Số TT |
Tên trạm BTS |
Địa chỉ |
Kinh độ |
Vĩ độ |
Đơn vị quản lý |
1 |
TTDHVT-Bac-Giang_BGG |
Đường Lê Hồng Phong, xã Dĩnh Kế |
106.2131 |
21.28518 |
VNPT |
2 |
Cty-Phuong-Nga_BGG |
Công ty Phương Nga, Cụm Công Nghiệp Dĩnh Kế |
106.22879 |
21.28262 |
VNPT |
3 |
Cty-Hoang-Hai_BGG |
Công ty Hoàng Hải, KCN Song Khê, xã Song Khê, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang |
106.17447 |
21.2442 |
VNPT |
4 |
Tho-Xuong_BGG |
Bưu điện phường Thọ Xương, đường Trần Nguyên Hãn |
106.20007 |
21.29491 |
VNPT |
5 |
Trai-Bac-Xuong-Giang_BGG |
Trại Bắc xã Xương Giang Tp Bắc Giang |
106.21917 |
21.29966 |
VNPT |
6 |
Tran-Nguyen-Han_BGG |
Nhà nghỉ Trường Sinh đường Nguyễn Công Hãng, Trần Nguyên Hãn, TP Bắc Giang |
106.19024 |
21.28128 |
VNPT |
7 |
My-Do_BGG |
Nhà nghỉ Huy Tuấn cụm 1, Mỹ Độ, TP Bắc Giang |
106.17692 |
21.27537 |
VNPT |
8 |
Nha-May-Ep-Dau_BGG |
Xã Song Mai, TP Bắc Giang |
106.18876 |
21.29952 |
VNPT |
9 |
Phuc-Ha_BGG |
Xóm Trại Tây, Thôn Phúc Hạ, xã Song Mai, TP Bắc Giang |
106.16616 |
21.29866 |
VNPT |
10 |
Bac-Giang_BGG |
Đường Nguyễn Thị Lưu, Phường Trần Phú, Tp.Bắc Giang |
106.19363 |
21.27778 |
VNPT |
11 |
Hoang-Van-Thu_BGG |
101 Nguyễn Văn Cừ, P. Hoàng Văn Thụ, TP.Bắc Giang |
106.19764 |
21.27307 |
VNPT |
12 |
UB-Da-Mai-TPO_BGG |
Đường Mai Sẫu |
106.17944 |
21.28251 |
VNPT |
13 |
TTBT-Xa-Hoi_BGG |
Trung tâm bảo trợ xã hội, phường Dĩnh Kế, Tp Bắc Giang |
106.21823 |
21.28765 |
VNPT |
14 |
KS-Viet-Sec_BGG |
Khách sạn Việt Séc, làn 2 đường Hùng Vương, P.Hoàng Văn Thụ, TP Bắc Giang |
106.20377 |
21.27088 |
VNPT |
15 |
Dan-Cu-Ho-Bac_BGG |
Khu dân cư Hồ Bắc |
106.19723 |
21.28935 |
VNPT |
16 |
Cty-Xay-Dung1_BGG |
Công ty CP xây dựng 1 Bắc Giang, Đường Xương Giang, TP Bắc Giang |
106.18801 |
21.27528 |
VNPT |
17 |
Van-Son-Yen-Dung_BGG |
Xóm Văn Sơn, xã Tân Tiến, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang |
106.22499 |
21.25501 |
VNPT |
18 |
Nha-BD-9tang_BGG |
Bưu điện Tỉnh BG |
106.20232 |
21.2755 |
VNPT |
19 |
174-Thanh-Thien_BGG |
Nhà Ông Lưu, số nhà 174 |
106.19883 |
21.26965 |
VNPT |
20 |
193-Nguyen-Thi-Luu_BGG |
Nhà bà Hoài Anh, số nhà 193 |
106.20022 |
21.2817 |
VNPT |
21 |
Tan-My_BGG |
Đường Võ Nguyên Giáp, xã Tân Mỹ, TP Bắc Giang |
106.16524 |
21.26146 |
VNPT |
22 |
Coc_BGG |
Phố Cốc, xã Dĩnh Trì, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang |
106.23885 |
21.28716 |
VNPT |
23 |
Dong-Son-Yen-Dung_BGG |
Cty Thành Mạnh, xã Đồng Sơn, TP Bắc Giang |
106.19533 |
21.26228 |
VNPT |
24 |
Le-Loi-Cty-Thuy-Bo_BGG |
Đường đê Châu Xuyên |
106.19323 |
21.26816 |
VNPT |
25 |
UBND_Dong_Son_TPO |
UBND xã Đồng Sơn |
106.20093 |
21.25621 |
VNPT |
26 |
Cang-A-Lu_BGG |
Số 113, đường Đê Á Lữ, phường Trần Phú, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang |
106.19016 |
21.27077 |
VNPT |
27 |
DVT-Bac-Giang_BGG |
Đài Viễn thông thành phố Bắc Giang, phường Thọ Xương, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang |
106.20552 |
21.28363 |
VNPT |
28 |
Trai-Giam-Ke_BGG |
Khu vực trại Giam Kế |
106.2275 |
21.28947 |
VNPT |
29 |
Yen-Khe_BGG |
Nhà Ông Quảng, Thôn Yên Khê, Xã Song Khê, TP Bắc Giang |
106.18401 |
21.25701 |
VNPT |
30 |
TT-Cho-Thuong_BGG |
Nhà ông Lâm,Trung tâm chợ thương, Phường Trần Phú, TP Bắc Giang |
106.19401 |
21.27301 |
VNPT |
31 |
UB-Song-Khe-TPO_BGG |
Trụ sở UBND xã Song Khê, TP. Bắc Giang |
106.17083 |
21.25286 |
VNPT |
32 |
KS-Huong-Son_BGG |
Khách sạn Hương Sơn, đường Hoàng Văn Thụ, phường Hoàng Văn Thụ, Tp Bắc Giang |
106.2036 |
21.27866 |
VNPT |
33 |
Lien-Doan-LD-Tinh-TP_BGG |
Liên đoàn Lao động tỉnh Bắc Giang |
106.19786 |
21.28528 |
VNPT |
34 |
CA-Vo-Trang_BGG |
Đội cảnh sát cơ động Bắc Giang |
106.19318 |
21.28449 |
VNPT |
35 |
Thai-Dao_BGG |
Đông Nghè, xã Dĩnh Trì, TP Bắc Giang |
106.25423 |
21.28449 |
VNPT |
36 |
Thon-Pho_BGG |
Thôn Phố, phường Dĩnh Kế |
106.218 |
21.282 |
VNPT |
37 |
Minh-Khai_BGG |
Số 296, lô 38, đường Nguyễn Thị Minh Khai, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang |
106.21011 |
21.27978 |
VNPT |
38 |
Tan-Tien_BGG |
Bưu điện văn hoá Xã Tân Tiến, Huyện Yên Dũng |
106.2092 |
21.25617 |
VNPT |
39 |
Xuong-Giang_BGG |
Bưu điện Xương Giang, xã Xương Giang, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang |
106.21178 |
21.2911 |
VNPT |
40 |
VHX-Tan-My_BGG |
BĐ VHX Tân Mỹ-TP Bắc Giang, Bắc Giang |
106.16583 |
21.27001 |
VNPT |
41 |
Doi-Cut-Tho-Xuong_BGG |
Đồi Cút, phường Thọ Xương, Tp Bắc Giang |
106.20886 |
21.30001 |
VNPT |
42 |
Van-Giang_BGG |
Thôn Văn Giàng, xã Tân Tiến, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang |
106.21166 |
21.24926 |
VNPT |
43 |
Song-Mai-TPO_BGG |
Đồi Quảng Phúc, Song Mai |
106.1733 |
21.30939 |
VNPT |
44 |
UB-Tan-My-TP_BGG |
UB Xã Tân Mỹ, thành phố Bắc Giang |
106.15491 |
21.27384 |
VNPT |
45 |
Sen-Hong-TPO_BGG |
Tổ dân phố Chi Ly1, Phường trần Phú, Thành phố Bắc Giang |
106.18481 |
21.28351 |
VNPT |
46 |
Quang-Phuc_BGG |
Đường 284, xã Quế Nham, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang |
106.15815 |
21.31549 |
VNPT |
47 |
Nguyen-Thi-Luu_BGG |
Số 7 ngõ 90 đường Nguyễn Thị Lưu, Phường Ngô Quyền, TP Bắc Giang |
106.1985 |
21.2796 |
VNPT |
48 |
Tan-My-Dong-Son-TPO_BGG |
Thôn Tân Mỹ, xã Đồng Sơn, TP. Bắc Giang |
106.19945 |
21.2356 |
VNPT |
49 |
Cong-Ngoc-TPO_BGG |
KDC Cống Ngóc - Bến xe, phường Thọ Xương, TP. Bắc Giang |
106.20315 |
21.28954 |
VNPT |
50 |
Hai-An-TPO_BGG |
Trung tâm kiểm định Hải An, Phường Đa Mai, TP. Bắc Giang |
106.17406 |
21.29012 |
VNPT |
51 |
Tan-Phuong-Tan-My |
Thôn Tân Phượng, Xã Tân Mỹ, Thành Phố Bắc Giang |
106.17791 |
21.26697 |
VNPT |
52 |
Chau-Minh_BGG |
Bưu điện Văn hóa xã Châu Minh, xã Châu Minh, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang |
105.97271 |
21.25203 |
VNPT |
53 |
Bach-Nhan_BGG |
Bưu điện Bách Nhẫn, xã Hùng Sơn, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang |
105.93288 |
21.33854 |
VNPT |
54 |
Khanh-Van_BGG |
Thôn Khánh Vân, xã Loan Bái, Hiệp hòa |
106.0107 |
21.32265 |
VNPT |
55 |
Pho-Hoa_BGG |
Phố Hoa, xã Bắc Lý, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang |
105.95833 |
21.29436 |
VNPT |
56 |
Thuong-Thang_BGG |
Bưu điện văn hóa xã Thường Thắng, thôn Trong Làng, xã Thường Thắng, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang |
105.95839 |
21.33299 |
VNPT |
57 |
Thai-Son_BGG |
Thôn Quế Sơn, xã Thái Sơn, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang |
105.94714 |
21.37134 |
VNPT |
58 |
Thanh-Van_BGG |
Nhà Ông Viện, thôn Thanh Vòng, xã Thanh Vân, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang |
105.96063 |
21.40418 |
VNPT |
59 |
Nui-De-Hoa-Son_BGG |
thôn Núi Đè, xã Hòa Sơn, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang |
105.92786 |
21.36231 |
VNPT |
60 |
Danh-Thang_BGG |
Bưu điện văn hoá Xã Danh Thắng, Huyện Hiệp Hoà |
105.97974 |
21.32548 |
VNPT |
61 |
Doan-Bai_BGG |
Nhà Ông Tuấn, Thôn Bái Thượng, xóm Dọc, xã Đoan Bái H. Hiệp Hòa |
106.00201 |
21.31901 |
VNPT |
62 |
Tinh-Doi-Bac-Ly_BGG |
Trại tăng gia tỉnh đội xã Bắc Lý, xã Bắc Lý, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang |
105.96953 |
21.31502 |
VNPT |
63 |
Dai-Thanh_BGG |
UBND xã Đại Thành, xã Đại Thành, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang |
105.91044 |
21.34169 |
VNPT |
64 |
Dong-Lo_BGG |
BĐVHX Đông Lỗ |
106.00191 |
21.28641 |
VNPT |
65 |
BDVHX-Huong-Lam_BGG |
BĐVHX Hương Lâm |
105.95544 |
21.27506 |
VNPT |
66 |
Mai-Dinh_BGG |
Bưu điện văn hoá Xã Mai Đình, Huyện Hiệp Hoà |
105.94873 |
21.24258 |
VNPT |
67 |
Quang-Minh-900_BGG |
Thôn Hữu Định xã Quang Minh Huyện Hiệp Hoà |
105.91929 |
21.35251 |
VNPT |
68 |
Hoang-Van_BGG |
Bưu điện văn hóa xã Hoàng Vân, thôn Lạc Yên, xã Hoàng Vân, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang |
105.9568 |
21.3894 |
VNPT |
69 |
Hoang-Thanh_BGG |
BĐVHX Hoàng Thanh |
106.00791 |
21.38943 |
VNPT |
70 |
Thon-Cau-Chop_BGG |
Khu vực Thôn Cầu Chớp xã Lương Phong |
105.9938 |
21.34684 |
VNPT |
71 |
BDVHX-Ngoc-Son_BGG |
BĐVHX Ngọc Sơn Huyện Hiệp Hoà |
105.99029 |
21.36883 |
VNPT |
72 |
Go_Phao_Hop_Thinh |
Thôn Gò Pháo- Hợp Thịnh |
105.90144 |
21.32145 |
VNPT |
73 |
Nghia_Tien_Dong_Lo |
Thôn Nghĩa Tiến- xã Đ.Lỗ |
106.02615 |
21.2901 |
VNPT |
74 |
TTVT-Hiep-Hoa_BGG |
TTVT Hiệp Hòa,Đức Thắng,Hiệp Hòa,Bắc Giang |
105.97508 |
21.35335 |
VNPT |
75 |
Luong-Phong_BGG |
Điểm văn hoá xã Lương Phong, Huyện Hiệp Hoà |
106.01496 |
21.34015 |
VNPT |
76 |
BDVHX-Hoang-Luong_BGG |
BĐVHX Hương Lương |
105.99272 |
21.39745 |
VNPT |
77 |
Thon-Dong-Ngan_BGG |
Ô. Thơ thôn Đông Ngàn xã Đức Thắng |
105.96587 |
21.34817 |
VNPT |
78 |
Ngo-Phuc-Chau-Minh-HHA_BGG |
Ngọ Phúc- Châu Minh- Hiệp Hóa |
105.97446 |
21.27128 |
VNPT |
79 |
Thon-Mai-Phong-HHA_BGG |
Thôn Mai Phong, xã Mai Trung, huyện Hiệp Hòa |
105.92879 |
21.31099 |
VNPT |
80 |
Hiep-Hoa_BGG |
Bưu điện Hiệp Hòa, Thị trấn Thắng, Huyện Hiệp Hoà |
105.98025 |
21.3555 |
VNPT |
81 |
Gia-Tu_BGG |
Bưu điện Gia Tư, xã Hoàng An, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang |
105.97411 |
21.38452 |
VNPT |
82 |
Duc-Thang-Hiep-Hoa_BGG |
Thôn Phúc Thắng xã Đức Thắng |
105.96412 |
21.36855 |
VNPT |
83 |
An-Hoa_BGG |
Nhà ông Hiền bãi che, Thôn An hòa, Xã Đoan Bái, Huyện Hiệp Hòa, Bắc Giang |
106.02282 |
21.3139 |
VNPT |
84 |
Bac-Ly-Vu-Ban-HHA_BGG |
Thôn Vụ Bản, Xã Bắc Lý huyện Hiệp Hòa, Bắc Giang |
105.98029 |
21.29172 |
VNPT |
85 |
Noi-Huong-Huong-Lam-HHA_BGG |
Thôn Nội Hương, xã Hương Lâm, huyện Hiệp Hòa |
105.94375 |
21.27701 |
VNPT |
86 |
Binh-Duong-HHA_BGG |
Thôn Bình Dương, xã Ngọc Sơn, huyện Hệp Hòa |
106.01613 |
21.35356 |
VNPT |
87 |
Van-An-HHA_BGG |
Thôn Vân An, xã Lương Phong, huyện Hiệp Hòa |
106.02645 |
21.33325 |
VNPT |
88 |
UBND-Xa-Huong-Lac_BGG |
UBND Xã Hương Lạc, Huyện Lạng Giang, Bắc Giang |
106.26823 |
21.38387 |
VNPT |
89 |
Dai-Lam2_BGG |
Khu vực, xã Đại Lâm, Lạng giang |
106.29926 |
21.28828 |
VNPT |
90 |
Xuan-Huong_BGG |
BĐVHX Xuân Hương |
106.20091 |
21.3172 |
VNPT |
91 |
Bai-Ca-Tien-Luc_BGG |
Xóm Bãi cả, xã Tiên Lục, Lang Giang |
106.23024 |
21.39088 |
VNPT |
92 |
Song-Cung-Tan-Hung_BGG |
Xóm Sông Cùng xã Tân Hưng Huyện Lạng Giang |
106.29452 |
21.34134 |
VNPT |
93 |
Tan-Hung_BGG |
BĐVHX Tân Hưng |
106.28286 |
21.3522 |
VNPT |
94 |
Quang-Thinh_BGG |
Bưu điện Quang Thịnh, thôn Cầu Đen, xã Quang Thịnh, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang |
106.28907 |
21.43902 |
VNPT |
95 |
Dai-Lam_BGG |
Bưu điện Văn hóa xã Đại Lâm, phố Đại Lâm, xã Đại Lâm, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang |
106.28761 |
21.29406 |
VNPT |
96 |
Huong-Son_BGG |
thôn Chí Mìu, xã Hương Sơn, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang |
106.3128 |
21.44413 |
VNPT |
97 |
Tan-Thinh_BGG |
Xóm Hạ, Xã Tân Thịnh, Huyện Lạng Giang |
106.26266 |
21.40903 |
VNPT |
98 |
Nghia-Hung_BGG |
UBND xã Nghĩa Hưng, xã Nghĩa Hưng, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang |
106.2086 |
21.44708 |
VNPT |
99 |
Thon-Trai-Rong_BGG |
Thôn Trại Rộng, xã Hương Lạc, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang |
106.28947 |
21.37976 |
VNPT |
100 |
Nghia-Hoa_BGG |
xã Nghĩa Hòa, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang |
106.24152 |
21.43171 |
VNPT |
101 |
My-Ha_BGG |
Bưu điện văn hoá Xã Mỹ Hà, Huyện Lạng Giang |
106.17542 |
21.39534 |
VNPT |
102 |
Duc-Tho_BGG |
BĐVHX Dương Đức |
106.19529 |
21.35472 |
VNPT |
103 |
Xuong-Lam_BGG |
Thôn Quyết Tiến, xã Xương Lâm huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang |
106.28301 |
21.32961 |
VNPT |
104 |
My-Thai_BGG |
Bưu điện Văn hóa xã Mỹ Thái, phố Chiểu, xã Mỹ Thái, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang |
106.21541 |
21.33465 |
VNPT |
105 |
Voi_BGG |
Bưu điện Lạng Giang, thị trấn Vôi, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang |
106.26018 |
21.35401 |
VNPT |
106 |
Tien-Luc_BGG |
Bưu điện văn hoá Xã Tiên Lục, Huyện Lạng Giang |
106.19011 |
21.40526 |
VNPT |
107 |
An-Ha_BGG |
Ông Sử xã An Hà, Huyện Lạng Giang |
106.24831 |
21.41288 |
VNPT |
108 |
Thon-Huong8_BGG |
Thôn Hưởng 8, xã Hương Sơn Huyện Lạng Giang |
106.30331 |
21.37474 |
VNPT |
109 |
Yen_My_Dau_Cau |
Thôn Đầu Cầu- xã Yên Mỹ |
106.27701 |
21.3669 |
VNPT |
110 |
Duong-Duc_BGG |
BĐVHX Dương Đức |
106.18938 |
21.36358 |
VNPT |
111 |
TT-Voi-Thon-O-Chuong_BGG |
Thôn Ổ Chương - Thị Trấn Vôi - Lạng Giang |
106.25201 |
21.35991 |
VNPT |
112 |
Tan-Thanh_BGG |
Bưu điện văn hóa xã Tân Thanh, thôn Mải Hạ, xã Tân Thanh, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang |
106.22727 |
21.36844 |
VNPT |
113 |
Quang-Hien-900-LGG_BGG |
Thôn Quang Hiển, xã Quang Thịnh, huyện Lạng Giang |
106.26724 |
21.43151 |
VNPT |
114 |
Thon-Don19-900-LGG_BGG |
Thôn Đồn 19, xã Hương Sơn, huyện Lạng Giang |
106.2981 |
21.42016 |
VNPT |
115 |
Tan-Hoa-Dao-My-LGG_BGG |
Thôn Tân Hoa, xã Đào Mỹ, huyện Lạng Giang |
106.22231 |
21.41276 |
VNPT |
116 |
Dai-Giap-LGG_BGG |
Thôn Đại Giáp, xã Đại Lâm, huyện Lạng Giang |
106.31573 |
21.29852 |
VNPT |
117 |
Cau-Dam-LGG_BGG |
Xóm Cầu Đầm, xã Dương Đức, huyện Lạng Giang |
106.19771 |
21.38041 |
VNPT |
118 |
Dinh-Xuan-Huong_BGG |
Thôn Đình xã Xuân Hương Huyện Lạng Giang |
106.21382 |
21.31988 |
VNPT |
119 |
Hoanh-Son-Phi-Mo_BGG |
Thôn Hoành Sơn, Phi Mô, huyện Lạng Giang |
106.23245 |
21.34303 |
VNPT |
120 |
Gio_BGG |
Bưu điện Giỏ, phố Giỏ, xã Tân Dĩnh, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang |
106.24743 |
21.32245 |
VNPT |
121 |
UBND-Nghia-Hung_BGG |
UBND xã Nghĩa Hưng |
106.21871 |
21.43312 |
VNPT |
122 |
Lang-Khoat_BGG |
Làng Khoát xã Nghĩa Hưng |
106.22999 |
21.43618 |
VNPT |
123 |
Nong-Truong-Cam_BGG |
Bưu điện Nông trường cam, xã Nghĩa Hòa, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang |
106.24723 |
21.44946 |
VNPT |
124 |
Kep_BGG |
Bưu điện Kép, thôn Sạm, xã Tân Thịnh, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang |
106.27911 |
21.41013 |
VNPT |
125 |
Lu-Doan-673-LGG |
Xã Tân Hưng, huyện Lạng Giang |
106.30146 |
21.36171 |
VNPT |
126 |
Dong-Thuy-LGG_BGG |
Thôn Đồng Thủy, xã Hương Sơn, Lạng Giang |
106.31712 |
21.38211 |
VNPT |
127 |
Tan-Trung-Tan-Thanh |
Thôn Trung, xã Tân Thanh, huyện Lạng Giang |
106.21083 |
21.36659 |
VNPT |
128 |
Tan-Luan-Phi-Mo |
Tân Luận, xã Phi Mô, huyện Lạng Giang |
106.2528 |
21.3399 |
VNPT |
129 |
Tan-Moi-LGG_BGG |
Thôn Tân Mới, xã Tân Dĩnh, huyện Lạng Giang |
106.24704 |
21.30183 |
VNPT |
130 |
Cuong-Son_BGG |
Thôn An lễ, Xã cương sơn, Bắc Giang |
106.41876 |
21.29916 |
VNPT |
131 |
Dong-Hung_BGG |
Điểm văn hoá xã Đông Hưng, Huyện Lục Nam |
106.45963 |
21.34685 |
VNPT |
132 |
Yen-Son_BGG |
Điểm văn hoá xã Yên Sơn, Huyện Lục Nam |
106.33077 |
21.2613 |
VNPT |
133 |
Cho-San_BGG |
Bưu điện Văn hóa xã Nghĩa Phương- Lục Nam-Bắc Giang |
106.33658 |
21.29739 |
VNPT |
134 |
Dong-Dinh_BGG |
BĐVHX Xã Đồng Đỉnh |
106.60883 |
21.2435 |
VNPT |
135 |
Luc-Son_BGG |
xã Lục Sơn huyện Lục Nam |
106.64372 |
21.23988 |
VNPT |
136 |
BDVHX-Bao-Dai_BGG |
BĐVHX Bảo Đài |
106.35986 |
21.33277 |
VNPT |
137 |
Bao-Son_BGG |
Bưu điện Văn hóa xã Bảo Sơn, xã Bảo Sơn, thị tứ Bảo Sơn, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang |
106.32785 |
21.35171 |
VNPT |
138 |
BDVHX-Binh-Son_BGG |
BĐVHX Bình Sơn |
106.5891 |
21.26798 |
VNPT |
139 |
Vo-Tranh_BGG |
Bưu điện văn hoá Xã Vô Tranh, Huyện Lục Nam |
106.54548 |
21.28648 |
VNPT |
140 |
Dinh-Giang-Vo-Tranh_BGG |
Thôn Đình Gàng, xã Vô Tranh, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang |
106.53538 |
21.29621 |
VNPT |
141 |
Tien-Nha_BGG |
Thôn Nghe ,Xã Tiên Nha , Lục Nam , Bắc Giang |
106.41948 |
21.32093 |
VNPT |
142 |
BDVHX-Thanh-Lam_BGG |
BĐVHX Thanh Lâm |
106.32881 |
21.32695 |
VNPT |
143 |
Kham-Lang_BGG |
BĐVHX Khám Lạng |
106.38786 |
21.26606 |
VNPT |
144 |
BDVHX-Vu-Xa_BGG |
Bưu điện Văn hóa xã Vũ Xá, xã Vũ Xã, huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang |
106.35959 |
21.23159 |
VNPT |
145 |
TT-Doi-Ngo_BGG |
Thôn Thân Trại, TT Đồi Ngô huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang |
106.37254 |
21.31067 |
VNPT |
146 |
Binh-Son_BGG |
Thôn Đồng Hiệu, xã Bình Sơn huyện Lục Nam, tỉnh Bắc GiangLục Nam |
106.56931 |
21.27166 |
VNPT |
147 |
Luc-Nam_BGG |
Bưu điện Lục Nam, Thị trấn Đồi Ngô, Huyện Lục Nam |
106.39101 |
21.30893 |
VNPT |
148 |
Truong-Son_BGG |
Thôn Chẳm, Trường Sơn |
106.56837 |
21.2481 |
VNPT |
149 |
Suoi-Mo_BGG |
Bưu điện Suối Mơ, xã Nghĩa Phương, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang |
106.4859 |
21.27471 |
VNPT |
150 |
BDVHX-Dan-Hoi-900_BGG |
BĐVHX Đan Hội |
106.33668 |
21.18309 |
VNPT |
151 |
Tam-Di-Bai-Loi_BGG |
Thôn Bãi Lời, xã Tam Dị, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang |
106.39787 |
21.36617 |
VNPT |
152 |
Tam-Di_BGG |
Thôn Đông Thịnh, xã Tam Dị, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang |
106.3886 |
21.33891 |
VNPT |
153 |
Cam-Ly_BGG |
Bưu điện văn hoá Xã Cẩm Lý, Huyện Lục Nam |
106.37203 |
21.20619 |
VNPT |
154 |
Bai-Chanh-900-LNM_BGG |
Thôn Bãi Chánh, xã Bảo Đài, huyện Lục Nam |
106.37168 |
21.34999 |
VNPT |
155 |
Tien-Do-900-LNN_BGG |
ThônTiên Do, Bảo Sơn, Lục Nam |
106.33698 |
21.3527 |
VNPT |
156 |
Dong-Dinh1-900-LNN_BGG |
Thôn Đồng Dinh, xã Tiên Nha, huyện Lục Nam |
106.4329 |
21.32381 |
VNPT |
157 |
Hong-Phong-900-LNN_BGG |
Thôn Hồng Phong, xã Nghĩa Phương, huyện Lục Nam |
106.4618 |
21.30112 |
VNPT |
158 |
Mai-Son-900-LNM_BGG |
Thôn Mai Sơn, xã Cẩm Lý, Lục Nam |
106.34951 |
21.21782 |
VNPT |
159 |
Dao-Luoi-900-LNM_BGG |
Thôn Đạo Lưới, xã Dông Hưng, Huyện Lục nam |
106.44628 |
21.3571 |
VNPT |
160 |
Bao-Loc-900-LNM_BGG |
Thôn Bảo Lộc, xã Bảo Sơn, Lục Nam |
106.40221 |
21.35101 |
VNPT |
161 |
Ha-Phu-Tam-Di_BGG |
Thôn Hà Phú, Tam Dị, huyện Lục Nam |
106.3857 |
21.3199 |
VNPT |
162 |
Quynh-Ca-900-LNN_BGG |
Thôn Quỳnh Cả, Xã Nghĩa Phương, Huyện Lục Nam |
106.4585 |
21.26619 |
VNPT |
163 |
Dong-Quan-900-LNN_BGG |
Thôn Đồng Quần, Xã Vô Tranh, Huyện Lục Nam |
106.53001 |
21.25478 |
VNPT |
164 |
Tien-Hung-LNM_BGG |
Thôn 19-Tiên Hưng-Lục Nam |
106.38611 |
21.28611 |
VNPT |
165 |
Truong-Son-D-Ren-LNM_BGG |
Thôn Điếm Rén- T.Sơn-Lục Nam |
106.56881 |
21.23731 |
VNPT |
166 |
Nghia-Phuong-T-Dum_BGG |
Thôn Dùm-Nghĩa Phương-Lục Nam |
106.50141 |
21.28111 |
VNPT |
167 |
Nghia-Phuong_BGG |
Thôn Phượng Hoàng, xã Nghĩa Phương |
106.44324 |
21.28723 |
VNPT |
168 |
Vuon-Hoa-Luc-Nam_BGG |
Khu Vườn Hoa, TT Lục Nam, huyện Lục Nam |
106.4101 |
21.2981 |
VNPT |
169 |
Chu-Dien_BGG |
Xóm mẫu sơn, xã chu điện, Lục Nam, bắc giang |
106.36142 |
21.29814 |
VNPT |
170 |
BDVHX-Luc-Son_BGG |
BĐVHX Lục Sơn |
106.60648 |
21.22919 |
VNPT |
171 |
Thon-Muoi-LNN_BGG |
Thôn Muối, xã Lan Mẫu, Lục Nam |
106.32356 |
21.27259 |
VNPT |
172 |
Huyen-Son_BGG |
Điểm văn hoá xã Huyền Sơn, xã Huyền Sơn, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang |
106.42151 |
21.26236 |
VNPT |
173 |
BDVHX-Truong-Giang_BGG |
BĐVHX Trường Giang |
106.48806 |
21.32152 |
VNPT |
174 |
NM-May-Luc-Nam_BGG |
Tại nhà xí nghiệp may Lục Nam |
106.37896 |
21.30039 |
VNPT |
175 |
BDVHX-Dong-Phu_BGG |
BĐVHX Đông Phú |
106.41801 |
21.35422 |
VNPT |
176 |
Cam-Y-900-LNN_BGG |
Thôn Cẩm Y, xã Tiên Hưng, huyện Lục Nam |
106.4015 |
21.28868 |
VNPT |
177 |
Nghia-Phuong-Suoi-Mo_BGG |
KDL Suối Mỡ- Nghĩa Phương - Lục Nam |
106.47956 |
21.25746 |
VNPT |
178 |
Thon-Choi-Luc-Son-LNM_BGG |
Thôn Chồi, xã Lục Sơn, huyện Lục Nam |
106.59483 |
21.2265 |
VNPT |
179 |
Long-Dinh-LNM_BGG |
Thôn Lọng Đình, xã Bắc Lũng, huyện Lục Nam |
106.3605 |
21.2667 |
VNPT |
180 |
Thon-Hui-LNM_BGG |
Thôn Húi, xã Đan Hội, huyện Lục Nam |
106.3479 |
21.19063 |
VNPT |
181 |
Tan-Hoa_BGG |
Bưu điện văn hóa xã Tân Hoa, xã Tân Hoa, huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang |
106.71533 |
21.39276 |
VNPT |
182 |
BDVHX-Tan-Lap_BGG |
Thôn Đồng Con, xã Tân Lập Huyện Lục Ngạn |
106.64301 |
21.34809 |
VNPT |
183 |
Kien-Lao_BGG |
Điểm Bưu điện văn hóa xã Kiên Lao, xã Kiên Lao, huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang |
106.51934 |
21.42572 |
VNPT |
184 |
BDVHX-Ho-Dap_BGG |
Thôn Khuôn Nghiều, xã Hộ Đáp Huyện Lục Ngạn |
106.61794 |
21.51522 |
VNPT |
185 |
Phong-Minh-900_BGG |
Bưu điện văn hóa xã Phong Minh, xã Phong Minh, huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang |
106.7259 |
21.51826 |
VNPT |
186 |
Quy-Son_BGG |
Bưu điện văn hoá Xã Quý Sơn, Huyện Lục Ngạn |
106.51452 |
21.37417 |
VNPT |
187 |
Hong-Giang_BGG |
Bưu điện Văn hóa xã Hồng Giang, xã Hồng Giang, huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang |
106.61621 |
21.39183 |
VNPT |
188 |
BDVHX-Kien-Thanh_BGG |
BĐVHX Kiên Thành |
106.55961 |
21.41586 |
VNPT |
189 |
Nghia-Ho_BGG |
Bưu điện Văn hóa xã Nghĩa Hồ, xã Nghĩa Hồ, huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang |
106.58203 |
21.37501 |
VNPT |
190 |
Tan-Son_BGG |
Nhà văn hóa phố Tân Sơn, xã Tân Sơn, huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang |
106.62891 |
21.54721 |
VNPT |
191 |
Tan-Moc_BGG |
Thôn Tân Thành, xã Tân Mộc, thôn Tân Thành, xã Tân Mộc, huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang |
106.59663 |
21.29572 |
VNPT |
192 |
Bien-Dong_BGG |
Bưu điện Văn hóa xã Biển Động, xã Biển Động, huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang |
106.74948 |
21.38866 |
VNPT |
193 |
Cau-Sat_BGG |
Thôn Cầu Sắt, xã Sơn Hải, xã Huyền Sơn, huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang |
106.5629 |
21.50002 |
VNPT |
194 |
Deo-Vang-Ho-Dap_BGG |
Thôn Hèo, xã Hộ Đáp, huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang |
106.65351 |
21.46633 |
VNPT |
195 |
BDVHX-Dong-Coc-900_BGG |
BĐVHX Đồng Cốc |
106.68814 |
21.37672 |
VNPT |
196 |
Phuong-Son-Dam1-LNN_BGG |
Thôn Đầm 1, xã Phượng Sơn, huyện Lục Ngạn |
106.52338 |
21.34791 |
VNPT |
197 |
BDVHX-Nam-Duong_BGG |
BĐVHX Nam Dương |
106.56545 |
21.35152 |
VNPT |
198 |
Sa-Ly_BGG |
Thôn Xé, xã Sa Lý, huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang |
106.81342 |
21.53157 |
VNPT |
199 |
BDVHX-Phu-Nhuan-900_BGG |
Thôn Du, xã Phú Nhuận, Huyện Lục Ngạn |
106.73145 |
21.34752 |
VNPT |
200 |
Dinh-Kim_BGG |
Phố Kim, xã Phượng Sơn, huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang |
106.49686 |
21.34618 |
VNPT |
201 |
Phi-Dien_BGG |
Bưu điện Văn hóa xã Phì Điền, xã Phì Điền, huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang |
106.67935 |
21.38468 |
VNPT |
202 |
Tan-Quang-900_BGG |
Thôn Sàng Nội, xã Tân Quang, huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang |
106.64864 |
21.37493 |
VNPT |
203 |
Cam-Son_BGG |
Thôn Bến, xã Cẩm Sơn, xã Cẩm Sơn, huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang |
106.59625 |
21.59216 |
VNPT |
204 |
Phi-Dien-T-Phi-LNN_BGG |
Thôn Phì, xã Phì Điền |
106.66533 |
21.39359 |
VNPT |
205 |
Quy-Son-Tu-Mot-LNN_BGG |
Thôn Tư 1, xã Quý Sơn, huyện Lục Ngạn |
106.55284 |
21.3717 |
VNPT |
206 |
Giap-Son_BGG |
Bưu điện văn hoá Xã Giáp Sơn, Huyện Lục Ngạn |
106.6347 |
21.39189 |
VNPT |
207 |
Tan-Hoa-Cau-Sai-900-LNN_BGG |
Thôn Cầu Sài, xã Tân Hoa, huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang |
106.70058 |
21.38812 |
VNPT |
208 |
Quy-Son-LNN_BGG |
Xã Quý Son, huyện Lục Ngạn, Bắc Giang |
106.5384 |
21.3646 |
VNPT |
209 |
Tru-Huu_BGG |
Bưu điện Văn hóa xã Trù Hựu, thôn Hải Yến, xã Trù Hựu, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang |
106.56199 |
21.37991 |
VNPT |
210 |
Bai-Bang-900-LNN_BGG |
Thôn Bãi Bằng, xã Kiên Thành , huyện Lục Ngạn |
106.54211 |
21.41339 |
VNPT |
211 |
Ba-Leu-900-LNN_BGG |
Thôn Ba Lều, xã Biển Động, huyện Lục Ngạn |
106.77015 |
21.39098 |
VNPT |
212 |
Deo-Can-900-LNG_BGG |
Thôn Đèo Cạn, xã Kiên Thành , huyện Lục Ngạn |
106.56054 |
21.44648 |
VNPT |
213 |
Ben-Huyen-LNG_BGG |
Thôn Bến Huyện , xã Nam Dương, Huyện Lục Ngạn |
106.548 |
21.3419 |
VNPT |
214 |
Nam-Duong_BGG |
Thôn Nam Điện, xã Nam Dương, huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang |
106.58026 |
21.31042 |
VNPT |
215 |
Tan-SonII_BGG |
Thôn Đồng Dau, xã Tân Sơn, Huyện Lục Ngạn |
106.62771 |
21.56681 |
VNPT |
216 |
Xa-To-900_BGG |
Thôn Xạ To, Đèo Gia, huyện Lục Ngạn |
106.691 |
21.3173 |
VNPT |
217 |
Tan-Lap-T-Luong-LNN_BGG |
Thôn Luồng - Tân Lập - Lục Ngạn |
106.6685 |
21.32201 |
VNPT |
218 |
Phuong-Son_BGG |
Thôn Ải, xã Phượng Sơn |
106.46121 |
21.33104 |
VNPT |
219 |
Thon-Bong1_Thanh- Hai_BGG |
Thôn Bồng 1, Thanh Hải, huyện Lục Ngạn |
106.57908 |
21.38692 |
VNPT |
220 |
Thon-Chinh_BGG |
Thôn Chính, xã Hồng Giang, huyện Lục Ngạn |
106.6175 |
21.4135 |
VNPT |
221 |
Kha-La-LNG_BGG |
Thôn Khả Lã, xã Tân Lập, Lục Ngạn |
106.62163 |
21.36255 |
VNPT |
222 |
Bien-Son_BGG |
Điểm bưu điện văn hóa Biên Sơn, phố Chợ, xã Biên Sơn, huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang |
106.6232 |
21.4372 |
VNPT |
223 |
Phong-Van_BGG |
Bưu điện văn hóa xã Phong Vân, xã Phong Vân, huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang |
106.66363 |
21.49926 |
VNPT |
224 |
Thanh-Hai_BGG |
Điểm văn hoá xã Thanh Hải, Huyện Lục Ngạn |
106.58541 |
21.41589 |
VNPT |
225 |
BDVHX-Kim-Son-900_BGG |
Thôn Đồng Phúc, xã Kim SơnThôn Đồng Phúc, xã Kim Sơn |
106.73299 |
21.41945 |
VNPT |
226 |
Thon-Tan-Giao_BGG |
Thôn Tân Giáo, xã Tân Mộc |
106.61688 |
21.2671 |
VNPT |
227 |
BDVHX-My-An_BGG |
BĐVHX xã Mỹ An |
106.52649 |
21.32269 |
VNPT |
228 |
Luc-Ngan_BGG |
Bưu điện Lục Ngạn, Thị trấn Chũ, Huyện Lục Ngạn |
106.56776 |
21.37245 |
VNPT |
229 |
Phi-Le-900-LNN_BGG |
Thôn Phi Lễ, xã Quý Sơn, huyện Lục Ngạn |
106.4779 |
21.3672 |
VNPT |
230 |
Thon-Che-900-LNN_BGG |
Thôn Chể, xã Phượng Sơn, huyện Lục Ngạn |
106.49478 |
21.33103 |
VNPT |
231 |
An-Toan-900-LNG_BGG |
Thôn An Toàn, Kiên Lao, huyện Lục Ngạn |
106.5333 |
21.4453 |
VNPT |
232 |
Long-Son_BGG |
Bưu điện văn hoá xã Long Sơn, xã Long Sơn, huyện Sơn Động, tỉnh Bắc Giang |
106.89298 |
21.22948 |
VNPT |
233 |
BDVHX-Bong-Am-900_BGG |
Thôn Nam Bồng, xã Bồng Am, huyện Sơn Động |
106.79521 |
21.26456 |
VNPT |
234 |
Duong-Huu_BGG |
Điểm văn hoá xã Dương Hưu, Huyện Sơn Động |
106.93221 |
21.24491 |
VNPT |
235 |
Tuan-Dao_BGG |
Bưu điện văn hoá xã Tuấn Đạo, xã Tuấn Đạo, huyện Sơn Động, tỉnh Bắc Giang |
106.76945 |
21.27628 |
VNPT |
236 |
Van-Son_BGG |
Bưu điện văn hoá xã Vân Sơn, xã Vân Sơn, huyện Sơn Động, tỉnh Bắc Giang |
106.92875 |
21.36945 |
VNPT |
237 |
Huu-San_BGG |
Bưu điện văn hóa xã Hữu Sản, xã Hữu Sản, huyện Sơn Động, tỉnh Bắc Giang |
106.97316 |
21.40411 |
VNPT |
238 |
Thanh-Son_BGG |
Bưu điện Văn hóa thị trấn Thanh Sơn, thị trấn Thanh Sơn, huyện Sơn Động, tỉnh Bắc Giang |
106.76379 |
21.21633 |
VNPT |
239 |
Cam-Dan_BGG |
Thôn Thượng, xã Cẩm Đàn, huyện Sơn Động, tỉnh Bắc Giang |
106.7768 |
21.37667 |
VNPT |
240 |
Deo-Chinh_BGG |
Chị Hương Thôn Đường Nội xã An Lạc |
106.88144 |
21.30789 |
VNPT |
241 |
Dong-Cao_BGG |
Bản Đồng Cao, xã Thạch Sơn, Huyện Sơn Động. |
106.88017 |
21.4094 |
VNPT |
242 |
BDVHX-Le-Vien-900_BGG |
Thôn Nà Cái, xã Lệ Viễn |
106.88549 |
21.35194 |
VNPT |
243 |
Son-Dong_BGG |
Bưu điện Sơn Động, Thị trấn An Châu, Huyện Sơn Động |
106.8473 |
21.33359 |
VNPT |
244 |
Dong-Ri_BGG |
Thôn Đồng Rì, thị trấn Thanh Sơn, huyện Sơn Động, tỉnh Bắc Giang |
106.77521 |
21.17958 |
VNPT |
245 |
Que-Son_BGG |
Bưu điện văn hoá xã Quế Sơn, xã Quế Sơn, huyện Sơn Động, tỉnh Bắc Giang |
106.80129 |
21.41751 |
VNPT |
246 |
Duong-Huu-Dong-Rieu_BGG |
Thôn Đồng Riễu, Dương Hưu huyện Sơn Động, tỉnh Bắc Giang |
106.96225 |
21.24808 |
VNPT |
247 |
Khuan-Ngoat-900-SDG_BGG |
Khuân Ngoát- Chiên Sơn- Bắc Giang |
106.8029 |
21.40022 |
VNPT |
248 |
Na-O_BGG |
An Lạc, Sơn Động |
106.96526 |
21.34466 |
VNPT |
249 |
BDVHX-Giao-Liem_BGG |
BĐVHX Giáo Liêm Huyện Lục Ngạn |
106.8065 |
21.3863 |
VNPT |
250 |
Dong-Tuan_BGG |
Thôn Đông Tuân, xã Tuấn Đạo |
106.75295 |
21.25011 |
VNPT |
251 |
Thon-Tau-900-SDG_BGG |
Thôn Tẩu, xã Long Sơn, huyện Sơn Động |
106.86615 |
21.20931 |
VNPT |
252 |
Tien-Ly-900-SDG_BGG |
Thôn Tiên Lý, xã Yên Định, Sơn Động |
106.80728 |
21.35033 |
VNPT |
253 |
Thon-Thac-900-SDG_BGG |
Thôn Thác, xã An Lạc, Sơn Động |
106.93632 |
21.33409 |
VNPT |
254 |
Thon-Hai-900-SDG_BGG |
Thôn Hai, xã An Bá, Sơn Động |
106.83342 |
21.31089 |
VNPT |
255 |
Tuan-Mau-Dong-Thong_BGG |
Thôn Đồng Thông, Tuấn Mậu huyện Sơn Động, tỉnh Bắc Giang |
106.7216 |
21.19119 |
VNPT |
256 |
BDVHX-Thanh-Luan-900_BGG |
BĐVHX Thanh Luận |
106.80555 |
21.20965 |
VNPT |
257 |
Na-Teng_BGG |
xã Vân Sơn |
106.93469 |
21.38074 |
VNPT |
258 |
Yen-Dinh_BGG |
Bưu điện văn hoá xã Yên Định, xã Yên Định, huyện Sơn Động, tỉnh Bắc Giang |
106.7982 |
21.3292 |
VNPT |
259 |
Tuan-Mau_BGG |
Thôn Mậu, xã Tuấn Mậu, huyện Sơn động |
106.71764 |
21.20335 |
VNPT |
260 |
Viet-Ngoai-900-SDG_BGG |
Thôn Việt Ngoài, xã Giáo Liêm, huyện Sơn Động |
106.82587 |
21.38435 |
VNPT |
261 |
Ngoc-Chau-Tan-Yen_BGG |
Thôn Quang Châu, xã Ngọc Châu |
106.08165 |
21.3719 |
VNPT |
262 |
Dai-Hoa_BGG |
BĐVHX Đại Hoá |
106.0547 |
21.4339 |
VNPT |
263 |
Kim-Trang_BGG |
Thôn Hàng Cơm, xã Việt Lập, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang |
106.13771 |
21.34726 |
VNPT |
264 |
Ngoc-Thien_BGG |
Bưu điện văn hoá Xã Ngọc Thiện, Huyện Tân Yên |
106.07798 |
21.35162 |
VNPT |
265 |
Cao-Xa_BGG |
Bưu điện Văn hóa xã Cao Xá, thôn Hậu, xã Cao Xá, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang |
106.11302 |
21.37957 |
VNPT |
266 |
Phuc-Hoa_BGG |
Bưu điện văn hoá Xã Phúc Hòa, Huyện Tân Yên |
106.14709 |
21.41869 |
VNPT |
267 |
Soi-Lang-Ngoc-Ly_BGG |
Thôn Sỏi Làng xã ngọc Lý |
106.10508 |
21.33378 |
VNPT |
268 |
Tan-Yen_BGG |
Bưu điện Tân Yên, Thị trấn Cao Thượng, Huyện Tân Yên |
106.12765 |
21.38744 |
VNPT |
269 |
Xom-Thuong_BGG |
Xóm Thượng, xã Liên Sơn, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang |
106.10185 |
21.42453 |
VNPT |
270 |
VHX-Phuc-Son_BGG |
Bưu điện VHX Phúc Sơn |
106.03704 |
21.43023 |
VNPT |
271 |
Dong-Sung_BGG |
Đồng Sùng xã Ngọc Vân,huyện Tân Yên |
106.04425 |
21.33705 |
VNPT |
272 |
Lien-Trung_BGG |
BDVHX Liên Trung, thôn Hậu, xã Liên Trung, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang |
106.17654 |
21.36487 |
VNPT |
273 |
Hop-Tien_BGG |
Bưu điện Ngọc Vân, Xã Ngọc Vân, Huyện Tân Yên |
106.03999 |
21.36699 |
VNPT |
274 |
Lien-Son_BGG |
Nhà Ông Mỹ, Xã Liên Sơn, Huyện Tân Yên, Tỉnh Bắc Giang |
106.11814 |
21.4041 |
VNPT |
275 |
Thon-Ha-Ngoc-Van_BGG |
Thôn Suối Dài xã Ngọc Vân - huyện Tân Yên tỉnh Bắc Giang |
106.03816 |
21.37821 |
VNPT |
276 |
An-Duong_BGG |
Thôn Bùng, xã An Dương, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang |
106.08398 |
21.41493 |
VNPT |
277 |
Thon-Danh-Tan-Trung_BGG |
Thôn Đanh xã Tân Trung |
106.11716 |
21.44583 |
VNPT |
278 |
Lam-Cot_BGG |
BĐVHX Lam Cốt |
106.05301 |
21.40601 |
VNPT |
279 |
Viet-Ngoc-P-Moi-TYN_BGG |
Thôn Phố Mới, xã Việt Ngọc huyện Tân Yên |
106.02464 |
21.38848 |
VNPT |
280 |
Quang-Tien-Tan-Yen_BGG |
Thôn Cầu Trấn xã Quang Tiến |
106.07879 |
21.43863 |
VNPT |
281 |
Lan-Gioi_BGG |
Thôn Bãi Trại xã Lan Giới Huyện Tân Yên |
106.05757 |
21.45086 |
VNPT |
282 |
Viet-Ngoc-Tan-Yen_BGG |
Thôn Trại Tón xã Việt Ngọc huyện Tân Yên |
106.02847 |
21.37111 |
VNPT |
283 |
Viet-Lap_BGG |
Thôn Đồng Sen,Xã Việt Lập,Tân Yên,Bắc Giang |
106.17319 |
21.34639 |
VNPT |
284 |
Luc-Lieu-Hop-Duc_BGG |
Thôn Lục Liễu, xã Hợp Đức, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang |
106.16741 |
21.3937 |
VNPT |
285 |
Lo-Noi-Hop-Duc_BGG |
Thôn Lò Nồi, Hợp Đức, huyện Tân Yên |
106.16092 |
21.40725 |
VNPT |
286 |
Hop-Tien2_BGG |
Thôn Núi Ính, xã Ngọc Vân, Tân Yên |
106.05329 |
21.35655 |
VNPT |
287 |
Thon-Dong-TY_BGG |
Thôn Đồng, xã Việt Ngọc, Huyện Tân Yên |
106.00895 |
21.36767 |
VNPT |
288 |
Song-Van-Tan-Yen_BGG |
Thôn Bùi xã Song Vân huyện Tân Yên |
106.06361 |
21.38514 |
VNPT |
289 |
Nha-Nam_BGG |
Bưu điện Nhã Nam, phố Tiến Thắng, thị trấn Nhã Nam, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang |
106.09734 |
21.44246 |
VNPT |
290 |
Xom-Quat_BGG |
Thôn Lục Liễu xã Hợp Đức huyện Tân Yên tỉnh Bắc Giang |
106.15218 |
21.38623 |
VNPT |
291 |
Thon-Chau-900-TYN_BGG |
Thôn Chậu, Song Vân, Tân Yên |
106.0412 |
21.39339 |
VNPT |
292 |
Thon-Deo-900-TYN_BGG |
Thôn Đèo, xã An Dương, huyện Tân Yên |
106.07901 |
21.40242 |
VNPT |
293 |
Ca-Am-TYN_BGG |
Thôn Cả Am, xã Phúc Hòa, Tân Yên |
106.13425 |
21.42005 |
VNPT |
294 |
Tan-lap-Tan-Trung-TYN_BGG |
Thôn Tân Lập, xã Tân Trung, huyện Tân Yên |
106.13696 |
21.44533 |
VNPT |
295 |
Ninh-Son_BGG |
Bưu điện Văn hóa xã Ninh Sơn, xã Ninh Sơn, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang |
106.08227 |
21.23825 |
VNPT |
296 |
Trung-Son_BGG |
BĐVHX Trung Sơn |
106.06397 |
21.26535 |
VNPT |
297 |
Van-Trung_BGG |
Bưu điện Văn hóa xã Vân Trung, xã Vân Trung, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang |
106.13285 |
21.22839 |
VNPT |
298 |
Thuong-Lan_BGG |
Điểm văn hoá xã Thượng Lan, Huyện Việt Yên |
106.07279 |
21.31709 |
VNPT |
299 |
Yen-Ninh_BGG |
Xóm 2 Yên Ninh - thị trấn Nếnh huyện Việt Yên tỉnh Bắc Giang |
106.10304 |
21.2357 |
VNPT |
300 |
Viet-Yen_BGG |
Trạm viễn thông Việt Yên, thị trấn Bích Động, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang |
106.0994 |
21.27944 |
VNPT |
301 |
Ngan-Dai-Minh-Duc_BGG |
xóm Ngân Đài xã Minh Đức huyện Việt Yên tỉnh Bắc Giang |
106.10902 |
21.29799 |
VNPT |
302 |
Sen-Ho_BGG |
Bưu điện Sen Hồ, thôn Hoàng Mai, xã Hoàng Ninh, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang |
106.10584 |
21.25217 |
VNPT |
303 |
Tu-Lan_BGG |
BĐVHX Tự Lạn |
106.07101 |
21.28925 |
VNPT |
304 |
Ke-Trang_BGG |
Bưu điện Văn hóa xã Kê Tràng, xã Việt Tiến, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang |
106.04207 |
21.30849 |
VNPT |
305 |
KCN-Van-Trung2-VYN_BGG |
KCN Vân Trung, Việt Yên, Bắc Giang |
106.13902 |
21.24222 |
VNPT |
306 |
Trung-Son-T-Nguyen_BGG |
Thôn Nguyễn, Xã Trung Sơn huyện Việt Yên, Bắc Giang |
106.04024 |
21.27322 |
VNPT |
307 |
KCN-Quang-Chau_BGG |
Khu Công nghiệp Quang Châu, Quang Châu, huyện Việt yên |
106.11801 |
21.2147 |
VNPT |
308 |
Tang-Tien_BGG |
Thôn Chùa, xã Tăng Tiến, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang |
106.15325 |
21.25356 |
VNPT |
309 |
Huong-Mai_BGG |
Bưu điện Văn hóa xã Hương Mai, xã Hương Mai, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang |
106.04695 |
21.2908 |
VNPT |
310 |
KCN-Van-Trung_BGG |
KCN Vân Trung, xã Vân Trung, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang |
106.13901 |
21.25011 |
VNPT |
311 |
Bich-Son_BGG |
Bưu điện Văn hóa xã Bích Sơn, xã Bích Sơn, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang |
106.08893 |
21.27987 |
VNPT |
312 |
Thon-Trung-BD-VYN_BGG |
Khu II, thị trấn Bích Động, Việt Yên |
106.10782 |
21.28246 |
VNPT |
313 |
Ha-Lat-VYN_BGG |
Thôn Hạ Lát, xã Tiên Sơn, Việt Yên |
106.04042 |
21.2434 |
VNPT |
314 |
Kha-Ly-VYN_BGG |
Thôn Khả Lý, xã Quảng Minh, Việt Yên |
106.0827 |
21.25664 |
VNPT |
315 |
Minh-Duc_BGG |
Bưu điện văn hóa xã Minh Đức, thôn Cầu Treo, xã Minh Đức, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang |
106.11356 |
21.3186 |
VNPT |
316 |
Luong-Tai-VYN_BGG |
Thôn Lương Tài, xã Tiên Sơn, huyện Việt Yên |
106.01747 |
21.25979 |
VNPT |
317 |
KCN-Dinh-Tram_BGG |
Khu công nghiệp Đình Trám, xã Hoàng Ninh, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang |
106.12768 |
21.24962 |
VNPT |
318 |
Quang-Bieu-VY_BGG |
Thôn Quang Biểu , xã Quang Châu, Huyện Việt Yên |
106.12019 |
21.20398 |
VNPT |
319 |
Hung-Lam_BGG |
Nhà Ô Thụy, xóm Sến, thôn Hùng Lãm, H.Việt Yên |
106.12401 |
21.26401 |
VNPT |
320 |
Trai-Duoc_BGG |
Trại Dược xã Nghĩa Trung, huyện Việt Yên |
106.14245 |
21.2962 |
VNPT |
321 |
Kim-Son-Thuong-Lan_BGG |
thôn Kim Sơn, xã Thượng Lan, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang |
106.06135 |
21.34075 |
VNPT |
322 |
Van-Ha_BGG |
Bưu điện Văn hóa xã Vân Hà, xã Vân Hà, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang |
106.03742 |
21.21008 |
VNPT |
323 |
Hong-Thai_BGG |
Bưu điện Văn hóa xã Hồng Thái, thôn Như Thiết, xã Hồng Thái, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang |
106.13784 |
21.27342 |
VNPT |
324 |
Nghia-Trung-LTG_BGG |
Làng Trung, xã Nghĩa Trung, huyện Việt Yên, Bắc Giang |
106.13726 |
21.32182 |
VNPT |
325 |
Huu-Nghi-VYN_BGG |
Thôn Nội Ninh, xã Ninh Sơn, Việt Yên |
106.07481 |
21.22002 |
VNPT |
326 |
VHX-Tam-Tang_BGG |
BĐ VHX Tam Tầng, Quang Châu |
106.09975 |
21.2247 |
VNPT |
327 |
Huyen-Doi-VYN_BGG |
Ban chỉ huy Quân sự huyện Việt Yên, thị trấn Bích Động, huyện Việt Yên |
106.11165 |
21.2669 |
VNPT |
328 |
Dao-Ngan-VY_BGG |
Thôn Đạo Ngạn, xã Quang Châu, huyện Việt Yên |
106.09397 |
21.21543 |
VNPT |
329 |
Ham-Long-Yen-Dung_BGG |
Thôn Hàm Long, xã Tiền Phong, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang |
106.19846 |
21.2113 |
VNPT |
330 |
Lang-Son_BGG |
BĐVHX Lãng Sơn |
106.28086 |
21.22593 |
VNPT |
331 |
Noi-Hoang_BGG |
Bưu điện Văn hóa xã Nội Hoàng, xã Nội Hoàng, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang |
106.16177 |
21.2387 |
VNPT |
332 |
Quynh-Son_BGG |
Bưu điện Quỳnh Sơn, Xã Quỳnh Sơn, Huyện Yên Dũng |
106.28718 |
21.24141 |
VNPT |
333 |
Tu-Mai-900_BGG |
Bưu điện văn hóa xã Tư Mại, xã Tư Mại, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang |
106.25848 |
21.17612 |
VNPT |
334 |
Yen-Lu_BGG |
Bưu điện văn hóa xã Yên Lư, xã Yên Lư, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang |
106.18693 |
21.2012 |
VNPT |
335 |
Yen-Dung_BGG |
Bưu điện Yên Dũng, Thị trấn Neo, Huyện Yên Dũng |
106.24844 |
21.20123 |
VNPT |
336 |
Minh-Phuong_BGG |
Thôn Minh Phượng, xã Nham Sơn, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc giang |
106.22928 |
21.20276 |
VNPT |
337 |
Tri-Yen_BGG |
BĐVHX Trí Yên |
106.32181 |
21.22352 |
VNPT |
338 |
TK6-Neo_BGG |
tiểu khu 6, thị trấn Neo, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang |
106.2499 |
21.2205 |
VNPT |
339 |
Tan-Lieu_BGG |
Thôn Tân Độ, xã Tân Liễu, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang |
106.2236 |
21.22541 |
VNPT |
340 |
UBND-Dong-Phuc-900_BGG |
UBND xã Đồng Phúc |
106.28953 |
21.15711 |
VNPT |
341 |
TTVT-Yen-Dung_BGG |
Trung tâm Viễn thông Yên Dũng |
106.23901 |
21.19701 |
VNPT |
342 |
Dong-Viet_BGG |
Thôn Nam, xã Đồng Việt, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang |
106.30301 |
21.16595 |
VNPT |
343 |
Tan_Son_2 |
Thôn Tân Sơn 2 |
106.16701 |
21.21251 |
VNPT |
344 |
Yen-Tap-Yen-Lu_BGG |
Yên Tập Bến, xã Yên Lư |
106.20892 |
21.18214 |
VNPT |
345 |
UBND-Xuan-Phu_BGG |
Bưu điện Văn hóa xã Xuân Phú, xã Xuân Phú, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang |
106.26297 |
21.24368 |
VNPT |
346 |
Duc-Giang_BGG |
Bưu cục Thanh Vân, xã Đức Giang, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang |
106.2847 |
21.1799 |
VNPT |
347 |
BDVHX-Canh-Thuy_BGG |
BĐVHX Cảnh Thuỵ Huyện Yên Dũng |
106.25657 |
21.19116 |
VNPT |
348 |
Tien-Dung-Nui-O-YDG_BGG |
Thôn Núi Ô, xã Tiến Dũng, huyện Yên Dũng |
106.26139 |
21.21001 |
VNPT |
349 |
Thon-Nui-YDG_BGG |
Thôn Núi, xã Quỳnh Sơn,huyện Yên Dũng |
106.3008 |
21.2514 |
VNPT |
350 |
Phan-Loi-900-YDG_BGG |
Thôn Phấn Lôi- Thắng Cương -Yên Dũng |
106.23174 |
21.17092 |
VNPT |
351 |
Tam-Son-900-YDG_BGG |
Thôn Tam Sơn- Lãng Sơn -Yên Dũng |
106.2924 |
21.22814 |
VNPT |
352 |
Da-Thinh-YDG_BGG |
Thôn Đa Thịnh xã Yên Lư, huyện Yên Dũng |
106.18837 |
21.18447 |
VNPT |
353 |
Yen-Hong-YDG_BGG |
Thôn Yên Hồng, xã Yên Lư, huyện Yên Dũng |
106.2097 |
21.201 |
VNPT |
354 |
Thon-Ben-YDG_BGG |
Thôn Bến, xã Đồng Việt, huyện Yên Dũng |
106.2738 |
21.2397 |
VNPT |
355 |
Thon-Thuong-DG-900-YDG_BGG |
Thôn Thượng, Xã Đức Giang, Huyện Yên Dũng |
106.3006 |
21.18263 |
VNPT |
356 |
Tan-Dan-Thon-Kh-YDG_BGG |
Thôn Khôi- Tân Dân - Yên Dũng |
106.25934 |
21.26704 |
VNPT |
357 |
Dong-Phuc-Nam-S-YDG_BGG |
Thôn Nam Sơn - Đồng Phúc -Yên Dũng |
106.29447 |
21.13608 |
VNPT |
358 |
Xom-Chua-Tien-Dung_BGG |
Xóm chùa xã Tiến Dũng |
106.28827 |
21.20332 |
VNPT |
359 |
Tien-Phong_BGG |
BTS BĐVHX Tiền Phong huyện Yên Dũng, bắc giang |
106.18863 |
21.22962 |
VNPT |
360 |
Phung-Hung-Tu-Mai_BGG |
Anh Sơn thôn Phùng Hưng xã Tư Mại |
106.24368 |
21.18254 |
VNPT |
361 |
Tan-An_BGG |
Phố Tân An, thị trấn Tân Dân, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang |
106.27132 |
21.26591 |
VNPT |
362 |
Tien-Phong-Binh-An_BGG |
Thôn Bình An xã Tiền Phong huyện Yên Dũng |
106.17855 |
21.22264 |
VNPT |
363 |
Lac_Gian_Huong_Gian |
Thôn Lạc Gián- xã H.Gián |
106.24358 |
21.24728 |
VNPT |
364 |
Huong-Gian_BGG |
BĐVHX Hương Gián |
106.2426 |
21.26454 |
VNPT |
365 |
Lao-Ho_BGG |
BĐVHX Lão Hộ |
106.28917 |
21.2724 |
VNPT |
366 |
Minh-Duc-Tri-Yen_BGG |
thôn Minh Đức, xã Trí Yên, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang |
106.30899 |
21.23321 |
VNPT |
367 |
Hoang_Phuc_Dong_Phuc |
Thôn Hoàng Phúc- xã Đ.Phúc |
106.27423 |
21.14334 |
VNPT |
368 |
Thuong-Tung-YDG_BGG |
Thôn Thượng Tùng, xã Lão Hộ, huyện Yên Dũng |
106.29383 |
21.26761 |
VNPT |
369 |
Thach-Xa-YDG_BGG |
Thôn Thạch Xá, xã Yên Lư, huyện Yên Dũng |
106.17315 |
21.19492 |
VNPT |
370 |
Tien-La-900-YDG_BGG |
Thôn Tiên La, Xã Đức Giang, Huyện Yên Dũng |
106.3079 |
21.21406 |
VNPT |
371 |
Thanh-Long-Tri-Yen-YDG_BGG |
Thôn Thanh Long, xã Trí Yên |
106.31814 |
21.20928 |
VNPT |
372 |
Ban-Ven-Xuan-Luong_BGG |
Bản Ven, xã Xuân Lương |
106.07102 |
21.58956 |
VNPT |
373 |
Trai-Giam-Dong-Vuong_BGG |
Trại Giam Đồng Vương xã Đồng Vương |
106.13628 |
21.50355 |
VNPT |
374 |
Vi-Son-Dong-Son_BGG |
Thôn Vi Sơn xã Đông Sơn |
106.26472 |
21.45203 |
VNPT |
375 |
Ban-Thia-Canh-Nau_BGG |
Bản Thía xã Canh nậu; Yên Thế |
106.10149 |
21.57649 |
VNPT |
376 |
Bo-Ha_BGG |
Bưu điện Bố Hạ, khu phố Thống Nhất, thị trấn Bố Hạ, huyện Yên Thế, tỉnh Bắc Giang |
106.19817 |
21.44758 |
VNPT |
377 |
Dong-Huu_BGG |
Bưu điện văn hoá xã Đồng Hưu, xã Đồng Hưu, huyện Yên Thế, tỉnh Bắc Giang |
106.21185 |
21.48106 |
VNPT |
378 |
Tan-Soi_BGG |
Thôn Phú Bản, xã Tân Sỏi, huyện Yên Thế, tỉnh Bắc Giang |
106.16418 |
21.44594 |
VNPT |
379 |
Canh-Nau-900_BGG |
Bưu điện văn hóa xã Canh Nậu, xã Canh Nậu, huyện Yên Thế, tỉnh Bắc Giang |
106.09534 |
21.5637 |
VNPT |
380 |
Mo-Trang_BGG |
Bản Mỏ Trạng, xã Tam Tiến, huyện Yên Thế, tỉnh Bắc Giang |
106.10785 |
21.52901 |
VNPT |
381 |
UBND-Tam-Tien_BGG |
UBND xã Tam Tiến |
106.09394 |
21.51464 |
VNPT |
382 |
Ban-Rung-Phe_BGG |
Bản Rừng Phe xã Tam Tiến |
106.07004 |
21.50445 |
VNPT |
383 |
BDVHX-Dong-Lac_BGG |
BĐVHX Đồng Lạc |
106.14722 |
21.45655 |
VNPT |
384 |
Bai-Lat_BGG |
Bản Bãi Lát xã Tam Tiến Huyện Yên Thế |
106.08734 |
21.53913 |
VNPT |
385 |
Phon-Xuong-YTE_BGG |
Xóm Phan, xã Phồn Xương, H. Yên Thế |
106.1234 |
21.4661 |
VNPT |
386 |
BDVHX-Huong-Vy_BGG |
Thôn Am Bá, xã Hương Vỹ |
106.20418 |
21.46223 |
VNPT |
387 |
Hong-Ky_BGG |
xã Hồng Kỳ, thôn Trại Nhất, xã Hồng Kỳ, huyện Yên Thế, tỉnh Bắc Giang |
106.1618 |
21.4864 |
VNPT |
388 |
Ban-Binh-Minh_BGG |
Bản Bình Minh xã Đồng Vương Huyện Yên Thế |
106.14193 |
21.53519 |
VNPT |
389 |
Thon_Trai_Dang |
Thôn Trại Đảng- xã Đồng Kỳ |
106.16866 |
21.46898 |
VNPT |
390 |
Bai-Gianh-Dong-Huu_BGG |
Bản Bãi Gianh, xã Đồng Hưu, huyện Yên Thế, tỉnh Bắc Giang |
106.15986 |
21.51747 |
VNPT |
391 |
Hop-Thang-Tien-Thang_BGG |
Thôn Hợp Thắng xã Tiến Thắng |
106.04577 |
21.47261 |
VNPT |
392 |
Tam-Tien_BGG |
Thôn Quỳnh Nâu, xã Tam Tiến, huyện Yên Thế |
106.07968 |
21.51083 |
VNPT |
393 |
Dong-Tien_BGG |
Điểm văn hoá xã Đông Tiến, Huyện Yên Thế |
106.12309 |
21.55093 |
VNPT |
394 |
Tien-Thang_BGG |
Bưu điện văn hóa xã Tiến Thắng, xã Tiến Thắng, huyện Yên Thế, tỉnh Bắc Giang |
106.08558 |
21.47469 |
VNPT |
395 |
Doi-Hong-Dong-Son_BGG |
Thôn Đồi Hồng xã Đông Sơn |
106.24991 |
21.45993 |
VNPT |
396 |
Rung-Dai_BGG |
Bản Rừng Dài xã Tam Tiến |
106.12106 |
21.51301 |
VNPT |
397 |
BDVHX-Dong-Vuong_BGG |
Đồng Đảng, xã Đồng Vương, huyện Yên Thế |
106.12495 |
21.52871 |
VNPT |
398 |
Tan-Van-An-Thuong_BGG |
Tân Vân xã An Thượng |
106.08222 |
21.4607 |
VNPT |
399 |
Yen-Cu-YTE_BGG |
Thôn Yên Cư, xã Tân Sỏi, Yên Thế |
106.17046 |
21.43374 |
VNPT |
400 |
Cay-Gao-YTE_BGG |
Thôn Cây gạo, xã Đồng Lạc, Yên Thế |
106.13715 |
21.46317 |
VNPT |
401 |
Bai-Gianh-Dong-Huu1-900_BGG |
Bản Bãi Gianh, xã Đồng Hưu, huyện Yên Thế |
106.1611 |
21.5098 |
VNPT |
402 |
Rung-Chieng-900-YTE_BGG |
Thôn Rừng Chiềng, xã Tiến Thắng, huyện Yên Thế |
106.054 |
21.4892 |
VNPT |
403 |
Dong-An-900-YTE_BGG |
Thôn Đồng An, xã Đồng Tiến, huyện Yên Thế |
106.12851 |
21.5741 |
VNPT |
404 |
Ban-Xoan-900-YTE_BGG |
Bản Xoan, xã Xuân Lương, Huyện Yên Thế |
106.0678 |
21.60499 |
VNPT |
405 |
Xuan-Luong_BGG |
Bưu điện văn hoá xã Xuân Lương, xã Xuân Lương, huyện Yên Thế, tỉnh Bắc Giang |
106.05144 |
21.56135 |
VNPT |
406 |
Xom-Bong-YTE_BGG |
Xóm Bông, Tân Hiệp, Yên Thế |
106.10541 |
21.47588 |
VNPT |
407 |
Lien-Co-YTE_BGG |
Thôn Liên Cơ, xã Đồng Tâm, Yên Thế |
106.13769 |
21.47692 |
VNPT |
408 |
Trai-Vanh-YTE_BGG |
Bản Trại Vanh, xã Đồng Hưu, Yên Thế |
106.18934 |
21.48523 |
VNPT |
409 |
Tam-Hiep-Yen-The-YTE_BGG |
Thôn Yên Thế, xã Tam Hiệp, huyện Yên Thế |
106.12162 |
21.49569 |
VNPT |
410 |
Yen-The_BGG |
Bưu điện Yên Thế, Thị trấn Cầu Gồ, Huyện Yên Thế |
106.12651 |
21.47677 |
VNPT |
411 |
Goc-Bong-Dong-Tien-900_BGG |
Bản Gốc Bòng xã Đồng Tiến Huyện Yên Thế |
106.14841 |
21.56844 |
VNPT |
412 |
Dong-Son-Yen-The_BGG |
Bưu điện văn hóa xã Đông Sơn, xã Đông Sơn, huyện Yên Thế, tỉnh Bắc Giang |
106.23096 |
21.45528 |
VNPT |
413 |
Dong-Tam-YTE_BGG |
Thôn Đồng Tâm, xã Tân Hiệp, huyện Yên Thế |
106.0989 |
21.46337 |
VNPT |
414 |
Bắc Giang PT |
Bưu điện tỉnh Bắc Giang, số 34, đường Nguyễn Thị Lựu, phường Ngô Quyền, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang |
106.19378 |
21.27772 |
MobiFone |
415 |
Đa Mai |
Phố Mỹ Độ, TP Bắc Giang (đầu cầu cũ) |
106.18443 |
21.2753 |
MobiFone |
416 |
Dĩnh Kế 2 |
Trung tâm bảo trợ xã hội tỉnh Bắc Giang |
106.21897 |
21.2887 |
MobiFone |
417 |
Dĩnh Kế 3 |
Ngã 4 Kế (giao đường cao tốc BG-LS và đường 31 đi Lục Nam) |
106.22966 |
21.28659 |
MobiFone |
418 |
Đồng Sơn |
Thôn Đồng Quan, Đồng Sơn, TP Bắc Giang, Bắc Giang |
106.19561 |
21.26164 |
MobiFone |
419 |
Hoàng Văn Thụ |
Số 22, đường Nguyễn Thị Minh Khai, phường Hoàng Văn Thụ, thành phố Bắc Giang |
106.20818 |
21.28278 |
MobiFone |
420 |
Hùng Vương |
Bưu điện 9 tầng, phường Hoàng Văn Thụ, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang |
106.20216 |
21.27564 |
MobiFone |
421 |
Hùng Vương 2 |
Siêu thị Big C, xã Tân Tiến, TP Bắc Giang |
106.20727 |
21.26725 |
MobiFone |
422 |
Lê Lợi |
Số 148, đường Lý Thái Tổ, phường Lê Lợi, thành phố Bắc Giang |
106.19224 |
21.2728 |
MobiFone |
423 |
Ngô Quyền |
13 Đào Sư Tích, phường Ngô Quyền, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang |
106.20554 |
21.28368 |
MobiFone |
424 |
Nguyễn Khắc Nhu |
Liên đoàn lao động tỉnh Bắc Giang |
106.1977 |
21.28505 |
MobiFone |
425 |
Nguyễn Văn Cừ |
Chợ tạm Ngô Quyền, đường Yết Kiêu, TP Bắc Giang |
106.2001 |
21.28267 |
MobiFone |
426 |
NM Hóa Chất |
Khu phố 1 P.Thọ Xương - TP Bắc Giang |
106.20099 |
21.30927 |
MobiFone |
427 |
Phố Cốc |
Thôn Nguộn, Phố Cốc, xã Dĩnh Trì, tp Bắc Giang, Bắc Giang |
106.23858 |
21.28566 |
MobiFone |
428 |
Quán Thành |
Thôn Ngang, xã Xương Giang, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang |
106.21156 |
21.29434 |
MobiFone |
429 |
Song Khê |
Thôn Song Khê, xã Song Khê, huyện Yên Dũng |
106.1738 |
21.25034 |
MobiFone |
430 |
Song Mai |
UBND xã Phúc Hạ, xã Song Mai, TP Bắc Giang |
106.1691 |
21.30278 |
MobiFone |
431 |
Tân Mỹ |
Thôn Mỹ Cầu, xã Tân Mỹ, huyện Yên Dũng |
106.16565 |
21.26878 |
MobiFone |
432 |
Tân Mỹ 2 |
UBND xã Tân Mỹ, Bắc Giang, Bắc Giang |
106.15517 |
21.27417 |
MobiFone |
433 |
Thọ Xương |
BĐ Thọ Xương, phường Thọ Xương, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang |
106.19996 |
21.2949 |
MobiFone |
434 |
Vương Văn Trà |
Trường chính trị tỉnh Bắc Giang, đường Vương Văn Trà, TP Bắc Giang |
106.1881 |
21.27914 |
MobiFone |
435 |
Vương Văn Trà 2 |
Khu dân cư số 3, đường Lưu Nhân Chú, TP Bắc Giang |
106.18692 |
21.28511 |
MobiFone |
436 |
Xương Giang |
Lô 29B, khu đất mới Hồ Bắc, phường Thọ Xương, thành phố Bắc Giang |
106.19726 |
21.28934 |
MobiFone |
437 |
Bắc Lý |
Thôn Đồng Cũ, xã Bắc Lý, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang |
105.96281 |
21.30514 |
MobiFone |
438 |
Châu Minh |
Thôn Nga Trại, xã Hương Lâm, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang |
105.9593 |
21.25892 |
MobiFone |
439 |
Đại Bái |
Bái Thượng, xã Đoan Bái, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang |
106.00929 |
21.3154 |
MobiFone |
440 |
Danh Thắng |
Đồng Tiến, Danh Thắng, Hiệp Hoà, Bắc Giang |
105.97302 |
21.32805 |
MobiFone |
441 |
Danh Thắng 2 |
Thôn Đại Đồng 2, Danh Thắng, hiệp Hòa, Bắc Giang. |
105.98769 |
21.3187 |
MobiFone |
442 |
Đông Lỗ |
UBND xã Đông Lỗ, Hiệp Hòa, Bắc Giang |
106.00292 |
21.28653 |
MobiFone |
443 |
Đông Lỗ 2 |
Thôn Bắc Vụ, Xã Bắc Lý, Hiệp Hòa, Bắc Giang |
105.98241 |
21.29137 |
MobiFone |
444 |
Đức Thắng |
Thôn Xa Long, xã Đức Thắng, Hiệp Hòa |
105.9532 |
21.34699 |
MobiFone |
445 |
Đức Thắng 2 |
Thôn Dinh hương, xã Đức Thắng, Hiệp Hòa |
105.98176 |
21.3473 |
MobiFone |
446 |
Hiệp Hòa |
Khu 2, thị trấn Thắng, huyện Hiệp Hoà |
105.97831 |
21.35915 |
MobiFone |
447 |
Hoàng An |
thôn bảo an, xã Hoàng An, Hiệp Hòa |
105.97524 |
21.37968 |
MobiFone |
448 |
Hoàng Lương |
Thôn Thanh Lâm-Hoàng Lương-HH-BG |
105.99369 |
21.40422 |
MobiFone |
449 |
Hoàng Thanh |
Xóm Ngọc Minh, xã Hoàng Thanh, huyện Hiệp Hoà |
106.00534 |
21.38689 |
MobiFone |
450 |
Hoàng Vân |
Thôn Đồng Hương, xã Hoàng Vân, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang |
105.95127 |
21.37937 |
MobiFone |
451 |
Hoàng Vân 2 |
Xóm Đông Sơn,Thôn Hoàng Liên,Xã Hoàng An,H.Hiệp Hòa,T.Bắc Giang |
105.9658 |
21.39626 |
MobiFone |
452 |
Hoàng Vân 3 |
Hoàng Lại, Thanh Vân, Hiệp Hoà, Bắc Giang |
105.96781 |
21.41681 |
MobiFone |
453 |
Hùng Sơn |
UBND xã Hùng Sơn , Hiệp Hòa , Bắc Giang |
105.93818 |
21.3492 |
MobiFone |
454 |
Lương Phong |
Thôn Tứ, xã Lương Phong, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang |
106.02197 |
21.33681 |
MobiFone |
455 |
Lương Phong 2 |
Thôn Chùa, xã Lương Phong, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang |
106.0051 |
21.3363 |
MobiFone |
456 |
lương Phong 4 |
Xóm 3 Bình Dương,Ngọc Sơn, Hiệp Hòa, Bắc Giang |
106.00595 |
21.35523 |
MobiFone |
457 |
Ngọc Sơn |
Dương Thị Minh, thôn Ngọc Thành, xã Ngọc Sơn, huyện Hiệp Hoà, tỉnhBắc Giang |
105.9955 |
21.37631 |
MobiFone |
458 |
Ngọc Sơn 2 |
Thôn Ngọc Thành 2 - Ngọc Sơn - Hiêp Hòa |
105.99011 |
21.36805 |
MobiFone |
459 |
Ngọc Sơn 3 |
Thôn Phúc Thắng, xã Đức Thắng, huyện Hiệp Hòa, Bắc Giang |
105.9653 |
21.36979 |
MobiFone |
460 |
Thái Sơn |
Thôn Thái Thọ, xã Thái Sơn, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang |
105.93819 |
21.36996 |
MobiFone |
461 |
Thắng |
Xóm 4, thị trấn Thắng, Hiệp Hòa |
105.9858 |
21.35195 |
MobiFone |
462 |
Thanh Phong |
Xóm 5,Thôn Hữu Định,Xã Quang Minh,H.Hiệp Hòa,T.Bắc Giang |
105.92139 |
21.33835 |
MobiFone |
463 |
An Hà |
Thường tiểu học B , xã An Hà , Lạng Giang, Bắc Giang |
106.2485 |
21.42143 |
MobiFone |
464 |
Cầu Lường |
trên đồi gần UBND xã Quang Thịnh , Lạng Giang, Bắc Giang |
106.28826 |
21.43791 |
MobiFone |
465 |
Đại Lâm |
Thôn Đại Giáp, xã Đại Lâm, huyện Lạng GIang, tỉnh Bắc Giang |
106.30899 |
21.29368 |
MobiFone |
466 |
Đông Sơn 2 |
thôn Quang Hiển xã Quang Thịnh, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang |
106.27118 |
21.44146 |
MobiFone |
467 |
Dương Đức |
Thôn Đậu, xã Dương Đức, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang |
106.19138 |
21.36612 |
MobiFone |
468 |
Dương Đức 2 |
Cầu Đầm, Xã Dương Đức, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang |
106.19109 |
21.38174 |
MobiFone |
469 |
Hương Lạc |
Thôn 9, xóm Tự, xã Hương Lạc, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang |
106.26719 |
21.38338 |
MobiFone |
470 |
Hương Sơn |
Kép 11, xã Hương Sơn, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang |
106.29244 |
21.40154 |
MobiFone |
471 |
Hương Sơn 2 |
Thôn Cảy, xã Hương Sơn, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang |
106.30913 |
21.38192 |
MobiFone |
472 |
Hương Sơn 4 |
Đồn 20, Xã hương Sơn, Lạng Giang, Bắc Giang |
106.29716 |
21.424 |
MobiFone |
473 |
Kép |
Bưu điện Kép, thị trấn Kép, huyện Lạng Giang |
106.27905 |
21.41006 |
MobiFone |
474 |
Kép 3 |
Thôn Đồng 3 xã Tân Thịnh, Lạng Giang, Bắc Giang |
106.26362 |
21.41631 |
MobiFone |
475 |
Lạng Giang |
Đài Phát thanh Lạng Giang, thị trấn Vôi, huyện Lạng Giang |
106.25977 |
21.34868 |
MobiFone |
476 |
Mỹ Thái |
Cầu Trong,xã Mỹ Thái,Huyện Lạng Giang, Bắc Giang |
106.21935 |
21.33557 |
MobiFone |
477 |
Song Mai 3 |
Thôn Quyết Tiến 8, xã Xương Lâm, Lạng Giang, Bắc Giang |
106.28706 |
21.33167 |
MobiFone |
478 |
Tân Dĩnh |
thôn Dĩnh Xuyên , Tân Dĩnh , Lạng Giang , Bắc Giang |
106.24266 |
21.31743 |
MobiFone |
479 |
Tân Hưng |
Xóm Trung Phụ Trong, xã Tân Hưng, huyện Lạng Giang |
106.29504 |
21.35912 |
MobiFone |
480 |
Thái Đào |
Xóm Ghép, xã Thái Đào, huyện Lạng Giang |
106.27255 |
21.29205 |
MobiFone |
481 |
Thái Đào 2 |
Tổ dân phố Thượng, thị trấn Tân Dân, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang |
106.2642 |
21.2785 |
MobiFone |
482 |
Tiên Lục |
UBND xã Tiên lục huyện Lạng Giang tỉnh Bắc Giang |
106.18997 |
21.40647 |
MobiFone |
483 |
Tiên Lục 2 |
Bãi Cả, xã Tiên Lục, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang |
106.22847 |
21.39233 |
MobiFone |
484 |
Xuân Hương |
Thôn Trại Phúc Mãn, xã Xuân Hương, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang |
106.20101 |
21.3221 |
MobiFone |
485 |
Xương Lâm 2 |
thôn Quyết Thắng, xã Xương Lâm, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang |
106.27888 |
21.33836 |
MobiFone |
486 |
Yên Mỹ |
Thôn Yên Vinh, xã Yên Mỹ, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang |
106.26672 |
21.36353 |
MobiFone |
487 |
Yên Mỹ 2 |
thôn Ô Chương, thị Trấn Vôi, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang |
106.25375 |
21.36065 |
MobiFone |
488 |
Bắc Lũng |
Thôn Quỳnh Độ, xã Bắc Lũng, huyện Lục Nam |
106.35999 |
21.24622 |
MobiFone |
489 |
Bảo Sơn |
Thôn Bảo Lộc, xã Bảo Sơn, Lục Nam, Bắc Giang |
106.32333 |
21.35895 |
MobiFone |
490 |
Bình An |
Thôn Chùa, Huyen Son, Luc Nam, BG |
106.42432 |
21.26021 |
MobiFone |
491 |
Bình Sơn |
Xóm cầu Bình, xã Bình Sơn, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang |
106.59266 |
21.26807 |
MobiFone |
492 |
Bò Vàng |
Thôn Mỹ Sơn - Cẩm Lý - Lục Nam - BG |
106.36791 |
21.22923 |
MobiFone |
493 |
Cẩm Lý |
Thôn Quán Bông, xã Cẩm Lý, huyện Lục Nam |
106.37101 |
21.20631 |
MobiFone |
494 |
Chu Diện |
thôn Mẫu Sơn, xã Chu Điện, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang |
106.35772 |
21.30052 |
MobiFone |
495 |
Chu Diện 2 |
Thôn Ngọc Mai, xã Chu điện, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang |
106.35606 |
21.31861 |
MobiFone |
496 |
Cương Sơn |
Thôn An Lễ, xã Cương Sơn, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang |
106.4214 |
21.29967 |
MobiFone |
497 |
Đan Hội |
Thôn Húi, xã Đan Hội, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang |
106.33267 |
21.1864 |
MobiFone |
498 |
Dốc Sàn |
Thôn 1 xã Phương Sơn, h.Lục Nam, Bắc Giang |
106.33315 |
21.29222 |
MobiFone |
499 |
Đông Hưng |
Thôn Quan 1, xã Đông Hưng, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang |
106.45839 |
21.34751 |
MobiFone |
500 |
Đông Phú |
Thôn Rìa, xã Đông Phú, huyện Lục Nam |
106.42258 |
21.36043 |
MobiFone |
501 |
Hương Sơn 3 |
Thôn Bắc Bình, xã Tam Dị, Lục Nam, Bắc Giang |
106.38634 |
21.36422 |
MobiFone |
502 |
Khám Lạng |
Thôn Sàng, xã Bắc Lũng, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang |
106.37583 |
21.26354 |
MobiFone |
503 |
Khám lạng 2 |
Thôn Bến 2( gần Chù Cao) xã Khám Lạng, Lục Nam, Bắc Giang. |
106.39504 |
21.27126 |
MobiFone |
504 |
Lan Mẫu |
Thôn Lan Mẫu, xã Lan Mẫu, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang |
106.31834 |
21.27192 |
MobiFone |
505 |
Lục Nam |
Xóm 19 xã Tiên Hưng Lục Nam Bắc Giang ( Trên đồi) |
106.38717 |
21.29003 |
MobiFone |
506 |
Lục Nam 2 |
Cầu Lục Nam , Huyện Lục Nam, tinh Bắc Giang |
106.40506 |
21.29759 |
MobiFone |
507 |
Lục Sơn |
Thôn đèo Quạt, Xã Lục Sơn, Lục Nam, BG |
106.6158 |
21.24372 |
MobiFone |
508 |
Nghĩa Phương |
Thôn Ba Gò, xã Nghĩa Phương, huyện Lục Nam |
106.48149 |
21.27408 |
MobiFone |
509 |
Nghĩa Phương 2 |
Thôn Quỳnh Sánh, xã Nghĩa Phương, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang |
106.4523 |
21.27157 |
MobiFone |
510 |
Tam Dị |
thôn Đông Thịnh , Tam Dị , Lục Yên , Bắc Giang |
106.38963 |
21.34006 |
MobiFone |
511 |
Thanh Lâm |
Thôn Sơn Đình 2, xã Thanh Lâm, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang |
106.33414 |
21.32889 |
MobiFone |
512 |
Tiên Nha |
Xóm Trại Mít, xã Đông Hưng, huyện Lục Nam |
106.43664 |
21.33329 |
MobiFone |
513 |
Trường Sơn |
Thôn Mới, Xã Trường Sơn, huyện Lục Nam, Bắc Giang |
106.57226 |
21.25389 |
MobiFone |
514 |
TT Đồi Ngô |
Thôn Già Khê, xã Tiên Hưng, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang |
106.40278 |
21.31789 |
MobiFone |
515 |
TT Đồi Ngô 2 |
BĐ Lục Nam, TT TT Đồi Ngô, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang |
106.39083 |
21.30892 |
MobiFone |
516 |
TT Đồi Ngô 3 |
Thôn Gai ( gần nhà văn hóa thôn Gai), TT Đồi Ngô, huyện Lục Nam, Bắc Giang. |
106.38389 |
21.29917 |
MobiFone |
517 |
Vô Tranh |
Thôn Tranh, xã Vô Tranh, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang |
106.54795 |
21.28149 |
MobiFone |
518 |
Vũ Xá |
Thôn Đồng Công, xã Vũ Xá, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang |
106.34284 |
21.21757 |
MobiFone |
519 |
Yên Sơn |
BĐVHX Yên Sơn, xã Yên Sơn, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang |
106.33079 |
21.26132 |
MobiFone |
520 |
Biển Động |
Thôn Biển Giữa , xã Biển Động , Lục Ngạn Bắc Giang |
106.75244 |
21.38907 |
MobiFone |
521 |
Biên Sơn |
Thôn Tuấn Sơn, xã Biên Sơn, huyện Lục Ngạn |
106.62786 |
21.44089 |
MobiFone |
522 |
Biên Sơn 2 |
Khu Đèo Váng - thôn Cái Cặn 2 - Hộ Đáp - Lục Ngạn - Bắc Giang |
106.65424 |
21.46579 |
MobiFone |
523 |
Cấm Sơn |
Thôn Bến, Xã Cấm Sơn, Lục Ngạn Bắc Giang |
106.6064 |
21.57961 |
MobiFone |
524 |
Giáp Sơn |
Thôn Hạ Long, xã Giáp Sơn, huyện Lục Ngạn |
106.6341 |
21.39488 |
MobiFone |
525 |
Kiên Lao |
Xóm Cẩm Vải, xã Kiên Lao, huyện Lục Ngạn |
106.53511 |
21.42534 |
MobiFone |
526 |
Kiên Thành |
Thôn Gai, xã Kiên Thành, huyện Lục Ngạn |
106.56314 |
21.42186 |
MobiFone |
527 |
Lục Ngạn |
Đài Viễn thông Bắc Giang huyện Lục Ngạn, huyện Lục Ngạn |
106.56777 |
21.37242 |
MobiFone |
528 |
Lục Ngạn 2 |
Thôn Mới ,Xã Nghĩa Hồ,H.Lục Ngạn,T.Bắc Giang |
106.58781 |
21.37835 |
MobiFone |
529 |
Lục Ngạn 3 |
Xóm Tư Một,Xã Quý Sơn,H.Lục Ngạn,T.Bắc Giang |
106.55132 |
21.36851 |
MobiFone |
530 |
Mỹ An |
Dương Văn Tâm, thôn Ngọc Lương, xã Mỹ An, huyện Lục Ngạn, tỉnhBắc Giang |
106.52676 |
21.32075 |
MobiFone |
531 |
Nghĩa Hồ |
Anh Quý, thôn Xóm Ổi, xã Nghĩa Hồ, huyện Lục Ngạn, tỉnhBắc Giang |
106.59747 |
21.38557 |
MobiFone |
532 |
Phì Điền |
Anh Hân, thôn Thôn Phì, xã Phì Điền, huyện Lục Ngạn, tỉnhBắc Giang |
106.66024 |
21.38837 |
MobiFone |
533 |
Phố Kim |
Thôn Kim 1, xã Phương Sơn, huyện Lục Ngạn |
106.49624 |
21.34622 |
MobiFone |
534 |
Phong Minh |
thôn Ngoẽn - Phong Minh - Lục Ngạn - BG |
106.71819 |
21.51047 |
MobiFone |
535 |
Phong Vân |
Thôn Cẩm Nhạc, xã Phong Vân, huyện Lục Ngạn |
106.66367 |
21.4977 |
MobiFone |
536 |
Phượng Sơn |
Thôn Trại 1, xã Phượng Sơn, huyện Lục Ngạn |
106.52382 |
21.35688 |
MobiFone |
537 |
Phượng Sơn 2 |
Thôn Cầu Từ, xã Phượng Sơn, huyện Lục Ngạn, Bắc Giang |
106.4745 |
21.33068 |
MobiFone |
538 |
Tân Hoa |
Thôn Thanh Văn, xã Tân Hoa, huyện Lục Ngạn |
106.71422 |
21.39397 |
MobiFone |
539 |
Tân Lập |
Đồng Con 1, Tân Lập, Lục Ngạn, Bắc Giang |
106.64271 |
21.35014 |
MobiFone |
540 |
Tân Lập 3 |
Thôn Thung, Đèo Gia, Lục Ngạn, Bắc Giang |
106.68565 |
21.32292 |
MobiFone |
541 |
Tân Quang |
Thôn Sàn Bến, xã Tân Quang, huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang |
106.64915 |
21.37228 |
MobiFone |
542 |
Tân Sơn |
Xóm Thấc Người, xã Tân Sơn, huyện Lục Ngạn |
106.6303 |
21.54429 |
MobiFone |
543 |
Trù Hựu |
Thôn Sảy Mới, Xã Trù Hựu, Lục Ngạn, Bắc Giang |
106.55662 |
21.39608 |
MobiFone |
544 |
An Lập |
Thôn Mặn, An Lập, Sơn Động, Bắc Giang |
106.86537 |
21.34071 |
MobiFone |
545 |
Cẩm Đàn |
Xóm Cẩm Đàn, xã Cẩm Đàn, huyện Sơn Động |
106.78231 |
21.36772 |
MobiFone |
546 |
Đồng Rì |
Thôn Đông Rì, xã Thanh Luận, huyện Sơn Động |
106.77746 |
21.17782 |
MobiFone |
547 |
Dương Hưu |
Thôn Thoi, xã Dương Hưu, huyện Sơn Động, tỉnh Bắc Giang |
106.93484 |
21.24347 |
MobiFone |
548 |
Giáo Liêm |
Xóm Rèm, xã Giáo Liêm, huyện Sơn Động, tỉnh Bắc Giang |
106.8099 |
21.38514 |
MobiFone |
549 |
Hữu Sản 2 |
Thôn Dần 1 - Hữu Sản - Sơn Động - BG |
106.95425 |
21.39102 |
MobiFone |
550 |
Lệ Viễn |
Thôn Nà Phai, xã Lệ Viễn, huyện Sơn Động, tỉnh Bắc Giang |
106.88682 |
21.35318 |
MobiFone |
551 |
Long Sơn |
Thôn Thượng, xã Long Sơn, huyện Sơn Động, tỉnh Bắc Giang |
106.88659 |
21.22384 |
MobiFone |
552 |
Quế Sơn |
Xóm Rọp, xã Quế Sơn, huyện Sơn Động, tỉnh Bắc Giang |
106.79744 |
21.42053 |
MobiFone |
553 |
Sơn Động |
Đài Viễn thông Bắc Giang Sơn Động, bưu điện huyện Sơn Động, huyện Sơn Động |
106.84742 |
21.33358 |
MobiFone |
554 |
Thanh Luận |
Thôn Thanh Bình, xã Thanh Luận, huyện Sơn Động, tỉnh Bắc Giang |
106.8076 |
21.20997 |
MobiFone |
555 |
Thanh Sơn |
Xóm Nón, xã Thanh Sơn, huyện Sơn Động |
106.76552 |
21.21418 |
MobiFone |
556 |
Tuấn Đạo |
Thôn Sầy, xã Tuấn Đạo, huyện Sơn Động, tỉnh Bắc Giang |
106.77103 |
21.28148 |
MobiFone |
557 |
Vân Sơn |
Xóm Phe, xã Vân Sơn, huyện Sơn Động |
106.93068 |
21.37205 |
MobiFone |
558 |
Yên Định |
Thôn Yên Định, xã Yên Định, huyện Sơn Động |
106.79682 |
21.32856 |
MobiFone |
559 |
An Dương |
Thôn Bùng 2, xã An Dương, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang |
106.08859 |
21.4137 |
MobiFone |
560 |
Cao Thượng |
Khu vườn Đình, thị trấn Cao Thượng, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang |
106.10427 |
21.39742 |
MobiFone |
561 |
Cao Xá |
Thôn Trung, xã Cao Xá, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang |
106.12185 |
21.36586 |
MobiFone |
562 |
Đại Hóa |
Thôn Đọ 1, xã Đại Hoá, huyện Tân Yên |
106.05455 |
21.43391 |
MobiFone |
563 |
Hợp Đức |
Thôn Lục Liễu, xã Hợp Đức, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang |
106.16606 |
21.39315 |
MobiFone |
564 |
Lam Cốt |
Thôn Đồng Vàng, xã Lam Cốt, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang |
106.0586 |
21.39552 |
MobiFone |
565 |
Lam Cốt 2 |
Thôn Kép Thượng, xã Lam Cốt, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang |
106.04372 |
21.40254 |
MobiFone |
566 |
Lan Giới |
Thôn Bãi Trại, xã Lan Giới, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang |
106.05721 |
21.45202 |
MobiFone |
567 |
Liêm Chung 3 |
Thôn Liên Bộ, xã Liên Chung, huyện Tân Yên, Bắc Giang |
106.18975 |
21.3371 |
MobiFone |
568 |
Liên Sơn |
Thôn Chài, xã Liên Sơn, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang |
106.10821 |
21.417 |
MobiFone |
569 |
Liên Sơn 2 |
Xóm Húng, xã Liên Sơn, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang |
106.12148 |
21.40562 |
MobiFone |
570 |
Liên Trung |
thông Nguộn, xã Liên Trung, Tân yên |
106.16281 |
21.366 |
MobiFone |
571 |
Ngọc Châu |
Thôn Cầu Xi, xã Ngọc Châu, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang |
106.08952 |
21.37188 |
MobiFone |
572 |
Ngọc Lý |
Thôn Làng Đồng, xã Ngọc Lý, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang |
106.11704 |
21.34236 |
MobiFone |
573 |
Ngọc Thiện |
Thôn Đôì Mạ, xã Ngọc Thiện, huyện Tân Yên |
106.08511 |
21.35421 |
MobiFone |
574 |
Ngọc Vân |
Xóm Làng Sai, xã Ngọc Vân, huyện Tân Yên |
106.04687 |
21.36545 |
MobiFone |
575 |
Nhã Nam |
Đội 4, xóm Đoàn Kết Nhã Nam, Bắc Giang |
106.0972 |
21.44522 |
MobiFone |
576 |
Phúc Hòa |
UBND xã Phúc Hoà, huyện Tân Yên |
106.14668 |
21.42098 |
MobiFone |
577 |
Phúc Sơn |
Thôn Mai Hoàng, xã Phúc Sơn, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang |
106.03397 |
21.43294 |
MobiFone |
578 |
Quang Tiến |
Thôn Đồng Sào 2, xã Quang Tiến, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang |
106.0694 |
21.4119 |
MobiFone |
579 |
Quang Tiến 2 |
Thôn Chính Ngoài, Xã Quang Tiến, Huyện Tân Yên, Bắc Giang |
106.08135 |
21.43835 |
MobiFone |
580 |
Quế Nham |
Thôn Đông La, xã Quế Nham, huyện Tân Yên |
106.16013 |
21.3263 |
MobiFone |
581 |
Tân Trung |
Thôn Quyên, xã Tân Trung, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang |
106.11823 |
21.44227 |
MobiFone |
582 |
Tân Yên |
Khu vườn Đình, thị trấn Cao Thượng, huyện Tân Yên |
106.12585 |
21.38852 |
MobiFone |
583 |
Tân Yên 2 |
Thôn Tân Hòa - Hợp Đức - Tân Yên - Bắc |
106.14744 |
21.38583 |
MobiFone |
584 |
Việt Lập |
Thôn 7, xã Việt Lập, huyện Tân Yên |
106.13456 |
21.34709 |
MobiFone |
585 |
Việt Ngọc |
Thôn Chính, xã Việt Ngọc, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang |
106.02387 |
21.36703 |
MobiFone |
586 |
Bích Sơn 2 |
QL37 gần lối rẽ trường ĐH Nông Lâm Bắc Giang |
106.0889 |
21.28004 |
MobiFone |
587 |
Bích Sơn 3 |
Thôn Aái Quang,Xã Trung Sơn,Huyện Việt Yên,Bắc Giang |
106.07264 |
21.26614 |
MobiFone |
588 |
Hoàng Mai |
Xuân Hòa, Hương Mai, Việt Yên, BG |
106.02904 |
21.29625 |
MobiFone |
589 |
Hoàng Ninh |
Bưu Cục Sen Hồ, Phố Ga Sen Hồ, xã Hoàng Ninh, Việt Yên, Bắc Giang |
106.1053 |
21.2516 |
MobiFone |
590 |
Hoàng Ninh 2 |
Khu CN Vân Trung, Việt Yên, Bắc Giang |
106.139 |
21.2501 |
MobiFone |
591 |
Hồng Thái |
BĐVHX Hồng Thái, xã Hồng Thái, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang |
106.13782 |
21.27359 |
MobiFone |
592 |
Hương Mai |
Xuân Minh, xã Hương Mai, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang |
106.04737 |
21.28078 |
MobiFone |
593 |
KCN Đình Trám |
BĐ Đình Trám, huyện Việt Yên . Tỉnh Bắc Giang |
106.12757 |
21.24952 |
MobiFone |
594 |
KCN Quang Châu |
Công ty Wiltek, KCN Quang Châu, Quang Châu, Việt Yên, Bắc Giang |
106.11462 |
21.21358 |
MobiFone |
595 |
Minh Đức |
Thôn Cầu, xã Minh Đức, huyện Việt Yên |
106.12009 |
21.31288 |
MobiFone |
596 |
My Điền |
Xã hùng Lãm 1, xã Hồng Thái, Việt Yên, Bắc Giang |
106.12376 |
21.26388 |
MobiFone |
597 |
Nếnh |
Thị Trấn Nếnh, Việt Yên, Bắc Giang |
106.10305 |
21.23562 |
MobiFone |
598 |
Quảng Minh |
Thôn Khả Lý Thượng, xã Quảng Minh, huyện Việt Yên |
106.08699 |
21.25901 |
MobiFone |
599 |
Quảng Minh 2 |
Thôn Kẻ, xã Quảng Minh, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang |
106.09115 |
21.2293 |
MobiFone |
600 |
Quảng Minh 5 |
Thôn Dương Huy, xã Trung Sơn, huyện Việt Yên, Bắc Giang. |
106.06858 |
21.25776 |
MobiFone |
601 |
Thượng Lan |
Nguyễn Công Tuấn, Thôn Chằm, xã Thượng Lan, huyện Việt Yên, tỉnhBắc Giang |
106.07929 |
21.31104 |
MobiFone |
602 |
Thượng Lan 2 |
Thôn Hà Thượng, xã Thượng Lan, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang |
106.06386 |
21.33258 |
MobiFone |
603 |
Trung Sơn |
Thôn Dĩnh Sơn, xã Trung Sơn, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang |
106.0548 |
21.26674 |
MobiFone |
604 |
Tự Lạn |
Thôn Cầu, xã Tự Lạn, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang |
106.06696 |
21.29263 |
MobiFone |
605 |
Vân Hà |
xã Vân Hà, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang |
106.03752 |
21.21013 |
MobiFone |
606 |
Vân Trung |
BĐVHX Vân Trung, xã Vân Trung, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang |
106.13278 |
21.2284 |
MobiFone |
607 |
Việt Tiến |
Nguyễn Xuân Diễn, Thôn Hà, xã Việt Tiến, huyện Việt Yên, tỉnhBắc Giang |
106.04371 |
21.30645 |
MobiFone |
608 |
Việt Yên |
Thôn Trung, thị trấn Bích Động, huyện Việt Yên |
106.10318 |
21.27452 |
MobiFone |
609 |
Đồng Phúc |
Thôn Cao Đồng, xã Đồng Phúc, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang |
106.29128 |
21.14875 |
MobiFone |
610 |
Đồng Việt |
Thôn Nam, xã Đồng Việt, huyện Yên Dũng |
106.30281 |
21.16607 |
MobiFone |
611 |
Đức Giang |
Thôn Trung Sơn, Xã Đức Giang, Yên Dũng Bắc Giang |
106.27908 |
21.1852 |
MobiFone |
612 |
Hương Gián |
Thôn Giõng, xã Hương Gián, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang |
106.23961 |
21.25933 |
MobiFone |
613 |
Hương Gián 2 |
Thôn Tây, xã Hương Gián, Yên Dũng, Bắc Giang |
106.24462 |
21.27588 |
MobiFone |
614 |
Lão Hộ |
UBND xã Lão Hộ, xã Lão Hộ, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang |
106.2908 |
21.27798 |
MobiFone |
615 |
Nham Sơn 2 |
Đội 1 xóm Kem, xã Nham Sơn, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang |
106.21352 |
21.21203 |
MobiFone |
616 |
Nội Hoàng |
Thôn Triền, xã Nội Hoàng, Yên Dũng , Bắc Giang |
106.15533 |
21.23982 |
MobiFone |
617 |
Nội hoàng 2 |
Thôn Nội, Xã Nội Hoàng, Huyện Yên Dũng, Tỉnh Bắc Giang |
106.16594 |
21.24117 |
MobiFone |
618 |
Quỳnh Sơn |
Thôn Núi, xã Quỳnh Sơn, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang |
106.29767 |
21.24941 |
MobiFone |
619 |
Tân An |
Thôn Đạo, xã Tân An, huyện Yên Dũng |
106.27303 |
21.26459 |
MobiFone |
620 |
Tân Liễu |
Nguyễn Văn Tải, thôn Liễu Nham, xã Tân Liễu, huyện Yên Dũng, tỉnhBắc Giang |
106.23998 |
21.22289 |
MobiFone |
621 |
Tân Tiến |
Thôn Ngò, xã Tân Tiến, huyện Yên Dũng |
106.2139 |
21.25649 |
MobiFone |
622 |
Tân Tiến 2 |
Thôn Văn Giang, Xã Tân Tiến, TP Bắc Giang, Bắc Giang |
106.21224 |
21.24244 |
MobiFone |
623 |
Tiến Dũng |
Thôn Chùa, xã Tiến Dũng, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang |
106.29115 |
21.20289 |
MobiFone |
624 |
Tiền Phong |
Thôn Tiên Sơn, xã Tiền Phong, huyện Yên Dũng |
106.18382 |
21.23112 |
MobiFone |
625 |
Trần Nguyên Hãn 2 |
Thôn Liễu Đê, xã Tân Liễu, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang |
106.23656 |
21.24453 |
MobiFone |
626 |
Trí Yên |
Thôn Hồng Sơn, xã Lãng Sơn, huyện Yên Dũng |
106.29916 |
21.22867 |
MobiFone |
627 |
Trí Yên 2 |
Chùa La, Tri Yên, Yên Dũng, bắc Giang |
106.32073 |
21.22004 |
MobiFone |
628 |
Tư Mại |
Thôn Khánh Am, xã Tư Mại, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang |
106.25578 |
21.17342 |
MobiFone |
629 |
Vân Trung 2 |
Tân Sơn 2, Yên Lư, Yên Dũng, Bắc Giang |
106.16947 |
21.20897 |
MobiFone |
630 |
Xuân Phú |
Thôn Nam, xã Xuân Phú, huyện Yên Dũng |
106.26206 |
21.24101 |
MobiFone |
631 |
Yên Dũng |
Nhà nghỉ Long Trà, tiểu khu 5, thị trấn Neo, huyện Yên Dũng |
106.25057 |
21.1963 |
MobiFone |
632 |
Yên Lư |
Thôn An Thái, xã Yên Lư, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang |
106.18396 |
21.20433 |
MobiFone |
633 |
Bố Hạ |
Phố Thống Nhất, thị trấn Bố Hạ, huyện Yên Thế |
106.19658 |
21.44832 |
MobiFone |
634 |
Canh Nậu |
Hà Văn Tám, thôn Bản Đồn, xã Canh Nậu, huyện Yên Thế, tỉnhBắc Giang |
106.09421 |
21.56438 |
MobiFone |
635 |
Đồng Hưu |
Thôn Cổng Trâu, xã Đồng Hưu, huyện Yên Thế |
106.20912 |
21.48011 |
MobiFone |
636 |
Đồng Kỳ |
Chị Tiếp, thôn Trại Đảng, xã Đồng Kỳ, huyện Yên Thế, tỉnhBắc Giang |
106.17148 |
21.47132 |
MobiFone |
637 |
Đồng Lạc |
Thôn Thiều, xã Đồng Lạc, huyện Yên Thế, tỉnh Bắc Giang |
106.14346 |
21.45939 |
MobiFone |
638 |
Đông Sơn |
Thôn Bến Chăm, Xã Đông Sơn, Yên Thế, BG |
106.2328 |
21.45719 |
MobiFone |
639 |
Mỏ Trạng |
Thôn Tràm, thị trấn Mỏ Trạng, huyện Yên Thế |
106.10892 |
21.53127 |
MobiFone |
640 |
Tam Hiệp |
Đền Cô, xã Tam Hiệp, huyện Yên Thế, tỉnh Bắc Giang |
106.12404 |
21.50134 |
MobiFone |
641 |
Tam Tiến |
Bãi Lát, xá Tam Tiến, Yên Thế, BG |
106.08536 |
21.53834 |
MobiFone |
642 |
Tân Sỏi |
Thôn Phú Bản, xã Tân Sỏi, huyện Yên Thế, tỉnh Bắc Giang |
106.16439 |
21.44513 |
MobiFone |
643 |
Tiến Thắng |
Thôn La Thành, xã Tiến Thắng, huyện Yên Thế, tỉnh Bắc Giang |
106.07607 |
21.47933 |
MobiFone |
644 |
Xuân Lương |
Làng Dưới, xã Xuân Lương, huyện Yên Thế |
106.04791 |
21.56136 |
MobiFone |
645 |
Yên Thế |
TT Viễn thông Yên Thế, TT Cầu Gồ Yên Thế, Bắc Giang |
106.12651 |
21.47682 |
MobiFone |
646 |
BGG0001 |
Số 01, Hoàng Văn Thụ, TP. Bắc Giang |
106.19611 |
21.27495 |
Viettel |
647 |
BGG0002 |
Quân đoàn 2, TT Vôi, Bắc Giang |
106.26272 |
21.35835 |
Viettel |
648 |
BGG0003 |
Đồi Ngô, Lục Nam, Bắc Giang |
106.385 |
21.3013 |
Viettel |
649 |
BGG0004 |
BCH Quân Sự huyện Lục Ngạn |
106.56562 |
21.37337 |
Viettel |
650 |
BGG0005 |
TT Cao Thượng, Tân Yên |
106.12576 |
21.38698 |
Viettel |
651 |
BGG0006 |
Công ty CP Lương Thực Hiệp Hòa, TT Thắng, Hiệp Hòa |
105.98394 |
21.35282 |
Viettel |
652 |
BGG0007 |
Sư đoàn 325, Lục Ngạn |
106.62794 |
21.38853 |
Viettel |
653 |
BGG0008 |
TT Kép, Lạng Giang, Bắc Giang |
106.27785 |
21.40803 |
Viettel |
654 |
BGG0009 |
Thôn Đông, TT Bích Động, Việt Yên |
106.10166 |
21.27284 |
Viettel |
655 |
BGG0009-11 |
Thôn Dục Quang, TT Bích Động, Việt Yên |
106.1083 |
21.26676 |
Viettel |
656 |
BGG0010 |
Khu 5, TT Neo, Yên Dũng |
106.24972 |
21.20312 |
Viettel |
657 |
BGG0011 |
TT An Châu, Sơn Động |
106.85181 |
21.33906 |
Viettel |
658 |
BGG0012 |
Cầu Gồ, Yên Thế, Bắc Giang |
106.12527 |
21.47906 |
Viettel |
659 |
BGG0013 |
Dĩnh Trì, Bắc Giang, Bắc Giang |
106.23859 |
21.28537 |
Viettel |
660 |
BGG0014 |
Lữ Đoàn 219, Phố Kim, Phương Sơn, Lục Ngạn |
106.46245 |
21.33524 |
Viettel |
661 |
BGG0015 |
Thôn Tân An, TT Bố Hạ, Yên Thế |
106.19277 |
21.45048 |
Viettel |
662 |
BGG0016 |
Đồi Quảng Phúc, TP. Bắc Giang |
106.17351 |
21.30899 |
Viettel |
663 |
BGG0017 |
Đồng Rì, Thanh Sơn, Sơn Động |
106.77625 |
21.1799 |
Viettel |
664 |
BGG0020 |
UBND xã Bảo Sơn, Lục Nam |
106.32797 |
21.35424 |
Viettel |
665 |
BGG0021 |
Nòn, Thanh Sơn, Sơn Động |
106.76811 |
21.21382 |
Viettel |
666 |
BGG0023 |
Bộ CH Quân Sự Bắc Giang - Phường Trần Nguyễn Hãn |
106.1951 |
21.28407 |
Viettel |
667 |
BGG0024 |
Thôn Nội, Xã Bắc Lý, Hiệp Hòa |
105.95761 |
21.29294 |
Viettel |
668 |
BGG0025 |
UBND TT Nhã Nam, Tân Yên |
106.0979 |
21.44412 |
Viettel |
669 |
BGG0026 |
Xóm 3 Gò, Xã Nghĩa Phương, Lục Nam |
106.48161 |
21.27412 |
Viettel |
670 |
BGG0027 |
Thanh Giã, Tam Dị, Lục Nam |
106.3858 |
21.33839 |
Viettel |
671 |
BGG0028 |
Hoàng An, Hiệp Hòa |
105.97387 |
21.38462 |
Viettel |
672 |
BGG0029 |
Số nhà 176, P. Mỹ Độ, Bắc Giang |
106.18071 |
21.27576 |
Viettel |
673 |
BGG0030 |
Thị trấn Biển Động, H. Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang |
106.74961 |
21.38891 |
Viettel |
674 |
BGG0031 |
Đại Thành, Hợp Thịnh, Hiệp Hòa |
105.91817 |
21.33364 |
Viettel |
675 |
BGG0032 |
UBND xã Tân An, Yên Dũng |
106.27196 |
21.26248 |
Viettel |
676 |
BGG0033 |
Trường Quân Sự, BCH Quấn Sự, TP. Bắc Giang |
106.22005 |
21.28765 |
Viettel |
677 |
BGG0036 |
UBND khu phố Tràng, xã Việt Tiến, Việt Yên |
106.04175 |
21.30739 |
Viettel |
678 |
BGG0037 |
UBND Xã Ngọc Vân - Ngã 3 Làng Xài, xã Ngọc Vân |
106.04337 |
21.35695 |
Viettel |
679 |
BGG0038 |
Xã Song Khê - Bắc Giang (Gần ngã tư Tử thần) |
106.17363 |
21.25052 |
Viettel |
680 |
BGG0039 |
Thôn Đông, Tân Thanh, Lạng Giang |
106.22758 |
21.35813 |
Viettel |
681 |
BGG0040 |
Số 20 Xương Giang, Trần Phú, TP. Bắc Giang |
106.19078 |
21.27719 |
Viettel |
682 |
BGG0041 |
Lịch Sơn, Cẩm Lý, Lục Nam |
106.37107 |
21.20601 |
Viettel |
683 |
BGG0053 |
Thọ Xương, Bắc Giang, Bắc Giang |
106.19132 |
21.29656 |
Viettel |
684 |
BGG0056 |
Hòa An, Hợp Đức, Tân Yên |
106.16561 |
21.40111 |
Viettel |
685 |
BGG0057 |
Ngọc Sơn-Hiệp Hòa |
105.98396 |
21.36146 |
Viettel |
686 |
BGG0058 |
Kép, Hồng Giang, Lục Ngạn |
106.60943 |
21.38899 |
Viettel |
687 |
BGG0059 |
TT Kép Lạng Giang |
106.25335 |
21.37713 |
Viettel |
688 |
BGG0061 |
Đồng Giang, Xương Giang, TP. Bắc Giang |
106.21187 |
21.29423 |
Viettel |
689 |
BGG0062 |
Xóm Chùa, Liên Sơn, Tân Yên |
106.11609 |
21.41328 |
Viettel |
690 |
BGG0063 |
Thôn Song Hạ - Xuân Hương- H.Lạng Giang |
106.2135 |
21.30753 |
Viettel |
691 |
BGG0064 |
Thôn Đanh, Minh Đức, Việt Yên |
106.11786 |
21.31942 |
Viettel |
692 |
BGG0066 |
Hương Lâm, Hiệp Hòa |
105.9676 |
21.258 |
Viettel |
693 |
BGG0067 |
Tân Sơn, Hùng Sơn, Hiệp Hòa |
105.94583 |
21.35069 |
Viettel |
694 |
BGG0071 |
Số 01 Ngõ 02 Đường Huyền Quang - TP.Bắc Giang - TP.Bắc Giang |
106.20119 |
21.26853 |
Viettel |
695 |
BGG0074 |
Long Sơn, Sơn Động |
106.89363 |
21.23232 |
Viettel |
696 |
BGG0075 |
Xã Tân Hoa Lục Ngạn |
106.71294 |
21.39253 |
Viettel |
697 |
BGG0076 |
Kim, Lục Ngạn, Bắc Giang |
106.50013 |
21.34671 |
Viettel |
698 |
BGG0076-11 |
Kim, Phượng Sơn, Lục Ngạn |
106.49346 |
21.34384 |
Viettel |
699 |
BGG0077 |
Phương Sơn (dốc Sàn), H.Lục Nam |
106.33898 |
21.29675 |
Viettel |
700 |
BGG0079 |
Đồng Việt, Yên Dũng |
106.30135 |
21.16691 |
Viettel |
701 |
BGG0080 |
Thôn Cẩm Vải, xã Kiên Lao, Lạng Giang |
106.25026 |
21.31507 |
Viettel |
702 |
BGG0081 |
Xã Vĩnh Khương, H.Sơn Động |
106.93003 |
21.37151 |
Viettel |
703 |
BGG0083 |
Xã Khuôn Thần huyện Lục Ngạn |
106.53025 |
21.43632 |
Viettel |
704 |
BGG0085 |
Xã Quang Thịnh -huyện Lạng Giang |
106.2732 |
21.44508 |
Viettel |
705 |
BGG0086 |
Xã Xương Lâm huyện Lạng Giang |
106.2769 |
21.34007 |
Viettel |
706 |
BGG0087 |
Hương Vĩ, Tân Sỏi, Yên Thế |
106.16503 |
21.44822 |
Viettel |
707 |
BGG0088 |
Xã Xuân Lương, H.Yên Thế |
106.0617 |
21.55728 |
Viettel |
708 |
BGG0089 |
Thôn Kim Tràng, Việt Lập, Tân Yên |
106.13809 |
21.34203 |
Viettel |
709 |
BGG0091 |
Thôn Đông Long, Quảng Minh, Việt Yên |
106.08886 |
21.24067 |
Viettel |
710 |
BGG0093 |
Thôn Vân Cẩm, Đông Lỗ, Hiệp Hòa |
106.01396 |
21.28826 |
Viettel |
711 |
BGG0099 |
TT Thương Mại Hùng Vương |
106.20284 |
21.27489 |
Viettel |
712 |
BGG0101 |
Hoàng Thanh, Hiệp Hòa |
106.00605 |
21.38108 |
Viettel |
713 |
BGG0102 |
Việt Ngoài, Thanh Vân, Hiệp Hòa |
105.96928 |
21.41464 |
Viettel |
714 |
BGG0103 |
An Hà, Phố Bằng, Lạng Giang |
106.24725 |
21.42371 |
Viettel |
715 |
BGG0104 |
Thôn Đèo Sặt, Đồng Hưu, Yên Thế |
106.20456 |
21.48694 |
Viettel |
716 |
BGG0105 |
Cẩm Đàn, Sơn Động |
106.77671 |
21.37603 |
Viettel |
717 |
BGG0107 |
Nam Dương, Lục Ngạn |
106.57951 |
21.31699 |
Viettel |
718 |
BGG0108 |
Gàng, Vô Tranh, Lục Nam |
106.54458 |
21.28736 |
Viettel |
719 |
BGG0110 |
345 Trần Nguyên Hãn, Thọ Xương, Bắc Giang |
106.19967 |
21.29522 |
Viettel |
720 |
BGG0111 |
Trại Cá cảnh Lê Huy, Đồng Sơn, Bắc Giang |
106.19596 |
21.26329 |
Viettel |
721 |
BGG0112 |
Nghè, Tiên Nha, Lục Nam |
106.42169 |
21.31324 |
Viettel |
722 |
BGG0114 |
Cương Sơn, Lục Nam |
106.41734 |
21.29573 |
Viettel |
723 |
BGG0115 |
Bắc Lũng, Lục Nam |
106.36571 |
21.24957 |
Viettel |
724 |
BGG0119 |
Nghĩa Hồ, Lục Ngạn |
106.58611 |
21.38042 |
Viettel |
725 |
BGG0121 |
Cầu Thượng, Nhã Nam, Lục Nam |
106.09071 |
21.43929 |
Viettel |
726 |
BGG0125 |
Thôn Nội Xuân, Mai Trung, Hiệp Hòa |
105.93694 |
21.31556 |
Viettel |
727 |
BGG0127 |
Lãng Sơn, Yên Dũng |
106.28154 |
21.22692 |
Viettel |
728 |
BGG0129 |
Hương Sơn, Lạng Giang, Bắc Giang |
106.30587 |
21.42721 |
Viettel |
729 |
BGG0130 |
Hương Sơn, Phi Mô, Lạng Giang |
106.26103 |
21.33337 |
Viettel |
730 |
BGG0131 |
Lữ đoàn 164 - Quân đoàn 2, Chu Điện, Lục Nam |
106.35119 |
21.31902 |
Viettel |
731 |
BGG0132 |
Thôn Sàng Nội, Tân Quang, Lục Ngạn |
106.64935 |
21.37916 |
Viettel |
732 |
BGG0135 |
Thôn Quang Lâm, Đại Hóa, Tân Yên |
106.05753 |
21.43505 |
Viettel |
733 |
BGG0136 |
Thôn La Thành, Tiến Thắng, Yên Thế |
106.08165 |
21.47895 |
Viettel |
734 |
BGG0137 |
Thôn Vân Trung, Lam Cốt, Tân Yên |
106.06203 |
21.40471 |
Viettel |
735 |
BGG0138 |
Thôn Tân Lập, Kim Sơn, Lục Ngạn |
106.72533 |
21.42084 |
Viettel |
736 |
BGG0139 |
Thôn Dầu, Đại Lâm, Lạng Giang |
106.28541 |
21.31665 |
Viettel |
737 |
BGG0141 |
Sầy, Tuấn Đạo, Sơn Động |
106.77161 |
21.28497 |
Viettel |
738 |
BGG0142 |
Thôn Đồng Dầu, Đông Hưng, Lục Nam |
106.45862 |
21.35972 |
Viettel |
739 |
BGG0143 |
Hữu Sản, Sơn Động |
106.97111 |
21.40383 |
Viettel |
740 |
BGG0144 |
Húi, Đan Hội, Lục Nam |
106.34833 |
21.18299 |
Viettel |
741 |
BGG0145 |
Sơn Đình, Thanh Lâm, Lục Nam |
106.32748 |
21.31615 |
Viettel |
742 |
BGG0146 |
Tân Hưng, Lạng Giang |
106.29826 |
21.36237 |
Viettel |
743 |
BGG0147 |
Đông Sơn, Yên Thế |
106.21864 |
21.45558 |
Viettel |
744 |
BGG0149 |
Thôn Đền Quynh, Đông Sơn, Yên Thế |
106.12744 |
21.55557 |
Viettel |
745 |
BGG0150 |
Thôn Đài, Phúc Sơn, Tân Yên |
106.04029 |
21.42978 |
Viettel |
746 |
BGG0151 |
Số 16, Đường 398, Tân Mỹ, Bắc Giang |
106.16622 |
21.26705 |
Viettel |
747 |
BGG0152 |
Thôn Thể Hội, Việt Ngọc, Tân Yên |
106.02368 |
21.37858 |
Viettel |
748 |
BGG0153 |
Thôn Thượng Lát, Tiên Sơn, Việt Yên |
106.04438 |
21.23752 |
Viettel |
749 |
BGG0154 |
Nội Hoàng, Bắc Giang |
106.15351 |
21.23404 |
Viettel |
750 |
BGG0155 |
Tam Hợp, Hương Mai, Việt Yên |
106.04722 |
21.28633 |
Viettel |
751 |
BGG0156 |
Thôn Nguộn, Xã Tự Nạn, Việt Yên |
106.07639 |
21.29267 |
Viettel |
752 |
BGG0158 |
Thôn Bến, Cấm Sơn, Lục Ngạn |
106.59112 |
21.59648 |
Viettel |
753 |
BGG0159 |
Cây Xăng Hoa Giang, Xóm 4, Vân Trung, Việt yên |
106.12238 |
21.24397 |
Viettel |
754 |
BGG0160 |
Nam Dương, Lục Ngạn |
106.56032 |
21.34094 |
Viettel |
755 |
BGG0161 |
Thôn Sợi Cầu, Trù Hựu, Lục Ngạn |
106.55362 |
21.40037 |
Viettel |
756 |
BGG0162 |
Quý Sơn, Lục Ngạn |
106.53234 |
21.36125 |
Viettel |
757 |
BGG0163 |
SN 2 Ngõ 3 Đường Á Lữ - Phường Lê Lợi - TP Bắc Giang - TP Bắc Giang |
106.19214 |
21.27156 |
Viettel |
758 |
BGG0164 |
Của Hàng Phương Nga, Thọ Xương, TP. Bắc Giang |
106.20607 |
21.28665 |
Viettel |
759 |
BGG0165 |
Số 71, Vương Văn Trà, TP. Bắc Giang |
106.18779 |
21.2826 |
Viettel |
760 |
BGG0166 |
Số 219, Đường Nguyễn Thị Lưu, Ngô Quyền, TP. Bắc Giang |
106.20103 |
21.28239 |
Viettel |
761 |
BGG0168 |
68 Giáp Hải, Dĩnh Kế, Bắc Giang |
106.21522 |
21.28781 |
Viettel |
762 |
BGG0169 |
Thôn Thanh Mai, Đa Mai, TP. Bắc Giang |
106.16886 |
21.28475 |
Viettel |
763 |
BGG0170 |
Thôn Trung Phú, Danh Thắng, Hiệp Hòa |
105.98169 |
21.31864 |
Viettel |
764 |
BGG0171 |
Xã Tân Dĩnh, Lạng Giang |
106.25263 |
21.30578 |
Viettel |
765 |
BGG0172 |
Xã Thái Đào, Lạng Giang |
106.27092 |
21.28755 |
Viettel |
766 |
BGG0173 |
Thôn Thượng, Thượng Lan, Việt Yên |
106.07189 |
21.31439 |
Viettel |
767 |
BGG0174 |
Thôn Mỏ Trạng- xã Tam Tiến, Yên Thế |
106.10503 |
21.52044 |
Viettel |
768 |
BGG0175 |
Thôn Tứ, Xã Lương Phong, huyện Hiệp Hòa |
106.01911 |
21.35799 |
Viettel |
769 |
BGG0176 |
Thôn Vụ bản - Xã Bắc Lý |
105.98579 |
21.28972 |
Viettel |
770 |
BGG0177 |
Xã Mỹ Thái, Lạng Giang |
106.21718 |
21.33059 |
Viettel |
771 |
BGG0178 |
Thôn Lãn Tranh, Liên Chung, Tân Yên |
106.17813 |
21.34972 |
Viettel |
772 |
BGG0179 |
Tư Mại, Yên Dũng |
106.25919 |
21.15992 |
Viettel |
773 |
BGG0180 |
Khám Lạng, Lục Nam |
106.39399 |
21.2711 |
Viettel |
774 |
BGG0181 |
Ngọc Châu, Tân Yên |
106.08498 |
21.3741 |
Viettel |
775 |
BGG0182 |
Ngọc Lý, Tân Yên |
106.11086 |
21.33935 |
Viettel |
776 |
BGG0183 |
Thôn Trung, Ngọc Thiện, Tân Yên |
106.06448 |
21.35184 |
Viettel |
777 |
BGG0184 |
Thôn Đanh, Xã Tân Trung, Tân Yên |
106.11942 |
21.4435 |
Viettel |
778 |
BGG0185 |
Phúc Hòa, Tân Yên |
106.14198 |
21.42187 |
Viettel |
779 |
BGG0186 |
Thôn Cao Lôi, Ninh Sơn, Việt Yên |
106.07493 |
21.25075 |
Viettel |
780 |
BGG0187 |
Yên Hà, Yên Lư, Yên Dũng |
106.1589 |
21.20475 |
Viettel |
781 |
BGG0188 |
Yên Tập, Yên Lư, Yên Dũng |
106.19925 |
21.19879 |
Viettel |
782 |
BGG0189 |
UBND TT Nếnh, Việt Yên |
106.09908 |
21.23429 |
Viettel |
783 |
BGG0190 |
Xã Tam Hiệp, Yên Thế |
106.12384 |
21.50139 |
Viettel |
784 |
BGG0191 |
Xã Đào Mỹ, Lạng Giang |
106.21699 |
21.41309 |
Viettel |
785 |
BGG0192 |
Chợ Lai, Nghĩa Trung, Việt Yên |
106.14033 |
21.31203 |
Viettel |
786 |
BGG0193 |
Bãi Bò, Hồng Thái, Việt Yên |
106.13725 |
21.27195 |
Viettel |
787 |
BGG0194 |
Liễu Ngạn, Hoàng Vân, Hiệp Hòa |
105.95288 |
21.37681 |
Viettel |
788 |
BGG0195 |
Thôn Hữu Định, Quang Minh, Hiệp Hòa |
105.91846 |
21.35152 |
Viettel |
789 |
BGG0196 |
Thôn Thống Nhất, Thường Thắng, Hiệp Hòa |
105.95382 |
21.32667 |
Viettel |
790 |
BGG0197 |
Thôn An Thành, An Thượng, Yên Thế |
106.09214 |
21.45781 |
Viettel |
791 |
BGG0198 |
Xã Đồng Kỳ, Yên Thế |
106.17138 |
21.47795 |
Viettel |
792 |
BGG0199 |
Xã Hương Vĩ, Yên Thế |
106.20401 |
21.47143 |
Viettel |
793 |
BGG0200 |
Xã Hoàng Lương, huyện Hiệp Hòa |
105.99138 |
21.40535 |
Viettel |
794 |
BGG0201 |
Đức Thắng, Hiệp Hòa, Bắc Giang |
105.96387 |
21.35078 |
Viettel |
795 |
BGG0202 |
Thôn Đồng Công, Hương Lâm, Hiệp Hòa |
105.93539 |
21.26245 |
Viettel |
796 |
BGG0203 |
Xã An Dương, Tân Yên |
106.08551 |
21.41548 |
Viettel |
797 |
BGG0204 |
Xã Đồng Phúc, Yên Dũng |
106.29034 |
21.14955 |
Viettel |
798 |
BGG0205 |
Nham Sơn, Yên Dũng |
106.23097 |
21.20127 |
Viettel |
799 |
BGG0206 |
Lạc Gián, Hương Gián, Yên Dũng |
106.24464 |
21.25513 |
Viettel |
800 |
BGG0207 |
Thắng Cương, Yên Dũng |
106.22722 |
21.17273 |
Viettel |
801 |
BGG0208 |
Trung Sơn, Đức Giang, Yên Dũng |
106.28011 |
21.18468 |
Viettel |
802 |
BGG0209 |
Tân Tiến, Bắc Giang |
106.22308 |
21.25493 |
Viettel |
803 |
BGG0210 |
Tân Liễu, Yên Dũng |
106.23373 |
21.22591 |
Viettel |
804 |
BGG0211 |
Xuân Phú, Yên Dũng |
106.27665 |
21.23616 |
Viettel |
805 |
BGG0212 |
Tiên Lục, Lạng Giang |
106.19386 |
21.40485 |
Viettel |
806 |
BGG0213 |
Tân Thịnh, Lạng Giang, Bắc Giang |
106.26481 |
21.41644 |
Viettel |
807 |
BGG0215 |
Trạm Y Tế Song Vân, Tân Yên |
106.06036 |
21.38359 |
Viettel |
808 |
BGG0216 |
Xóm 2, Yên Sơn, Lục Nam |
106.33325 |
21.27318 |
Viettel |
809 |
BGG0217 |
Già Khê, Tiên Hưng, Lục Nam |
106.40334 |
21.31503 |
Viettel |
810 |
BGG0218 |
Thôn Hồ Sơn- Xã Bảo Sơn, Lục Nam |
106.34051 |
21.37077 |
Viettel |
811 |
BGG0219 |
Thôn Tân Tiến, Đông Phú, Lục Nam |
106.41939 |
21.35795 |
Viettel |
812 |
BGG0220 |
Mỹ An, Lục Ngạn |
106.53416 |
21.32212 |
Viettel |
813 |
BGG0221 |
Quê Mới, Đồng Cốc, Lục Ngạn |
106.68502 |
21.36967 |
Viettel |
814 |
BGG0222 |
Phú Nhuận, Lục Ngạn |
106.72966 |
21.34792 |
Viettel |
815 |
BGG0224 |
Chiên Sơn, Sơn Động |
106.7916 |
21.39288 |
Viettel |
816 |
BGG0228 |
Thôn Vàng, Bích Sơn, Việt Yên |
106.08524 |
21.28496 |
Viettel |
817 |
BGG0236 |
Đồng Lạc, Cầu Gỗ, Yên Thế |
106.14825 |
21.45465 |
Viettel |
818 |
BGG0239 |
Xã Mai Đình, Hiệp Hòa, Bắc Giang |
105.94849 |
21.24252 |
Viettel |
819 |
BGG0245 |
Xã Quỳnh Sơn, Yên Dũng, Bắc Giang |
106.2967 |
21.24925 |
Viettel |
820 |
BGG0248 |
Xã Tiến Dũng, Yên Dũng, Bắc Giang |
106.28849 |
21.20199 |
Viettel |
821 |
BGG0252 |
Xương Lâm, Lạng Giang |
106.27611 |
21.37273 |
Viettel |
822 |
BGG0253 |
Tân Thanh, Lạng Giang |
106.17756 |
21.38589 |
Viettel |
823 |
BGG0259 |
Xã Vũ Xá, Lục Nam, Bắc Giang |
106.3617 |
21.22896 |
Viettel |
824 |
BGG0278 |
Đèo Chinh xã An Châu, Sơn Động |
106.86638 |
21.31504 |
Viettel |
825 |
BGG0279 |
Xã Trường Sơn, Lục Nam |
106.5706 |
21.24918 |
Viettel |
826 |
BGG0280 |
Xã Hữu Sản, Sơn Động |
106.94577 |
21.38677 |
Viettel |
827 |
BGG0281 |
Thôn Cầu Đất xã Biên Sơn, Lục Ngạn |
106.65544 |
21.46915 |
Viettel |
828 |
BGG0282 |
Quý Sơn, Lục Ngạn, Bắc Giang |
106.55202 |
21.36798 |
Viettel |
829 |
BGG0283 |
Thôn Đồng Tâm, Thường Thắng, Hiệp Hòa |
105.96733 |
21.31821 |
Viettel |
830 |
BGG0284 |
Xóm Gan, Đông Phú, Lục Nam |
106.4071 |
21.35218 |
Viettel |
831 |
BGG0285 |
Thôn Nguộn, Liên Chung, Tân Yên, Bắc Giang |
106.1574 |
21.37169 |
Viettel |
832 |
BGG0287 |
Cao Xá, Cao Thượng, Tân Yên |
106.13 |
21.35892 |
Viettel |
833 |
BGG0288 |
Xóm Giác, Thôn Bái Thượng, Yên Thế |
106.00871 |
21.31558 |
Viettel |
834 |
BGG0289 |
Mỹ Thái, Lạng Giang |
106.23496 |
21.30407 |
Viettel |
835 |
BGG0292 |
Trường Trung Cấp Biên Phòng 1, Đội 10 Việt Lập, Tân Yên |
106.14763 |
21.34317 |
Viettel |
836 |
BGG0293 |
Xóm Cẩy xã Hương Sơn, Lạng Giang |
106.30478 |
21.38686 |
Viettel |
837 |
BGG0294 |
Thôn Ngọt xã Hồng Giang, Lục Ngạn |
106.6153 |
21.40883 |
Viettel |
838 |
BGG0295 |
Xã Phì Điền, Lục Ngạn |
106.67525 |
21.38461 |
Viettel |
839 |
BGG0296 |
Thôn Trung Thành xã Lam Cốt, Tân Yên |
106.0388 |
21.39817 |
Viettel |
840 |
BGG0297 |
Thôn cầu Phến - xã Dương Đức - H. Lạng Giang |
106.18717 |
21.37141 |
Viettel |
841 |
BGG0298 |
Thôn Trung Sơn-xã Thái Sơn, Hiệp Hòa |
105.9556 |
21.36587 |
Viettel |
842 |
BGG0299 |
Xã Phồn Xương, Yên Thế |
106.12776 |
21.46317 |
Viettel |
843 |
BGG0300 |
Thôn Hà Thanh xã Thanh Hải, Lục Ngạn |
106.58024 |
21.40866 |
Viettel |
844 |
BGG0301 |
UBND Xã Trung Sơn, Việt Yên |
106.06378 |
21.26562 |
Viettel |
845 |
BGG0302 |
Thôn Xuân Biên,xã Xuân Cẩm, Hiệp Hòa |
105.93869 |
21.29697 |
Viettel |
846 |
BGG0303 |
Thôn An Thuận xã Bảo Đài, Lục Nam |
106.35984 |
21.33329 |
Viettel |
847 |
BGG0304 |
Xã Hồng Kỳ, Yên Thế |
106.15429 |
21.48917 |
Viettel |
848 |
BGG0305 |
Xã Đồng Vương, Yên Thế |
106.12469 |
21.52558 |
Viettel |
849 |
BGG0306 |
Xã Lan Giới, Tân Yên |
106.07268 |
21.4531 |
Viettel |
850 |
BGG0307 |
Xã Tam Tiến, Yên Thế |
106.0854 |
21.54006 |
Viettel |
851 |
BGG0308 |
Thôn Đa Hội, Hợp Thịnh, Hiệp Hòa |
105.90256 |
21.32596 |
Viettel |
852 |
BGG0310 |
Xã Tân Hiệp, Yên Thế |
106.10335 |
21.46898 |
Viettel |
853 |
BGG0311 |
UBND xã Vân Hà, Việt Yên |
106.03747 |
21.21016 |
Viettel |
854 |
BGG0313 |
Xã Lan Mẫu, Lục Nam |
106.31593 |
21.27923 |
Viettel |
855 |
BGG0314 |
Xã Nghĩa Hưng, Lạng Giang |
106.21848 |
21.43385 |
Viettel |
856 |
BGG0315 |
Ngọc Sơn, Xã Chu Điện, Lục Nam |
106.35411 |
21.30815 |
Viettel |
857 |
BGG0317 |
Xã Kiên Thành, Lục Ngạn |
106.55826 |
21.41605 |
Viettel |
858 |
BGG0318 |
Xã Giáp Sơn, Lục Ngạn |
106.64771 |
21.40188 |
Viettel |
859 |
BGG0320 |
Xã Tân Lập, Lục Ngạn |
106.66564 |
21.33654 |
Viettel |
860 |
BGG0321 |
Xã Hộ Đáp, Lục Ngạn |
106.61415 |
21.51476 |
Viettel |
861 |
BGG0323 |
Xã Sa Lý, Lục Ngạn |
106.82361 |
21.53386 |
Viettel |
862 |
BGG0323-11 |
Thôn Dõng, Sa Lý, Lục Ngạn |
106.82195 |
21.5178 |
Viettel |
863 |
BGG0324 |
Xã Quế Sơn, Sơn Động |
106.79613 |
21.42151 |
Viettel |
864 |
BGG0325 |
Xã Vĩnh Khương, Sơn Động |
106.8633 |
21.35501 |
Viettel |
865 |
BGG0326 |
Thôn Thác, An Lạc, Sơn Động |
106.93255 |
21.32897 |
Viettel |
866 |
BGG0327 |
Tẩu, Long Sơn, Sơn Động |
106.87332 |
21.21657 |
Viettel |
867 |
BGG0328 |
Thôn Tân Lập, Quang Tiến, Tân Yên |
106.07361 |
21.42686 |
Viettel |
868 |
BGG0329 |
Thôn Xuân Tân 2, Cao Xá, Tân Yên |
106.09267 |
21.39193 |
Viettel |
869 |
BGG0330 |
Thôn Tân Hoà, xã Hợp Đức, huyện Tân Yên |
106.14799 |
21.3861 |
Viettel |
870 |
BGG0331 |
Thôn Ngọc Yên, Cao Xá, Tân Yên |
106.10432 |
21.36432 |
Viettel |
871 |
BGG0332 |
Thôn Lương Tân, Ngọc Vân, Tân Yên |
106.04115 |
21.33997 |
Viettel |
872 |
BGG0333 |
Thôn Giữa, Tân Trung, Tân Yên |
106.14379 |
21.43996 |
Viettel |
873 |
BGG0334 |
Thôn Quyết Thắng, Đồng Tân, Hiệp Hòa |
105.96365 |
21.4283 |
Viettel |
874 |
BGG0335 |
UBND Xã Hòa Sơn, Hiệp Hòa |
105.92133 |
21.36943 |
Viettel |
875 |
BGG0336 |
Thôn Trung Hòa, Mai Trung, Hiệp Hòa |
105.92425 |
21.32287 |
Viettel |
876 |
BGG0337 |
UBND Xã Lương Phong, Hiệp Hòa |
106.01506 |
21.33972 |
Viettel |
877 |
BGG0338 |
Thôn Tân Sơn, Đoan Bái, Hiệp Hòa |
106.01924 |
21.30446 |
Viettel |
878 |
BGG0339 |
UBND Xã Hương Lâm, Hiệp Hòa |
105.95083 |
21.27226 |
Viettel |
879 |
BGG0340 |
Thôn Đồng Quan, Đông Lỗ, Hiệp Hòa |
106.03259 |
21.27437 |
Viettel |
880 |
BGG0341 |
Cảnh Thụy, Yên Dũng, Bắc Giang |
106.2623 |
21.19283 |
Viettel |
881 |
BGG0343 |
Thôn Can, Tân Dân, Yên Dũng |
106.25813 |
21.27129 |
Viettel |
882 |
BGG0345 |
Thôn Dũng, Hương Gián, Yên Dũng |
106.23716 |
21.26771 |
Viettel |
883 |
BGG0346 |
Thôn Đông Hương, Nham Sơn, Yên Dũng |
106.21915 |
21.18496 |
Viettel |
884 |
BGG0347 |
Thôn Sàng Bến, Tân Quang, Lục Ngạn |
106.63922 |
21.36686 |
Viettel |
885 |
BGG0348 |
Thôn Xuân Lan, Bố Hạ, Yên Thế |
106.17898 |
21.4348 |
Viettel |
886 |
BGG0349 |
Thôn Hồng Lạc, Xã Đồng Tâm, Yên Thế |
106.14529 |
21.47584 |
Viettel |
887 |
BGG0353 |
Thôn Chi Lễ, Xã Mỹ Thái, Lạng Giang |
106.20555 |
21.35184 |
Viettel |
888 |
BGG0354 |
Thôn Cầu Gồ, Tiên Lục, Lạng Giang |
106.21898 |
21.39362 |
Viettel |
889 |
BGG0355 |
Thôn Đại Giáp, Đại Lâm, Lạng Giang |
106.30497 |
21.29418 |
Viettel |
890 |
BGG0356 |
Tân Hưng, Lạng Giang |
106.28823 |
21.36043 |
Viettel |
891 |
BGG0357 |
Thôn Cà Ngò, Đông Sơn, Yên Thế |
106.24019 |
21.45461 |
Viettel |
892 |
BGG0358 |
Phúc Mãn, Xuân Hương, Lạng Giang |
106.20126 |
21.32248 |
Viettel |
893 |
BGG0359 |
Xóm 3, Việt Tiến, Việt Yên |
106.05367 |
21.3233 |
Viettel |
894 |
BGG0360 |
Nội Ninh, Ninh Sơn, Việt Yên |
106.08298 |
21.22841 |
Viettel |
895 |
BGG0361 |
Thôn Quả, Trung Sơn, Việt Yên |
106.04372 |
21.26247 |
Viettel |
896 |
BGG0362 |
Thôn Ngân Tài Xã Minh Đức |
106.11176 |
21.29866 |
Viettel |
897 |
BGG0363 |
Cẩm Lý, Lục Nam |
106.37509 |
21.21856 |
Viettel |
898 |
BGG0364 |
Chu Điện, Lục Nam |
106.36377 |
21.29989 |
Viettel |
899 |
BGG0365 |
Phú Yên, Tam Dị, Lục Nam |
106.38271 |
21.35582 |
Viettel |
900 |
BGG0366 |
Chản Làng, Yên Sơn, Lục Nam |
106.33931 |
21.24267 |
Viettel |
901 |
BGG0367 |
Thôn Dĩnh Bạn, Thanh Lâm, Lục Nam |
106.30936 |
21.33018 |
Viettel |
902 |
BGG0369 |
Hoòa Sơn, Cao Thượng, Tân Yên |
106.13412 |
21.40298 |
Viettel |
903 |
BGG0370 |
Thôn Cầu Sắt, Sơn Hải, Lục Ngạn |
106.56283 |
21.50026 |
Viettel |
904 |
BGG0371 |
Thạch Sơn, Sơn Động |
106.87965 |
21.4306 |
Viettel |
905 |
BGG0373 |
Giáo Liêm, Sơn Động |
106.80472 |
21.38395 |
Viettel |
906 |
BGG0374 |
An Bá, Sơn Động |
106.83099 |
21.3207 |
Viettel |
907 |
BGG0375 |
Dương Hưu, Sơn Động |
106.90415 |
21.26319 |
Viettel |
908 |
BGG0377 |
Tuấn Mậu, Sơn Động |
106.72445 |
21.20618 |
Viettel |
909 |
BGG0378 |
Thôn An Phú, Trường Giang, Lục Nam |
106.48933 |
21.31862 |
Viettel |
910 |
BGG0379 |
Thôn An Sáng, Đông Hưng, Lục Nam |
106.46328 |
21.37964 |
Viettel |
911 |
BGG0380 |
Thôn Đồng Giao, Quý Sơn, Lục Ngạn |
106.5023 |
21.37614 |
Viettel |
912 |
BGG0382 |
Thôn Tân Giáo, Tân Mộc, Lục Ngạn |
106.59349 |
21.29856 |
Viettel |
913 |
BGG0383 |
Thôn Thanh Hà, Thanh Hải, Lục Ngạn |
106.58856 |
21.42618 |
Viettel |
914 |
BGG0384 |
Thôn Gốc Gạo, Cẩm Đàn, Sơn Động |
106.78087 |
21.34953 |
Viettel |
915 |
BGG0385 |
Nam Dương, Lục Ngạn |
106.58049 |
21.36054 |
Viettel |
916 |
BGG0386 |
Hoàng Vân, Hoàng An, Hiệp Hòa |
105.96432 |
21.3951 |
Viettel |
917 |
BGG0387 |
Yên Mỹ, Lạng Giang |
106.24361 |
21.36191 |
Viettel |
918 |
BGG0389 |
Xã Tân Thịnh, Lạng Giang |
106.28924 |
21.4339 |
Viettel |
919 |
BGG0391 |
Trại Dược, Nghĩa Trung, Việt Yên |
106.14188 |
21.29622 |
Viettel |
920 |
BGG0392 |
Thôn Đồi Mạ- xã Ngọc Thiện, Tân Yên |
106.09158 |
21.33808 |
Viettel |
921 |
BGG0393 |
Hương Vĩ, Tân Sỏi, Yên Thế |
106.20202 |
21.46101 |
Viettel |
922 |
BGG0394 |
Thôn Nhuần, Mỹ Hà, Lạng Giang |
106.17741 |
21.41169 |
Viettel |
923 |
BGG0395 |
Xóm Danh Thường, Thôn Đại Thắng, Danh Thắng, Hiệp Hòa |
105.97756 |
21.33764 |
Viettel |
924 |
BGG0396 |
An Lập, Sơn Động, Bắc Giang |
106.86733 |
21.34136 |
Viettel |
925 |
BGG0424 |
Xóm Tô, Nghĩa Phương, Lục Nam |
106.45558 |
21.28223 |
Viettel |
926 |
BGG0425 |
Xuân Lương, Yên Thế |
106.04744 |
21.56415 |
Viettel |
927 |
BGG0426 |
Hương Sơn, Lạng Giang, Bắc Giang |
106.29306 |
21.40146 |
Viettel |
928 |
BGG0427 |
Thanh Luận- Sơn Động |
106.80713 |
21.2092 |
Viettel |
929 |
BGG0428 |
Thôn Lâm Tuấn, Tuấn Đạo, Sơn Động |
106.75894 |
21.25983 |
Viettel |
930 |
BGG0429 |
An Lạc- Sơn Động |
106.95573 |
21.35477 |
Viettel |
931 |
BGG0429-11 |
Nà Trắng, An Lạc, Sơn Động |
106.97839 |
21.35995 |
Viettel |
932 |
BGG0430 |
Bình An, Tiền Phong, Yên Dũng |
106.19934 |
21.21422 |
Viettel |
933 |
BGG0431 |
Thôn Kẻn- Xã Phương Sơn, Lục Nam |
106.31924 |
21.31002 |
Viettel |
934 |
BGG0432 |
Tân Hưng, Đông Hưng, Lục Nam |
106.4418 |
21.34567 |
Viettel |
935 |
BGG0434 |
Thôn Ải Quang, Trung Sơn, Việt Yên |
106.07375 |
21.27121 |
Viettel |
936 |
BGG0435 |
Xã Tân Sơn, Lục Ngạn |
106.61514 |
21.57005 |
Viettel |
937 |
BGG0438 |
Thôn Ván, Nghĩa Phương, Lục Nam |
106.43453 |
21.26363 |
Viettel |
938 |
BGG0440 |
Thôn Giàng-Phong Minh-Lục Ngạn |
106.78194 |
21.53072 |
Viettel |
939 |
BGG0441 |
Phong Minh, Lục Ngạn |
106.69903 |
21.50946 |
Viettel |
940 |
BGG0442 |
Bản Khá-Vân Sơn-Sơn Động |
106.91689 |
21.39532 |
Viettel |
941 |
BGG0443 |
Đồng Mạ-Dương Hưu-Sơn Động |
106.94096 |
21.24327 |
Viettel |
942 |
BGG0444 |
Khe Ngạn-Đồng Tiến-Yên Thế |
106.14345 |
21.56541 |
Viettel |
943 |
BGG0445 |
Đồng Đảng-Đồng Vương-Yên Thế |
106.13671 |
21.53681 |
Viettel |
944 |
BGG0446 |
Quỳnh Lâu-Tam Tiến-Yên Thế |
106.07622 |
21.51825 |
Viettel |
945 |
BGG0447 |
Tiên lý-Yên Định-Sơn Động |
106.81791 |
21.35402 |
Viettel |
946 |
BGG0449 |
Nghĩa Hồ X.Hồng Giang, Lục Ngạn |
106.59746 |
21.38599 |
Viettel |
947 |
BGG0453 |
Trường Mầm non, Quỳnh Sơn, Yên Dũng |
106.29171 |
21.23581 |
Viettel |
948 |
BGG0457 |
Thôn Thanh Giang, Trù Hựu, Lục NGạn |
106.55341 |
21.37859 |
Viettel |
949 |
BGG0458 |
TT Chũ, Lục Ngạn |
106.57395 |
21.37689 |
Viettel |
950 |
BGG0460 |
Thôn Tam Tầng, Quang Châu, Việt Yên |
106.09848 |
21.2227 |
Viettel |
951 |
BGG0461 |
Thôn Quế Sơn, Quý Sơn, Lục Ngạn |
106.48883 |
21.35666 |
Viettel |
952 |
BGG0465 |
Thôn Phượng Hoàng - Xã Nghĩa Phương X.Nghĩa Phương, Lục Nam |
106.4435 |
21.287 |
Viettel |
953 |
BGG0466 |
Thôn Quyết Tiến, Đông Hưng, Lục Nam |
106.42633 |
21.34305 |
Viettel |
954 |
BGG0467 |
Phố Lim - Xã Giáp Sơn - Lục Ngạn |
106.65382 |
21.38934 |
Viettel |
955 |
BGG0469 |
Thôn Ao Ca - Xã Hồng Giang - Lục Ngạn |
106.60162 |
21.40131 |
Viettel |
956 |
BGG0470 |
Thôn An Bình - Xã Biên Sơn - Lục Ngạn |
106.61305 |
21.43193 |
Viettel |
957 |
BGG0471 |
Thôn Kép 2B, Hồng Giang, Lục Ngạn |
106.61498 |
21.37667 |
Viettel |
958 |
BGG0475 |
Phùng Hưng, Tư Mại, Yên Dũng |
106.24685 |
21.1836 |
Viettel |
959 |
BGG0476 |
Thôn Xuân Trung - Xã Xuân Phú, Yên Dũng |
106.25001 |
21.23084 |
Viettel |
960 |
BGG0479 |
Kiên Thành, Lục Ngạn |
106.56376 |
21.45201 |
Viettel |
961 |
BGG0481 |
Tân Tiến, Bắc Giang |
106.2099 |
21.2411 |
Viettel |
962 |
BGG0482 |
UBND xã Vân Trung, Việt Yên |
106.132 |
21.22828 |
Viettel |
963 |
BGG0489 |
Lương Phong, Hiệp Hòa |
105.99972 |
21.3437 |
Viettel |
964 |
BGG0492 |
Kho đạn sư ba sao vàng,Nghĩa Hòa,Lạng Giang |
106.24778 |
21.44018 |
Viettel |
965 |
BGG0493 |
Tòa nhà Viettel Bắc Giang |
106.20906 |
21.28222 |
Viettel |
966 |
BGG0494 |
KCN Quang Châu, Việt Yên |
106.11787 |
21.21461 |
Viettel |
967 |
BGG0495 |
Cố Vải, Sơn Hải, Lục Ngạn |
106.58873 |
21.51146 |
Viettel |
968 |
BGG0496 |
Xóm Cấm, Cấm Sơn, Lục Ngạn |
106.57727 |
21.57741 |
Viettel |
969 |
BGG0501 |
Thôn Đèo Gia, Đèo Gia, Lục Ngạn |
106.7084 |
21.31463 |
Viettel |
970 |
BGG0502 |
thôn đất - sơn hải - Lục Ngạn |
106.54652 |
21.49457 |
Viettel |
971 |
BGG0504 |
Hoàng An, Hiệp Hòa, Bắc Giang |
105.97731 |
21.37065 |
Viettel |
972 |
BGG0505 |
Bình Sơn, Lục Nam |
106.56067 |
21.27568 |
Viettel |
973 |
BGG0506 |
Cẩm Nang, Tiên Nha, Lục Nam |
106.4471 |
21.31244 |
Viettel |
974 |
BGG0508 |
My Điền, Hoàng Ninh, Việt Yên |
106.12959 |
21.25495 |
Viettel |
975 |
BGG0510 |
Bùi Bến, Yên Lư, Yên Dũng |
106.17453 |
21.19414 |
Viettel |
976 |
BGG0511 |
Thôn Phượng Vũ, xã Quý Sơn, Lục Ngạn |
106.53142 |
21.3861 |
Viettel |
977 |
BGG0512 |
Lan Giới, Tân Yên |
106.05348 |
21.45714 |
Viettel |
978 |
BGG0513 |
Rừng Chiềng, Tiến Thắng, Yên Thế |
106.05391 |
21.4891 |
Viettel |
979 |
BGG0514 |
Đồng Vương, Yên Thế |
106.1466 |
21.50614 |
Viettel |
980 |
BGG0515 |
Hương Lạc, Lạng Giang |
106.27871 |
21.38653 |
Viettel |
981 |
BGG0516 |
Hương Lạc, Lạng Giang |
106.23854 |
21.3977 |
Viettel |
982 |
BGG0518 |
Thôn Đồng Quan, Đồng Sơn, Bắc Giang |
106.18288 |
21.26102 |
Viettel |
983 |
BGG0519 |
Ngõ 13, Tổ dân phố 3, Thọ Xương, Bắc Giang |
106.20543 |
21.29783 |
Viettel |
984 |
BGG0520 |
Thọ Sơn, Lục Sơn, Lục Nam |
106.59892 |
21.21746 |
Viettel |
985 |
BGG0521 |
Ri, Vô Tranh, Lục Nam |
106.53761 |
21.26899 |
Viettel |
986 |
BGG0522 |
Vườn Tùng, Tiền Phong, Yên Dũng |
106.19585 |
21.22454 |
Viettel |
987 |
BGG0525 |
Tiến Thắng, Yên Thế |
106.09026 |
21.49274 |
Viettel |
988 |
BGG0526 |
Tam Tiến, Yên Thế |
106.09746 |
21.54888 |
Viettel |
989 |
BGG0527 |
Trường Giang, Lục Nam |
106.50724 |
21.30248 |
Viettel |
990 |
BGG0528 |
Tân Sơn, Lục Ngạn |
106.6327 |
21.54495 |
Viettel |
991 |
BGG0529 |
Phong Minh, Lục Ngạn |
106.73647 |
21.50913 |
Viettel |
992 |
BGG0531 |
Canh Nậu, Yên Thế |
106.09729 |
21.5836 |
Viettel |
993 |
BGG0532 |
Xuân Lương, Yên Thế |
106.06369 |
21.58795 |
Viettel |
994 |
BGG0533 |
Lệ Viễn, Sơn Động |
106.89032 |
21.35166 |
Viettel |
995 |
BGG0535 |
Bồng Am, Sơn Động |
106.80178 |
21.26169 |
Viettel |
996 |
BGG0535-11 |
Mùng, Bồng Am, Sơn Động |
106.84294 |
21.23288 |
Viettel |
997 |
BGG0540 |
Mỏ Thổ, Minh Đức, Việt Yên |
106.09322 |
21.31854 |
Viettel |
998 |
BGG0541 |
Hồ Giàng, Lục Nam,Hồ Giàng,Lục Nam |
106.33611 |
21.33459 |
Viettel |
999 |
BGG0542 |
Bảo Sơn, Lục Nam |
106.31604 |
21.36996 |
Viettel |
1000 |
BGG0543 |
Thượng Lát, Tiên Sơn, Việt Yên |
106.059 |
21.24266 |
Viettel |
1001 |
BGG0544 |
Đông Các, Lục Ngạn |
106.66757 |
21.35562 |
Viettel |
1002 |
BGG0546 |
Thôn Bắc Máng, Vô Tranh, Lục Nam |
106.50848 |
21.27407 |
Viettel |
1003 |
BGG0552 |
Ba Lang, Quế Nham, Tân Yên |
106.16541 |
21.31945 |
Viettel |
1004 |
BGG0554 |
Xã Tuấn Đạo- huyện Sơn Động |
106.73392 |
21.24309 |
Viettel |
1005 |
BGG0558 |
Hoàng Mai -Hoàng Ninh - Việt yên |
106.10595 |
21.25245 |
Viettel |
1006 |
BGG0561 |
Thôn Phú Mỹ 2, Dĩnh Kế, TP. Bắc Giang |
106.21378 |
21.27815 |
Viettel |
1007 |
BGG0563 |
Sơn Tiến Thành, Dĩnh Kế, TP. Bắc Giang |
106.22605 |
21.28376 |
Viettel |
1008 |
BGG0564 |
Thọ Xương, Bắc Giang, Bắc Giang |
106.19193 |
21.27415 |
Viettel |
1009 |
BGG0566 |
186K, Nguyễn Công Hãng, Trần Nguyên Hãn, Bắc Giang |
106.194 |
21.28092 |
Viettel |
1010 |
BGG0568 |
Số 68, Lê Lợi, Bắc Giang |
106.19925 |
21.27138 |
Viettel |
1011 |
BGG0569 |
Số 97, Thánh Thiên, Lê Lợi, TP. Bắc Giang |
106.19628 |
21.27135 |
Viettel |
1012 |
BGG0570 |
Số 117, Nguyễn Thị Lưu, Ngô Quyền, TP. Bắc Giang |
106.1975 |
21.28013 |
Viettel |
1013 |
BGG0575 |
Hòa Yên, Thọ Xương, TP. Bắc Giang |
106.19756 |
21.29788 |
Viettel |
1014 |
BGG0577 |
Xưởng Xử Lý Nước, Thọ Xương, Bắc Giang |
106.20123 |
21.30899 |
Viettel |
1015 |
BGG0579 |
Số 13 Lều Văn Minh, Thọ Xương, Bắc Giang |
106.20649 |
21.29312 |
Viettel |
1016 |
BGG0580 |
Dĩnh Kế, Bắc Giang, Bắc Giang |
106.2274 |
21.28947 |
Viettel |
1017 |
BGG0581 |
984 Lê Lợi, Dĩnh Kế, Bắc Giang |
106.21932 |
21.28271 |
Viettel |
1018 |
BGG0585 |
Số 438, đường Xương Giang, Tp. Bắc Giang |
106.19448 |
21.27889 |
Viettel |
1019 |
BGG0586 |
Số 25, Nguyễn Thị Lưu, Ngô Quyền, Bắc Giang |
106.20289 |
21.28541 |
Viettel |
1020 |
BGG0589 |
Cầu Bình, Bình Sơn, Lục Nam |
106.59699 |
21.26925 |
Viettel |
1021 |
BGG0591 |
KCN Vân Trung, Việt Yên, Bắc Giang |
106.13008 |
21.24721 |
Viettel |
1022 |
BGG0593 |
Sơn Giao, Ngọc Sơn, Hiệp Hòa |
105.999 |
21.36317 |
Viettel |
1023 |
BGG0597 |
Tiên Hưng, Lục Nam, Bắc Giang |
106.40501 |
21.29732 |
Viettel |
1024 |
BGG0598 |
Bích Động, Việt Yên, Bắc Giang |
106.0932 |
21.28069 |
Viettel |
1025 |
BGG0599 |
Xươởng Nước, KCN Đình Trám, Việt Yên |
106.12434 |
21.26152 |
Viettel |
1026 |
BGG0600 |
Khách Sạn Phương Nga, KCN Đình Trám, Việt Yên |
106.12656 |
21.2506 |
Viettel |
1027 |
BGG0601 |
Phố Bình Minh, Đồi Ngô, Lục Nam |
106.38835 |
21.30533 |
Viettel |
1028 |
BGG0602 |
Thôn Thượng, An Châu, Sơn Động |
106.84516 |
21.33254 |
Viettel |
1029 |
BGG0604 |
KCN Quang Châu, Việt Yên |
106.10545 |
21.21584 |
Viettel |
1030 |
BGG0607 |
Mai Hạ, Mai Đình, Hiệp Hòa |
105.97367 |
21.22775 |
Viettel |
1031 |
BGG0610 |
Ổ Chương, TT Vôi, Lạng Giang |
106.25469 |
21.36009 |
Viettel |
1032 |
BGG0611 |
Tân Tiến, TP. Bắc Giang |
106.20805 |
21.25593 |
Viettel |
1033 |
BGG0612 |
Trúc Núi, Tiên Sơn, Việt Yên |
106.03968 |
21.24938 |
Viettel |
1034 |
BGG0613 |
Tân Tiến, Thường Thắng, Hiệp Hòa |
105.95368 |
21.33681 |
Viettel |
1035 |
BGG0614 |
Nội Quan, Thường Thắng, Hiệp Hòa |
105.94139 |
21.32738 |
Viettel |
1036 |
BGG0616 |
Cẩm Trang, Mai Trung, Hiệp Hòa |
105.95293 |
21.30926 |
Viettel |
1037 |
BGG0617 |
Tân Dân, Đoan Bái, Hiệp Hòa |
105.97969 |
21.30618 |
Viettel |
1038 |
BGG0618 |
Thôn Nưa, Đoan Bái, Hiệp Hòa |
106.00339 |
21.30371 |
Viettel |
1039 |
BGG0619 |
Thôn Trầm, Đông Lỗ, Hiệp Hòa |
106.00066 |
21.28554 |
Viettel |
1040 |
BGG0622 |
Lương Tài, Tiên Sơn, Việt Yên |
106.01918 |
21.26041 |
Viettel |
1041 |
BGG0625 |
Vạn Thạch, Hoàng Vân, Hiệp Hòa |
105.95186 |
21.39407 |
Viettel |
1042 |
BGG0626 |
Hương Thịnh, Quang Minh, Hiệp Hòa |
105.90359 |
21.35984 |
Viettel |
1043 |
BGG0627 |
Hợp Tiến, Ngọc Vân, Tân Yên, Bắc Giang |
106.0573 |
21.36243 |
Viettel |
1044 |
BGG0628 |
Trại Đồi, Minh Đức, Việt Yên |
106.12727 |
21.3326 |
Viettel |
1045 |
BGG0629 |
Quang Trung, Danh Thắng, Hiệp Hòa |
105.98521 |
21.32799 |
Viettel |
1046 |
BGG0633 |
Khánh Giang, Ngọc Châu, Tân Yên |
106.09896 |
21.37753 |
Viettel |
1047 |
BGG0636 |
Thành Chung,Phồn Xương,Yên Thế |
106.11485 |
21.45468 |
Viettel |
1048 |
BGG0637 |
Đồng Khách,Tam Hiệp,Yên Thế |
106.11794 |
21.49164 |
Viettel |
1049 |
BGG0638 |
Tân Xuân,Bố Hạ,Yên Thế |
106.19408 |
21.43532 |
Viettel |
1050 |
BGG0640 |
Xóm Ruộng,Tiên Lục,Lạng Giang |
106.2027 |
21.4193 |
Viettel |
1051 |
BGG0641 |
Cầu Đầm, Dương Đức, Lạng Giang |
106.19347 |
21.39013 |
Viettel |
1052 |
BGG0642 |
Xóm Trung, Dương Đức, Lạng Giang |
106.22195 |
21.37155 |
Viettel |
1053 |
BGG0643 |
Xóm Vàng, Nghĩa Hòa, Lạng Giang |
106.2338 |
21.43956 |
Viettel |
1054 |
BGG0646 |
Thiếp Trì, xã Thái Đào, Lạng Giang |
106.27282 |
21.3029 |
Viettel |
1055 |
BGG0648 |
Khau Lình, Tân Thịnh, Lạng Giang |
106.256 |
21.408 |
Viettel |
1056 |
BGG0649 |
Ngò Rào, Lão Hộ, Yên Dũng |
106.28276 |
21.26937 |
Viettel |
1057 |
BGG0653 |
Thượng Tùng, Lão Hộ, Yên Dũng |
106.2985 |
21.26648 |
Viettel |
1058 |
BGG0656 |
Thôn Chùa, Xuân Hương, Lạng Giang |
106.21506 |
21.32052 |
Viettel |
1059 |
BGG0658 |
Cầu Đường, Đức Giang, Yên Dũng |
106.30138 |
21.18052 |
Viettel |
1060 |
BGG0660 |
Ruộng 1,Đông Hưng,Lục Nam |
106.47057 |
21.35415 |
Viettel |
1061 |
BGG0661 |
Hà mã, Phượng sơn, Lục ngạn, Bắc Giang |
106.48098 |
21.33885 |
Viettel |
1062 |
BGG0663 |
Xuân Phú, Mỹ An, Lục Ngạn |
106.5164 |
21.3285 |
Viettel |
1063 |
BGG0664 |
Đầm,Phượng Sơn,Lục Ngạn |
106.52289 |
21.34282 |
Viettel |
1064 |
BGG0665 |
Trại Một,Quý Sơn,Lục Ngạn |
106.51839 |
21.35629 |
Viettel |
1065 |
BGG0666 |
Mịn To, Trù Hựu, Lục Ngạn |
106.54799 |
21.3905 |
Viettel |
1066 |
BGG0667 |
Thủ Dương,Nam Dương,Lục Ngạn |
106.56428 |
21.35631 |
Viettel |
1067 |
BGG0668 |
Bình Nội,Trù Hựu,Lục Ngạn |
106.56326 |
21.38895 |
Viettel |
1068 |
BGG0670 |
Giáp Trung, Thanh Hải, Lục Ngạn |
106.60104 |
21.41675 |
Viettel |
1069 |
BGG0671 |
Bóm, Tân Quang, Lục Ngạn |
106.66346 |
21.37208 |
Viettel |
1070 |
BGG0672 |
Tiên Hưng, Lục Nam, Bắc Giang |
106.40112 |
21.3065 |
Viettel |
1071 |
BGG0674 |
Chùa, Minh Đức, Việt Yên |
106.12389 |
21.30497 |
Viettel |
1072 |
BGG0677 |
Đại Mão, Đại Thành, Hiệp Hòa |
105.90604 |
21.3439 |
Viettel |
1073 |
BGG0678 |
Tân Lập, Song Vân, Tân Yên |
106.042 |
21.38315 |
Viettel |
1074 |
BGG0681 |
Chiềng, Đan Hội, Lục Nam |
106.33937 |
21.18562 |
Viettel |
1075 |
BGG0682 |
Thôn Chiền, Đan Hội, Lục Nam |
106.36989 |
21.18809 |
Viettel |
1076 |
BGG0684 |
Thôn Thượng, Đồng Việt, Yên Dũng |
106.31526 |
21.16022 |
Viettel |
1077 |
BGG0685 |
Vua Bà, Trường Sơn, Lục Nam |
106.54225 |
21.22109 |
Viettel |
1078 |
BGG0686 |
Đồng Láy, kim Sơn, Lục Ngạn |
106.74568 |
21.40617 |
Viettel |
1079 |
BGG0687 |
Thôn Hậu, Liên Chung, Tân Yên |
106.17614 |
21.36493 |
Viettel |
1080 |
BGG0690 |
Xóm Bỉ, Ngọc Thiện, Tân Yên |
106.07951 |
21.35484 |
Viettel |
1081 |
BGG0693 |
Phúc Lễ, Phúc Hòa, Tân Yên, Bắc Giang |
106.16004 |
21.42453 |
Viettel |
1082 |
BGG0694 |
Xóm Muối, Phì Điền, Lục Ngạn |
106.67756 |
21.39937 |
Viettel |
1083 |
BGG0695 |
Bòng, Phượng Sơn, Lục Ngạn |
106.47155 |
21.3262 |
Viettel |
1084 |
BGG0699 |
Xóm Thông, Quý Sơn, Lục Ngạn |
106.54722 |
21.3536 |
Viettel |
1085 |
BGG0700 |
Xóm Bồng, Thanh Hải, Lục Ngạn |
106.58073 |
21.39431 |
Viettel |
1086 |
BGG0701 |
Vựa Ngoài, Phong Vân, Lục Ngạn |
106.66412 |
21.51323 |
Viettel |
1087 |
BGG0702 |
Bản Mùi, Kiên Thành, Lục Ngạn |
106.569 |
21.436 |
Viettel |
1088 |
BGG0703 |
Gốc Xi, Biển Động, Lục Ngạn |
106.75049 |
21.36433 |
Viettel |
1089 |
BGG0705 |
Khả Lã 2, Tân Lập, Lục Ngạn |
106.6187 |
21.36028 |
Viettel |
1090 |
BGG0709 |
Chung, Nội Hoàng, Bắc Giang |
106.16495 |
21.24055 |
Viettel |
1091 |
BGG0710 |
Thôn Liễu Đê xã Tân Liễu huyện Yên Dũng tỉnh Bắc Giang |
106.23476 |
21.2448 |
Viettel |
1092 |
BGG0720 |
Đổng Đỉnh, Lục Sơn, Lục Nam |
106.6093 |
21.24381 |
Viettel |
1093 |
BGG0721 |
Xóm Nghè, Huyền Sơn, Lục Nam |
106.41666 |
21.25899 |
Viettel |
1094 |
BGG0722 |
Thôn Thước, Phúc Thắng, Sơn Động |
106.82286 |
21.41987 |
Viettel |
1095 |
BGG0723 |
Thôn Nóng, Kiên Lao, Lục Ngạn |
106.49783 |
21.43178 |
Viettel |
1096 |
BGG0726 |
Chí Mìu - Hương Sơn - Lạng Giang |
106.31388 |
21.44304 |
Viettel |
1097 |
BGG0727 |
Yên Bắc, Đông Phú, Lục Nam |
106.44002 |
21.36112 |
Viettel |
1098 |
BGG0728 |
Ao Keo, Kiên Lao, Lục Ngạn |
106.51776 |
21.42484 |
Viettel |
1099 |
BGG0729 |
Núi Lăng, Kiên Thành, Lục Ngạn |
106.5502 |
21.43086 |
Viettel |
1100 |
BGG0730 |
Kệu Bắc, Cẩm Lý, Lục Nam |
106.39248 |
21.21559 |
Viettel |
1101 |
BGG0731 |
Nghẽo, Tuấn Đạo, Sơn Động |
106.78531 |
21.30427 |
Viettel |
1102 |
BGG0734 |
Đồng Thủy, Hương Sơn, Lạng Giang |
106.32674 |
21.38306 |
Viettel |
1103 |
BGG0736 |
Trại Mới, Đồng Hưu, Yên Thế |
106.22304 |
21.48123 |
Viettel |
1104 |
BGG0738 |
Đám Trì, Lục Sơn, Lục Nam |
106.63964 |
21.24153 |
Viettel |
1105 |
BGG0740 |
Việt Ngoài, Giáo Liêm, Sơn Động |
106.82771 |
21.38341 |
Viettel |
1106 |
BGG0741 |
Đồng Tàn-An Bá-Sơn Động |
106.81664 |
21.30244 |
Viettel |
1107 |
BGG0743 |
My Điền, Hoàng Ninh, Việt Yên |
106.13498 |
21.25211 |
Viettel |
1108 |
BGG0746 |
Trung Hưng, Mai Trung, Hiệp Hòa |
105.9192 |
21.31277 |
Viettel |
1109 |
BGG0747 |
Yên Thiện, Bảo Sơn, Lục Nam |
106.35346 |
21.3476 |
Viettel |
1110 |
BGG0761 |
Quang Biểu, Quang Châu, Việt Yên |
106.12226 |
21.20419 |
Viettel |
1111 |
BGG0764 |
Công viên Hoàng Hoa Thám, Tp. Bắc Giang |
106.2101 |
21.27598 |
Viettel |
1112 |
BGG0765 |
Hà Vị 2, Thọ Xương, TP. Bắc Giang |
106.19258 |
21.28873 |
Viettel |
1113 |
BGG0766 |
Xưởng in, Trần Nguyên Hãn, TP. Bắc Giang |
106.19621 |
21.28712 |
Viettel |
1114 |
BGG0768 |
KCN Vân Trung, Việt Yên, Bắc Giang |
106.14401 |
21.24419 |
Viettel |
1115 |
BGG0769 |
Phượng Sơn, Trí Yên, Yên Dũng |
106.32132 |
21.21584 |
Viettel |
1116 |
BGG0770 |
Đồng Thông, Tuấn Mậu, Sơn Động |
106.72561 |
21.18201 |
Viettel |
1117 |
BGG0777 |
KCN Song Khê- Nội Hoàng, TP.Bắc Giang |
106.18256 |
21.24445 |
Viettel |
1118 |
BGG0797 |
UBND Xã Tăng Tiến, Việt Yên |
106.15252 |
21.25309 |
Viettel |
1119 |
BGG3920 |
CN điện tân yên (4384) BGG: CNĐ Tân Yên, Cao Thượng, Tân Yên, Bắc Giang - EVN0022 |
106.11899 |
21.37389 |
Viettel |
1120 |
BGG3926 |
Phong Vân, Lục Ngạn |
106.66353 |
21.49768 |
Viettel |
1121 |
BGG3933 |
Khu 2, TT Kép |
106.28225 |
21.4077 |
Viettel |
1122 |
BGG3938 |
Số nhà 71 Ngõ 5 Khu hồ Bắc - Đ. Trần nguyên hãn Thọ xương TP.Bắc Giang |
106.19748 |
21.2895 |
Viettel |
1123 |
BGG3942 |
So 33 - Khu C8 - Sau Buu diên 9 tang |
106.20401 |
21.27726 |
Viettel |
1124 |
BGG3943 |
315 Nguyễn Công Hãng-Trần Phú-TP.Bắc Giang |
106.18735 |
21.27971 |
Viettel |
1125 |
BGG3945 |
Hoàng Văn Thụ, TP Bắc Giang, Bắc Giang |
106.2105 |
21.27985 |
Viettel |
1126 |
BGG3947 |
TT Bố Hạ TT Bố Hạ Yên Thế |
106.19934 |
21.44671 |
Viettel |
1127 |
BGG3948 |
Cầu Gồ, Yên Thế, Bắc Giang |
106.12858 |
21.47179 |
Viettel |
1128 |
BGG3967 |
Đồi Ngô, Lục Nam, Bắc Giang |
106.39554 |
21.31307 |
Viettel |
1129 |
BGG3973 |
Lương Phong - Hiệp Hòa |
106.02179 |
21.32771 |
Viettel |
1130 |
BGG3977 |
TT Thắng, Hiệp Hòa, Bắc Giang |
105.97778 |
21.35413 |
Viettel |
1131 |
BGG3980 |
Tòa nhà Đại Hoàng Sơn, Hoang văn thụ, Bắc Giang |
106.20372 |
21.27085 |
Viettel |
1132 |
BGG3981 |
TT Neo, Yên Dũng, Bắc Giang |
106.24886 |
21.19877 |
Viettel |
1133 |
BGG3983 |
Công ty TNHH MTV TDY Lộc Phá, Nghĩa Trung, Việt Yên |
106.15183 |
21.31782 |
Viettel |
1134 |
BGG3990 |
Quỷnh- xã Nghĩa Phương- Lục Nam |
106.45433 |
21.27289 |
Viettel |
1135 |
BGG3991 |
Phố Sàn- Xã Phương Sơn- Lục Nam |
106.33368 |
21.29455 |
Viettel |
1136 |
BGG3992 |
Đồi Ngô, Lục Nam, Bắc Giang |
106.38853 |
21.29773 |
Viettel |
1137 |
BGG3994 |
Cầu Lường - Tân Thịnh - Lạng Giang |
106.29119 |
21.44288 |
Viettel |
1138 |
BGG3997 |
Hùng Sơn - Hiệp Hòa |
105.93626 |
21.33713 |
Viettel |
1139 |
BGG3998 |
Trần Nguyên Hãn, Bắc Giang, Bắc Giang |
106.19916 |
21.28552 |
Viettel |
1140 |
BGG3999 |
Cty Vận Tải Thủy Bộ - Lê Lợi - Bắc Giang |
106.19321 |
21.26798 |
Viettel |
1141 |
BGG0509 |
Thôn Khả Lý Thượng, Quảng Minh, Việt Yên |
106.08693 |
21.25893 |
Viettel |
1142 |
BGG0358 |
Xuân Hương, Lạng Giang |
106.20126 |
21.32248 |
Viettel |
1143 |
BGG0312 |
UBND Lão Hộ, Yên Dũng |
106.29071 |
21.27796 |
Viettel |
1144 |
BGG0574 |
Soố 74, Lều Văn Minh, Thọ Xương, Bắc Giang |
106.20298 |
21.29426 |
Viettel |
1145 |
BGG0631 |
UBND Xã Tân Mỹ, Bắc Giang |
106.15477 |
21.2737 |
Viettel |
1146 |
BGG0779 |
An Lạc 2, Việt Ngọc, Tân Yên |
106.02096 |
21.3884 |
Viettel |
1147 |
BGG0778 |
Tăng Sơn, Hòa Sơn, Hiệp Hòa |
105.93487 |
21.36217 |
Viettel |
1148 |
BGG0772 |
Đồng Ía, Tân Mộc, Lục Ngạn |
106.54967 |
21.30924 |
Viettel |
1149 |
BGG0773 |
Trại Mít, Đông Hưng, Lục Nam |
106.43789 |
21.32953 |
Viettel |
1150 |
BGG0507 |
Phi Mô, Lạng Giang |
106.23511 |
21.34204 |
Viettel |
1151 |
BGG0589-11 |
Nghè Mản, Bình Sơn, Lạng Giang |
106.64493 |
21.26817 |
Viettel |
1152 |
BGG0774 |
Xóm Du, Đồng Cốc, Lục Ngạn |
106.69555 |
21.35333 |
Viettel |
1153 |
BGG0443-11 |
Đông Làng, Dương Hưu, Sơn Động |
106.92345 |
21.21659 |
Viettel |
1154 |
BGG0443-12 |
Mùng, Dương Hưu, Sơn Động |
106.93528 |
21.26083 |
Viettel |
1155 |
BGG0781 |
Nam Sơn, Đồng Phúc, Yên Dũng |
106.29865 |
21.13649 |
Viettel |
1156 |
BGG0771 |
Bản Ven, Xuân Lương, Yên Thế |
106.06765 |
21.60503 |
Viettel |
1157 |
U106018 |
Thôn Mai Hạ - Xã Mai Đình - H. Hiệp Hòa - Bắc Giang |
105.9737 |
21.22759 |
Vietnammobile |
1158 |
U105098 |
UBND xa Dong Lo ,xa Đuc Thang, Hiep Hoa ,Bac Giang |
106.0028 |
21.28655 |
Vietnammobile |
1159 |
U105097 |
Thôn Cát, Xã Đức Giang, Yên Dũng, Bắc Giang |
106.2878 |
21.17375 |
Vietnammobile |
1160 |
U105096 |
Thôn Ải ,Xã Đông Phú ,Lục Nam ,Bắc Giang |
106.42957 |
21.35485 |
Vietnammobile |
1161 |
U105095 |
Thôn Nội Chùa - Xã Yên Sơn - Lục Nam - Bắc Giang |
106.3366 |
21.26831 |
Vietnammobile |
1162 |
U105094 |
Thôn Quất Du, xã Phúc Hòa, H. Tân Yên, Bắc Giang |
106.1462 |
21.41518 |
Vietnammobile |
1163 |
U105093 |
Thôn Vàng, xã Đại Hóa, H. Tân Yên, Bắc Giang |
106.0574 |
21.42532 |
Vietnammobile |
1164 |
U105092 |
Xã Hương Gián-huyện Yên Dũng-Bắc Giang |
106.2414 |
21.26483 |
Vietnammobile |
1165 |
U105091 |
UBND xã Hương Lạc, Lạng Giang, Bắc Giang |
106.26846 |
21.38365 |
Vietnammobile |
1166 |
U105090 |
Thôn Lâm Trường ,xã Nghĩa Hồ ,Lục Ngạn ,Bắc Giang |
106.58941 |
21.38347 |
Vietnammobile |
1167 |
U105089 |
Doanh nghiệp tư nhân Khoa Giang |
106.1218 |
21.24376 |
Vietnammobile |
1168 |
U105088 |
Thôn Phấn Sơn-Đồng Sơn-Yên Dũng-Bắc Giang |
106.1947 |
21.22717 |
Vietnammobile |
1169 |
U105087 |
UBND Thị trấn Nếnh - H. Việt Yên - T Bắc Giang |
106.099 |
21.23435 |
Vietnammobile |
1170 |
U105086 |
UBND xã Bảo Đài, huyện Lục Nam ,Bắc Giang |
106.36 |
21.33324 |
Vietnammobile |
1171 |
U105085 |
Xóm Bùi,xã Song Vân ,Tân Yên ,Bắc Giang |
106.0638 |
21.38502 |
Vietnammobile |
1172 |
U105084 |
Nghinh Xuân, xã Nghĩa Trung, huyện Việt Yên, Bắc Giang |
106.1426 |
21.28091 |
Vietnammobile |
1173 |
U105082 |
Xóm Tràng An, Xã Yên Lư, Yên Dũng, Bắc Giang |
106.2127 |
21.19777 |
Vietnammobile |
1174 |
U105081 |
Thôn An Phú, xã Cương Sơn, H. Lục Nam, Bắc Giang |
106.43665 |
21.28414 |
Vietnammobile |
1175 |
U105063 |
Thôn Ải-Xã Phượng Sơn-Lục Ngạn-Bắc Giang |
106.45648 |
21.33148 |
Vietnammobile |
1176 |
U105062 |
Na Gu, xã Cao Xá, huyện Tân Yên, Bắc Giang |
106.0089 |
21.37037 |
Vietnammobile |
1177 |
U105061 |
Thôn Đông, xã Tân Thanh, Lạng Giang, Tỉnh Bắc Giang |
106.22197 |
21.37156 |
Vietnammobile |
1178 |
U105059 |
Thôn Bãi Bằng,xã Kiên Thành, Lục Ngạn, Bắc Giang |
106.54486 |
21.41048 |
Vietnammobile |
1179 |
U105058 |
Thôn Thủ Dương - Xã Nam Dương - Huyện Lục Ngạn - Tỉnh Bắc Giang. ĐT: 0240 3592 033/ 0166 954 7438 |
106.56469 |
21.35344 |
Vietnammobile |
1180 |
U105056 |
Thôn Đức Thành, xã Trí Yên, Yên Dũng, Bắc Giang |
106.3218 |
21.21737 |
Vietnammobile |
1181 |
U105055 |
Đồng Nhứn, thôn Chùa,xã Xuân Hương, Bắc Giang |
106.2043 |
21.31127 |
Vietnammobile |
1182 |
U105053 |
thôn Đồng Thanh, thị trấn Thanh Sơn, huyện Sơn Động, tỉnh Bắc Giang |
106.77303 |
21.21211 |
Vietnammobile |
1183 |
U105052 |
Thôn Hưng Thịnh, Đức Thắng, Hiệp Hòa Bắc Giang |
105.9585 |
21.28254 |
Vietnammobile |
1184 |
U105051 |
Thôn Thượng Lát, xã Tiên Sơn, H. Việt Yên, Tỉnh Bắc Giang |
106.0586 |
21.24149 |
Vietnammobile |
1185 |
U105050 |
Thôn Làng Dưới, xã Xuân Lương, huyện Yên Thế, tỉnh Bắc Giang.ĐT: 0240. 353. 1887 |
106.0559 |
21.55776 |
Vietnammobile |
1186 |
U105046 |
Phố Tân Quang- thị trấn Nhã Nam - Tân Yên - Bắc Giang.Đt 0240 3605041 |
106.0967 |
21.44064 |
Vietnammobile |
1187 |
U105045 |
Thôn Đông - xã Tự Lạn - Việt Yên - Bắc Giang.ĐT: 0240. 366. 9112/ 01686. 002. 076 |
106.0665 |
21.29437 |
Vietnammobile |
1188 |
U105044 |
Thon Ba Go-Xa Nghia Phuong-Luc Nam-Bac Giang |
106.47118 |
21.27456 |
Vietnammobile |
1189 |
U105043 |
Thôn Nhân Định - Xã Yên Định - Huyện Sơn Động - Bắc Giang |
106.7963 |
21.32814 |
Vietnammobile |
1190 |
U105042 |
Thôn Đèo Quạt - Lộc Sơn - Lục Nam - Bắc Giang 0240 3694311 |
106.61661 |
21.24606 |
Vietnammobile |
1191 |
U105041 |
Thôn Phì - Xã Phì Điền - Huyện Lục Ngạn - Bắc Giang |
106.66053 |
21.38848 |
Vietnammobile |
1192 |
U105040 |
Thôn Ngọc Sơn - xã Quang Thịnh - Huyện Lạng Giang - Bắc Giang |
106.29301 |
21.44193 |
Vietnammobile |
1193 |
U105039 |
Thôn Đồng Lim-Xã Ngọc Lý-Huyện Tân Yên-Tỉnh Bắc Giang |
106.1093 |
21.34171 |
Vietnammobile |
1194 |
U105038 |
So 84 duong Hoang Van Thu, tp Bac Giang |
106.2035 |
21.27881 |
Vietnammobile |
1195 |
U105037 |
Thôn Gàng, xã Vô Tranh, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang. (0240) 2 467 154 |
106.54121 |
21.29073 |
Vietnammobile |
1196 |
U105036 |
Thôn 2, xã Phương Sơn, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang |
106.33643 |
21.29989 |
Vietnammobile |
1197 |
U105035 |
Thôn Biển Giữa, xã Biển Động, huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang |
106.75274 |
21.39046 |
Vietnammobile |
1198 |
U105034 |
Xóm Phác - Xã Thanh Vân - Huyện Hiệp Hòa - Tỉnh Bắc Giang |
105.9762 |
21.39903 |
Vietnammobile |
1199 |
U105033 |
Số 35 - Ngõ 2 - Thôn Kim Xuyên - Xã Tân An - Huyện Yên Dũng - Tỉnh Bắc Giang |
106.2756 |
21.25808 |
Vietnammobile |
1200 |
U105031 |
UBND xã An Ha - Huyện Lạng Giang - Bắc Giang |
106.24499 |
21.42053 |
Vietnammobile |
1201 |
U105029 |
Nhà nghỉ Kiên Anh, 203 Trần Nguyên Hãn - Phường Thọ Xương - TP Bắc Giang |
106.198 |
21.29002 |
Vietnammobile |
1202 |
U105027 |
xóm Trại Mới, xã Tuấn Đạo, huyện Sơn Động, tỉnh Bắc Giang |
106.75671 |
21.26025 |
Vietnammobile |
1203 |
U105026 |
Thôn Trung Thành - Xã Hùng Sơn - Hiệp Hòa - Bắc Giang |
105.9315 |
21.33836 |
Vietnammobile |
1204 |
U105024 |
Cty TNHH Việt Thắng |
106.1701 |
21.24381 |
Vietnammobile |
1205 |
U105023 |
Thôn Khánh xã Lương Phong huyện Hiệp Hòa Tỉnh Bắc Giang |
106.0205 |
21.32866 |
Vietnammobile |
1206 |
U105022 |
Bản Tràng Bắn, xã Đồng Vương, H Yên Thế, Bắc Giang |
106.1165 |
21.53093 |
Vietnammobile |
1207 |
U105021 |
Address: Thôn Bảo Lộc-Xã Bảo Sơn-Huyện Lục Nam-Tỉnh Bắc Giang-Landlord: Giáp Văn Khi 0988 691 479/ Tel: 0240.213-988(gọi nhờ) Tel:0240.684-532(anh trai :Hinh:chủ tịch xã). |
106.3233 |
21.35866 |
Vietnammobile |
1208 |
U105020 |
Address: Phố Đại Giáp - Đại Lâm - Lạng Giang - Bắc Giang-Landlord: Nguyễn Công Quyền-Tel: (0240)885-626 / (091)545-3846 |
106.3113 |
21.29566 |
Vietnammobile |
1209 |
U105019 |
Thôn Thanh Văn 1 - Xã Tân hoa - Huyện Lục Ngạn - Tỉnh Bắc Giang |
106.71597 |
21.3908 |
Vietnammobile |
1210 |
U105018 |
Thôn Xí nghiệp, xã Vũ Xá, H. Lục Nam, tỉnh Bắc Giang |
106.3611 |
21.23411 |
Vietnammobile |
1211 |
U105017 |
Truong CD Ngo Gia Tu, tinh Bac Giang - xa Que Nham, H. Tan Yen, Bac Giang |
106.1584 |
21.3192 |
Vietnammobile |
1212 |
U105016 |
Phố Tân Tiến, Thị Trấn Bố Hạ, Yên Thế, Bắc Giang. |
106.1957 |
21.44671 |
Vietnammobile |
1213 |
U105015 |
Address:Xóm Kim-Xã Phượng Sơn-Huyện Lục Ngạn-Tỉnh Bắc Giang-Landlord: Nguyễn Văn Trí. Tel: 0240.891-199. Mobi:0915.151-487 (nguyen thi hieu) |
106.49676 |
21.34683 |
Vietnammobile |
1214 |
U105014 |
xóm Đông Đống, Kép 2A,Hồng Giang, Lục Ngạn, Bắc Giang |
106.61456 |
21.39333 |
Vietnammobile |
1215 |
U105013 |
158 đường Huyền Quang - Phường Hoàng Văn Thụ - Thành phố Bắc Giang - Tỉnh Bắc Giang |
106.203 |
21.27156 |
Vietnammobile |
1216 |
U105012 |
"Đường Lê Hồng Phong- Thành Phố Bắc Giang", LL là "VNPT tower, Đường Lê Hồng Phong- Thành Phố Bắc Giang. A Hảo-0915275558" |
106.21297 |
21.28507 |
Vietnammobile |
1217 |
U105011 |
Phố Cả Trọng, TT Cầu Gồ, Huyện Yên Thế, Tỉnh Bắc Giang/Chủ nhà:Lý Thị Diện/Tel:(0240)876-434-(trao doi CSHT voi Mobiphone - lien he Mr. Tuan truong phong KH dau tu: 0904 515 268 va theu phong BTS cua Ba Dien). 01653 032 668 |
106.12713 |
21.47747 |
Vietnammobile |
1218 |
U105010 |
Khu 3 - tt An châu - huyện Sơn động - tỉnh Bắc Giang |
106.85007 |
21.33496 |
Vietnammobile |
1219 |
U105009 |
Công Ty TNHH TM & DV Mỹ Hoa, Khu Toàn Mỹ , TT Vôi, Huyện Lang Giang, Tỉnh Bắc Giang/Chủ nhà:Dương Quang Tình/Tel:(0240)881-235; 097.988-1235 |
106.26336 |
21.35347 |
Vietnammobile |
1220 |
U105008 |
Khu Trần Phú, Thị Trấn Chũ, Lục Ngạn, Bắc Giang |
106.56422 |
21.37519 |
Vietnammobile |
1221 |
U105007 |
Xóm 19-Xã Tiên Hưng -Huyện Lục Nam-Tỉnh Bắc Giang-Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Viễn Thông Hoàng Thành/ Tel: 0904.345-588(Mr Lịch-Giám đốc) Mobi:0904.578-008(Mr Tuấn-Quản lý trạm mobifone khu vực Bắc Giang)-7756144: Chị Ngân 01223248277, CHi Lan: 0904 147 676 chú Tuyến bảo vệ trạm: 01683 150 727 |
106.3872 |
21.28999 |
Vietnammobile |
1222 |
U105006 |
Khu 4, TT Neo, Huyện Yên Dũng, Tỉnh Bắc Giang/Chủ nhà:Lê Văn Lập/Tel:(0240)870-276; 091.236-1443; 0975 . 0912 912 525 |
106.25 |
21.19721 |
Vietnammobile |
1223 |
U105005 |
Khu 2,thị trấn Kép, huyện Lạng Giang, Bắc Giang-043 627 2903, 0168 576 9365,anh Bac: 0166 388 2589,CCT: 0169 312 1775 |
106.28029 |
21.40942 |
Vietnammobile |
1224 |
U105004 |
Số 14, phố Quang Trung,thị trấn Thắng,huyện Hiệp Hoà,Bắc Giang-Phan Đình Tạo-240/872474/01256 556 657 |
105.9798 |
21.35476 |
Vietnammobile |
1225 |
U105003 |
Khu Đông, Thị Trấn Cao Thượng, Huyện Tân Yên, Bắc Giang-Owner: Nguyễn Thế Toản-Tel: 0240 /678 234-0912 510 300,0240 350 5017 |
106.12472 |
21.38667 |
Vietnammobile |
1226 |
U105002 |
Thôn Trung,thị trấn Bích Động,huyện Việt Yên,Bac Giang-Owner: Tạ Văn Liên-Tel: 0240 654 2935/ 01646507896/0983763377 |
106.1019 |
21.27336 |
Vietnammobile |
1227 |
U105001 |
Viễn thông Bắc Giang- / DC: 34Đường Nguyễn Thị Lưu , Thành phố Bắc Giang , Tỉnh Bắc Giang/ Tel:0'240 854 914/ Lien he: Mr Nguyễn Xuân Nụ - 0'240 854 914; Chi Giang (ke toan): 0240 857 093; 0915 04 5555/02403854920,. Chi Du (van thu): 02403526234. 0949 201 909 chi Hieu: |
106.1937 |
21.27781 |
Vietnammobile |
1228 |
U105104 |
Thôn Ngang, xã Xương Giang, TP Bắc Giang |
106.21158 |
21.29429 |
Vietnammobile |
1229 |
U105106 |
Ngã tư Kế, Dĩnh Kế, TP Bắc Giang |
106.22944 |
21.28653 |
Vietnammobile |
1230 |
U105107 |
Thôn Ghép, xã Thái Đào, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang |
106.27247 |
21.29204 |
Vietnammobile |
1231 |
U105108 |
Thôn Trại 3, Xã Quý Sơn, Huyện Lục Ngạn, Tỉnh Bắc Giang |
106.53692 |
21.36159 |
Vietnammobile |
1232 |
U105109 |
Thôn Tân Văn 2, xã Tân Dĩnh, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang |
106.24262 |
21.3175 |
Vietnammobile |
1233 |
U105110 |
Thôn Xuân Đông, xã Xuân Phú, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang |
106.2636 |
21.23943 |
Vietnammobile |
1234 |
U105111 |
Thôn Già Khê Làng, xã Tiên Hưng, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang |
106.40474 |
21.31673 |
Vietnammobile |
1235 |
U105125 |
Thôn Đông Khoát, xã Việt Lập, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang |
106.1438 |
21.357 |
Vietnammobile |
1236 |
U105126 |
Thôn Cầu Đá, xã Ngọc Vân, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang |
106.05441 |
21.35016 |
Vietnammobile |
1237 |
U105127 |
Thôn Văn Giàng, xã Tân Tiến, tp Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang |
106.2107 |
21.25097 |
Vietnammobile |
1238 |
U105129 |
Thôn Giếng, xã Tiên Lục, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang |
106.1926 |
21.39775 |
Vietnammobile |
1239 |
U105131 |
Thôn Đa Hội, xã Hợp Thịnh, huyện Hiệp Hòa, tình Bắc Giang |
105.9018 |
21.32151 |
Vietnammobile |
1240 |
U105134 |
Thôn Hậu, xã Minh Đức, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang |
106.1215 |
21.31431 |
Vietnammobile |
1241 |
U105136 |
Xã Trung Sơn, Huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang |
106.03803 |
21.27381 |
Vietnammobile |
1242 |
U105137 |
Xã Việt Tiến, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang |
106.0419 |
21.3084 |
Vietnammobile |
1243 |
U105139 |
Xóm Nam Ninh, thôn Đại Đồng, xã Danh Thắng, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang |
105.97575 |
21.32039 |
Vietnammobile |
1244 |
U105140 |
Thôn Giang Tân, xã Thái Sơn, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang |
105.94454 |
21.37659 |
Vietnammobile |
1245 |
U105141 |
Thôn Đại Lãm, xã Tam Dị, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang |
106.3897 |
21.34696 |
Vietnammobile |
1246 |
U105099 |
59 đường Trần Nguyên Hãn, phường Trần Nguyên Hãn, TP Bắc Giang |
106.15133 |
21.25429 |
Vietnammobile |
1247 |
U105101 |
Khu dân cư kè hồ Đầm Sen, phường Trần Phú, TP Bắc Giang |
106.1871 |
21.28183 |
Vietnammobile |
1248 |
U105102 |
Số nhà 101 Thánh Thiên, phường Lê Lợi, TP Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang |
106.19646 |
21.27124 |
Vietnammobile |
1249 |
U105105 |
816 Lê Lợi, phường Dĩnh Kế, TP Bắc Giang |
106.21218 |
21.27828 |
Vietnammobile |
1250 |
U105124 |
Khu dân cư hồ Đầm Sen, phường Trần Phú, TP Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang |
106.16485 |
21.27246 |
Vietnammobile |
1251 |
105001 |
Viễn thông Bắc Giang- / DC: 34Đường Nguyễn Thị Lưu , Thành phố Bắc Giang , Tỉnh Bắc Giang |
106.1936 |
21.27769 |
Vietnammobile |
1252 |
105002 |
Thôn Trung,thị trấn Bích Động,huyện Việt Yên,Bac Giang-Owner: Tạ Văn Liên-Tel: 0240 654 2935/ 01646507896/0983763377 |
106.10197 |
21.27338 |
Vietnammobile |
1253 |
105003 |
Khu Đông, Thị Trấn Cao Thượng, Huyện Tân Yên, Bắc Giang-Owner: Nguyễn Thế Toản-Tel: 0240 /678 234-0912 510 300,0240 350 5017 |
106.12481 |
21.38678 |
Vietnammobile |
1254 |
105004 |
Số 14, phố Quang Trung,thị trấn Thắng,huyện Hiệp Hoà,Bắc Giang-Phan Đình Tạo-240/872474/01256 556 657 |
105.97979 |
21.35414 |
Vietnammobile |
1255 |
105005 |
Khu 2,thị trấn Kép, huyện Lạng Giang, Bắc Giang-043 627 2903, 0168 576 9365,anh Bac: 0166 388 2589,CCT: 0169 312 1775 |
106.28032 |
21.40934 |
Vietnammobile |
1256 |
105006 |
Khu 4, TT Neo, Huyện Yên Dũng, Tỉnh Bắc Giang/Chủ nhà:Lê Văn Lập/Tel:(0240)870-276; 091.236-1443; 0975 . 0912 912 525 |
106.25008 |
21.19729 |
Vietnammobile |
1257 |
105007 |
Xóm 19-Xã Tiên Hưng -Huyện Lục Nam-Tỉnh Bắc Giang-Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Viễn Thông Hoàng Thành/ Tel: 0904.345-588(Mr Lịch-Giám đốc) Mobi:0904.578-008(Mr Tuấn-Quản lý trạm mobifone khu vực Bắc Giang)-7756144: Chị Ngân 01223248277, CHi Lan: 0904 147 676 chú Tuyến bảo vệ trạm: 01683 150 727 |
106.38716 |
21.29006 |
Vietnammobile |
1258 |
105008 |
Khu Trần Phú, Thị Trấn Chũ, Lục Ngạn, Bắc Giang |
106.56424 |
21.37519 |
Vietnammobile |
1259 |
105009 |
Công Ty TNHH TM & DV Mỹ Hoa, Khu Toàn Mỹ , TT Vôi, Huyện Lang Giang, Tỉnh Bắc Giang/Chủ nhà:Dương Quang Tình/Tel:(0240)881-235; 097.988-1235 |
106.26337 |
21.35341 |
Vietnammobile |
1260 |
105011 |
Phố Cả Trọng, TT Cầu Gồ, Huyện Yên Thế, Tỉnh Bắc Giang/Chủ nhà:Lý Thị Diện/Tel:(0240)876-434-(trao doi CSHT voi Mobiphone - lien he Mr. Tuan truong phong KH dau tu: 0904 515 268 va theu phong BTS cua Ba Dien). 01653 032 668 |
106.12706 |
21.47755 |
Vietnammobile |
1261 |
105012 |
: "Đường Lê Hồng Phong- Thành Phố Bắc Giang", LL là "VNPT tower, Đường Lê Hồng Phong- Thành Phố Bắc Giang. A Hảo-0915275558" |
106.20748 |
21.28446 |
Vietnammobile |
1262 |
105013 |
158 đường Huyền Quang - Phường Hoàng Văn Thụ - Thành phố Bắc Giang - Tỉnh Bắc Giang |
106.20306 |
21.27153 |
Vietnammobile |
1263 |
105014 |
xóm Đông Đống, Kép 2A,Hồng Giang, Lục Ngạn, Bắc Giang |
106.61455 |
21.39338 |
Vietnammobile |
1264 |
105015 |
Address:Xóm Kim-Xã Phượng Sơn-Huyện Lục Ngạn-Tỉnh Bắc Giang-Landlord: Nguyễn Văn Trí. Tel: 0240.891-199. Mobi:0915.151-487 (nguyen thi hieu) |
106.49674 |
21.34675 |
Vietnammobile |
1265 |
105016 |
Phố Tân Tiến, Thị Trấn Bố Hạ, Yên Thế, Bắc Giang. |
106.19569 |
21.44677 |
Vietnammobile |
1266 |
105017 |
Truong CD Ngo Gia Tu, tinh Bac Giang - xa Que Nham, H. Tan Yen, Bac Giang |
106.15851 |
21.31912 |
Vietnammobile |
1267 |
105018 |
Thôn Xí nghiệp, xã Vũ Xá, H. Lục Nam, tỉnh Bắc Giang |
106.36107 |
21.23416 |
Vietnammobile |
1268 |
105019 |
Thôn Thanh Văn 1 - Xã Tân hoa - Huyện Lục Ngạn - Tỉnh Bắc Giang |
106.71601 |
21.39083 |
Vietnammobile |
1269 |
105020 |
Address: Phố Đại Giáp - Đại Lâm - Lạng Giang - Bắc Giang-Landlord: Nguyễn Công Quyền-Tel: (0240)885-626 / (091)545-3846 |
106.31133 |
21.29583 |
Vietnammobile |
1270 |
105021 |
Address: Thôn Bảo Lộc-Xã Bảo Sơn-Huyện Lục Nam-Tỉnh Bắc Giang-Landlord: Giáp Văn Khi 0988 691 479/ Tel: 0240.213-988(gọi nhờ) Tel:0240.684-532(anh trai :Hinh:chủ tịch xã). |
106.32328 |
21.35878 |
Vietnammobile |
1271 |
105022 |
Bản Tràng Bắn, xã Đồng Vương, H Yên Thế, Bắc Giang |
106.1165 |
21.53091 |
Vietnammobile |
1272 |
105023 |
Thôn Khánh xã Lương Phong huyện Hiệp Hòa Tỉnh Bắc Giang |
106.02051 |
21.32865 |
Vietnammobile |
1273 |
105024 |
Cty TNHH Việt Thắng |
106.17008 |
21.24383 |
Vietnammobile |
1274 |
105026 |
Thôn Trung Thành - Xã Hùng Sơn - Hiệp Hòa - Bắc Giang |
105.93155 |
21.33846 |
Vietnammobile |
1275 |
105027 |
xóm Trại Mới, xã Tuấn Đạo, huyện Sơn Động, tỉnh Bắc Giang |
106.75673 |
21.26028 |
Vietnammobile |
1276 |
105029 |
Nhà nghỉ Kiên Anh, 203 Trần Nguyên Hãn - Phường Thọ Xương - TP Bắc Giang |
106.19796 |
21.29003 |
Vietnammobile |
1277 |
105031 |
UBND xã An Ha - Huyện Lạng Giang - Bắc Giang |
106.24497 |
21.42056 |
Vietnammobile |
1278 |
105032 |
Bản Đống Cao- Xã Canh Nậu-Huyện Yên Thế -Tỉnh Bắc Giang. |
106.11487 |
21.58557 |
Vietnammobile |
1279 |
105033 |
Số 35 - Ngõ 2 - Thôn Kim Xuyên - Xã Tân An - Huyện Yên Dũng - Tỉnh Bắc Giang |
106.27568 |
21.25812 |
Vietnammobile |
1280 |
105034 |
Xóm Phác - Xã Thanh Vân - Huyện Hiệp Hòa - Tỉnh Bắc Giang |
105.97623 |
21.39914 |
Vietnammobile |
1281 |
105035 |
Thôn Biển Giữa, xã Biển Động, huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang |
106.75274 |
21.39045 |
Vietnammobile |
1282 |
105036 |
Thôn 2, xã Phương Sơn, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang |
106.33657 |
21.29988 |
Vietnammobile |
1283 |
105037 |
Thôn Gàng, xã Vô Tranh, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang. (0240) 2 467 154 |
106.54127 |
21.29071 |
Vietnammobile |
1284 |
105038 |
So 84 duong Hoang Van Thu, tp Bac Giang |
106.20366 |
21.27865 |
Vietnammobile |
1285 |
105039 |
Thôn Đồng Lim-Xã Ngọc Lý-Huyện Tân Yên-Tỉnh Bắc Giang |
106.10932 |
21.34178 |
Vietnammobile |
1286 |
105040 |
Thôn Ngọc Sơn - xã Quang Thịnh - Huyện Lạng Giang - Bắc Giang |
106.29304 |
21.44196 |
Vietnammobile |
1287 |
105041 |
Thôn Phì - Xã Phì Điền - Huyện Lục Ngạn - Bắc Giang |
106.66049 |
21.38851 |
Vietnammobile |
1288 |
105042 |
Thôn Đèo Quạt - Lộc Sơn - Lục Nam - Bắc Giang 0240 3694311 |
106.61665 |
21.24605 |
Vietnammobile |
1289 |
105043 |
Thôn Nhân Định - Xã Yên Định - Huyện Sơn Động - Bắc Giang |
106.79626 |
21.32815 |
Vietnammobile |
1290 |
105044 |
Thon Ba Go-Xa Nghia Phuong-Luc Nam-Bac Giang |
106.4712 |
21.27455 |
Vietnammobile |
1291 |
105045 |
Thôn Đông - xã Tự Lạn - Việt Yên - Bắc Giang.ĐT: 0240. 366. 9112/ 01686. 002. 076 |
106.06652 |
21.29436 |
Vietnammobile |
1292 |
105046 |
Phố Tân Quang- thị trấn Nhã Nam - Tân Yên - Bắc Giang.Đt 0240 3605041 |
106.09667 |
21.44066 |
Vietnammobile |
1293 |
105048 |
148 đường Lý Thái Tổ, Thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang. |
106.1922 |
21.2728 |
Vietnammobile |
1294 |
105050 |
Thôn Làng Dưới, xã Xuân Lương, huyện Yên Thế, tỉnh Bắc Giang.ĐT: 0240. 353. 1887 |
106.05589 |
21.55775 |
Vietnammobile |
1295 |
105051 |
Thôn Thượng Lát, xã Tiên Sơn, H. Việt Yên, Tỉnh Bắc Giang |
106.05857 |
21.24146 |
Vietnammobile |
1296 |
105052 |
Thôn Hưng Thịnh, Đức Thắng, Hiệp Hòa Bắc Giang |
105.95846 |
21.28257 |
Vietnammobile |
1297 |
105053 |
thôn Đồng Thanh, thị trấn Thanh Sơn, huyện Sơn Động, tỉnh Bắc Giang |
106.77302 |
21.21213 |
Vietnammobile |
1298 |
105055 |
Đồng Nhứn, thôn Chùa,xã Xuân Hương, Bắc Giang |
106.2043 |
21.31129 |
Vietnammobile |
1299 |
105056 |
Thôn Đức Thành, xã Trí Yên, Yên Dũng, Bắc Giang |
106.32172 |
21.21732 |
Vietnammobile |
1300 |
105058 |
Thôn Thủ Dương - Xã Nam Dương - Huyện Lục Ngạn - Tỉnh Bắc Giang. ĐT: 0240 3592 033/ 0166 954 7438 |
106.56454 |
21.35356 |
Vietnammobile |
1301 |
105059 |
Thôn Bãi Bằng,xã Kiên Thành, Lục Ngạn, Bắc Giang |
106.54485 |
21.41042 |
Vietnammobile |
1302 |
105061 |
Thôn Đông, xã Tân Thanh, Lạng Giang, Tỉnh Bắc Giang |
106.22196 |
21.37156 |
Vietnammobile |
1303 |
105062 |
Na Gu, xã Cao Xá, huyện Tân Yên, Bắc Giang |
106.00896 |
21.37035 |
Vietnammobile |
1304 |
105063 |
Thôn Ải-Xã Phượng Sơn-Lục Ngạn-Bắc Giang |
106.45653 |
21.33148 |
Vietnammobile |
1305 |
105081 |
Thôn An Phú, xã Cương Sơn, H. Lục Nam, Bắc Giang |
106.43668 |
21.28418 |
Vietnammobile |
1306 |
105082 |
Xóm Tràng An, Xã Yên Lư, Yên Dũng, Bắc Giang |
106.21269 |
21.19786 |
Vietnammobile |
1307 |
105083 |
Nhà văn hóa thôn Lãn Tranh 2,xã Liên Chung,Tân Yên,Bắc Giang |
106.18279 |
21.35233 |
Vietnammobile |
1308 |
105084 |
Nghinh Xuân, xã Nghĩa Trung, huyện Việt Yên, Bắc Giang |
106.14268 |
21.28087 |
Vietnammobile |
1309 |
105085 |
Xóm Bùi,xã Song Vân ,Tân Yên ,Bắc Giang |
106.06397 |
21.385 |
Vietnammobile |
1310 |
105086 |
UBND xã Bảo Đài, huyện Lục Nam ,Bắc Giang |
106.36008 |
21.3332 |
Vietnammobile |
1311 |
105087 |
UBND Thị trấn Nếnh - H. Việt Yên - T Bắc Giang |
106.09897 |
21.23442 |
Vietnammobile |
1312 |
105088 |
Thôn Phấn Sơn-Đồng Sơn-Yên Dũng-Bắc Giang |
106.19469 |
21.22715 |
Vietnammobile |
1313 |
105089 |
Doanh nghiệp tư nhân Khoa Giang |
106.12183 |
21.24379 |
Vietnammobile |
1314 |
105090 |
Thôn Lâm Trường ,xã Nghĩa Hồ ,Lục Ngạn ,Bắc Giang |
106.58945 |
21.38349 |
Vietnammobile |
1315 |
105091 |
UBND xã Hương Lạc, Lạng Giang, Bắc Giang |
106.26849 |
21.38357 |
Vietnammobile |
1316 |
105092 |
Xã Hương Gián-huyện Yên Dũng-Bắc Giang |
106.2414 |
21.26495 |
Vietnammobile |
1317 |
105093 |
Thôn Vàng, xã Đại Hóa, H. Tân Yên, Bắc Giang |
106.05739 |
21.42537 |
Vietnammobile |
1318 |
105094 |
Thôn Quất Du, xã Phúc Hòa, H. Tân Yên, Bắc Giang |
106.14619 |
21.41513 |
Vietnammobile |
1319 |
105095 |
Thôn Nội Chùa - Xã Yên Sơn - Lục Nam - Bắc Giang |
106.33653 |
21.26823 |
Vietnammobile |
1320 |
105096 |
Thôn Ải ,Xã Đông Phú ,Lục Nam ,Bắc Giang |
106.42955 |
21.35472 |
Vietnammobile |
1321 |
105097 |
Thôn Cát, Xã Đức Giang, Yên Dũng, Bắc Giang |
106.28783 |
21.17376 |
Vietnammobile |
1322 |
105098 |
UBND xa Dong Lo ,xa Đuc Thang, Hiep Hoa ,Bac Giang |
106.00284 |
21.28654 |
Vietnammobile |
1323 |
U105105 |
816 Lê Lợi, phường Dĩnh Kế, TP Bắc Giang |
106.21218 |
21.27828 |
Vietnammobile |
1324 |
U105102 |
Số nhà 101 Thánh Thiên, phường Lê Lợi, TP Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang |
106.19646 |
21.27124 |
Vietnammobile |
1325 |
U105101 |
Khu dân cư kè hồ Đầm Sen, phường Trần Phú, TP Bắc Giang |
106.1871 |
21.28183 |
Vietnammobile |
1326 |
U105099 |
59 đường Trần Nguyên Hãn, phường Trần Nguyên Hãn, TP Bắc Giang |
106.15133 |
21.25429 |
Vietnammobile |
1327 |
U105104 |
Thôn Ngang, xã Xương Giang, TP Bắc Giang |
106.21158 |
21.29429 |
Vietnammobile |
1328 |
U105001 |
Viễn thông Bắc Giang- / DC: 34Đường Nguyễn Thị Lưu , Thành phố Bắc Giang , Tỉnh Bắc Giang/ Tel:0'240 854 914/ Lien he: Mr Nguyễn Xuân Nụ - 0'240 854 914; Chi Giang (ke toan): 0240 857 093; 0915 04 5555/02403854920,. Chi Du (van thu): 02403526234. 0949 201 909 chi Hieu: |
106.1937 |
21.27781 |
Vietnammobile |
1329 |
U105003 |
Khu Đông, Thị Trấn Cao Thượng, Huyện Tân Yên, Bắc Giang-Owner: Nguyễn Thế Toản-Tel: 0240 /678 234-0912 510 300,0240 350 5017 |
106.12472 |
21.38667 |
Vietnammobile |
1330 |
U105012 |
"Đường Lê Hồng Phong- Thành Phố Bắc Giang", LL là "VNPT tower, Đường Lê Hồng Phong- Thành Phố Bắc Giang. A Hảo-0915275558" |
106.21297 |
21.28507 |
Vietnammobile |
1331 |
U105013 |
158 đường Huyền Quang - Phường Hoàng Văn Thụ - Thành phố Bắc Giang - Tỉnh Bắc Giang |
106.203 |
21.27156 |
Vietnammobile |
1332 |
U105029 |
Nhà nghỉ Kiên Anh, 203 Trần Nguyên Hãn - Phường Thọ Xương - TP Bắc Giang |
106.198 |
21.29002 |
Vietnammobile |
1333 |
U105038 |
So 84 duong Hoang Van Thu, tp Bac Giang |
106.2035 |
21.27881 |
Vietnammobile |
1334 |
U105041 |
Thôn Phì - Xã Phì Điền - Huyện Lục Ngạn - Bắc Giang |
106.66053 |
21.38848 |
Vietnammobile |
Danh sách trạm BTS trên địa bàn đến hết 31/12/2018
Năm số liệu: