

32

106.19883/21.26965

số nhà 174, Thánh Thiên, Tp Bắc Giang

 

33

33

106.20022/21.281701

số nhà 193, Nguyễn Thị Lưu, Tp Bắc Giang

 

34

34

106.19723/21.28935

Khu Dân cư Hồ Bắc, Phường Thọ Xương

 

35

35

106.208855/21.300012

Đồi Cút, phường Thọ Xương, Tp Bắc Giang

 

36

36

106.20377/21.27088

Khách sạn Việt Séc, làn 2 đường Hùng Vương, P.Hoàng Văn Thụ, TP Bắc Giang

 

37

37

106.227501/21.28947

Khu vực trại giam Kế, Phường Dĩnh Kế, Tp Bắc Giang

 

38

38

106.22879/21.28262

Công ty Phương Nga, Cụm Công Nghiệp Dĩnh Kế
P.Dĩnh Kế, TP Bắc Giang

 

39

39

106.218226/21.287648

Trung tâm bảo trợ xã hội, phường Dĩnh Kế, Tp Bắc Giang

 

40

40

106.173301/21.30939

Trạm thông tin V69 Song Mai - TP Bắc Giang

 

41

41

106.19786/21.28528

Liên đoàn Lao động tỉnh Bắc Giang

 

42

42

106.15491/21.27384

UB Xã Tân Mỹ, thành phố Bắc Giang

 

43

43

106.170831/21.25286

Trụ sở UBND xã Song Khê, TP. Bắc Giang

 

44

44

106.19323/21.26816

Công ty Thủy Bộ, Lê Lợi

 

45

45

106.218001/21.282001

Thôn Phố, phường Dĩnh Kế, TP Bắc Giang

 

46

46

106.18481/21.28351

Tổ dân phố Chi Ly1, Phường trần Phú, Thành phố Bắc Giang

 

47

47

106.198501/21.279601

Số 7 ngõ 90 đường Nguyễn Thị Lưu, Phường Ngô Quyền, TP Bắc Giang

 

48

48

106.199449/21.235601

Thôn Tân Mỹ, xã Đồng Sơn, TP. Bắc Giang

 

49

49

106.203771/21.288798

KDC Cống Ngóc - Bến xe, phường Thọ Xương, TP. Bắc Giang

 

50

50

106.174055/21.290115

Trung tâm kiểm định Hải An, Phường Đa Mai, TP. Bắc Giang

 

51

51

106.26018/ 21.35401

Bưu điện Lạng Giang, thị trấn Vôi, huyện Lạng Giang

 

52

52

106.24831/ 21.41288

Ông Sử xã An Hà, Huyện Lạng Giang

 

53

53

106.18938/ 21.36358

BĐVHX Dương Đức, Lạng Giang

 

54

54

106.28761/ 21.29406

Bưu điện Văn hóa xã Đại Lâm, phố Đại Lâm, xã Đại Lâm, huyện Lạng Giang

 

55

55

106.29926/ 21.28828

Khu vực, xã Đại Lâm, Lạng giang

 

56

56

106.24743/ 21.32245

Bưu điện Giỏ, phố Giỏ, xã Tân Dĩnh, huyện Lạng Giang

 

57

57

106.27911/ 21.41013

Bưu điện Kép, thôn Sạm, xã Tân Thịnh, huyện Lạng Giang

 

58

58

106.17542/ 21.39534

Bưu điện văn hoá Xã Mỹ Hà, Huyện Lạng Giang

 

59

59

106.21541/ 21.33465

Bưu điện Văn hóa xã Mỹ Thái, phố Chiểu, xã Mỹ Thái, huyện Lạng Giang

 

60

60

106.24723/ 21.44946

Bưu điện Nông trường cam, xã Nghĩa Hòa, huyện Lạng Giang

 

61

61

106.28907/ 21.43902

Bưu điện Quang Thịnh, thôn Cầu Đen, xã Quang Thịnh, huyện Lạng Giang

 

62

62

106.28286/ 21.352201

BĐVHX Tân Hưng, Lạng Giang

 

63

63

106.29452/ 21.34134

Xóm Sông Cùng xã Tân Hưng Huyện Lạng Giang

 

64

64

106.22727/ 21.36844

Bưu điện văn hóa xã Tân Thanh, thôn Mải Hạ, xã Tân Thanh, huyện Lạng Giang

 

65

65

106.19011/ 21.40526

Bưu điện văn hoá Xã Tiên Lục, Huyện Lạng Giang

 

66

66

106.23024/ 21.39088

Xóm Bãi cả, xã Tiên Lục, Lang Giang

 

67

67

106.20091/ 21.317201

BĐVHX Xuân Hương, Lạng Giang

 

68

68

106.21382/ 21.31988

Thôn Đình xã Xuân Hương Huyện Lạng Giang

 

69

69

106.30331/ 21.37474

Thôn Hưởng 8 xã Hương Sơn Huyện Lạng Giang

 

70

70

106.21871/ 21.43312

UBND xã Nghĩa Hưng, Lạng Giang

 

71

71

106.22999/ 21.43618

Làng Khoát xã Nghĩa Hưng, Lạng Giang

 

72

72

106.26266/ 21.40903

Xóm Hạ, Xã Tân Thịnh, Huyện Lạng Giang

 

73

73

106.26823/ 21.38387

UBND Xã Hương Lạc, Huyện Lạng Giang, Bắc Giang

 

74

74

106.19529/ 21.35472

Dương Đức, Lạng Giang

 

75

75

106.312801/ 21.44413

thôn Chí Mìu, xã Hương Sơn, huyện Lạng Giang

 

76

76

106.24152/ 21.43171

xã Nghĩa Hòa, huyện Lạng Giang

 

77

77

106.208599/ 21.447083

UBND xã Nghĩa Hưng, xã Nghĩa Hưng, huyện Lạng Giang

 

78

78

106.28301/ 21.32961

Thôn Quyết Tiến, xã Xương Lâm huyện Lạng Giang

 

79

79

106.28947/ 21.37976

Thôn Trại Rộng, xã Hương Lạc, huyện Lạng Giang

 

80

80

106.25201/ 21.35991

Thôn Ổ Chương - Thị Trấn Vôi - Lạng Giang

 

81

81

106.27701/ 21.366901

Thôn Đầu Cầu- xã Yên Mỹ, Lạng Giang

 

82

82

106.232454/ 21.343033

Thôn Hoành Sơn, Phi Mô, huyện Lạng Giang

 

83

83

106.298103/ 21.420156

Thôn Đồn 19, xã Hương Sơn, huyện Lạng Giang

 

84

84

106.270302/ 21.435601

Thôn Quang Hiển, xã Quang Thịnh, huyện Lạng Giang

 

85

85

106.222306/ 21.412761

Thôn Tân Hoa, xã Đào Mỹ, huyện Lạng Giang

 

86

86

106.315728/ 21.29852

Thôn Đại Giáp, xã Đại Lâm, huyện Lạng Giang

 

87

87

106.19771/ 21.380413

Xóm Cầu Đầm, xã Dương Đức, huyện Lạng Giang

 

88

88

106.24704/ 21.301834

Thôn Tân Mới, xã Tân Dĩnh, huyện Lạng Giang

 

89

89

106.31712/ 21.38211

Thôn Đồng Thủy, xã Hương Sơn, Lạng Giang

 

90

90

106.252801/ 21.339901

Tân Luận, xã Phi Mô, huyện Lạng Giang

 

91

91

106.21083/ 21.36659

Thôn Trung, xã Tân Thanh, huyện Lạng Giang

 

92

92

106.099401/21.27944

Trạm viễn thông Việt Yên, thị trấn Bích Động, huyện Việt Yên

 

93

93

106.08893/21.27987

Bưu điện Văn hóa xã Bích Sơn, xã Bích Sơn, huyện Việt Yên

 

94

94

106.12768/21.24962

Khu công nghiệp Đình Trám, xã Hoàng Ninh, huyện Việt Yên

 

95

95

106.13784/21.27342

Bưu điện Văn hóa xã Hồng Thái, thôn Như Thiết, xã Hồng Thái, huyện Việt Yên

 

96

96

106.04695/21.290801

Bưu điện Văn hóa xã Hương Mai, xã Hương Mai, huyện Việt Yên

 

97

97

106.04207/21.30849

Bưu điện Văn hóa xã  Kê Tràng, xã Việt Tiến, huyện Việt Yên

 

98

98

106.113561/21.318601

Bưu điện văn hóa xã Minh Đức, thôn Cầu Treo, xã Minh Đức, huyện Việt Yên

 

99

99

106.10902/21.29799

xóm Ngân Đài xã Minh Đức huyện Việt Yên tỉnh Bắc Giang

 

100

100

106.08227/21.23825

Bưu điện Văn hóa xã Ninh Sơn, xã Ninh Sơn, huyện Việt Yên

 

101

101

106.10584/21.25217

Bưu điện Sen Hồ, thôn Hoàng Mai, xã Hoàng Ninh, huyện Việt Yên

 

102

102

106.09975/21.224701

BĐ VHX Tam Tầng, Việt Yên

 

103

103

106.15325/21.25356

Thôn Chùa, xã Tăng Tiến, huyện Việt Yên

 

104

104

106.07279/21.31709

Điểm văn hoá xã Thượng Lan, Huyện Việt Yên

 

105

105

106.06397/21.26535

BĐVHX Trung Sơn, Việt Yên

 

106

106

106.07101/21.28925

BĐVHX Tự Lạn, Việt Yên

 

107

107

106.03742/21.21008

Bưu điện Văn hóa xã Vân Hà, xã Vân Hà, huyện Việt Yên

 

108

108

106.13285/21.22839

Bưu điện Văn hóa xã Vân Trung, xã Vân Trung, huyện Việt Yên

 

109

109

106.10304/21.235701

Xóm 2 Yên Ninh - thị trấn Nếnh huyện Việt Yên tỉnh Bắc Giang

 

110

110

106.11801/21.214701

Khu Công nghiệp Quang Châu, Quang Châu, huyện Việt yên

 

111

111

106.14245/21.296201

Trại Dược xã Nghĩa Trung, huyện Việt Yên                        

 

112

112

106.12401/21.26401

xóm Sến, thôn Hùng Lãm, H.Việt Yên

 

113

113

106.13901/21.25011

KCN Vân Trung, xã Vân Trung, huyện Việt Yên

 

114

114

106.06135/21.34075

thôn Kim Sơn, xã Thượng Lan, huyện Việt Yên

 

115

115

106.13726/21.32182

Làng Trung, xã Nghĩa Trung, huyện Việt Yên, Bắc Giang

 

116

116

106.139018/21.24222

KCN Vân Trung, Việt Yên, Bắc Giang

 

117

117

106.04024/21.27322

Thôn Nguyễn, Xã Trung Sơn huyện Việt Yên, Bắc Giang

 

118

118

106.07481/21.22002

Thôn Nội Ninh, xã Ninh Sơn, Việt Yên

 

119

119

106.082702/21.256641

Thôn Khả Lý, xã Quảng Minh, Việt Yên

 

120

120

106.040421/21.243404

Thôn Hạ Lát, xã Tiên Sơn, Việt Yên

 

121

121

106.10782/21.28246

Khu II, thị trấn Bích Động, Việt Yên

 

122

122

106.017471/21.259791

Thôn Lương Tài, xã Tiên Sơn, huyện Việt Yên

 

123

123

106.12019/21.20398

Thôn Quang Biểu , xã Quang Châu, Huyện Việt Yên

 

124

124

106.093972/21.215426

Thôn Đạo Ngạn, xã Quang Châu, huyện Việt Yên

 

125

125

106.24844/21.20123

Bưu điện Yên Dũng, Thị trấn Neo, Huyện Yên Dũng

 

126

126

106.25657/21.19116

BĐVHX Cảnh Thuỵ Huyện Yên Dũng

 

127

127

106.289527/21.15711

UBND xã Đồng Phúc, Yên Dũng

 

128

128

106.284697/21.179898

Bưu cục Thanh Vân, xã Đức Giang, huyện Yên Dũng

 

129

129

106.242601/21.26454

BĐVHX Hương Gián, Yên Dũng

 

130

130

106.28086/21.22593

BĐVHX Lãng Sơn, Yên Dũng

 

131

131

106.28917/21.2724

BĐVHX Lão Hộ, Yên Dũng

 

132

132

106.16177/21.238701

Bưu điện Văn hóa xã Nội Hoàng, xã Nội Hoàng, huyện Yên Dũng

 

133

133

106.28718/21.24141

Bưu điện Quỳnh Sơn, Xã Quỳnh Sơn, Huyện Yên Dũng

 

134

134

106.27132/21.26591

Phố Tân An, thị trấn Tân Dân, huyện Yên Dũng

 

135

135

106.18863/21.22962

BTS BĐVHX Tiền Phong huyện Yên Dũng, bắc giang

 

136

136

106.19846/21.211301

Thôn Hàm Long, xã Tiền Phong, huyện Yên Dũng

 

137

137

106.32181/21.22352

BĐVHX Trí Yên, Yên Dũng

 

138

138

106.25848/21.17612

Bưu điện văn hóa xã Tư Mại, xã Tư Mại, huyện Yên Dũng

 

139

139

106.24368/21.18254

thôn Phùng Hưng xã Tư Mại, Yên Dũng

 

140

140

106.26297/21.24368

Bưu điện Văn hóa xã Xuân Phú, xã Xuân Phú, huyện Yên Dũng

 

141

141

106.186928/21.201202

Bưu điện văn hóa xã Yên Lư, xã Yên Lư, huyện Yên Dũng

 

142

142

106.20892/21.18214

Yên Tập Bến, xã Yên Lư, Yên Dũng

 

143

143

106.30301/21.16595

Thôn Nam, xã Đồng Việt, huyện Yên Dũng

 

144

144

106.22928/21.20276

Thôn Minh Phượng, xã Nham Sơn, huyện Yên Dũng

 

145

145

106.28827/21.20332

Xóm chùa xã Tiến Dũng, Yên Dũng

 

146

146

106.23901/21.19701

Trung tâm Viễn thông Yên Dũng

 

147

147

106.223601/21.22541

Thôn Tân Độ, xã Tân Liễu, huyện Yên Dũng

 

148

148

106.249901/21.220501

tiểu khu 6, thị trấn Neo, huyện Yên Dũng

 

149

149

106.30899/21.23321

thôn Minh Đức, xã Trí Yên, huyện Yên Dũng

 

150

150

106.24358/21.24728

Thôn Lạc Gián- xã Hương Gián, Yên Dũng

 

151

151

106.26139/21.21001

Thôn Núi Ô, xã Tiến Dũng, huyện Yên Dũng

 

152

152

106.27423/21.14334

Thôn Hoàng Phúc- xã Đồng Phúc, Yên Dũng

 

153

153

106.178553/21.222639

Thôn Bình An xã Tiền Phong huyện Yên Dũng

 

154

154

106.16701/21.21251

Thôn Tân Sơn 2, Yên Dũng

 

155

155

106.29447/21.13608

Thôn Nam Sơn - Đồng Phúc -Yên Dũng

 

156

156

106.25934/21.26704

Thôn Khôi- Tân Dân - Yên Dũng

 

157

157

106.300601/21.182627

Thôn Thượng, Xã Đức Giang, Huyện Yên Dũng

 

158

158

106.307901/21.214058

Thôn Tiên La, Xã Đức Giang, Huyện Yên Dũng

 

159

159

106.292401/21.22814

Thôn Tam Sơn- Lãng Sơn -Yên Dũng

 

160

160

106.23174/21.17092

Thôn Phấn Lôi- Thắng Cương -Yên Dũng

 

161

161

106.300801/21.251401

Thôn Núi, xã Quỳnh Sơn,huyện Yên Dũng

 

162

162

106.209701/21.201001

Thôn Yên Hồng, xã Yên Lư, huyện Yên Dũng

 

163

163

106.188372/21.184469

Thôn Đa Thịnh xã Yên Lư, huyện Yên Dũng

 

164

164

106.293829/21.267609

Thôn Thượng Tùng, xã Lão Hộ, huyện Yên Dũng

 

165

165

106.273801/21.239701

Thôn Bến, xã Đồng Việt, huyện Yên Dũng

 

166

166

106.17315/21.19492

Thôn Thạch Xá, xã Yên Lư, huyện Yên Dũng

 

167

167

106.318141/21.209278

Thôn Thanh Long, xã Trí Yên, huyện Yên Dũng

 

168

168

106.56776/21.37245

Bưu điện Lục Ngạn, Thị trấn Chũ, Huyện Lục Ngạn

 

169

169

106.623201/21.437201

Điểm bưu điện văn hóa Biên Sơn, phố Chợ, xã Biên Sơn, huyện Lục Ngạn

 

170

170

106.74948/21.38866

Bưu điện Văn hóa xã Biển Động, xã Biển Động, huyện Lục Ngạn

 

171

171

106.49686/21.34618

Phố Kim, xã Phượng Sơn, huyện Lục Ngạn

 

172

172

106.68814/21.37672

BĐVHX Đồng Cốc, Lục Ngạn

 

173

173

106.634701/21.39189

Bưu điện văn hoá Xã Giáp Sơn, Huyện Lục Ngạn

 

174

174

106.61621/21.39183

Bưu điện Văn hóa xã Hồng Giang, xã Hồng Giang, huyện Lục Ngạn

 

175

175

106.51934/21.42572

Điểm Bưu điện văn hóa xã Kiên Lao, xã Kiên Lao, huyện Lục Ngạn

 

176

176

106.55961/21.41586

BĐVHX Kiên Thành, Lục Ngạn

 

177

177

106.52649/21.32269

BĐVHX  xã Mỹ An, Lục Ngạn

 

178

178

106.56545/21.35152

BĐVHX Nam Dương, Lục Ngạn

 

179

179

106.58203/21.37501

Bưu điện Văn hóa xã Nghĩa Hồ, xã Nghĩa Hồ, huyện Lục Ngạn

 

180

180

106.67935/21.38468

Bưu điện Văn hóa xã Phì Điền, xã Phì Điền, huyện Lục Ngạn

 

181

181

106.725901/21.51826

Bưu điện văn hóa xã Phong Minh, xã Phong Minh, huyện Lục Ngạn

 

182

182

106.66363/21.49926

Bưu điện văn hóa xã Phong Vân, xã Phong Vân, huyện Lục Ngạn

 

183

183

106.51452/21.37417

Bưu điện văn hoá Xã Quý Sơn, Huyện Lục Ngạn

 

184

184

106.562901/21.50002

xã Sơn Hải, huyện Lục Ngạn

 

185

185

106.71533/21.39276

Bưu điện văn hóa xã Tân Hoa, xã Tân Hoa, huyện Lục Ngạn

 

186

186

106.61688/21.267101

Thôn Tân Giáo, xã Tân Mộc

 

187

187

106.64864/21.37493

Thôn Sàng Nội, xã Tân Quang, huyện Lục Ngạn

 

188

188

106.62891/21.54721

Nhà văn hóa phố Tân Sơn, xã Tân Sơn, huyện Lục Ngạn

 

189

189

106.58541/21.41589

Điểm văn hoá xã Thanh Hải, Huyện Lục Ngạn

 

190

190

106.56199/21.37991

Bưu điện Văn hóa xã Trù Hựu, thôn Hải Yến, xã Trù Hựu, huyện Lạng Giang

 

191

191

106.46121/21.33104

Thôn Ải, xã Phượng Sơn

 

192

192

106.538401/21.364601

Xã Quý Son, huyện Lục Ngạn, Bắc Giang

 

193

193

106.65351/21.46633

khu vực Đèo Vàng, xã Hộ Đáp, huyện Lục Ngạn

 

194

194

106.64301/21.34809

xã Tân Lập Huyện Lục Ngạn

 

195

195

106.59625/21.59216

xã Cẩm Sơn, huyện Lục Ngạn

 

196

196

106.58026/21.31042

Thôn Nam Điện, xã Nam Dương, huyện Lục Ngạn

 

197

197

106.59663/21.29572

thôn Tân Thành, xã Tân Mộc, huyện Lục Ngạn

 

198

198

106.70058/21.38812

Thôn Cầu Sài, xã Tân Hoa, huyện Lục Ngạn

 

199

199

106.61794/21.51522

Thôn Khuôn Nghiều, xã Hộ Đáp, huyện Lục Ngạn

 

200

200

106.81342/21.53157

Thôn Xé, xã Sa Lý, huyện Lục Ngạn

 

201

201

106.66533/21.39359

Thôn Phì, xã Phì Điền

 

202

202

106.52338/21.34791

Thôn Đầm 1, xã Phượng Sơn, huyện Lục Ngạn

 

203

203

106.55284/21.371701

Thôn Tư 1, xã Quý Sơn, huyện Lục Ngạn

 

204

204

106.73299/21.41945

Thôn Đồng Phúc, xã Kim Sơn, huyện Lục Ngạn

 

205

205

106.668501/21.32201

Thôn Luồng - Tân Lập - Lục Ngạn

 

206

206

106.617502/21.413501

Thôn Chính, xã Hồng Giang, huyện Lục Ngạn

 

207

207

106.57908/21.38692

Thôn Bồng 1, Thanh Hải, huyện Lục Ngạn

 

208

208

106.691001/21.317301

Thôn Xạ To, Đèo Gia, huyện Lục Ngạn

 

209

209

106.533301/21.445301

Thôn An Toàn, Kiên Lao, huyện Lục Ngạn

 

210

210

106.54211/21.41339

Thôn Bãi Bằng, xã Kiên Thành , huyện Lục Ngạn

 

211

211

106.77015/21.39098

Thôn Ba Lều, xã Biển Động, huyện Lục Ngạn

 

212

212

106.56054/21.44648

Thôn Đèo Cạn, xã Kiên Thành , huyện Lục Ngạn

 

213

213

106.62771/21.56681

Thôn Đồng Dau, xã Tân Sơn, Huyện Lục Ngạn

 

214

214

106.477902/21.367201

Thôn Phi Lễ, xã Quý Sơn, huyện Lục Ngạn

 

215

215

106.49478/21.33103

Thôn Chể, xã Phượng Sơn, huyện Lục Ngạn

 

216

216

106.548001/21.341901

Thôn Bến Huyện , xã Nam Dương, Huyện Lục Ngạn

 

217

217

106.73145/21.34752

Thôn Du, xã Đồng Cốc, huyện Lục Ngạn

 

218

218

106.62163/21.36255

Thôn Khả Lã, xã Tân Lập, Lục Ngạn

 

219

219

106.39101/21.30893

Bưu điện Lục Nam, Thị trấn Đồi Ngô, Huyện Lục Nam

 

220

220

106.32785/21.35171

Bưu điện Văn hóa xã Bảo Sơn, xã Bảo Sơn, thị tứ Bảo Sơn, huyện Lục Nam

 

221

221

106.35986/21.33277

BĐVHX Bảo Đài, Lục Nam

 

222

222

106.60883/21.243502

BĐVHX Xã Đồng Đỉnh, Lục Nam

 

223

223

106.589101/21.26798

BĐVHX Bình Sơn, Lục Nam

 

224

224

106.37203/21.20619

Bưu điện văn hoá Xã Cẩm Lý, Huyện Lục Nam

 

225

225

106.33668/21.18309

BĐVHX Đan Hội, Lục Nam

 

226

226

106.45963/21.34685

Điểm văn hoá xã Đông Hưng, Huyện Lục Nam

 

227

227

106.41801/21.35422

BĐVHX Đông Phú, Lục Nam

 

228

228

106.42151/21.26236

Điểm văn hoá xã Huyền Sơn, xã Huyền Sơn,  huyện Lục Nam

 

229

229

106.38786/21.26606

BĐVHX Khám Lạng, Lục Nam

 

230

230

106.60648/21.22919

BĐVHX Lục Sơn, Lục Nam

 

231

231

106.64372/21.23988

xã Lục Sơn huyện Lục Nam

 

232

232

106.33658/21.29739

Bưu điện Văn hóa xã Nghĩa Phương- Lục Nam-Bắc Giang

 

233

233

106.485901/21.27471

Bưu điện Suối Mơ, xã Nghĩa Phương, huyện Lục Nam

 

234

234

106.388601/21.338911

Thôn Đông Thịnh, xã Tam Dị, huyện Lục Nam

 

235

235

106.32881/21.32695

BĐVHX Thanh Lâm, Lục Nam

 

236

236

106.48806/21.32152

BĐVHX Trường Giang, Lục Nam

 

237

237

106.54548/21.28648

Bưu điện văn hoá Xã Vô Tranh, Huyện Lục Nam

 

238

238

106.53538/21.29621

Thôn Đình Gàng, xã Vô Tranh, huyện Lục Nam

 

239

239

106.35959/21.23159

Bưu điện Văn hóa xã Vũ Xá, xã Vũ Xã, huyện Lục Ngạn

 

240

240

106.33077/21.261301

Điểm văn hoá xã Yên Sơn, Huyện Lục Nam

 

241

241

106.44324/21.28723

Thôn Phượng Hoàng, xã Nghĩa Phương, Lục Nam

 

242

242

106.36142/21.29814

Xóm mẫu sơn, xã chu điện, Lục Nam, bắc  giang

 

243

243

106.41876/21.29916

Thôn An lễ, Xã cương sơn, Lục Nam

 

244

244

106.37896/21.30039

Tại nhà xí nghiệp may Lục Nam, Đồi Ngô, Lục Nam

 

245

245

106.41948/21.32093

Thôn Nghe ,Xã Tiên Nha , Lục Nam , Bắc Giang

 

246

246

106.37254/21.31067

Thôn Thân Trại, TT Đồi Ngô huyện Lục Nam

 

247

247

106.39787/21.36617

Thôn Bãi Lời, xã Tam Dị, huyện Lục Nam

 

248

248

106.56931/21.27166

Thôn Đồng Hiệu, xã Bình Sơn huyện Lục NamLục Nam

 

249

249

106.479557/21.257456

KDL Suối Mỡ- Nghĩa Phương - Lục Nam

 

250

250

106.38611/21.28611

Thôn 19-Tiên Hưng-Lục Nam

 

251

251

106.56881/21.23731

Thôn Điếm Rén- T.Sơn-Lục Nam

 

252

252

106.50141/21.28111

Thôn Dùm-Nghĩa Phương-Lục Nam

 

253

253

106.410101/21.298101

Khu Vườn Hoa, TT Lục Nam, huyện Lục Nam

 

254

254

106.385702/21.319901

Thôn Hà Phú, Tam Dị, huyện Lục Nam

 

255

255

106.53001/21.254778

Thôn Đồng Quần, Xã Vô Tranh, Huyện Lục Nam

 

256

256

106.458503/21.26619

Thôn Quỳnh Cả, Xã Nghĩa Phương, Huyện Lục Nam

 

257

257

106.432902/21.32381

Thôn Đồng Dinh, xã Tiên Nha, huyện Lục Nam

 

258

258

106.33698/21.352701

ThônTiên Do, Bảo Sơn, Lục Nam

 

259

259

106.401501/21.288682

Thôn Cẩm Y, xã Tiên Hưng, huyện Lục Nam

 

260

260

106.461801/21.301116

Thôn Hồng Phong, xã Nghĩa Phương, huyện Lục Nam

 

261

261

106.402214/21.351009

Thôn Bảo Lộc, xã Bảo Sơn, Lục Nam

 

262

262

106.34951/21.21782

Thôn Mai Sơn, xã Cẩm Lý, Lục Nam

 

263

263

106.37168/21.34999

Thôn Bãi Chánh, xã Bảo Đài, huyện Lục Nam

 

264

264

106.44628/21.357101

Thôn Đạo Lưới, xã Dông Hưng, Huyện Lục nam

 

265

265

106.32356/21.27259

Thôn Muối, xã Lan Mẫu, Lục Nam

 

266

266

106.360501/21.266701

Thôn Lọng Đình, xã Bắc Lũng, huyện Lục Nam

 

267

267

106.347904/21.190632

Thôn Húi, xã Đan Hội, huyện Lục Nam

 

268

268

106.56837/21.248101

Thôn Chẳm,Trường Sơn, Lục Nam

 

269

269

106.847301/21.33359

Bưu điện Sơn Động, Thị trấn An Châu, Huyện Sơn Động

 

270

270

106.88144/21.30789

Thôn Đường Nội xã An Lạc

 

271

271

106.776801/21.37667

Thôn Thượng, xã Cẩm Đàn, huyện Sơn Động

 

272

272

106.93221/21.24491

Điểm văn hoá xã Dương Hưu, Huyện Sơn Động

 

273

273

106.806501/21.386301

BĐVHX Giáo Liêm Huyện Lục Ngạn

 

274

274

106.97316/21.40411

Bưu điện văn hóa xã Hữu Sản, xã Hữu Sản, huyện Sơn Động, tỉnh  Bắc Giang

 

275

275

106.93469/21.38074

Bản Nà Tèng, xã Vân Sơn

 

276

276

106.96526/21.34466

Bản Nà Ó, xã An Lạc, Sơn Động

 

277

277

106.89298/21.22948

Bưu điện văn hoá xã Long Sơn, xã Long Sơn, huyện Sơn Động

 

278

278

106.80129/21.41751

Bưu điện văn hoá xã Quế Sơn, xã Quế Sơn, huyện Sơn Động

 

279

279

106.88017/21.409401

Bản Đồng Cao, xã Thạch Sơn, Huyện Sơn Động.

 

280

280

106.80555/21.20965

BĐVHX Thanh Luận, Sơn Động

 

281

281

106.76379/21.21633

Bưu điện Văn hóa thị trấn Thanh Sơn, thị trấn Thanh Sơn, huyện Sơn Động

 

282

282

106.769449/21.276283

Bưu điện văn hoá xã Tuấn Đạo, xã Tuấn Đạo, huyện Sơn Động

 

283

283

106.71764/21.20335

Thôn Mậu, xã Tuấn Mậu, huyện Sơn động

 

284

284

106.92875/21.36945

Bưu điện văn hoá xã Vân Sơn, xã Vân Sơn, huyện Sơn Động

 

285

285

106.798201/21.329201

Bưu điện văn hoá xã Yên Định, xã Yên Định, huyện Sơn Động

 

286

286

106.75295/21.25011

xã Tuấn Đạo, huyện Sơn Động

 

287

287

106.88549/21.35194

xã Lệ Viễn, huyện Sơn Động

 

288

288

106.96225/21.24808

Thôn Đồng Riễu, Dương Hưu huyện Sơn Động

 

289

289

106.721603/21.191192

Thôn Đồng Thông, Tuấn Mậu huyện Sơn Động

 

290

290

106.77521/21.17958

Thôn Đồng Rì, thị trấn Thanh Sơn, huyện Sơn Động

 

291

291

106.802901/21.40022

Khuân Ngoát- Chiên Sơn- Bắc Giang

 

292

292

106.83342/21.31089

Thôn Hai, xã An Bá, Sơn Động

 

293

293

106.93632/21.33409

Thôn Thác, xã An Lạc, Sơn Động

 

294

294

106.80728/21.35033

Thôn Tiên Lý, xã Yên Định, Sơn Động

 

295

295

106.86615/21.20931

Thôn Tẩu, xã Long Sơn, huyện Sơn Động

 

296

296

106.82587/21.38435

Thôn Việt Ngoài, xã Giáo Liêm, huyện Sơn Động

 

297

297

106.79521/21.26456

Am Bồng, xã Bồng Am Huyện Sơn Động

 

298

298

105.98025/21.355501

Bưu điện Hiệp Hòa, Thị trấn Thắng, Huyện Hiệp Hoà

 

299

299

105.93288/21.33854

Bưu điện Bách Nhẫn, xã Hùng Sơn, huyện Hiệp Hòa

 

300

300

105.97271/21.25203

Bưu điện Văn hóa xã Châu Minh, xã Châu Minh, huyện Hiệp Hòa

 

301

301

105.97974/21.32548

Bưu điện văn hoá Xã Danh Thắng, Huyện Hiệp Hoà

 

302

302

106.010701/21.32265

Thôn Khánh Vân, xã Loan Bái, Hiệp hòa

 

303

303

106.02282/21.313901

Thôn An hòa, Xã Đoan Bái, Huyện Hiệp Hòa, Bắc Giang

 

304

304

106.00191/21.28641

BĐVHX Đông Lỗ, Hiệp Hòa

 

305

305

105.97411/21.38452

Bưu điện Gia Tư, xã Hoàng An, huyện Hiệp Hòa

 

306

306

106.00791/21.38943

BĐVHX Hoàng Thanh, Hiệp Hòa

 

307

307

105.99272/21.39745

BĐVHX Hương Lương, Hiệp Hòa

 

308

308

105.956801/21.389401

Bưu điện văn hóa xã Hoàng Vân, thôn Lạc Yên, xã Hoàng Vân,  huyện Hiệp Hòa

 

309

309

105.95544/21.27506

BĐVHX Hương Lâm, Hiệp Hòa

 

310

310

106.01496/21.34015

Điểm văn hoá xã Lương Phong, Huyện Hiệp Hoà

 

311

311

105.993801/21.34684

Khu vực Thôn Cầu Chớp xã Lương Phong, Hiệp Hòa

 

312

312

105.94873/21.24258

Bưu điện văn hoá Xã Mai Đình, Huyện Hiệp Hoà

 

313

313

105.95833/21.29436

Phố Hoa, xã Bắc Lý, huyện Hiệp Hòa

 

314

314

105.96953/21.31502

Trại tăng gia tỉnh đội xã Bắc Lý, xã Bắc Lý, huyện Hiệp Hòa

 

315

315

105.94714/21.37134

Thôn Quế Sơn, xã Thái Sơn, huyện Hiệp Hòa

 

316

316

105.958387/21.332985

Bưu điện văn hóa xã Thường Thắng, thôn Trong Làng, xã Thường Thắng, huyện Hiệp Hòa

 

317

317

105.91044/21.34169

UBND xã Đại Thành, xã Đại Thành, huyện Hiệp Hòa

 

318

318

105.96412/21.36855

Thôn Phúc Thắng xã Đức Thắng, Hiệp Hòa

 

319

319

105.96587/21.34817

thôn Đông Ngàn xã Đức Thắng, Hiệp Hòa

 

320

320

105.91929/21.35251

Thôn Hữu Định xã Quang Minh Huyện Hiệp Hoà

 

321

321

106.00201/21.31901

Nhà Ông Tuấn, Thôn Bái Thượng, xóm Dọc, xã Đoan Bái H. Hiệp Hòa

 

322

322

105.99029/21.36883

BĐVHX Ngọc Sơn Huyện Hiệp Hoà

 

323

323

105.96063/21.40418

Nhà Ông Viện, thôn Thanh Vòng, xã Thanh Vân, huyện Hiệp Hòa

 

324

324

105.92786/21.36231

thôn Núi Đè, xã Hòa Sơn, huyện Hiệp Hòa

 

325

325

105.97508/21.35335

TTVT Hiệp Hòa,Đức Thắng,Hiệp Hòa,Bắc Giang

 

326

326

105.98029/21.29172

Thôn Vụ Bản, Xã Bắc Lý huyện Hiệp Hòa, Bắc Giang

 

327

327

106.02615/21.290101

Thôn Nghĩa Tiến- xã Đ.Lỗ, Hiệp Hòa

 

328

328

105.901441/21.321454

Thôn Gò Pháo- Hợp Thịnh, Hiệp Hòa

 

329

329

105.974457/21.271279

Ngọ Phúc- Châu Minh- Hiệp Hóa

 

330

330

105.92879/21.31099

Thôn Mai Phong, xã Mai Trung, huyện Hiệp Hòa

 

331

331

106.026449/21.333245

Thôn Vân An, xã Lương Phong, huyện Hiệp Hòa

 

332

332

105.94375/21.27701

Thôn Nội Hương, xã Hương Lâm, huyện Hiệp Hòa

 

333

333

106.016132/21.353564

Thôn Bình Dương, xã Ngọc Sơn, huyện Hệp Hòa

 

334

334

106.12765/21.38744

Bưu điện Tân Yên, Thị trấn Cao Thượng, Huyện Tân Yên

 

335

335

106.11302/21.37957

Bưu điện Văn hóa xã Cao Xá, thôn Hậu, xã Cao Xá, huyện Tân Yên

 

336

336

106.054701/21.433901

BĐVHX Đại Hoá, Tân Yên

 

337

337

106.13771/21.34726

Thôn Hàng Cơm, xã Việt Lập, huyện Tân Yên

 

338

338

106.05301/21.40601

BĐVHX Lam Cốt, Tân Yên

 

339

339

106.17654/21.36487

BDVHX Liên Trung, thôn Hậu, xã Liên Trung, huyện Tân Yên

 

340

340

106.09734/21.44246

Bưu điện Nhã Nam, phố Tiến Thắng, thị trấn Nhã Nam, huyện Tân Yên

 

341

341

106.10508/21.33378

Thôn Sỏi Làng xã ngọc Lý, Tân Yên

 

342

342

106.07798/21.35162

Bưu điện văn hoá Xã Ngọc Thiện, Huyện Tân Yên

 

343

343

106.05329/21.35655

Thôn Núi Ính, xã Ngọc Vân, Tân Yên

 

344

344

106.04425/21.33705

Đồng Sùng xã Ngọc Vân,huyện Tân Yên

 

345

345

106.03816/21.37821

Thôn Suối Dài xã Ngọc Vân - huyện Tân Yên tỉnh Bắc Giang

 

346

346

106.14709/21.41869

Bưu điện văn hoá Xã Phúc Hòa, Huyện Tân Yên

 

347

347

106.03704/21.43023

Bưu điện VHX Phúc Sơn, Tân Yên

 

348

348

106.08398/21.41493

Thôn Bùng, xã An Dương, huyện Tân Yên

 

349

349

106.16741/21.393702

Thôn Lục Liễu, xã Hợp Đức, huyện Tân Yên

 

350

350

106.05757/21.45086

Thôn Bãi Trại xã Lan Giới Huyện Tân Yên

 

351

351

106.11814/21.404101

Nhà Ông Mỹ, Xã Liên Sơn, Huyện Tân Yên

 

352

352

106.08165/21.371901

Thôn Quang Châu, xã Ngọc Châu, Tân Yên

 

353

353

106.07879/21.43863

Thôn Cầu Trấn xã Quang Tiến, Tân Yên

 

354

354

106.06361/21.38514

Thôn Bùi xã Song Vân huyện Tân Yên

 

355

355

106.11716/21.44583

Thôn Đanh xã Tân Trung, Tân Yên

 

356

356

106.02847/21.37111

Thôn Trại Tón xã Việt Ngọc huyện Tân Yên

 

357

357

106.10185/21.42453

Xóm Thượng, xã Liên Sơn, huyện Tân Yên

 

358

358

106.03999/21.36699

Bưu điện Ngọc Vân, Xã Ngọc Vân, Huyện Tân Yên

 

359

359

106.15218/21.38623

Thôn Lục Liễu xã Hợp Đức huyện Tân Yên tỉnh Bắc Giang

 

360

360

106.17319/21.34639

Thôn Đồng Sen,Xã Việt Lập,Tân Yên,Bắc Giang

 

361

361

106.024635/21.388481

Thôn Phố Mới, xã Việt Ngọc huyện Tân Yên

 

362

362

106.160918/21.407245

Thôn Lò Nồi, Hợp Đức, huyện Tân Yên

 

363

363

106.07901/21.402422

Thôn Đèo, xã An Dương, huyện Tân Yên

 

364

364

106.041201/21.39339

Thôn Chậu, Song Vân, Tân Yên

 

365

365

106.13425/21.420047

Thôn Cả Am, xã Phúc Hòa, Tân Yên

 

366

366

106.00895/21.367674

Thôn Đồng, xã Việt Ngọc, Huyện Tân Yên

 

367

367

106.136958/21.44533

Thôn Tân Lập, xã Tân Trung, huyện Tân Yên

 

368

368

106.12651/21.47677

Bưu điện Yên Thế, Thị trấn Cầu Gồ, Huyện Yên Thế

 

369

369

106.19817/21.44758

Bưu điện Bố Hạ, khu phố Thống Nhất, thị trấn Bố Hạ, huyện Yên Thế

 

370

370

106.09534/21.563701

Bưu điện văn hóa xã Canh Nậu, xã Canh Nậu, huyện Yên Thế

 

371

371

106.10149/21.57649

Bản Thía xã Canh nậu; Yên Thế

 

372

372

106.23096/21.45528

Bưu điện văn hóa xã Đông Sơn, xã Đông Sơn, huyện Yên Thế

 

373

373

106.24991/21.45993

Thôn Đồi Hồng xã Đông Sơn

 

374

374

106.26472/21.45203

Thôn Vi Sơn xã Đông Sơn

 

375

375

106.211853/21.48106

Bưu điện văn hoá xã Đồng Hưu, xã Đồng Hưu, huyện Yên Thế

 

376

376

106.15986/21.51747

Bản Bãi Gianh, xã Đồng Hưu, huyện Yên Thế

 

377

377

106.14722/21.45655

BĐVHX Đồng Lạc, Yên Thế

 

378

378

106.12309/21.55093

Điểm văn hoá xã Đông Tiến, Huyện Yên Thế

 

379

379

106.14841/21.56844

Bản Gốc Bòng xã Đồng Tiến Huyện Yên Thế

 

380

380

106.12495/21.52871

Đồng Đảng, xã Đồng Vương, huyện Yên Thế

 

381

381

106.14193/21.53519

Bản Bình Minh xã Đồng Vương Huyện Yên Thế

 

382

382

106.13628/21.50355

Trại Giam Đồng Vương xã Đồng Vương

 

383

383

106.10785/21.52901

Bản Mỏ Trạng, xã Tam Tiến, huyện Yên Thế

 

384

384

106.08734/21.53913

Bản Bãi Lát xã Tam Tiến Huyện Yên Thế

 

385

385

106.12106/21.51301

Bản Rừng Dài xã Tam Tiến

 

386

386

106.09394/21.51464

UBND xã Tam Tiến, huyện Yên Thế

 

387

387

106.07004/21.50445

Bản Rừng Phe xã Tam Tiến, huyện Yên Thế

 

388

388

106.085577/21.474687

Bưu điện văn hóa xã Tiến Thắng, xã Tiến Thắng, huyện Yên Thế

 

389

389

106.04577/21.47261

Thôn Hợp Thắng xã Tiến Thắng, huyện Yên Thế

 

390

390

106.051435/21.561345

Bưu điện văn hoá xã Xuân Lương, xã Xuân Lương, huyện Yên Thế

 

391

391

106.07102/21.58956

Bản Ven, xã Xuân Lương, Yên Thế

 

392

392

106.08222/21.460701

Tân Vân xã An Thượng, Yên Thế

 

393

393

106.20418/21.46223

Thôn Am Bá, xã Hương Vỹ, Yên Thế

 

394

394

106.16418/21.44594

Thôn Phú Bản, xã Tân Sỏi, huyện Yên Thế

 

395

395

106.123401/21.466101

Xóm Phan, xã Phồn Xương, H. Yên Thế

 

396

396

106.161801/21.486401

xã Hồng Kỳ, huyện Yên Thế

 

397

397

106.07968/21.51083

Thôn Quỳnh Nâu, xã Tam Tiến, huyện Yên Thế

 

398

398

106.16866/21.46898

Thôn Trại Đảng- xã Đồng Kỳ, huyện Yên Thế

 

399

399

106.12162/21.49569

Thôn Yên Thế, xã Tam Hiệp, huyện Yên Thế

 

400

400

106.054001/21.489201

Thôn Rừng Chiềng, xã Tiến Thắng, huyện Yên Thế

 

401

401

106.161102/21.509801

Bản Bãi Gianh, xã Đồng Hưu, huyện Yên Thế

 

402

402

106.12851/21.574101

Thôn Đồng An, xã Đồng Tiến, huyện Yên Thế

 

403

403

106.067801/21.60499

Bản Xoan, xã Xuân Lương, Huyện Yên Thế

 

404

404

106.13715/21.46317

Thôn Cây gạo, xã Đồng Lạc, Yên Thế

 

405

405

106.17046/21.43374

Thôn Yên Cư, xã Tân Sỏi, Yên Thế

 

406

406

106.105411/21.475876

Xóm Bông, Tân Hiệp, Yên Thế

 

407

407

106.18934/21.48523

Bản Trại Vanh, xã Đồng Hưu, Yên Thế

 

408

408

106.137694/21.476921

Thôn Liên Cơ, xã Đồng Tâm, Yên Thế

 

409

409

106.098896/21.463366

Thôn Đồng Tâm, xã Tân Hiệp, huyện Yên Thế

 

II

VIETTEL

 

 

 

410

1

106,19613

Số 01, Hoàng Văn Thụ, TP. Bắc Giang

 

411

2

106,26271

Quân đoàn 2, TT Vôi, Bắc Giang

 

412

3

106,385

Đồi Ngô, Lục Nam, Bắc Giang

 

413

4

106,37107

BCH Quân Sự huyện Lục Ngạn

 

414

5

106,12576

TT Cao Thượng, Tân Yên

 

415

6

105,98394

Công ty CP Lương Thực Hiệp Hòa, TT Thắng, Hiệp Hòa

 

416

7

106,62794

Sư đoàn 325, Lục Ngạn

 

417

8

106,27785

TT Kép, Lạng Giang, Bắc Giang

 

418

9

106,101659

Thôn Đông, TT Bích Động, Việt Yên

 

419

10

106,11136

Thôn Dục Quang, TT Bích Động, Việt Yên

 

420

11

106,2495913

Khu 5, TT Neo, Yên Dũng

 

421

12

106,85181

TT An Châu, Bích   ng

 

422

13

106,125273

Cầu Gồ, Yên Thế, Bắc Giang

 

423

14

106,2385889

Dĩnh Trì, Bắc Giang, Bắc Giang

 

424

15

106,46245

Lữ Đoàn 219, Phố Kim, Phương Sơn, Lục Ngạn

 

425

16

106,19277

Thôn Tân An, TT Bố Hạ, Yên Thế

 

426

17

106,17351

Đồi Quảng Phúc, TP. Bắc Giang

 

427

18

106,77624

Đồng Rì, Thanh Sơn, Sơn Động

 

428

19

106,32797

UBND xã Bảo Sơn, Lục Nam

 

429

20

106,7681

Nòn, Thanh Sơn, Lục nam

 

430

21

106,195103

Bộ CH Quân Sự Bắc Giang - Phường Trần Nguyễn Hãn

 

431

22

105,95761

Thôn Nội, Xã Bắc Lý, Hiệp Hòa

 

432

23

106,0979

UBND TT Nhã Nam, Tân Yên

 

433

24

106,48161

Xóm 3 Gò, Xã Nghĩa Phương, Lục Nam

 

434

25

106,3858

Thanh Giã, Tam Dị, Lục Nam

 

435

26

105,97386

Hoàng An, Hiệp Hòa

 

436

27

106,1807054

Số nhà 176, P. Mỹ Độ, Bắc Giang

 

437

28

106,74961

Thị trấn Biển Động, H. Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang

 

438

29

105,91817

Đại Thành, Hợp Thịnh, Hiệp Hòa

 

439

30

106,271961

UBND xã Tân An, Yên Dũng

 

440

31

106,2200485

Trường Quân Sự, BCH Quấn Sự, TP. Bắc Giang

 

441

32

106,04175

UBND khu phố Tràng, xã Việt Tiến, Việt Yên

 

442

33

106,04337

UBND Xã Ngọc Vân - Ngã 3 Làng Xài, xã Ngọc Vân

 

443

34

106,17363

Xã Song Khê - Bắc Giang (Gần ngã tư Tử thần)

 

444

35

106,22758

Thôn Đông, Tân Thanh, Lạng Giang

 

445

36

106,1907512

Số 20 Xương Giang, Trần Phú, TP. Bắc Giang

 

446

37

106,37107

Lịch Sơn, Cẩm Lý, Lục Nam

 

447

38

106,19132

Thọ Xương, Bắc Giang, Bắc Giang

 

448

39

106,16561

Hòa An, Hợp Đức, Hiệp Hòa

 

449

40

105,983962

Ngọc Sơn-Hiệp Hòa

 

450

41

106,60943

Kép, Hồng Giang, Lục Ngạn

 

451

42

106,25335

TT Kép Lạng Giang

 

452

43

106,2118683

Đồng Giang, Xương Giang, TP. Bắc Giang

 

453

44

106,11609

Xóm Chùa, Liên Sơn, Tân Yên

 

454

45

106,2135

Thôn Song Hạ - Xuân Hương- H.Lạng Giang

 

455

46

106,11786

Thôn Đanh, Minh Đức, Việt Yên

 

456

47

105,96759

Hương Lâm, Hiệp Hòa

 

457

48

105,94583

Tân Sơn, Hùng Sơn, Hiệp Hòa

 

458

49

106,20119

Số 01 Ngõ 02 Đường Huyền Quang - TP.Bắc Giang - TP.Bắc Giang

 

459

50

106,89358

Long Sơn, Sơn Động

 

460

51

106,71294

Xã Tân Hoa Lục Ngạn

 

461

52

106,50013

Kim, Lục Ngạn, Bắc Giang

 

462

53

106,49346

Kim, Phượng Sơn, Lục Ngạn

 

463

54

106,33898

Phương Sơn (dốc Sàn), H.Lục Nam

 

464

55

106,30135

Đồng Việt, Yên Dũng

 

465

56

106,25026

Thôn Cẩm Vải, xã Kiên Lao, Lục Ngạn

 

466

57

106,93002

Xã Vĩnh Khương, H.Sơn Động

 

467

58

106,53025

Xã Khuôn Thần huyện Lục Ngạn

 

468

59

106,2732

Xã Quang Thịnh -huyện Lạng Giang

 

469

60

106,2769

Xã Xương Lâm huyện Lạng Giang

 

470

61

106,165061

Hương Vĩ, Tân Sỏi, Yên Thế

 

471

62

106,0617

Xã Xuân Lương, H.Yên Thế

 

472

63

106,13809

Thôn Kim Tràng, Việt Lập, Tân Yên

 

473

64

106,08886

Thôn Đông Long, Quảng Minh, Việt Yên

 

474

65

106,01396

Thôn Vân Cẩm, Đông Lỗ, Hiệp Hòa

 

475

66

106,2028383

TT Thương Mại Hùng Vương

 

476

67

106,00605

Hoàng Thanh, Hiệp Hòa

 

477

68

105,96928

Việt Ngoài, Thanh Vân, Hiệp Hòa

 

478

69

106,24725

An Hà, Phố Bằng, Lạng Giang

 

479

70

106,20456

Thôn Đèo Sặt, Đồng Hưu, Yên Thế

 

480

71

106,77671

Cẩm Đàn, Sơn Động

 

481

72

106,57951

Nam Dương, Lục Ngạn

 

482

73

106,54458

Gàng, Vô Tranh, Lục Nam

 

483

74

106,1997257

345 Trần Nguyên Hãn, Thọ Xương, Bắc Giang

 

484

75

106,1959707

Trại Cá cảnh Lê Huy, Đồng Sơn, Bắc Giang

 

485

76

106,42183

Nghè, Tiên Nha, Lục Nam

 

486

77

106,41734

Cương Sơn, Lục Nam

 

487

78

106,3658

Bắc Lũng, Lục Nam

 

488

79

106,5861

Nghĩa Hồ, Lục Ngạn

 

489

80

106,09071

Cầu Thượng, Nhã Nam, Lục Nam

 

490

81

105,93694

Thôn Nội Xuân, Mai Trung, Hiệp Hòa

 

491

82

106,28153

Lãng Sơn, Yên Dũng

 

492

83

106,30587

Hương Sơn, Lạng Giang, Bắc Giang

 

493

84

106,26103

Hương Sơn, Phi Mô, Lạng Giang

 

494

85

106,35118

Lữ đoàn 164 - Quân đoàn 2, Chu Điện, Lục Nam

 

495

86

106,64935

Thôn Sàng Nội, Tân Quang, Lục Ngạn

 

496

87

106,05753

Thôn Quang Lâm, Đại Hóa, Tân Yên

 

497

88

106,08165

Thôn La Thành, Tiến Thắng, Yên Thế

 

498

89

106,06203

Thôn Vân Trung, Lam Cốt, Tân Yên

 

499

90

106,72533

Thôn Tân Lập, Kim Sơn, Lục Ngạn

 

500

91

106,28541

Thôn Dầu, Đại Lâm, Lạng Giang

 

501

92

106,77161

Sầy, Tuấn Đạo, Lục Ngạn

 

502

93

106,45862

Thôn Đồng Dầu, Đông Hưng, Lục Nam

 

503

94

106,97111

Hữu Sản, Sơn Động

 

504

95

106,34833

Húi, Đan Hội, Lục Nam

 

505

96

106,32748

Sơn Đình, Thanh Lâm, Lục Nam

 

506

97

106,29826

Tân Hưng, Lạng Giang

 

507

98

106,21864

Đông Sơn, Yên Thế

 

508

99

106,12744

Thôn Đền Quynh, Đông Sơn, Yên Thế

 

509

100

106,04029

Thôn Đài, Phúc Sơn, Tân Yên

 

510

101

106,16621

Số 16, Đường 398, Tân Mỹ, Bắc Giang

 

511

102

106,02368

Thôn Thể Hội, Việt Ngọc, Tân Yên

 

512

103

106,04438

Thôn Thượng Lát, Tiên Sơn, Việt Yên

 

513

104

106,15351

Nội Hoàng, Bắc Giang

 

514

105

106,04722

Tam Hợp, Hương Mai, Việt Yên

 

515

106

106,07634

Thôn Nguộn, Xã Tự Nạn, Việt Yên

 

516

107

106,59112

Thôn Bến, Cấm Sơn, Lục Ngạn

 

517

108

106,12238

Cây Xăng Hoa Giang, Xóm 4, Vân Trung, Việt yên

 

518

109

106,56032

Nam Dương, Lục Ngạn

 

519

110

106,55361

Thôn Sợi Cầu, Trù Hựu, Lục Ngạn

 

520

111

106,53234

Quý Sơn, Lục Ngạn

 

521

112

106,19214

SN 2 Ngõ 3 Đường Á Lữ - Phường Lê Lợi - TP Bắc Giang - TP Bắc Giang

 

522

113

106,206

Của Hàng Phương Nga, Thọ Xương, TP. Bắc Giang

 

523

114

106,1877912

Số 71, Vương Văn Trà, TP. Bắc Giang

 

524

115

106,2012332

Số 219, Đường Nguyễn Thị Lưu, Ngô Quyền, TP. Bắc Giang

 

525

116

106,2152171

68 Giáp Hải, Dĩnh Kế, Bắc Giang

 

526

117

106,16907

Thôn Thanh Mai, Đa Mai, TP. Bắc Giang

 

527

118

105,98168

Thôn Trung Phú, Danh Thắng, Hiệp Hòa

 

528

119

106,25263

Xã Tân Dĩnh, Lạng Giang

 

529

120

106,27067

Xã Thái Đào, Lạng Giang

 

530

121

106,07189

Thôn Thượng, Thượng Lan, Việt Yên

 

531

122

106,10503

Thôn Mỏ Trạng- xã Tam Tiến, Yên Thế

 

532

123

106,01911

Thôn Tứ, Xã Lương Phong, huyện Hiệp Hòa

 

533

124

105,98579

Thôn Vụ bản - Xã Bắc Lý

 

534

125

106,21718

Xã Mỹ Thái, Lạng Giang

 

535

126

106,17813

Thôn Lãn Tranh, Liên Chung, Tân Yên

 

536

127

106,25919

Tư Mại, Yên Dũng

 

537

128

106,39399

Khám Lạng, Lục Nam

 

538

129

106,08498

Ngọc Châu, Tân Yên

 

539

130

106,11086

Ngọc Lý, Tân Yên

 

540

131

106,06448

Thôn Trung, Ngọc Thiện, Tân Yên

 

541

132

106,11942

Thôn Đanh, Xã Tân Trung, Tân Yên

 

542

133

106,14198

Phúc Hòa, Tân Yên

 

543

134

106,07493

Thôn Cao Lôi, Ninh Sơn, Tân Yên

 

544

135

106,1589

Yên Hà, Yên Lư, Yên Dũng

 

545

136

106,19925

Yên Tập, Yên Lư, Yên Dũng

 

546

137

106,09908

UBND TT Nếnh, Việt Yên

 

547

138

106,123963

Xã Tam Hiệp, Yên Thế

 

548

139

106,21698

Xã Đào Mỹ, Lạng Giang

 

549

140

106,14033

Chợ Lai, Nghĩa Trung, Việt Yên

 

550

141

106,13725

Bãi Bò, Hồng Thái, Việt Yên

 

551

142

105,95288

Liễu Ngạn, Hoàng Vân, Hiệp Hòa

 

552

143

105,91845

Thôn Hữu Định, Quang Minh, Hiệp Hòa

 

553

144

105,95381

Thôn Thống Nhất, Thường Thắng, Hiệp Hòa

 

554

145

106,09214

Thôn An Thành, An Thượng, Yên Thế

 

555

146

106,17138

Xã Đồng Kỳ, Yên Thế

 

556

147

106,20401

Xã Hương Vĩ, Yên Thế

 

557

148

105,99138

Xã Hoàng Lương, huyện Hiệp Hòa

 

558

149

105,96387

Đức Thắng, Hiệp Hòa, Bắc Giang

 

559

150

105,93538

Thôn Đồng Công, Hương Lâm, Hiệp Hòa

 

560

151

106,08551

Xã An Dương, Tân Yên

 

561

152

106,29034

Xã Đồng Phúc, Yên Dũng

 

562

153

106,23097

Nham Sơn, Yên Dũng

 

563

154

106,24464

Lạc Gián, Hương Gián, Yên Dũng

 

564

155

106,22722

Thắng Cương, Yên Dũng

 

565

156

106,28011

Trung Sơn, Đức Giang, Yên Dũng

 

566

157

106,22308

Tân Tiến, Bắc Giang

 

567

158

106,23383

Tân Liễu, Yên Dũng

 

568

159

106,27665

Xuân Phú, Yên Dũng

 

569

160

106,19386

Tiên Lục, Lạng Giang

 

570

161

106,26481

Tân Thịnh, Lạng Giang, Bắc Giang

 

571

162

106,06035

Trạm Y Tế Song Vân, Tân Yên

 

572

163

106,33325

Xóm 2, Yên Sơn, Lục Nam

 

573

164

106,40333

Già Khê, Tiên Hưng, Lục Nam

 

574

165

106,34051

Thôn Hồ Sơn- Xã Bảo Sơn, Lục Nam

 

575

166

106,41939

Thôn Tân Tiến, Đông Phú, Lục Nam

 

576

167

106,53416

Mỹ An, Lục Ngạn

 

577

168

106,68501

Quê Mới, Đồng Cốc, Lục Ngạn

 

578

169

106,72966

Phú Nhuận, Lục Ngạn

 

579

170

106,7916

Chiên Sơn, Sơn Động

 

580

171

106,08524

Thôn Vàng, Bích Sơn, Việt Yên

 

581

172

106,14825

Đồng Lạc, Cầu Gỗ, Yên Thế

 

582

173

105,94849

Xã Mai Đình, Hiệp Hòa, Bắc Giang

 

583

174

106,2967

Xã Quỳnh Sơn, Yên Dũng, Bắc Giang

 

584

175

106,28849

Xã Tiến Dũng, Yên Dũng, Bắc Giang

 

585

176

106,27611

Xương Lâm, Lạng Giang

 

586

177

106,17756

Tân Thanh, Lạng Giang

 

587

178

106,3617

Xã Vũ Xá, Lục Nam, Bắc Giang

 

588

179

106,86637

Đèo Chinh xã An Châu, Sơn Động

 

589

180

106,5706

Xã Trường Sơn, Lục Nam

 

590

181

106,94577

Xã Hữu Sản, Sơn Động

 

591

182

106,65544

Thôn Cầu Đất xã Biên Sơn, Lục Ngạn

 

592

183

106,552025

Quý Sơn, Lục Ngạn, Bắc Giang

 

593

184

105,96733

Thôn Đồng Tâm, Thường Thắng, Hiệp Hòa

 

594

185

106,40709

Xóm Gan, Đông Phú, Lục Nam

 

595

186

106,15701

Thôn Nguộn, Liên Chung,  Tân Yên, Bắc Giang

 

596

187

106,12999

Cao Xá, Cao Thượng, Tân Yên

 

597

188

106,00871

Xóm Giác, Thôn Bái Thượng, Yên Thế

 

598

189

106,23496

Mỹ Thái, Lạng Giang

 

599

190

106,14763

Trường Trung Cấp Biên Phòng 1, Đội 10 Việt Lập, Tân Yên

 

600

191

106,30478

Xóm Cẩy xã Hương Sơn, Lạng Giang

 

601

192

106,6153

Thôn Ngọt xã Hồng Giang, Lục Ngạn

 

602

193

106,67525

Xã Phì Điền, Lục Ngạn

 

603

194

106,0388

Thôn Trung Thành xã Lam Cốt, Tân Yên

 

604

195

106,18717

Thôn cầu Phến - xã Dương Đức - H. Lạng Giang

 

605

196

105,9556

Thôn Trung Sơn-xã Thái Sơn, Hiệp Hòa

 

606

197

106,12776

Xã Phồn Xương, Yên Thế

 

607

198

106,58023

Thôn Hà Thanh xã Thanh Hải, Lục Ngạn

 

608

199

106,06378

UBND Xã Trung Sơn, Việt Yên

 

609

200

105,93869

Thôn Xuân Biên,xã Xuân Cẩm, Hiệp Hòa

 

610

201

106,35984

Thôn An Thuận xã Bảo Đài, Lục Nam

 

611

202

106,15429

Xã Hồng Kỳ, Yên Thế

 

612

203

106,19722

Xã Đồng Vương, Yên Thế

 

613

204

106,07268

Xã Lan Giới, Tân Yên

 

614

205

106,08539

Xã Tam Tiến, Yên Thế

 

615

206

105,90256

Thôn Đa Hội, Hợp Thịnh, Hiệp Hòa

 

616

207

106,10335

Xã Tân Hiệp, Yên Thế

 

617

208

106,03747

UBND xã Vân Hà, Việt Yên

 

618

209

106,31583

Xã Lan Mẫu, Lục Nam

 

619

210

106,21848

Xã Nghĩa Hưng, Lạng Giang

 

620

211

106,35411

Ngọc Sơn, Xã Chu Điện, Lục Nam

 

621

212

106,55825

Xã Kiên Thành, Lục Ngạn

 

622

213

106,64771

Xã Giáp Sơn, Lục Ngạn

 

623

214

106,66564

Xã Tân Lập, Lục Ngạn

 

624

215

106,61415

Xã Hộ Đáp, Lục Ngạn

 

625

216

106,82361

Xã Sa Lý, Lục Ngạn

 

626

217

106,82195

Thôn Dõng, Sa Lý, Lục Ngạn

 

627

218

106,79613

Xã Quế Sơn, Sơn Động

 

628

219

106,8633

Xã Vĩnh Khương, Sơn Động

 

629

220

106,93255

Thôn Thác, An Lạc, Sơn Động

 

630

221

106,87332

Tẩu, Long Sơn, Sơn Động

 

631

222

106,07361

Thôn Tân Lập, Quang Tiến, Tân Yên

 

632

223

106,09267

Thôn Xuân Tân 2, Cao Xá, Tân Yên

 

633

224

106,14798

 Thôn Tân Hoà, xã Hợp Đức, huyện Tân Yên

 

634

225

106,10432

Thôn Ngọc Yên, Cao Xá, Tân Yên

 

635

226

106,04115

Thôn Lương Tân, Ngọc Vân, Tân Yên

 

636

227

106,14379

Thôn Giữa, Tân Trung, Tân Yên

 

637

228

105,96365

Thôn Quyết Thắng, Đồng Tân, Hiệp Hòa

 

638

229

105,92133

UBND Xã Hòa Sơn, Hiệp Hòa

 

639

230

105,92425

Thôn Trung Hòa, Mai Trung, Hiệp Hòa

 

640

231

106,01506

UBND Xã Lương Phong, Hiệp Hòa

 

641

232

106,01924

Thôn Tân Sơn, Đoan Bái, Hiệp Hòa

 

642

233

105,95083

UBND Xã Hương Lâm, Hiệp Hòa

 

643

234

106,03259

Thôn Đồng Quan, Đông Lỗ, Hiệp Hòa

 

644

235

106,2623

Cảnh Thụy, Yên Dũng, Bắc Giang

 

645

236

106,25813

Thôn Can, Tân Dân, Yên Dũng

 

646

237

106,23716

Thôn Dũng, Hương Gián, Yên Dũng

 

647

238

106,21915

Thôn Đông Hương, Nham Sơn, Yên Dũng

 

648

239

106,63922

Thôn Sàng Bến, Tân Quang, Lục Ngạn

 

649

240

106,17898

Thôn Xuân Lan, Bố Hạ, Yên Thế

 

650

241

106,145285

Thôn Hồng Lạc, Xã Đồng Tâm, Yên Thế

 

651

242

106,20555

Thôn Chi Lễ, Xã Mỹ Thái, Lạng Giang

 

652

243

106,21898

Thôn Cầu Gồ, Tiên Lục, Lạng Giang

 

653

244

106,30497

Thôn Đại Giáp, Đại Lâm, Lạng Giang

 

654

245

106,28823

Tân Hưng, Lạng Giang

 

655

246

106,24019

Thôn Cà Ngò, Đông Sơn, Yên Thế

 

656

247

106,20126

Phúc Mãn, Xuân Hương, Lạng Giang

 

657

248

106,05367

Xóm 3, Việt Tiến, Việt Yên

 

658

249

106,08298

Nội Ninh, Ninh Sơn, Việt Yên

 

659

250

106,04372

Thôn Quả, Trung Sơn, Việt Yên

 

660

251

106,11176

Thôn Ngân Tài Xã Minh Đức

 

661

252

106,37509

Cẩm Lý, Lục Nam

 

662

253

106,36377

Chu Điện, Lục Nam

 

663

254

106,38271

Phú Yên, Tam Dị, Lục Nam

 

664

255

106,33935

Chản Làng, Yên Sơn, Lục Nam

 

665

256

106,30935

Thôn Dĩnh Bạn, Thanh Lâm, Lục Nam

 

666

257

106,13412

Hoòa Sơn, Cao Thượng, Tân Yên

 

667

258

106,56283

Thôn Cầu Sắt, Sơn Hải, Lục Ngạn

 

668

259

106,87965

Thạch Sơn, Sơn Động

 

669

260

106,80472

Giáo Liêm, Sơn Động

 

670

261

106,83099

An Bá, Sơn Động

 

671

262

106,90415

Dương Hưu, Sơn Động

 

672

263

106,72444

Tuấn Mậu, Sơn Động

 

673

264

106,48933

Thôn An Phú, Trường Giang, Lục Nam

 

674

265

106,46327

Thôn An Sáng, Đông Hưng, Lục Nam

 

675

266

106,5023

Thôn Đồng Giao, Quý Sơn, Lục Ngạn

 

676

267

106,59349

Thôn Tân Giáo, Tân Mộc, Lục Ngạn

 

677

268

106,58856

Thôn Thanh Hà, Thanh Hải, Lục Ngạn

 

678

269

106,78087

Thôn Gốc Gạo, Cẩm Đàn, Sơn Động

 

679

270

106,58049

Nam Dương, Lục Ngạn

 

680

271

105,96431

Hoàng Vân, Hoàng An, Hiệp Hòa

 

681

272

106,24361

Yên Mỹ, Lạng Giang

 

682

273

106,28924

Xã Tân Thịnh, Lạng Giang

 

683

274

106,14188

Trại Dược, Nghĩa Trung, Việt Yên

 

684

275

106,09158

Thôn Đồi Mạ- xã Ngọc Thiện, Việt Yên

 

685

276

106,20202

Hương Vĩ, Tân Sỏi, Yên Thế

 

686

277

106,17741

Thôn Nhuần, Mỹ Hà, Lạng Giang

 

687

278

105,97755

Xóm Danh Thường, Thôn Đại Thắng, Danh Thắng, Hiệp Hòa

 

688

279

106,86733

An Lập, Sơn Động, Bắc Giang

 

689

280

106,45558

Xóm Tô, Nghĩa Phương, Lục Nam

 

690

281

106,04743

Xuân Lương, Yên Thế

 

691

282

106,29306

Hương Sơn, Lạng Giang, Bắc Giang

 

692

283

106,80713

Thanh Luận- Sơn Động

 

693

284

106,75893

Thôn Lâm Tuấn, Tuấn Đạo, Sơn Động

 

694

285

106,95573

An Lạc- Sơn Động

 

695

286

106,97878

Nà Trắng, An Lạc, Sơn Động

 

696

287

106,19934

Bình An, Tiền Phong, Yên Dũng

 

697

288

106,31924

Thôn Kẻn- Xã Phương Sơn, Lục Nam

 

698

289

106,4418

Tân Hưng, Đông Hưng, Lục Nam

 

699

290

106,07375

Thôn Ải Quang, Trung Sơn, Việt Yên

 

700

291

106,61514

Xã Tân Sơn, Lục Ngạn

 

701

292

106,43453

Thôn Ván, Nghĩa Phương, Lục Nam

 

702

293

106,78194

Thôn Giàng-Phong Minh-Lục Ngạn

 

703

294

106,69902

Phong Minh, Lục Ngạn

 

704

295

106,91689

Bản Khá-Vân Sơn-Sơn Động

 

705

296

106,94096

Đồng Mạ-Dương Hưu-Sơn Động

 

706

297

106,14345

Khe Ngạn-Đồng Tiến-Yên Thế

 

707

298

106,2305

Đồng Đảng-Đồng Vương-Yên Thế

 

708

299

106,07622

Quỳnh Lâu-Tam Tiến-Yên Thế

 

709

300

106,81791

Tiên lý-Yên Định-Sơn Động

 

710

301

106,59746

Nghĩa Hồ X.Hồng Giang, Lục Ngạn

 

711

302

106,29171

Trường Mầm non, Quỳnh Sơn, Yên Dũng

 

712

303

106,55341

Thôn Thanh Giang, Trù Hựu, Lục NGạn

 

713

304

106,57395

TT Chũ, Lục Ngạn

 

714

305

106,09848

Thôn Tam Tầng, Quang Châu, Việt Yên

 

715

306

106,48883

Thôn Quế Sơn, Quý Sơn, Lục Ngạn

 

716

307

106,4435

Thôn Phượng Hoàng - Xã Nghĩa Phương X.Nghĩa Phương, Lục Nam

 

717

308

106,42633

Thôn Quyết Tiến, Đông Hưng, Lục Nam

 

718

309

106,65382

Phố Lim - Xã Giáp Sơn - Lục Ngạn

 

719

310

106,60161

Thôn Ao Ca - Xã Hồng Giang - Lục Ngạn

 

720

311

106,61305

Thôn An Bình - Xã Biên Sơn - Lục Ngạn

 

721

312

106,61485

Thôn Kép 2B, Hồng Giang, Lục Ngạn

 

722

313

106,24697

Phùng Hưng, Tư Mại, Yên Dũng

 

723

314

106,25001

Thôn Xuân Trung - Xã Xuân Phú, Lục Ngạn

 

724

315

106,56376

Kiên Thành, Lục Ngạn

 

725

316

106,2099

Tân Tiến, Bắc Giang

 

726

317

106,132

UBND xã Vân Trung, Việt Yên

 

727

318

105,99972

Lương Phong, Hiệp Hòa

 

728

319

106,24778

Kho đạn sư ba sao vàng,Nghĩa Hòa,Lạng Giang

 

729

320

106,20906

Tòa nhà Viettel Bắc Giang

 

730

321

106,11787

KCN Quang Châu, Việt Yên

 

731

322

106,58873

Cố Vải, Sơn Hải, Lục Ngạn

 

732

323

106,57727

Xóm Cấm, Cấm Sơn, Lục Ngạn

 

733

324

106,7084

Thôn Đèo Gia, Đèo Gia, Lục Ngạn

 

734

325

106,54652

thôn đất - sơn hải - Lục Ngạn

 

735

326

105,97652

Hoàng An, Hiệp Hòa, Bắc Giang

 

736

327

106,56066

Bình Sơn, Lục Nam

 

737

328

106,4471

Cẩm Nang, Tiên Nha, Lục Nam

 

738

329

106,12959

My Điền, Hoàng Ninh, Việt Yên

 

739

330

106,17453

Bùi Bến, Yên Lư, Yên Dũng

 

740

331

106,53142

Thôn Phượng Vũ, xã Quý Sơn, Lục Ngạn

 

741

332

106,05393

Lan Giới, Tân Yên

 

742

333

106,05391

Rừng Chiềng, Tiến Thắng, Yên Thế

 

743

334

106,1466

Đồng Vương, Yên Thế

 

744

335

106,27871

Hương Lạc, Langj Giang\

 

745

336

106,238543

Hương Lạc, Lạng Giang

 

746

337

106,18281

Thôn Đồng Quan, Đồng Sơn, Bắc Giang

 

747

338

106,20543

Ngõ 13, Tổ dân phố 3, Thọ Xương, Bắc Giang

 

748

339

106,12226

Thọ Sơn, Lục Sơn, Lục Nam

 

749

340

106,54014

Ri, Vô Tranh, Lục Nam

 

750

341

106,19577

Vườn Tùng, Tiền Phong, Yên Dũng

 

751

342

106,09026

Tiến Thắng, Yên Thế

 

752

343

106,09779

Tam Tiến, Yên Thế

 

753

344

106,50724

Trường Giang, Lục Nam

 

754

345

106,6327

Tân Sơn, Lục Ngạn

 

755

346

106,73647

Phong Minh, Lục Ngạn

 

756

347

106,0975

Canh Nậu, Yên Thế

 

757

348

106,06369

Xuân Lương, Yên Thế

 

758

349

106,89032

Lệ Viễn, Sơn Động

 

759

350

106,80178

Bồng Am, Sơn Động

 

760

351

106,84248

Mùng, Bồng Am, Sơn Động

 

761

352

106,09322

Mỏ Thổ, Minh Đức, Việt Yên

 

762

353

106,33611

Hồ Giàng, Lục Nam,Hồ Giàng,Lục Nam

 

763

354

106,31609

Bảo Sơn, Lục Nam

 

764

355

106,05931

Thượng Lát, Tiên Sơn, Việt Yên

 

765

356

106,66757

Đông Các, Lục Ngạn

 

766

357

106,50848

Thôn Bắc Máng, Vô Tranh, Lục Nam

 

767

358

106,16551

Ba Lang, Quế Nham, Tân Yên

 

768

359

106,73128

Xã Tuấn Đạo- huyện Sơn Động

 

769

360

106,1059

Hoàng Mai -Hoàng Ninh - Việt yên

 

770

361

106,19258

Thôn Phú Mỹ 2, Dĩnh Kế, TP. Bắc Giang

 

771

362

106,19621

Sơn Tiến Thành, Dĩnh Kế, TP. Bắc Giang

 

772

363

106,19211

Thọ Xương, Bắc Giang, Bắc Giang

 

773

364

106,19217

186K, Nguyễn Công Hãng, Trần Nguyên Hãn, Bắc Giang

 

774

365

106,14401

Số 68, Lê Lợi, Bắc Giang

 

775

366

106,11136

Số 97, Thánh Thiên, Lê Lợi, TP. Bắc Giang

 

776

367

106,1975

Số 117, Nguyễn Thị Lưu, Ngô Quyền, TP. Bắc Giang

 

777

368

106,82789

Hòa Yên, Thọ Xương, TP. Bắc Giang

 

778

369

106,20123

Xưởng Xử Lý Nước, Thọ Xương, Bắc Giang

 

779

370

106,2065

Số 13 Lều Văn Minh, Thọ Xương, Bắc Giang

 

780

371

106,22765

Dĩnh Kế, Bắc Giang, Bắc Giang

 

781

372

106,63964

984 Lê Lợi, Dĩnh Kế, Bắc Giang

 

782

373

106,1944813

Số 438, đường Xương Giang, Tp. Bắc Giang

 

783

374

106,6093

Số 25, Nguyễn Thị Lưu, Ngô Quyền, Bắc Giang

 

784

375

106,17946

Cầu Bình, Bình Sơn, Lục Nam

 

785

376

106,130105

KCN Vân Trung, Việt Yên, Bắc Giang

 

786

377

106,81664

Sơn Giao, Ngọc Sơn, Hiệp Hòa

 

787

378

106,210104

Tiên Hưng, Lục Nam, Bắc Giang

 

788

379

106,0932

Bích Động, Việt Yên, Bắc Giang

 

789

380

106,13651

Xươởng Nước, KCN Đình Trám, Việt Yên

 

790

381

106,1361

Khách Sạn Phương Nga, KCN Đình Trám, Việt Yên

 

791

382

106,1244838

Phố Bình Minh, Đồi Ngô, Lục Nam

 

792

383

106,14108

Thôn Thượng, An Châu, Sơn Động

 

793

384

106,105524

KCN Quang Châu, Việt Yên

 

794

385

105,97462

Mai Hạ, Mai Đình, Hiệp Hòa

 

795

386

106,254693

Ổ Chương, TT Vôi, Lạng Giang

 

796

387

106,20805

Tân Tiến, TP. Bắc Giang

 

797

388

106,03968

Trúc Núi, Tiên Sơn, Việt Yên

 

798

389

105,95583

Tân Tiến, Thường Thắng, Hiệp Hòa

 

799

390

106,14111

Nội Quan, Thường Thắng, Hiệp Hòa

 

800

391

105,95144

Cẩm Trang, Mai Trung, Hiệp Hòa

 

801

392

106,31322

Tân Dân, Đoan Bái, Hiệp Hòa

 

802

393

106,32132

Thôn Nưa, Đoan Bái, Hiệp Hòa

 

803

394

106,49346

Thôn Trầm, Đông Lỗ, Hiệp Hòa

 

804

395

106,01918

Lương Tài, Tiên Sơn, Việt Yên

 

805

396

106,72561

Vạn Thạch, Hoàng Vân, Hiệp Hòa

 

806

397

105,90359

Hương Thịnh, Quang Minh, Hiệp Hòa

 

807

398

106,06418

Hợp Tiến, Ngọc Vân, Tân Yên, Bắc Giang

 

808

399

106,1825611

Trại Đồi, Minh Đức, Việt Yên

 

809

400

105,98521

Quang Trung, Danh Thắng, Hiệp Hòa

 

810

401

106,06326

Quán Rãnh, Tự Lạn, Việt Yên

 

811

402

106,098961

Khánh Giang, Ngọc Châu, Tân Yên

 

812

403

106,11489

Thành Chung,Phồn Xương,Yên Thế

 

813

404

106,11816

Đồng Khách,Tam Hiệp,Yên Thế

 

814

405

106,19408

Tân Xuân,Bố Hạ,Yên Thế

 

815

406

106,202455

Xóm Ruộng,Tiên Lục,Lạng Giang

 

816

407

106,19347

Cầu Đầm, Dương Đức, Lạng Giang

 

817

408

106,221948

Xóm Trung, Dương Đức, Lạng Giang

 

818

409

106,23364

Xóm Vàng,  Nghĩa Hòa, Lạng Giang

 

819

410

106,27281

Thiếp Trì, xã Thái Đào, Lạng Giang

 

820

411

106,25585

Khau Lình, Tân Thịnh, Lạng Giang

 

821

412

106,28234

Ngò Rào, Lão Hộ, Yên Dũng

 

822

413

106,2985

Thượng Tùng, Lão Hộ, Yên Dũng

 

823

414

106,2149

Thôn Chùa, Xuân Hương, Lạng Giang

 

824

415

106,301375

Cầu Đường, Đức Giang, Yên Dũng

 

825

416

106,47057

Ruộng 1,Đông Hưng,Lục Nam

 

826

417

106,48119

Hà mã, Phượng sơn, Lục ngạn, Bắc Giang

 

827

418

106,5164

Xuân Phú, Mỹ An, Lục Ngạn

 

828

419

106,522889

Đầm,Phượng Sơn,Lục Ngạn

 

829

420

106,5185

Trại Một,Quý Sơn,Lục Ngạn

 

830

421

106,54604

Mịn To, Trù Hựu, Lục Ngạn

 

831

422

106,56484

Thủ Dương,Nam Dương,Lục Ngạn

 

832

423

106,563262

Bình Nội,Trù Hựu,Lục Ngạn

 

833

424

106,60104

Giáp Trung, Thanh Hải, Lục Ngạn

 

834

425

106,66346

Bóm, Tân Quang, Lục Ngạn

 

835

426

106,39973

Tiên Hưng, Lục Nam, Bắc Giang

 

836

427

106,12389

Chùa, Minh Đức, Việt Yên

 

837

428

105,90605

Đại Mão, Đại Thành, Hiệp Hòa

 

838

429

106,042

Tân Lập, Song Vân, Tân Yên

 

839

430

106,338959

Chiềng, Đan Hội, Lục Nam

 

840

431

106,36989

Thôn Chiền, Đan Hội, Lục Nam

 

841

432

106,31673

Thôn Thượng, Đồng Việt, Yên Dũng

 

842

433

106,54234

Vua Bà, Trường Sơn, Lục Nam

 

843

434

106,74566

Đồng Láy, kim Sơn,  Lục Ngạn

 

844

435

106,17235

Thôn Hậu, Liên Chung, Tân Yên

 

845

436

106,079506

Xóm Bỉ, Ngọc Thiện, Tân Yên

 

846

437

106,160041

Phúc Lễ, Phúc Hòa, Tân Yên, Bắc Giang

 

847

438

106,67756

Xóm Muối, Phì Điền, Lục Ngạn

 

848

439

106,47151

Bòng, Phượng Sơn, Lục Ngạn

 

849

440

106,19944

Xóm Thông, Quý Sơn, Lục Ngạn

 

850

441

106,5804

Xóm Bồng, Thanh Hải, Lục Ngạn

 

851

442

106,664096

Vựa Ngoài, Phong Vân, Lục Ngạn

 

852

443

106,56879

Bản Mùi, Kiên Thành, Lục Ngạn

 

853

444

106,75049

Gốc Xi, Biển Động, Lục Ngạn

 

854

445

106,61943

Khả Lã 2, Tân Lập, Lục Ngạn

 

855

446

106,1649

Chung, Nội Hoàng, Bắc Giang

 

856

447

106,23395

Thôn Liễu Đê xã Tân Liễu huyện Yên Dũng tỉnh Bắc Giang

 

857

448

106,6093

Đổng Đỉnh, Lục Sơn, Lục Nam

 

858

449

106,41666

Xóm Nghè, Huyền Sơn, Lục Nam

 

859

450

106,82286

Thôn Thước, Phúc Thắng, Sơn Động

 

860

451

106,49783

Thôn Nóng, Kiên Lao, Lục Ngạn

 

861

452

106,31388

Chí Mìu - Hương Sơn - Lạng Giang

 

862

453

106,44005

Yên Bắc, Đông Phú, Lục Nam

 

863

454

106,51433

  Ao Keo, Kiên Lao, Lục Ngạn

 

864

455

106,55071

Núi Lăng, Kiên Thành, Lục Ngạn

 

865

456

106,39248

Kệu Bắc, Cẩm Lý, Lục Nam

 

866

457

106,78582

Nghẽo, Tuấn Đạo, Sơn Động

 

867

458

106,33464

Đồng Thủy, Hương Sơn, Lạng Giang

 

868

459

106,22311

Trại Mới, Đồng Hưu, Yên Thế

 

869

460

106,63964

Đám Trì, Lục Sơn, Lục Nam

 

870

461

106,82789

Việt Ngoài, Giáo Liêm, Sơn Động

 

871

462

106,81664

Đồng Tàn-An Bá-Sơn Động

 

872

463

106,13515

My Điền, Hoàng Ninh, Việt Yên

 

873

464

105,9196

Trung Hưng, Mai Trung, Hiệp Hòa

 

874

465

106,3538

Yên Thiện, Bảo Sơn, Lục Nam

 

875

466

106,12226

Quang Biểu, Quang Châu, Việt Yên

 

876

467

106,210104

Công viên Hoàng Hoa Thám, Tp. Bắc Giang

 

877

468

106,19258

Hà Vị 2, Thọ Xương, TP. Bắc Giang

 

878

469

106,19621

Xưởng in, Trần Nguyên Hãn, TP. Bắc Giang

 

879

470

106,14401

KCN Vân Trung, Việt Yên, Bắc Giang

 

880

471

106,32132

Phượng Sơn, Trí Yên, Yên Dũng

 

881

472

106,72561

Đồng Thông, Tuấn Mậu, Sơn Động

 

882

473

106,1825611

KCN Song Khê- Nội Hoàng, TP.Bắc Giang

 

883

474

106,15258

UBND Xã Tăng Tiến, Việt Yên

 

884

475

106,11899

CN điện tân yên (4384) BGG: CNĐ Tân Yên, Cao Thượng, Tân Yên, Bắc Giang - EVN0022

 

885

476

106,66364

Phong Vân, Lục Ngạn

 

886

477

106,28225

Khu 2, TT Kép, L ng Giang, B c Giang

 

887

478

106,1974813

Số nhà 71 Ngõ 5 Khu hồ Bắc - Đ. Trần nguyên hãn Thọ xương TP.Bắc Giang

 

888

479

106,2040143

So 33 - Khu C8 - Sau Buu diên 9 tang

 

889

480

106,1873459

315 Nguyễn Công Hãng-Trần Phú-TP.Bắc Giang

 

890

481

106,2104993

Hoàng Văn Thụ, TP Bắc Giang, Bắc Giang

 

891

482

106,19934

TT Bố Hạ TT Bố Hạ Yên Thế

 

892

483

106,12858

Cầu Gồ, Yên Thế, Bắc Giang

 

893

484

106,39554

Đồi Ngô, Lục Nam, Bắc Giang

 

894

485

106,02179

Lương Phong - Hiệp Hòa

 

895

486

105,97778

TT Thắng, Hiệp Hòa, Bắc Giang

 

896

487

106,20372

Tòa nhà Đại Hoàng Sơn, Hoang văn thụ, Bắc Giang

 

897

488

106,2488564

TT Neo, Yên Dũng, Bắc Giang

 

898

489

106,15182

Công ty TNHH MTV TDY Lộc Phá, Nghĩa Trung, Việt Yên

 

899

490

106,45435

Quỷnh- xã Nghĩa Phương- Lục Nam

 

900

491

106,33368

Phố Sàn- Xã Phương Sơn- Lục Nam

 

901

492

106,38853

Đồi Ngô, Lục Nam, Bắc Giang

 

902

493

106,29119

Cầu Lường - Tân Thịnh - Lạng Giang

 

903

494

105,936262

Hùng Sơn - Hiệp Hòa

 

904

495

106,199388

Trần Nguyên Hãn, Bắc Giang, Bắc Giang

 

905

496

106,19321

  Cty Vận Tải Thủy Bộ - Lê Lợi - Bắc Giang

 

906

497

106,0869297

Thôn Khả Lý Thượng, Quảng Minh, Việt Yên

 

907

498

106,20126

Xuân Hương, Lạng Giang

 

908

499

106,29071

UBND Lão Hộ, Yên Dũng

 

909

500

106,2029825

Soố 74, Lều Văn Minh, Thọ Xương, Bắc Giang

 

910

501

106,1547709

UBND Xã Tân Mỹ, Bắc Giang

 

911

502

106,02001

An Lạc 2, Việt Ngọc, Tân Yên

 

912

503

105,93541

Tăng Sơn, Hòa Sơn, Hiệp Hòa

 

913

504

106,54967

Đồng Ía, Tân Mộc, Lục Ngạn

 

914

505

106,43823

Trại Mít, Đông Hưng, Lục Nam

 

915

506

106,23511

Phi Mô, Lạng Giang

 

916

507

106,62812

Nghè Mản, Bình Sơn, Lạng Giang

 

917

508

106,69524

Xóm Du, Đồng Cốc, Lục Ngạn

 

918

509

106,92359

Đông Làng, Dương Hưu, Sơn Động

 

919

510

106,93516

Mùng, Dương Hưu, Sơn Động

 

920

511

106,29843

Nam Sơn, Đồng Phúc, Yên Dũng

 

921

512

106,06799

Bản Ven, Xuân Lương, Yên Thế

 

III

MOBIFONE

 

 

 

922

1

106,193779

Bưu điện tỉnh Bắc Giang, số 34, đường Nguyễn Thị Lựu, phường Ngô Quyền, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang

 

923

2

106,196897

Thôn Đồng Quan, Đồng Sơn, TP Bắc Giang, Bắc Giang

 

924

3

106,208179

Số 22, đường Nguyễn Thị Minh Khai, phường Hoàng Văn Thụ, thành phố Bắc Giang

 

925

4

106,202155

Bưu điện 9 tầng, phường Hoàng Văn Thụ, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang

 

926

5

106,192235

Số 148, đường Lý Thái Tổ, phường Lê Lợi, thành phố Bắc Giang

 

927

6

106,20099

Khu phố 1 P.Thọ Xương - TP Bắc Giang

 

928

7

106,205539

13 Đào Sư Tích, phường Ngô Quyền, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang

 

929

8

106,211559

Thôn Ngang, xã Xương Giang, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang

 

930

9

106,173795

Thôn Song Khê, xã Song Khê, huyện Yên Dũng

 

931

10

106,169097

UBND xã Phúc Hạ, xã Song Mai, TP Bắc Giang

 

932

11

106,165654

Thôn Mỹ Cầu, xã Tân Mỹ, huyện Yên Dũng

 

933

12

106,199964

BĐ Thọ Xương, phường Thọ Xương, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang

 

934

13

106,188095

Trường chính trị tỉnh Bắc Giang, đường Vương Văn Trà, TP Bắc Giang

 

935

14

106,197263

Lô 29B, khu đất mới Hồ Bắc, phường Thọ Xương, thành phố Bắc Giang

 

936

15

105,962806

Thôn Đồng Cũ, xã Bắc Lý, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang

 

937

16

105,959303

Thôn Nga Trại, xã Hương Lâm, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang

 

938

17

106,009291

Bái Thượng, xã Đoan Bái, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang

 

939

18

105,973017

Đồng Tiến, Danh Thắng, Hiệp Hoà, Bắc Giang

 

940

19

105,9876932

Thôn Đại Đồng 2, Danh Thắng, hiệp Hòa, Bắc Giang.

 

941

20

106,002917

UBND xã Đông Lỗ, Hiệp Hòa, Bắc Giang

 

942

21

105,953197

Thôn Xa Long, xã Đức Thắng, Hiệp Hòa

 

943

22

105,981755

Thôn Dinh hương, xã Đức Thắng, Hiệp Hòa

 

944

23

105,978313

Khu 2, thị trấn Thắng, huyện Hiệp Hoà

 

945

24

105,975235

thôn bảo an, xã Hòa an, Hiệp Hòa

 

946

25

106,005342

Xóm Ngọc Minh, xã Hoàng Thanh, huyện Hiệp Hoà

 

947

26

105,951266

Thôn Đồng Hương, xã Hoàng Vân, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang

 

948

27

105,938182

UBND xã Hùng Sơn ,  Hiệp Hòa ,  Bắc Giang

 

949

28

106,021965

Thôn Tứ, xã Lương Phong, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang

 

950

29

105,995497

Dương Thị Minh, thôn Ngọc Thành, xã Ngọc Sơn, huyện Hiệp Hoà, tỉnhBắc Giang

 

951

30

106,248502

Thường tiểu học B ,  xã An Hà ,  Lạng Giang, Bắc Giang

 

952

31

106,288263

trên đồi gần UBND xã Quang Thịnh , Lạng Giang,  Bắc Giang

 

953

32

106,191375

Thôn Đậu, xã Dương Đức, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang

 

954

33

106,191087

Cầu Đầm, Xã Dương Đức, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang

 

955

34

106,267193

Thôn 9, xóm Tự, xã Hương Lạc, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang

 

956

35

106,292444

Kép 11, xã Hương Sơn, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang

 

957

36

106,279051

Bưu điện Kép, thị trấn Kép, huyện Lạng Giang

 

958

37

106,259765

Đài Phát thanh Lạng Giang, thị trấn Vôi, huyện Lạng Giang

 

959

38

106,242658

thôn Õng Xuyên ,  Tân Dĩnh ,  Lạng Giang ,  Bắc Giang

 

960

39

106,295041

Xóm Trung Phụ Trong, xã Tân Hưng, huyện Lạng Giang

 

961

40

106,189965

UBND xã Tiên lục huyện Lạng Giang tỉnh Bắc Giang

 

962

41

106,228474

Bãi Cả, xã Tiên Lục, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang

 

963

42

106,272548

Xóm Ghép, xã Thái Đào, huyện Lạng Giang

 

964

43

106,201006

Thôn Trại Phúc Mãn, xã Xuân Hương, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang

 

965

44

106,266719

Thôn Yên Vinh, xã Yên Mỹ, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang

 

966

45

106,359986

Thôn Quỳnh Độ, xã Bắc Lũng, huyện Lục Nam

 

967

46

106,323331

Thôn Bảo Lộc, xã Bảo Sơn, Lục Nam, Bắc Giang

 

968

47

106,592655

Xóm cầu Bình, xã Bình Sơn, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang

 

969

48

106,371012

Thôn Quán Bông, xã Cẩm Lý, huyện Lục Nam

 

970

49

106,421403

Thôn An Lễ, xã Cương Sơn, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang

 

971

50

106,332672

Thôn Húi, xã Đan Hội, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang

 

972

51

106,333152

Thôn 1 xã Phương Sơn, h.Lục Nam, Bắc Giang

 

973

52

106,458389

Thôn Quan 1, xã Đông Hưng, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang

 

974

53

106,422578

Thôn Rìa, xã Đông Phú, huyện Lục Nam

 

975

54

106,318341

Thôn Lan Mẫu, xã Lan Mẫu, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang

 

976

55

106,387166

Xóm 19 xã Tiên Hưng Lục Nam Bắc Giang ( Trên đồi)

 

977

56

106,405055

Cầu Lục Nam , Huyện Lục Nam, tinh Bắc Giang

 

978

57

106,481487

Thôn Ba Gò, xã Nghĩa Phương, huyện Lục Nam

 

979

58

106,389625

thôn Đông Thịnh ,  Tam Dị ,  Lục Yên ,  Bắc Giang

 

980

59

106,436636

Xóm Trại Mít, xã Đông Hưng, huyện Lục Nam

 

981

60

106,402781

Thôn Già Khê, xã Tiên Hưng, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang

 

982

61

106,390828

BĐ Lục Nam, TT TT Đồi Ngô, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang

 

983

62

106,334139

Thôn Sơn Đình 2, xã Thanh Lâm, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang

 

984

63

106,572255

Thôn Mới, Xã Trường Sơn, huyện Lục Nam, Bắc Giang

 

985

64

106,547946

Thôn Tranh, xã Vô Tranh, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang

 

986

65

106,342844

Thôn Đồng Công, xã Vũ Xá, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang

 

987

66

106,330791

BĐVHX Yên Sơn, xã Yên Sơn, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang

 

988

67

106,752438

Thôn Biển Giữa ,  xã Biển Động , Lục Ngạn Bắc Giang

 

989

68

106,627862

Thôn Tuấn Sơn, xã Biên Sơn, huyện Lục Ngạn

 

990

69

106,634097

Thôn Hạ Long, xã Giáp Sơn, huyện Lục Ngạn

 

991

70

106,535111

Xóm Cẩm Vải, xã Kiên Lao, huyện Lục Ngạn

 

992

71

106,563136

Thôn Gai, xã Kiên Thành, huyện Lục Ngạn

 

993

72

106,567766

Đài Viễn thông huyện Lục Ngạn, huyện Lục Ngạn

 

994

73

106,526761

Dương Văn Tâm, thôn Ngọc Lương, xã Mỹ An, huyện Lục Ngạn, tỉnhBắc Giang

 

995

74

106,597465

Anh Quý, thôn Xóm Ổi, xã Nghĩa Hồ, huyện Lục Ngạn, tỉnhBắc Giang

 

996

75

106,660239

Anh Hân, thôn Thôn Phì, xã Phì Điền, huyện Lục Ngạn, tỉnhBắc Giang

 

997

76

106,496238

Thôn Kim 1, xã Phương Sơn, huyện Lục Ngạn

 

998

77

106,663673

Thôn Cẩm Nhạc, xã Phong Vân, huyện Lục Ngạn

 

999

78

106,523821

Thôn Trại 1, xã Phượng Sơn, huyện Lục Ngạn

 

1000

79

106,714221

Thôn Thanh Văn, xã Tân Hoa, huyện Lục Ngạn

 

1001

80

106,649151

Thôn Sàn Bến, xã Tân Quang, huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang

 

1002

81

106,630302

Xóm Thấc Người, xã Tân Sơn, huyện Lục Ngạn

 

1003

82

106,782311

Xóm Cẩm Đàn, xã Cẩm Đàn, huyện Sơn Động

 

1004

83

106,777461

Thôn Đông Rì, xã Thanh Luận, huyện Sơn Động

 

1005

84

106,934839

Thôn Thoi, xã Dương Hưu, huyện Sơn Động, tỉnh Bắc Giang

 

1006

85

106,809898

Xóm Rèm, xã Giáo Liêm, huyện Sơn Động, tỉnh Bắc Giang

 

1007

86

106,886817

Thôn Nà Phai, xã Lệ Viễn, huyện Sơn Động, tỉnh Bắc Giang

 

1008

87

106,886588

Thôn Thượng, xã Long Sơn, huyện Sơn Động, tỉnh Bắc Giang

 

1009

88

106,797442

Xóm Rọp, xã Quế Sơn, huyện Sơn Động, tỉnh Bắc Giang

 

1010

89

106,847423

Đài Viễn thông Sơn Động, bưu điện huyện Sơn Động, huyện Sơn Động

 

1011

90

106,771034

Thôn Sầy, xã Tuấn Đạo, huyện Sơn Động, tỉnh Bắc Giang

 

1012

91

106,807599

Thôn Thanh Bình, xã Thanh Luận, huyện Sơn Động, tỉnh Bắc Giang

 

1013

92

106,765515

Xóm Nón, xã Thanh Sơn, huyện Sơn Động

 

1014

93

106,930677

Xóm Phe, xã Vân Sơn, huyện Sơn Động

 

1015

94

106,796815

Thôn Yên Định, xã Yên Định, huyện Sơn Động

 

1016

95

106,088585

Thôn Bùng 2, xã An Dương, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang

 

1017

96

106,104269

Thôn Dinh, thị trấn Cao Thượng, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang

 

1018

97

106,121846

Thôn Trung, xã Cao Xá, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang

 

1019

98

106,054553

Thôn Đọ 1, xã Đại Hoá, huyện Tân Yên

 

1020

99

106,166062

Thôn Lục Liễu, xã Hợp Đức, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang

 

1021

100

106,058603

Thôn Đồng Vàng, xã Lam Cốt, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang

 

1022

101

106,043722

Thôn Kép Thượng, xã Lam Cốt, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang

 

1023

102

106,057212

Thôn Bãi Trại, xã Lan Giới, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang

 

1024

103

106,108213

Thôn Chài, xã Liên Sơn, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang

 

1025

104

106,121475

Xóm Húng, xã Liên Sơn, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang

 

1026

105

106,162808

thông Nguộn, xã Liên Trung, Tân yên

 

1027

106

106,089519

Thôn Cầu Xi, xã Ngọc Châu, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang

 

1028

107

106,117044

Thôn Làng Đồng, xã Ngọc Lý, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang

 

1029

108

106,085107

Thôn Đôì Mạ, xã Ngọc Thiện, huyện Tân Yên

 

1030

109

106,046869

Xóm Làng Sai, xã Ngọc Vân, huyện Tân Yên

 

1031

110

106,097196

Đội 4, xóm Đoàn Kết Nhã Nam, Bắc Giang

 

1032

111

106,146683

UBND xã Phúc Hoà, huyện Tân Yên

 

1033

112

106,033968

Thôn Mai Hoàng, xã Phúc Sơn, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang

 

1034

113

106,069397

Thôn Đồng Sào 2, xã Quang Tiến, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang

 

1035

114

106,160132

Thôn Đông La, xã Quế Nham, huyện Tân Yên

 

1036

115

106,118228

Thôn Quyên, xã Tân Trung, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang

 

1037

116

106,125851

Khu vườn Đình, thị trấn Cao Thượng, huyện Tân Yên

 

1038

117

106,134555

Thôn 7, xã Việt Lập, huyện Tân Yên

 

1039

118

106,023874

Thôn Chính, xã Việt Ngọc, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang

 

1040

119

106,119476

Xóm Đình, làng Hoàng Mai, xã Hoàng Linh, huyện Việt Yên

 

1041

120

106,02904

Xuân Hòa, Hương Mai, Việt Yên, BG

 

1042

121

106,137822

BĐVHX Hồng Thái, xã Hồng Thái, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang

 

1043

122

106,047365

Xuân Minh, xã Hương Mai, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang

 

1044

123

106,127565

BĐ Đình Trám, huyện Việt Yên . Tỉnh Bắc Giang

 

1045

124

106,114621

Công ty Wiltek, KCN Quang Châu, Quang Châu, Việt Yên, Bắc Giang

 

1046

125

106,120089

Thôn Cầu, xã Minh Đức, huyện Việt Yên

 

1047

126

106,12376

Xã hùng Lãm 1, xã Hồng Thái, Việt Yên, Bắc Giang

 

1048

127

106,10305

Thị Trấn Nếnh, Việt Yên, Bắc Giang

 

1049

128

106,086988

Thôn Khả Lý Thượng, xã Quảng Minh, huyện Việt Yên

 

1050

129

106,091148

Thôn Kẻ, xã Quảng Minh, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang

 

1051

130

106,038585

Thôn Hạ Lát, xã Tiên Sơn, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang

 

1052

131

106,066958

Thôn Cầu, xã Tự Lạn, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang

 

1053

132

106,079287

Nguyễn Công Tuấn, Thôn Chằm, xã Thượng Lan, huyện Việt Yên, tỉnhBắc Giang

 

1054

133

106,054801

Thôn Dĩnh Sơn, xã Trung Sơn, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang

 

1055

134

106,132782

BĐVHX Vân Trung, xã Vân Trung, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang

 

1056

135

106,043712

Nguyễn Xuân Diễn, Thôn Hà, xã Việt Tiến, huyện Việt Yên, tỉnhBắc Giang

 

1057

136

106,103177

Thôn Trung, thị trấn Bích Động, huyện Việt Yên

 

1058

137

106,291283

Thôn Cao Đồng, xã Đồng Phúc, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang

 

1059

138

106,302812

Thôn Nam, xã Đồng Việt, huyện Yên Dũng

 

1060

139

106,239608

Thôn Giõng, xã Hương Gián, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang

 

1061

140

106,290798

UBND xã Lão Hộ, xã Lão Hộ, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang

 

1062

141

106,155332

Thôn Triền, xã Nội Hoàng, Yên Dũng , Bắc Giang

 

1063

142

106,297673

Thôn Núi, xã Quỳnh Sơn, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang

 

1064

143

106,273027

Thôn Đạo, xã Tân An, huyện Yên Dũng

 

1065

144

106,239977

Nguyễn Văn Tải, thôn Liễu Nham, xã Tân Liễu, huyện Yên Dũng, tỉnhBắc Giang

 

1066

145

106,213896

Thôn Ngò, xã Tân Tiến, huyện Yên Dũng

 

1067

146

106,291153

Thôn Chùa, xã Tiến Dũng, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang

 

1068

147

106,183821

Thôn Tiên Sơn, xã Tiền Phong, huyện Yên Dũng

 

1069

148

106,255781

Thôn Khánh Am, xã Tư Mại, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang

 

1070

149

106,299161

Thôn Hồng Sơn, xã Lãng Sơn, huyện Yên Dũng

 

1071

150

106,262064

Thôn Nam, xã Xuân Phú, huyện Yên Dũng

 

1072

151

106,250565

Nhà nghỉ Long Trà, tiểu khu 5, thị trấn Neo, huyện Yên Dũng

 

1073

152

106,183956

Thôn An Thái, xã Yên Lư, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang

 

1074

153

106,196584

Phố Thống Nhất, thị trấn Bố Hạ, huyện Yên Thế

 

1075

154

106,094205

Hà Văn Tám, thôn Bản Đồn, xã Canh Nậu, huyện Yên Thế, tỉnhBắc Giang

 

1076

155

106,209116

Thôn Cổng Trâu, xã Đồng Hưu, huyện Yên Thế

 

1077

156

106,171477

Chị Tiếp, thôn Trại Đảng, xã Đồng Kỳ, huyện Yên Thế, tỉnhBắc Giang

 

1078

157

106,143458

Thôn Thiều, xã Đồng Lạc, huyện Yên Thế, tỉnh Bắc Giang

 

1079

158

106,108918

Thôn Tràm, thị trấn Mỏ Trạng, huyện Yên Thế

 

1080

159

106,124039

Đền Cô, xã Tam Hiệp, huyện Yên Thế, tỉnh Bắc Giang

 

1081

160

106,164393

Thôn Phú Bản, xã Tân Sỏi, huyện Yên Thế, tỉnh Bắc Giang

 

1082

161

106,076068

Thôn La Thành, xã Tiến Thắng, huyện Yên Thế, tỉnh Bắc Giang

 

1083

162

106,047907

Làng Dưới, xã Xuân Lương, huyện Yên Thế

 

1084

163

106,126513

Khách sạn Cầu Vồng TT Cầu Gồ Yên Thế, Bắc Giang

 

IV

Vietnamobile

 

 

 

1085

1

 

Trung tâm viễn thông Bắc Giang, số 34 đường Nguyễn Thị Lựu, phường Trần Phú, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang.

 

1086

2

 

Thôn Trung, thị trấn Bích Động, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang.

 

1087

3

 

Khu Đông, thị trấn Cao Thượng, huyện Tân Yên, tinh Bắc Giang.

 

1088

4

 

Số 14, phố Quang Trung, thị trấn Thắng, huyện Hiệp Hoà, tỉnh Bắc Giang

 

1089

5

 

Khu 2 thị trấn Kép, huyện Lạng Giang, tinh Bắc Giang

 

1090

6

 

Khu 4, thị trấn Neo, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang

 

1091

7

 

Xóm 19, xã Tiên Hưng, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang.

 

1092

8

 

Khu Trần Phú, thị trấn Chũ, huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang

 

1093

9

 

Công Ty TNHH TM & DV Mỹ Hoa, khu Toàn M, thị trấn Vôi, huyện Lang Giang, tỉnh Bắc Giang

 

1094

10

 

Công ty trách nhiệm hữu hạn Lâm Sơn, khu 3, thị trấn An Châu, huyện Sơn Động, tỉnh Bắc Giang

 

1095

11

 

Phố Cả Trọng, thị trấn Cầu Gồ, huyện Yên Thế, tỉnh Bắc Giang.

 

1096

12

 

Khu dân cư số 1, số 765, đường Minh Khai, phường Xương Giang, thành phố Bắc Giang

 

1097

13

 

Số 158, đường Huyền Quang, phường Hoàng Văn Thụ, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang

 

1098

14

 

 

 

1099

15

 

Xóm Đông Đống, thôn Kép 2A, xã Hồng Giang, huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang

 

1100

16

 

Xóm Kim, xã Phượng Sơn, huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang

 

1101

17

 

Phố Tân Tiến, thị trấn Bố Hạ, huyện Yên Thế, tỉnh Bắc Giang

 

1102

18

 

Trường Cao Đẳng Ngô Gia Tự, thôn Bình Minh, xã Quế Nham, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang

 

1103

19

 

Thôn Cẩm Bằng, xã Vũ xá, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang.

 

1104

20

 

Thôn Thanh Văn 1, xã Tân Hoa, huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang

 

1105

21

 

Phố Đại Giáp, Đại Lâm,  huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang

 

1106

22

 

Thôn Bảo Lộc, xã Bảo Sơn, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang

 

1107

23

 

Bản Tràng Bắn, xã Đồng Vương, huyện Yên Thế, tỉnh Bắc Giang

 

1108

24

 

Thôn Khánh, xã Lương Phong, huyện Hiệp Hòa, tỈnh Bắc Giang

 

1109

25

 

Công ty Việt Thắng Bắc Giang, khu công nghiệp Song Khê, xã Nội Hoàng, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang

 

1110

26

 

Thôn Trung Thành, xã Hùng Sơn, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang

 

1111

27

 

Xóm Trại Mới, xã Tuấn Đạo, huyện Sơn Động, tỉnh Bắc Giang.

 

1112

28

 

Nhà nghỉ Kiên Anh, số 203 đường Trần Nguyên Hãn, phường Thọ Xương, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang

 

1113

29

 

UBND xã An Ha, xã An Hà, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang

 

1114

30

 

Bản Đống Cao, xã Canh Nậu, huyện Yên Thế, tỉnh Bắc Giang

 

1115

31

 

Số 35, ngõ 2, thôn Kim Xuyên, xã Tân An, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang.

 

1116

32

 

Xóm Chùa Tròn, thôn Thanh Vân, xã Thanh Vân, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang

 

1117

33

 

Thôn Biển Giữa, xã Biển Động, huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang.

 

1118

34

 

Thôn 2, xã Phương Sơn, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang

 

1119

35

 

Thôn Gàng, xã Vô Tranh, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang

 

1120

36

 

Khách sạn Hương Sơn, lô 31-32, đường Hoàng Văn Thụ, phường Hoàng Văn Thụ, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang

 

1121

37

 

Thôn Đồng Lim, xã Ngọc Lý, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang.

 

1122

38

 

Thôn Ngọc Sơn, xã Quang Thịnh, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang

 

1123

39

 

Thôn Phì, xã Phì Điền, huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang

 

1124

40

 

Thôn Đèo Quạt, xã Lục Sơn, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang

 

1125

41

 

Thôn Nhân Định, xã Yên Định, huyện Sơn Động, tỉnh Bắc Giang

 

1126

42

 

Thôn Ba Gò, xã Nghĩa Phưong, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang

 

1127

43

 

Thôn Đông, xã Tự Lạn, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang

 

1128

44

 

Phố Tân Quang, thị trấn Nhã Nam, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang

 

1129

45

 

Số 148, đường Lý Thái Tổ, phường Trần Phú, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang.

 

1130

46

 

Thôn Làng Dưới, xã Xuân Lương, huyện Yên Thế, tỉnh Bắc Giang

 

1131

47

 

Thôn Thượng Lát, xã Tiên Sơn, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang

 

1132

48

 

Thôn Lý Viên, xã Bắc Lý, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang

 

1133

49

 

Thôn Đồng Thanh, thị trấn Thanh Sơn, huyện Sơn Động, tỉnh Bắc Giang

 

1134

50

 

Xóm Chùa, xã Xuân Hương, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang

 

1135

51

 

Thôn Đức Thành, xã Trí Yên, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang

 

1136

52

 

Thôn Thủ Dương, xã Nam Dương, huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang

 

1137

53

 

Xóm Bãi Bằng, xã Kiên Thành, huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang.

 

1138

54

 

Thôn Đông, xã Tân Thanh, H Lạng Giang, Bắc Giang

 

1139

55

 

Thôn Đồng,xã Việt Ngọc,huyện Tân Yên,Bắc Giang.

 

1140

56

 

Thôn Ải-Xã Phượng Sơn-Lục Ngạn-Bắc Giang

 

1141

57

 

Thôn An Phú, xã Cương Sơn, H. Lục Nam, Bắc Giang

 

1142

58

 

Xóm Tràng An, Xã Yên Lư, Yên Dũng, Bắc Giang

 

1143

59

 

Nhà văn hóa thôn Lãn Tranh 2,xã Liên Chung,Tân Yên,Bắc Giang

 

1144

60

 

Nghinh Xuân, xã Nghĩa Trung, huyện Việt Yên, Bắc Giang

 

1145

61

 

Xóm Bùi,xã Song Vân ,Tân Yên ,Bắc Giang

 

1146

62

 

UBND xã Bảo Đài, huyện Lục Nam ,Bắc Giang

 

1147

63

 

UBND Thị trấn Nếnh - H. Việt Yên - T Bắc Giang

 

1148

64

 

Thôn Phấn Sơn-Đồng Sơn-Yên Dũng-Bắc Giang

 

1149

65

 

Doanh Nghiệp Tư Nhân Khoa Giang, xã Văn Trung, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang

 

1150

66

 

Thôn Lâm Trường ,xã Nghĩa Hồ ,Lục Ngạn ,Bắc Giang

 

1151

67

 

UBND xã Hương Lạc, Lạng Giang, Bắc Giang

 

1152

68

 

Thôn Hấn-xã Hương Dán-huyện Yên Dũng-Bắc Giang

 

1153

69

 

Thôn Vàng, xã Đại Hóa, H. Tân Yên, Bắc Giang

 

1154

70

 

Thôn Quất Du, xã Phúc Hòa, H. Tân Yên, Bắc Giang

 

1155

71

 

Thôn Nội Chùa - Xã Yên Sơn - Lục Nam - Bắc Giang

 

1156

72

 

Thôn Ải ,Xã Đông Phú ,Lục Nam ,Bắc Giang

 

1157

73

 

Thôn Cát, Xã Đức Giang, Yên Dũng, Bắc Giang

 

1158

74

 

UBND xã Đông Lỗ ,Hiệp Hòa ,Bắc Giang

 

V

SPT

 

 

 

1159

1

 

Kep Post Office

 

1160

2

 

Dai phat thanh- truyen hinh Luc Ngan

 

1161

3

 

No1 Hoang Van Thu

 

1162

4

 

Sen Ho Post Office

 

1163

5

 

Voi Post Office

 

1164

6

 

KS. My Tan- Duong 284

 

1165

7

 

Cao Thuong

 

1166

8

 

Buu dien hiep hoa

 

1167

9

 

Luc Nam

 

VI

Gtel

 

 

 

1168

1

 

UBND xã Tân An

 

1169

2

 

Công an huyện Yên Dũng

 

1170

3

 

Thôn Liêm Xuyên

 

1171

4

 

UBND xã Quế Nham

 

1172

5

 

Thôn Đoàn Kết 1

 

1173

6

 

UBND thị trấn Bố Hạ

 

1174

7

 

Công an huyện Tân Yên

 

1175

8

 

Thôn 9 phố Tràng

 

1176

9

 

Xóm Chùa

 

1177

10

 

UBND Thị trấn Nếnh

 

1178

11

 

Công an huyện Việt Yên

 

1179

12

 

Thôn Đại Giáp

 

1180

13

 

Công an huyện Lạng Giang

 

1181

14

 

Thôm Sam

 

1182

15

 

Công an huyện Yên Thế

 

1183

16

 

Công an huyện Hiệp Hòa

 

1184

17

 

Công an huyện Lục Nam

 

1185

18

 

Thôn Huệ Vân 1

 

1186

19

 

Thôn Hởu

 

1187

20

 

Công an phường Mỹ Độ

 

1188

21

 

Trại giam Dĩnh Kế

 

1189

22

 

Công an tỉnh Bắc Giang

 

1190

23

 

Công an phường Hoàng Văn Thụ

 

1191

24

 

Bệnh xá Công an tỉnh Bắc Giang

 

1192

25

 

Lô 3 L7

 

1193

26

 

Trụ Sở CA tỉnh Bắc Giang

 

Năm số liệu: