Danh sách trạm BTS trên địa bàn đến hết 31/12/2018

Số TT

Tên trạm BTS

Địa chỉ

Kinh độ

Vĩ độ

Đơn vị quản lý

1

TTDHVT-Bac-Giang_BGG

Đường Lê Hồng Phong, xã Dĩnh Kế

106.2131

21.28518

VNPT

2

Cty-Phuong-Nga_BGG

Công ty Phương Nga, Cụm Công Nghiệp Dĩnh Kế
P.Dĩnh Kế, TP Bắc Giang

106.22879

21.28262

VNPT

3

Cty-Hoang-Hai_BGG

Công ty Hoàng Hải, KCN Song Khê, xã Song Khê, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang

106.17447

21.2442

VNPT

4

Tho-Xuong_BGG

Bưu điện phường Thọ Xương, đường Trần Nguyên Hãn

106.20007

21.29491

VNPT

5

Trai-Bac-Xuong-Giang_BGG

Trại Bắc xã Xương Giang Tp Bắc Giang

106.21917

21.29966

VNPT

6

Tran-Nguyen-Han_BGG

Nhà nghỉ Trường Sinh đường Nguyễn Công Hãng, Trần Nguyên Hãn, TP Bắc Giang

106.19024

21.28128

VNPT

7

My-Do_BGG

Nhà nghỉ Huy Tuấn cụm 1, Mỹ Độ, TP Bắc Giang

106.17692

21.27537

VNPT

8

Nha-May-Ep-Dau_BGG

Xã Song Mai, TP Bắc Giang

106.18876

21.29952

VNPT

9

Phuc-Ha_BGG

Xóm Trại Tây, Thôn Phúc Hạ, xã Song Mai, TP Bắc Giang

106.16616

21.29866

VNPT

10

Bac-Giang_BGG

Đường Nguyễn Thị Lưu, Phường Trần Phú, Tp.Bắc Giang

106.19363

21.27778

VNPT

11

Hoang-Van-Thu_BGG

101 Nguyễn Văn Cừ, P. Hoàng Văn Thụ, TP.Bắc Giang

106.19764

21.27307

VNPT

12

UB-Da-Mai-TPO_BGG

Đường Mai Sẫu

106.17944

21.28251

VNPT

13

TTBT-Xa-Hoi_BGG

Trung tâm bảo trợ xã hội, phường Dĩnh Kế, Tp Bắc Giang

106.21823

21.28765

VNPT

14

KS-Viet-Sec_BGG

Khách sạn Việt Séc, làn 2 đường Hùng Vương, P.Hoàng Văn Thụ, TP Bắc Giang

106.20377

21.27088

VNPT

15

Dan-Cu-Ho-Bac_BGG

Khu dân cư Hồ Bắc

106.19723

21.28935

VNPT

16

Cty-Xay-Dung1_BGG

Công ty CP xây dựng 1 Bắc Giang, Đường Xương Giang, TP Bắc Giang

106.18801

21.27528

VNPT

17

Van-Son-Yen-Dung_BGG

Xóm Văn Sơn, xã Tân Tiến, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang

106.22499

21.25501

VNPT

18

Nha-BD-9tang_BGG

Bưu điện Tỉnh BG

106.20232

21.2755

VNPT

19

174-Thanh-Thien_BGG

Nhà Ông Lưu, số nhà 174

106.19883

21.26965

VNPT

20

193-Nguyen-Thi-Luu_BGG

Nhà bà Hoài Anh, số nhà 193

106.20022

21.2817

VNPT

21

Tan-My_BGG

Đường Võ Nguyên Giáp, xã Tân Mỹ, TP Bắc Giang

106.16524

21.26146

VNPT

22

Coc_BGG

Phố Cốc, xã Dĩnh Trì, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang

106.23885

21.28716

VNPT

23

Dong-Son-Yen-Dung_BGG

Cty Thành Mạnh, xã Đồng Sơn, TP Bắc Giang

106.19533

21.26228

VNPT

24

Le-Loi-Cty-Thuy-Bo_BGG

Đường đê Châu Xuyên

106.19323

21.26816

VNPT

25

UBND_Dong_Son_TPO

UBND xã Đồng Sơn

106.20093

21.25621

VNPT

26

Cang-A-Lu_BGG

Số 113, đường Đê Á Lữ, phường Trần Phú, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang

106.19016

21.27077

VNPT

27

DVT-Bac-Giang_BGG

Đài Viễn thông thành phố Bắc Giang, phường Thọ Xương, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang

106.20552

21.28363

VNPT

28

Trai-Giam-Ke_BGG

Khu vực trại Giam Kế

106.2275

21.28947

VNPT

29

Yen-Khe_BGG

Nhà Ông Quảng, Thôn Yên Khê, Xã Song Khê, TP Bắc Giang

106.18401

21.25701

VNPT

30

TT-Cho-Thuong_BGG

Nhà ông Lâm,Trung tâm chợ thương, Phường Trần Phú, TP Bắc Giang

106.19401

21.27301

VNPT

31

UB-Song-Khe-TPO_BGG

Trụ sở UBND xã Song Khê, TP. Bắc Giang

106.17083

21.25286

VNPT

32

KS-Huong-Son_BGG

Khách sạn Hương Sơn, đường Hoàng Văn Thụ, phường Hoàng Văn Thụ, Tp Bắc Giang

106.2036

21.27866

VNPT

33

Lien-Doan-LD-Tinh-TP_BGG

Liên đoàn Lao động tỉnh Bắc Giang

106.19786

21.28528

VNPT

34

CA-Vo-Trang_BGG

Đội cảnh sát cơ động Bắc Giang

106.19318

21.28449

VNPT

35

Thai-Dao_BGG

Đông Nghè, xã Dĩnh Trì, TP Bắc Giang

106.25423

21.28449

VNPT

36

Thon-Pho_BGG

Thôn Phố, phường Dĩnh Kế

106.218

21.282

VNPT

37

Minh-Khai_BGG

Số 296, lô 38, đường Nguyễn Thị Minh Khai, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang

106.21011

21.27978

VNPT

38

Tan-Tien_BGG

Bưu điện văn hoá Xã Tân Tiến, Huyện Yên Dũng

106.2092

21.25617

VNPT

39

Xuong-Giang_BGG

Bưu điện Xương Giang, xã Xương Giang, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang

106.21178

21.2911

VNPT

40

VHX-Tan-My_BGG

BĐ VHX Tân Mỹ-TP Bắc Giang, Bắc Giang

106.16583

21.27001

VNPT

41

Doi-Cut-Tho-Xuong_BGG

Đồi Cút, phường Thọ Xương, Tp Bắc Giang

106.20886

21.30001

VNPT

42

Van-Giang_BGG

Thôn Văn Giàng, xã Tân Tiến, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang

106.21166

21.24926

VNPT

43

Song-Mai-TPO_BGG

Đồi Quảng Phúc, Song Mai

106.1733

21.30939

VNPT

44

UB-Tan-My-TP_BGG

UB Xã Tân Mỹ, thành phố Bắc Giang

106.15491

21.27384

VNPT

45

Sen-Hong-TPO_BGG

Tổ dân phố Chi Ly1, Phường trần Phú, Thành phố Bắc Giang

106.18481

21.28351

VNPT

46

Quang-Phuc_BGG

Đường 284, xã Quế Nham, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang

106.15815

21.31549

VNPT

47

Nguyen-Thi-Luu_BGG

Số 7 ngõ 90 đường Nguyễn Thị Lưu, Phường Ngô Quyền, TP Bắc Giang

106.1985

21.2796

VNPT

48

Tan-My-Dong-Son-TPO_BGG

Thôn Tân Mỹ, xã Đồng Sơn, TP. Bắc Giang

106.19945

21.2356

VNPT

49

Cong-Ngoc-TPO_BGG

KDC Cống Ngóc - Bến xe, phường Thọ Xương, TP. Bắc Giang

106.20315

21.28954

VNPT

50

Hai-An-TPO_BGG

Trung tâm kiểm định Hải An, Phường Đa Mai, TP. Bắc Giang

106.17406

21.29012

VNPT

51

Tan-Phuong-Tan-My

Thôn Tân Phượng, Xã Tân Mỹ, Thành Phố Bắc Giang

106.17791

21.26697

VNPT

52

Chau-Minh_BGG

Bưu điện Văn hóa xã Châu Minh, xã Châu Minh, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang

105.97271

21.25203

VNPT

53

Bach-Nhan_BGG

Bưu điện Bách Nhẫn, xã Hùng Sơn, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang

105.93288

21.33854

VNPT

54

Khanh-Van_BGG

Thôn Khánh Vân, xã Loan Bái, Hiệp hòa

106.0107

21.32265

VNPT

55

Pho-Hoa_BGG

Phố Hoa, xã Bắc Lý, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang

105.95833

21.29436

VNPT

56

Thuong-Thang_BGG

Bưu điện văn hóa xã Thường Thắng, thôn Trong Làng, xã Thường Thắng, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang

105.95839

21.33299

VNPT

57

Thai-Son_BGG

Thôn Quế Sơn, xã Thái Sơn, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang

105.94714

21.37134

VNPT

58

Thanh-Van_BGG

Nhà Ông Viện, thôn Thanh Vòng, xã Thanh Vân, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang

105.96063

21.40418

VNPT

59

Nui-De-Hoa-Son_BGG

thôn Núi Đè, xã Hòa Sơn, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang

105.92786

21.36231

VNPT

60

Danh-Thang_BGG

Bưu điện văn hoá Xã Danh Thắng, Huyện Hiệp Hoà

105.97974

21.32548

VNPT

61

Doan-Bai_BGG

Nhà Ông Tuấn, Thôn Bái Thượng, xóm Dọc, xã Đoan Bái H. Hiệp Hòa

106.00201

21.31901

VNPT

62

Tinh-Doi-Bac-Ly_BGG

Trại tăng gia tỉnh đội xã Bắc Lý, xã Bắc Lý, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang

105.96953

21.31502

VNPT

63

Dai-Thanh_BGG

UBND xã Đại Thành, xã Đại Thành, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang

105.91044

21.34169

VNPT

64

Dong-Lo_BGG

BĐVHX Đông Lỗ

106.00191

21.28641

VNPT

65

BDVHX-Huong-Lam_BGG

BĐVHX Hương Lâm

105.95544

21.27506

VNPT

66

Mai-Dinh_BGG

Bưu điện văn hoá Xã Mai Đình, Huyện Hiệp Hoà

105.94873

21.24258

VNPT

67

Quang-Minh-900_BGG

Thôn Hữu Định xã Quang Minh Huyện Hiệp Hoà

105.91929

21.35251

VNPT

68

Hoang-Van_BGG

Bưu điện văn hóa xã Hoàng Vân, thôn Lạc Yên, xã Hoàng Vân,  huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang

105.9568

21.3894

VNPT

69

Hoang-Thanh_BGG

BĐVHX Hoàng Thanh

106.00791

21.38943

VNPT

70

Thon-Cau-Chop_BGG

Khu vực Thôn Cầu Chớp xã Lương Phong

105.9938

21.34684

VNPT

71

BDVHX-Ngoc-Son_BGG

BĐVHX Ngọc Sơn Huyện Hiệp Hoà

105.99029

21.36883

VNPT

72

Go_Phao_Hop_Thinh

Thôn Gò Pháo- Hợp Thịnh

105.90144

21.32145

VNPT

73

Nghia_Tien_Dong_Lo

Thôn Nghĩa Tiến- xã Đ.Lỗ

106.02615

21.2901

VNPT

74

TTVT-Hiep-Hoa_BGG

TTVT Hiệp Hòa,Đức Thắng,Hiệp Hòa,Bắc Giang

105.97508

21.35335

VNPT

75

Luong-Phong_BGG

Điểm văn hoá xã Lương Phong, Huyện Hiệp Hoà

106.01496

21.34015

VNPT

76

BDVHX-Hoang-Luong_BGG

BĐVHX Hương Lương

105.99272

21.39745

VNPT

77

Thon-Dong-Ngan_BGG

Ô. Thơ thôn Đông Ngàn xã Đức Thắng

105.96587

21.34817

VNPT

78

Ngo-Phuc-Chau-Minh-HHA_BGG

Ngọ Phúc- Châu Minh- Hiệp Hóa

105.97446

21.27128

VNPT

79

Thon-Mai-Phong-HHA_BGG

Thôn Mai Phong, xã Mai Trung, huyện Hiệp Hòa

105.92879

21.31099

VNPT

80

Hiep-Hoa_BGG

Bưu điện Hiệp Hòa, Thị trấn Thắng, Huyện Hiệp Hoà

105.98025

21.3555

VNPT

81

Gia-Tu_BGG

Bưu điện Gia Tư, xã Hoàng An, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang

105.97411

21.38452

VNPT

82

Duc-Thang-Hiep-Hoa_BGG

Thôn Phúc Thắng xã Đức Thắng

105.96412

21.36855

VNPT

83

An-Hoa_BGG

Nhà ông Hiền bãi che, Thôn An hòa, Xã Đoan Bái, Huyện Hiệp Hòa, Bắc Giang

106.02282

21.3139

VNPT

84

Bac-Ly-Vu-Ban-HHA_BGG

Thôn Vụ Bản, Xã Bắc Lý huyện Hiệp Hòa, Bắc Giang

105.98029

21.29172

VNPT

85

Noi-Huong-Huong-Lam-HHA_BGG

Thôn Nội Hương, xã Hương Lâm, huyện Hiệp Hòa

105.94375

21.27701

VNPT

86

Binh-Duong-HHA_BGG

Thôn Bình Dương, xã Ngọc Sơn, huyện Hệp Hòa

106.01613

21.35356

VNPT

87

Van-An-HHA_BGG

Thôn Vân An, xã Lương Phong, huyện Hiệp Hòa

106.02645

21.33325

VNPT

88

UBND-Xa-Huong-Lac_BGG

UBND Xã Hương Lạc, Huyện Lạng Giang, Bắc Giang

106.26823

21.38387

VNPT

89

Dai-Lam2_BGG

Khu vực, xã Đại Lâm, Lạng giang

106.29926

21.28828

VNPT

90

Xuan-Huong_BGG

BĐVHX Xuân Hương

106.20091

21.3172

VNPT

91

Bai-Ca-Tien-Luc_BGG

Xóm Bãi cả, xã Tiên Lục, Lang Giang

106.23024

21.39088

VNPT

92

Song-Cung-Tan-Hung_BGG

Xóm Sông Cùng xã Tân Hưng Huyện Lạng Giang

106.29452

21.34134

VNPT

93

Tan-Hung_BGG

BĐVHX Tân Hưng

106.28286

21.3522

VNPT

94

Quang-Thinh_BGG

Bưu điện Quang Thịnh, thôn Cầu Đen, xã Quang Thịnh, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang

106.28907

21.43902

VNPT

95

Dai-Lam_BGG

Bưu điện Văn hóa xã Đại Lâm, phố Đại Lâm, xã Đại Lâm, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang

106.28761

21.29406

VNPT

96

Huong-Son_BGG

thôn Chí Mìu, xã Hương Sơn, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang

106.3128

21.44413

VNPT

97

Tan-Thinh_BGG

Xóm Hạ, Xã Tân Thịnh, Huyện Lạng Giang

106.26266

21.40903

VNPT

98

Nghia-Hung_BGG

UBND xã Nghĩa Hưng, xã Nghĩa Hưng, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang

106.2086

21.44708

VNPT

99

Thon-Trai-Rong_BGG

Thôn Trại Rộng, xã Hương Lạc, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang

106.28947

21.37976

VNPT

100

Nghia-Hoa_BGG

xã Nghĩa Hòa, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang

106.24152

21.43171

VNPT

101

My-Ha_BGG

Bưu điện văn hoá Xã Mỹ Hà, Huyện Lạng Giang

106.17542

21.39534

VNPT

102

Duc-Tho_BGG

BĐVHX Dương Đức

106.19529

21.35472

VNPT

103

Xuong-Lam_BGG

Thôn Quyết Tiến, xã Xương Lâm huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang

106.28301

21.32961

VNPT

104

My-Thai_BGG

Bưu điện Văn hóa xã Mỹ Thái, phố Chiểu, xã Mỹ Thái, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang

106.21541

21.33465

VNPT

105

Voi_BGG

Bưu điện Lạng Giang, thị trấn Vôi, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang

106.26018

21.35401

VNPT

106

Tien-Luc_BGG

Bưu điện văn hoá Xã Tiên Lục, Huyện Lạng Giang

106.19011

21.40526

VNPT

107

An-Ha_BGG

Ông Sử xã An Hà, Huyện Lạng Giang

106.24831

21.41288

VNPT

108

Thon-Huong8_BGG

Thôn Hưởng 8, xã Hương Sơn Huyện Lạng Giang

106.30331

21.37474

VNPT

109

Yen_My_Dau_Cau

Thôn Đầu Cầu- xã Yên Mỹ

106.27701

21.3669

VNPT

110

Duong-Duc_BGG

BĐVHX Dương Đức

106.18938

21.36358

VNPT

111

TT-Voi-Thon-O-Chuong_BGG

Thôn Ổ Chương - Thị Trấn Vôi - Lạng Giang

106.25201

21.35991

VNPT

112

Tan-Thanh_BGG

Bưu điện văn hóa xã Tân Thanh, thôn Mải Hạ, xã Tân Thanh, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang

106.22727

21.36844

VNPT

113

Quang-Hien-900-LGG_BGG

Thôn Quang Hiển, xã Quang Thịnh, huyện Lạng Giang

106.26724

21.43151

VNPT

114

Thon-Don19-900-LGG_BGG

Thôn Đồn 19, xã Hương Sơn, huyện Lạng Giang

106.2981

21.42016

VNPT

115

Tan-Hoa-Dao-My-LGG_BGG

Thôn Tân Hoa, xã Đào Mỹ, huyện Lạng Giang

106.22231

21.41276

VNPT

116

Dai-Giap-LGG_BGG

Thôn Đại Giáp, xã Đại Lâm, huyện Lạng Giang

106.31573

21.29852

VNPT

117

Cau-Dam-LGG_BGG

Xóm Cầu Đầm, xã Dương Đức, huyện Lạng Giang

106.19771

21.38041

VNPT

118

Dinh-Xuan-Huong_BGG

Thôn Đình xã Xuân Hương Huyện Lạng Giang

106.21382

21.31988

VNPT

119

Hoanh-Son-Phi-Mo_BGG

Thôn Hoành Sơn, Phi Mô, huyện Lạng Giang

106.23245

21.34303

VNPT

120

Gio_BGG

Bưu điện Giỏ, phố Giỏ, xã Tân Dĩnh, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang

106.24743

21.32245

VNPT

121

UBND-Nghia-Hung_BGG

UBND xã Nghĩa Hưng

106.21871

21.43312

VNPT

122

Lang-Khoat_BGG

Làng Khoát xã Nghĩa Hưng

106.22999

21.43618

VNPT

123

Nong-Truong-Cam_BGG

Bưu điện Nông trường cam, xã Nghĩa Hòa, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang

106.24723

21.44946

VNPT

124

Kep_BGG

Bưu điện Kép, thôn Sạm, xã Tân Thịnh, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang

106.27911

21.41013

VNPT

125

Lu-Doan-673-LGG

Xã Tân Hưng, huyện Lạng Giang

106.30146

21.36171

VNPT

126

Dong-Thuy-LGG_BGG

Thôn Đồng Thủy, xã Hương Sơn, Lạng Giang

106.31712

21.38211

VNPT

127

Tan-Trung-Tan-Thanh

Thôn Trung, xã Tân Thanh, huyện Lạng Giang

106.21083

21.36659

VNPT

128

Tan-Luan-Phi-Mo

Tân Luận, xã Phi Mô, huyện Lạng Giang

106.2528

21.3399

VNPT

129

Tan-Moi-LGG_BGG

Thôn Tân Mới, xã Tân Dĩnh, huyện Lạng Giang

106.24704

21.30183

VNPT

130

Cuong-Son_BGG

Thôn An lễ, Xã cương sơn, Bắc Giang

106.41876

21.29916

VNPT

131

Dong-Hung_BGG

Điểm văn hoá xã Đông Hưng, Huyện Lục Nam

106.45963

21.34685

VNPT

132

Yen-Son_BGG

Điểm văn hoá xã Yên Sơn, Huyện Lục Nam

106.33077

21.2613

VNPT

133

Cho-San_BGG

Bưu điện Văn hóa xã Nghĩa Phương- Lục Nam-Bắc Giang

106.33658

21.29739

VNPT

134

Dong-Dinh_BGG

BĐVHX Xã Đồng Đỉnh

106.60883

21.2435

VNPT

135

Luc-Son_BGG

xã Lục Sơn huyện Lục Nam

106.64372

21.23988

VNPT

136

BDVHX-Bao-Dai_BGG

BĐVHX Bảo Đài

106.35986

21.33277

VNPT

137

Bao-Son_BGG

Bưu điện Văn hóa xã Bảo Sơn, xã Bảo Sơn, thị tứ Bảo Sơn, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang

106.32785

21.35171

VNPT

138

BDVHX-Binh-Son_BGG

BĐVHX Bình Sơn

106.5891

21.26798

VNPT

139

Vo-Tranh_BGG

Bưu điện văn hoá Xã Vô Tranh, Huyện Lục Nam

106.54548

21.28648

VNPT

140

Dinh-Giang-Vo-Tranh_BGG

Thôn Đình Gàng, xã Vô Tranh, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang

106.53538

21.29621

VNPT

141

Tien-Nha_BGG

Thôn Nghe ,Xã Tiên Nha , Lục Nam , Bắc Giang

106.41948

21.32093

VNPT

142

BDVHX-Thanh-Lam_BGG

BĐVHX Thanh Lâm

106.32881

21.32695

VNPT

143

Kham-Lang_BGG

BĐVHX Khám Lạng

106.38786

21.26606

VNPT

144

BDVHX-Vu-Xa_BGG

Bưu điện Văn hóa xã Vũ Xá, xã Vũ Xã, huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang

106.35959

21.23159

VNPT

145

TT-Doi-Ngo_BGG

Thôn Thân Trại, TT Đồi Ngô huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang

106.37254

21.31067

VNPT

146

Binh-Son_BGG

Thôn Đồng Hiệu, xã Bình Sơn huyện Lục Nam, tỉnh Bắc GiangLục Nam

106.56931

21.27166

VNPT

147

Luc-Nam_BGG

Bưu điện Lục Nam, Thị trấn Đồi Ngô, Huyện Lục Nam

106.39101

21.30893

VNPT

148

Truong-Son_BGG

Thôn Chẳm, Trường Sơn

106.56837

21.2481

VNPT

149

Suoi-Mo_BGG

Bưu điện Suối Mơ, xã Nghĩa Phương, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang

106.4859

21.27471

VNPT

150

BDVHX-Dan-Hoi-900_BGG

BĐVHX Đan Hội

106.33668

21.18309

VNPT

151

Tam-Di-Bai-Loi_BGG

Thôn Bãi Lời, xã Tam Dị, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang

106.39787

21.36617

VNPT

152

Tam-Di_BGG

Thôn Đông Thịnh, xã Tam Dị, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang

106.3886

21.33891

VNPT

153

Cam-Ly_BGG

Bưu điện văn hoá Xã Cẩm Lý, Huyện Lục Nam

106.37203

21.20619

VNPT

154

Bai-Chanh-900-LNM_BGG

Thôn Bãi Chánh, xã Bảo Đài, huyện Lục Nam

106.37168

21.34999

VNPT

155

Tien-Do-900-LNN_BGG

ThônTiên Do, Bảo Sơn, Lục Nam

106.33698

21.3527

VNPT

156

Dong-Dinh1-900-LNN_BGG

Thôn Đồng Dinh, xã Tiên Nha, huyện Lục Nam

106.4329

21.32381

VNPT

157

Hong-Phong-900-LNN_BGG

Thôn Hồng Phong, xã Nghĩa Phương, huyện Lục Nam

106.4618

21.30112

VNPT

158

Mai-Son-900-LNM_BGG

Thôn Mai Sơn, xã Cẩm Lý, Lục Nam

106.34951

21.21782

VNPT

159

Dao-Luoi-900-LNM_BGG

Thôn Đạo Lưới, xã Dông Hưng, Huyện Lục nam

106.44628

21.3571

VNPT

160

Bao-Loc-900-LNM_BGG

Thôn Bảo Lộc, xã Bảo Sơn, Lục Nam

106.40221

21.35101

VNPT

161

Ha-Phu-Tam-Di_BGG

Thôn Hà Phú, Tam Dị, huyện Lục Nam

106.3857

21.3199

VNPT

162

Quynh-Ca-900-LNN_BGG

Thôn Quỳnh Cả, Xã Nghĩa Phương, Huyện Lục Nam

106.4585

21.26619

VNPT

163

Dong-Quan-900-LNN_BGG

Thôn Đồng Quần, Xã Vô Tranh, Huyện Lục Nam

106.53001

21.25478

VNPT

164

Tien-Hung-LNM_BGG

Thôn 19-Tiên Hưng-Lục Nam

106.38611

21.28611

VNPT

165

Truong-Son-D-Ren-LNM_BGG

Thôn Điếm Rén- T.Sơn-Lục Nam

106.56881

21.23731

VNPT

166

Nghia-Phuong-T-Dum_BGG

Thôn Dùm-Nghĩa Phương-Lục Nam

106.50141

21.28111

VNPT

167

Nghia-Phuong_BGG

Thôn Phượng Hoàng, xã Nghĩa Phương

106.44324

21.28723

VNPT

168

Vuon-Hoa-Luc-Nam_BGG

Khu Vườn Hoa, TT Lục Nam, huyện Lục Nam

106.4101

21.2981

VNPT

169

Chu-Dien_BGG

Xóm mẫu sơn, xã chu điện, Lục Nam, bắc  giang

106.36142

21.29814

VNPT

170

BDVHX-Luc-Son_BGG

BĐVHX Lục Sơn

106.60648

21.22919

VNPT

171

Thon-Muoi-LNN_BGG

Thôn Muối, xã Lan Mẫu, Lục Nam

106.32356

21.27259

VNPT

172

Huyen-Son_BGG

Điểm văn hoá xã Huyền Sơn, xã Huyền Sơn,  huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang

106.42151

21.26236

VNPT

173

BDVHX-Truong-Giang_BGG

BĐVHX Trường Giang

106.48806

21.32152

VNPT

174

NM-May-Luc-Nam_BGG

Tại nhà xí nghiệp  may Lục Nam

106.37896

21.30039

VNPT

175

BDVHX-Dong-Phu_BGG

BĐVHX Đông Phú

106.41801

21.35422

VNPT

176

Cam-Y-900-LNN_BGG

Thôn Cẩm Y, xã Tiên Hưng, huyện Lục Nam

106.4015

21.28868

VNPT

177

Nghia-Phuong-Suoi-Mo_BGG

KDL Suối Mỡ- Nghĩa Phương - Lục Nam

106.47956

21.25746

VNPT

178

Thon-Choi-Luc-Son-LNM_BGG

Thôn Chồi, xã Lục Sơn, huyện Lục Nam

106.59483

21.2265

VNPT

179

Long-Dinh-LNM_BGG

Thôn Lọng Đình, xã Bắc Lũng, huyện Lục Nam

106.3605

21.2667

VNPT

180

Thon-Hui-LNM_BGG

Thôn Húi, xã Đan Hội, huyện Lục Nam

106.3479

21.19063

VNPT

181

Tan-Hoa_BGG

Bưu điện văn hóa xã Tân Hoa, xã Tân Hoa, huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang

106.71533

21.39276

VNPT

182

BDVHX-Tan-Lap_BGG

Thôn Đồng Con, xã Tân Lập Huyện Lục Ngạn

106.64301

21.34809

VNPT

183

Kien-Lao_BGG

Điểm Bưu điện văn hóa xã Kiên Lao, xã Kiên Lao, huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang

106.51934

21.42572

VNPT

184

BDVHX-Ho-Dap_BGG

Thôn Khuôn Nghiều, xã Hộ Đáp Huyện Lục Ngạn

106.61794

21.51522

VNPT

185

Phong-Minh-900_BGG

Bưu điện văn hóa xã Phong Minh, xã Phong Minh, huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang

106.7259

21.51826

VNPT

186

Quy-Son_BGG

Bưu điện văn hoá Xã Quý Sơn, Huyện Lục Ngạn

106.51452

21.37417

VNPT

187

Hong-Giang_BGG

Bưu điện Văn hóa xã Hồng Giang, xã Hồng Giang, huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang

106.61621

21.39183

VNPT

188

BDVHX-Kien-Thanh_BGG

BĐVHX Kiên Thành

106.55961

21.41586

VNPT

189

Nghia-Ho_BGG

Bưu điện Văn hóa xã Nghĩa Hồ, xã Nghĩa Hồ, huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang

106.58203

21.37501

VNPT

190

Tan-Son_BGG

Nhà văn hóa phố Tân Sơn, xã Tân Sơn, huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang

106.62891

21.54721

VNPT

191

Tan-Moc_BGG

Thôn Tân Thành, xã Tân Mộc, thôn Tân Thành, xã Tân Mộc, huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang

106.59663

21.29572

VNPT

192

Bien-Dong_BGG

Bưu điện Văn hóa xã Biển Động, xã Biển Động, huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang

106.74948

21.38866

VNPT

193

Cau-Sat_BGG

Thôn Cầu Sắt, xã Sơn Hải, xã Huyền Sơn, huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang

106.5629

21.50002

VNPT

194

Deo-Vang-Ho-Dap_BGG

Thôn Hèo, xã Hộ Đáp, huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang

106.65351

21.46633

VNPT

195

BDVHX-Dong-Coc-900_BGG

BĐVHX Đồng Cốc

106.68814

21.37672

VNPT

196

Phuong-Son-Dam1-LNN_BGG

Thôn Đầm 1, xã Phượng Sơn, huyện Lục Ngạn

106.52338

21.34791

VNPT

197

BDVHX-Nam-Duong_BGG

BĐVHX Nam Dương

106.56545

21.35152

VNPT

198

Sa-Ly_BGG

Thôn Xé, xã Sa Lý, huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang

106.81342

21.53157

VNPT

199

BDVHX-Phu-Nhuan-900_BGG

Thôn Du, xã Phú Nhuận, Huyện Lục Ngạn

106.73145

21.34752

VNPT

200

Dinh-Kim_BGG

Phố Kim, xã Phượng Sơn, huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang

106.49686

21.34618

VNPT

201

Phi-Dien_BGG

Bưu điện Văn hóa xã Phì Điền, xã Phì Điền, huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang

106.67935

21.38468

VNPT

202

Tan-Quang-900_BGG

Thôn Sàng Nội, xã Tân Quang, huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang

106.64864

21.37493

VNPT

203

Cam-Son_BGG

Thôn Bến, xã Cẩm Sơn, xã Cẩm Sơn, huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang

106.59625

21.59216

VNPT

204

Phi-Dien-T-Phi-LNN_BGG

Thôn Phì, xã Phì Điền

106.66533

21.39359

VNPT

205

Quy-Son-Tu-Mot-LNN_BGG

Thôn Tư 1, xã Quý Sơn, huyện Lục Ngạn

106.55284

21.3717

VNPT

206

Giap-Son_BGG

Bưu điện văn hoá Xã Giáp Sơn, Huyện Lục Ngạn

106.6347

21.39189

VNPT

207

Tan-Hoa-Cau-Sai-900-LNN_BGG

Thôn Cầu Sài, xã Tân Hoa, huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang

106.70058

21.38812

VNPT

208

Quy-Son-LNN_BGG

Xã Quý Son, huyện Lục Ngạn, Bắc Giang

106.5384

21.3646

VNPT

209

Tru-Huu_BGG

Bưu điện Văn hóa xã Trù Hựu, thôn Hải Yến, xã Trù Hựu, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang

106.56199

21.37991

VNPT

210

Bai-Bang-900-LNN_BGG

Thôn Bãi Bằng, xã Kiên Thành , huyện Lục Ngạn

106.54211

21.41339

VNPT

211

Ba-Leu-900-LNN_BGG

Thôn Ba Lều, xã Biển Động, huyện Lục Ngạn

106.77015

21.39098

VNPT

212

Deo-Can-900-LNG_BGG

Thôn Đèo Cạn, xã Kiên Thành , huyện Lục Ngạn

106.56054

21.44648

VNPT

213

Ben-Huyen-LNG_BGG

Thôn Bến Huyện , xã Nam Dương, Huyện Lục Ngạn

106.548

21.3419

VNPT

214

Nam-Duong_BGG

Thôn Nam Điện, xã Nam Dương, huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang

106.58026

21.31042

VNPT

215

Tan-SonII_BGG

Thôn Đồng Dau, xã Tân Sơn, Huyện Lục Ngạn

106.62771

21.56681

VNPT

216

Xa-To-900_BGG

Thôn Xạ To, Đèo Gia, huyện Lục Ngạn

106.691

21.3173

VNPT

217

Tan-Lap-T-Luong-LNN_BGG

Thôn Luồng - Tân Lập - Lục Ngạn

106.6685

21.32201

VNPT

218

Phuong-Son_BGG

Thôn Ải, xã Phượng Sơn

106.46121

21.33104

VNPT

219

Thon-Bong1_Thanh- Hai_BGG

Thôn Bồng 1, Thanh Hải, huyện Lục Ngạn

106.57908

21.38692

VNPT

220

Thon-Chinh_BGG

Thôn Chính, xã Hồng Giang, huyện Lục Ngạn

106.6175

21.4135

VNPT

221

Kha-La-LNG_BGG

Thôn Khả Lã, xã Tân Lập, Lục Ngạn

106.62163

21.36255

VNPT

222

Bien-Son_BGG

Điểm bưu điện văn hóa Biên Sơn, phố Chợ, xã Biên Sơn, huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang

106.6232

21.4372

VNPT

223

Phong-Van_BGG

Bưu điện văn hóa xã Phong Vân, xã Phong Vân, huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang

106.66363

21.49926

VNPT

224

Thanh-Hai_BGG

Điểm văn hoá xã Thanh Hải, Huyện Lục Ngạn

106.58541

21.41589

VNPT

225

BDVHX-Kim-Son-900_BGG

Thôn Đồng Phúc, xã Kim SơnThôn Đồng Phúc, xã Kim Sơn

106.73299

21.41945

VNPT

226

Thon-Tan-Giao_BGG

Thôn Tân Giáo, xã Tân Mộc

106.61688

21.2671

VNPT

227

BDVHX-My-An_BGG

BĐVHX  xã Mỹ An

106.52649

21.32269

VNPT

228

Luc-Ngan_BGG

Bưu điện Lục Ngạn, Thị trấn Chũ, Huyện Lục Ngạn

106.56776

21.37245

VNPT

229

Phi-Le-900-LNN_BGG

Thôn Phi Lễ, xã Quý Sơn, huyện Lục Ngạn

106.4779

21.3672

VNPT

230

Thon-Che-900-LNN_BGG

Thôn Chể, xã Phượng Sơn, huyện Lục Ngạn

106.49478

21.33103

VNPT

231

An-Toan-900-LNG_BGG

Thôn An Toàn, Kiên Lao, huyện Lục Ngạn

106.5333

21.4453

VNPT

232

Long-Son_BGG

Bưu điện văn hoá xã Long Sơn, xã Long Sơn, huyện Sơn Động, tỉnh Bắc Giang

106.89298

21.22948

VNPT

233

BDVHX-Bong-Am-900_BGG

Thôn Nam Bồng, xã Bồng Am, huyện Sơn Động

106.79521

21.26456

VNPT

234

Duong-Huu_BGG

Điểm văn hoá xã Dương Hưu, Huyện Sơn Động

106.93221

21.24491

VNPT

235

Tuan-Dao_BGG

Bưu điện văn hoá xã Tuấn Đạo, xã Tuấn Đạo, huyện Sơn Động, tỉnh Bắc Giang

106.76945

21.27628

VNPT

236

Van-Son_BGG

Bưu điện văn hoá xã Vân Sơn, xã Vân Sơn, huyện Sơn Động, tỉnh Bắc Giang

106.92875

21.36945

VNPT

237

Huu-San_BGG

Bưu điện văn hóa xã Hữu Sản, xã Hữu Sản, huyện Sơn Động, tỉnh  Bắc Giang

106.97316

21.40411

VNPT

238

Thanh-Son_BGG

Bưu điện Văn hóa thị trấn Thanh Sơn, thị trấn Thanh Sơn, huyện Sơn Động, tỉnh Bắc Giang

106.76379

21.21633

VNPT

239

Cam-Dan_BGG

Thôn Thượng, xã Cẩm Đàn, huyện Sơn Động, tỉnh Bắc Giang

106.7768

21.37667

VNPT

240

Deo-Chinh_BGG

Chị Hương Thôn Đường Nội xã An Lạc

106.88144

21.30789

VNPT

241

Dong-Cao_BGG

Bản Đồng Cao, xã Thạch Sơn, Huyện Sơn Động.

106.88017

21.4094

VNPT

242

BDVHX-Le-Vien-900_BGG

Thôn Nà Cái, xã Lệ Viễn

106.88549

21.35194

VNPT

243

Son-Dong_BGG

Bưu điện Sơn Động, Thị trấn An Châu, Huyện Sơn Động

106.8473

21.33359

VNPT

244

Dong-Ri_BGG

Thôn Đồng Rì, thị trấn Thanh Sơn, huyện Sơn Động, tỉnh Bắc Giang

106.77521

21.17958

VNPT

245

Que-Son_BGG

Bưu điện văn hoá xã Quế Sơn, xã Quế Sơn, huyện Sơn Động, tỉnh Bắc Giang

106.80129

21.41751

VNPT

246

Duong-Huu-Dong-Rieu_BGG

Thôn Đồng Riễu, Dương Hưu huyện Sơn Động, tỉnh Bắc Giang

106.96225

21.24808

VNPT

247

Khuan-Ngoat-900-SDG_BGG

Khuân Ngoát- Chiên Sơn- Bắc Giang

106.8029

21.40022

VNPT

248

Na-O_BGG

An Lạc, Sơn Động

106.96526

21.34466

VNPT

249

BDVHX-Giao-Liem_BGG

BĐVHX Giáo Liêm Huyện Lục Ngạn

106.8065

21.3863

VNPT

250

Dong-Tuan_BGG

Thôn Đông Tuân, xã Tuấn Đạo

106.75295

21.25011

VNPT

251

Thon-Tau-900-SDG_BGG

Thôn Tẩu, xã Long Sơn, huyện Sơn Động

106.86615

21.20931

VNPT

252

Tien-Ly-900-SDG_BGG

Thôn Tiên Lý, xã Yên Định, Sơn Động

106.80728

21.35033

VNPT

253

Thon-Thac-900-SDG_BGG

Thôn Thác, xã An Lạc, Sơn Động

106.93632

21.33409

VNPT

254

Thon-Hai-900-SDG_BGG

Thôn Hai, xã An Bá, Sơn Động

106.83342

21.31089

VNPT

255

Tuan-Mau-Dong-Thong_BGG

Thôn Đồng Thông, Tuấn Mậu huyện Sơn Động, tỉnh Bắc Giang

106.7216

21.19119

VNPT

256

BDVHX-Thanh-Luan-900_BGG

BĐVHX Thanh Luận

106.80555

21.20965

VNPT

257

Na-Teng_BGG

xã Vân Sơn

106.93469

21.38074

VNPT

258

Yen-Dinh_BGG

Bưu điện văn hoá xã Yên Định, xã Yên Định, huyện Sơn Động, tỉnh Bắc Giang

106.7982

21.3292

VNPT

259

Tuan-Mau_BGG

Thôn Mậu, xã Tuấn Mậu, huyện Sơn động

106.71764

21.20335

VNPT

260

Viet-Ngoai-900-SDG_BGG

Thôn Việt Ngoài, xã Giáo Liêm, huyện Sơn Động

106.82587

21.38435

VNPT

261

Ngoc-Chau-Tan-Yen_BGG

Thôn Quang Châu, xã Ngọc Châu

106.08165

21.3719

VNPT

262

Dai-Hoa_BGG

BĐVHX Đại Hoá

106.0547

21.4339

VNPT

263

Kim-Trang_BGG

Thôn Hàng Cơm, xã Việt Lập, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang

106.13771

21.34726

VNPT

264

Ngoc-Thien_BGG

Bưu điện văn hoá Xã Ngọc Thiện, Huyện Tân Yên

106.07798

21.35162

VNPT

265

Cao-Xa_BGG

Bưu điện Văn hóa xã Cao Xá, thôn Hậu, xã Cao Xá, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang

106.11302

21.37957

VNPT

266

Phuc-Hoa_BGG

Bưu điện văn hoá Xã Phúc Hòa, Huyện Tân Yên

106.14709

21.41869

VNPT

267

Soi-Lang-Ngoc-Ly_BGG

Thôn Sỏi Làng xã ngọc Lý

106.10508

21.33378

VNPT

268

Tan-Yen_BGG

Bưu điện Tân Yên, Thị trấn Cao Thượng, Huyện Tân Yên

106.12765

21.38744

VNPT

269

Xom-Thuong_BGG

Xóm Thượng, xã Liên Sơn, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang

106.10185

21.42453

VNPT

270

VHX-Phuc-Son_BGG

Bưu điện VHX Phúc Sơn

106.03704

21.43023

VNPT

271

Dong-Sung_BGG

Đồng Sùng xã Ngọc Vân,huyện Tân Yên

106.04425

21.33705

VNPT

272

Lien-Trung_BGG

BDVHX Liên Trung, thôn Hậu, xã Liên Trung, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang

106.17654

21.36487

VNPT

273

Hop-Tien_BGG

Bưu điện Ngọc Vân, Xã Ngọc Vân, Huyện Tân Yên

106.03999

21.36699

VNPT

274

Lien-Son_BGG

Nhà Ông Mỹ, Xã Liên Sơn, Huyện Tân Yên, Tỉnh Bắc Giang

106.11814

21.4041

VNPT

275

Thon-Ha-Ngoc-Van_BGG

Thôn Suối Dài xã Ngọc Vân - huyện Tân Yên tỉnh Bắc Giang

106.03816

21.37821

VNPT

276

An-Duong_BGG

Thôn Bùng, xã An Dương, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang

106.08398

21.41493

VNPT

277

Thon-Danh-Tan-Trung_BGG

Thôn Đanh xã Tân Trung

106.11716

21.44583

VNPT

278

Lam-Cot_BGG

BĐVHX Lam Cốt

106.05301

21.40601

VNPT

279

Viet-Ngoc-P-Moi-TYN_BGG

Thôn Phố Mới, xã Việt Ngọc huyện Tân Yên

106.02464

21.38848

VNPT

280

Quang-Tien-Tan-Yen_BGG

Thôn Cầu Trấn xã Quang Tiến

106.07879

21.43863

VNPT

281

Lan-Gioi_BGG

Thôn Bãi Trại xã Lan Giới Huyện Tân Yên

106.05757

21.45086

VNPT

282

Viet-Ngoc-Tan-Yen_BGG

Thôn Trại Tón xã Việt Ngọc huyện Tân Yên

106.02847

21.37111

VNPT

283

Viet-Lap_BGG

Thôn Đồng Sen,Xã Việt Lập,Tân Yên,Bắc Giang

106.17319

21.34639

VNPT

284

Luc-Lieu-Hop-Duc_BGG

Thôn Lục Liễu, xã Hợp Đức, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang

106.16741

21.3937

VNPT

285

Lo-Noi-Hop-Duc_BGG

Thôn Lò Nồi, Hợp Đức, huyện Tân Yên

106.16092

21.40725

VNPT

286

Hop-Tien2_BGG

Thôn Núi Ính, xã Ngọc Vân, Tân Yên

106.05329

21.35655

VNPT

287

Thon-Dong-TY_BGG

Thôn Đồng, xã Việt Ngọc, Huyện Tân Yên

106.00895

21.36767

VNPT

288

Song-Van-Tan-Yen_BGG

Thôn Bùi xã Song Vân huyện Tân Yên

106.06361

21.38514

VNPT

289

Nha-Nam_BGG

Bưu điện Nhã Nam, phố Tiến Thắng, thị trấn Nhã Nam, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang

106.09734

21.44246

VNPT

290

Xom-Quat_BGG

Thôn Lục Liễu xã Hợp Đức huyện Tân Yên tỉnh Bắc Giang

106.15218

21.38623

VNPT

291

Thon-Chau-900-TYN_BGG

Thôn Chậu, Song Vân, Tân Yên

106.0412

21.39339

VNPT

292

Thon-Deo-900-TYN_BGG

Thôn Đèo, xã An Dương, huyện Tân Yên

106.07901

21.40242

VNPT

293

Ca-Am-TYN_BGG

Thôn Cả Am, xã Phúc Hòa, Tân Yên

106.13425

21.42005

VNPT

294

Tan-lap-Tan-Trung-TYN_BGG

Thôn Tân Lập, xã Tân Trung, huyện Tân Yên

106.13696

21.44533

VNPT

295

Ninh-Son_BGG

Bưu điện Văn hóa xã Ninh Sơn, xã Ninh Sơn, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang

106.08227

21.23825

VNPT

296

Trung-Son_BGG

BĐVHX Trung Sơn

106.06397

21.26535

VNPT

297

Van-Trung_BGG

Bưu điện Văn hóa xã Vân Trung, xã Vân Trung, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang

106.13285

21.22839

VNPT

298

Thuong-Lan_BGG

Điểm văn hoá xã Thượng Lan, Huyện Việt Yên

106.07279

21.31709

VNPT

299

Yen-Ninh_BGG

Xóm 2 Yên Ninh - thị trấn Nếnh huyện Việt Yên tỉnh Bắc Giang

106.10304

21.2357

VNPT

300

Viet-Yen_BGG

Trạm viễn thông Việt Yên, thị trấn Bích Động, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang

106.0994

21.27944

VNPT

301

Ngan-Dai-Minh-Duc_BGG

xóm Ngân Đài xã Minh Đức huyện Việt Yên tỉnh Bắc Giang

106.10902

21.29799

VNPT

302

Sen-Ho_BGG

Bưu điện Sen Hồ, thôn Hoàng Mai, xã Hoàng Ninh, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang

106.10584

21.25217

VNPT

303

Tu-Lan_BGG

BĐVHX Tự Lạn

106.07101

21.28925

VNPT

304

Ke-Trang_BGG

Bưu điện Văn hóa xã  Kê Tràng, xã Việt Tiến, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang

106.04207

21.30849

VNPT

305

KCN-Van-Trung2-VYN_BGG

KCN Vân Trung, Việt Yên, Bắc Giang

106.13902

21.24222

VNPT

306

Trung-Son-T-Nguyen_BGG

Thôn Nguyễn, Xã Trung Sơn huyện Việt Yên, Bắc Giang

106.04024

21.27322

VNPT

307

KCN-Quang-Chau_BGG

Khu Công nghiệp Quang Châu, Quang Châu, huyện Việt yên

106.11801

21.2147

VNPT

308

Tang-Tien_BGG

Thôn Chùa, xã Tăng Tiến, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang

106.15325

21.25356

VNPT

309

Huong-Mai_BGG

Bưu điện Văn hóa xã Hương Mai, xã Hương Mai, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang

106.04695

21.2908

VNPT

310

KCN-Van-Trung_BGG

KCN Vân Trung, xã Vân Trung, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang

106.13901

21.25011

VNPT

311

Bich-Son_BGG

Bưu điện Văn hóa xã Bích Sơn, xã Bích Sơn, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang

106.08893

21.27987

VNPT

312

Thon-Trung-BD-VYN_BGG

Khu II, thị trấn Bích Động, Việt Yên

106.10782

21.28246

VNPT

313

Ha-Lat-VYN_BGG

Thôn Hạ Lát, xã Tiên Sơn, Việt Yên

106.04042

21.2434

VNPT

314

Kha-Ly-VYN_BGG

Thôn Khả Lý, xã Quảng Minh, Việt Yên

106.0827

21.25664

VNPT

315

Minh-Duc_BGG

Bưu điện văn hóa xã Minh Đức, thôn Cầu Treo, xã Minh Đức, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang

106.11356

21.3186

VNPT

316

Luong-Tai-VYN_BGG

Thôn Lương Tài, xã Tiên Sơn, huyện Việt Yên

106.01747

21.25979

VNPT

317

KCN-Dinh-Tram_BGG

Khu công nghiệp Đình Trám, xã Hoàng Ninh, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang

106.12768

21.24962

VNPT

318

Quang-Bieu-VY_BGG

Thôn Quang Biểu , xã Quang Châu, Huyện Việt Yên

106.12019

21.20398

VNPT

319

Hung-Lam_BGG

Nhà Ô Thụy, xóm Sến, thôn Hùng Lãm, H.Việt Yên

106.12401

21.26401

VNPT

320

Trai-Duoc_BGG

Trại Dược xã Nghĩa Trung, huyện Việt Yên                        

106.14245

21.2962

VNPT

321

Kim-Son-Thuong-Lan_BGG

thôn Kim Sơn, xã Thượng Lan, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang

106.06135

21.34075

VNPT

322

Van-Ha_BGG

Bưu điện Văn hóa xã Vân Hà, xã Vân Hà, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang

106.03742

21.21008

VNPT

323

Hong-Thai_BGG

Bưu điện Văn hóa xã Hồng Thái, thôn Như Thiết, xã Hồng Thái, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang

106.13784

21.27342

VNPT

324

Nghia-Trung-LTG_BGG

Làng Trung, xã Nghĩa Trung, huyện Việt Yên, Bắc Giang

106.13726

21.32182

VNPT

325

Huu-Nghi-VYN_BGG

Thôn Nội Ninh, xã Ninh Sơn, Việt Yên

106.07481

21.22002

VNPT

326

VHX-Tam-Tang_BGG

BĐ VHX Tam Tầng, Quang Châu

106.09975

21.2247

VNPT

327

Huyen-Doi-VYN_BGG

Ban chỉ huy Quân sự huyện Việt Yên, thị trấn Bích Động, huyện Việt Yên

106.11165

21.2669

VNPT

328

Dao-Ngan-VY_BGG

Thôn Đạo Ngạn, xã Quang Châu, huyện Việt Yên

106.09397

21.21543

VNPT

329

Ham-Long-Yen-Dung_BGG

Thôn Hàm Long, xã Tiền Phong, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang

106.19846

21.2113

VNPT

330

Lang-Son_BGG

BĐVHX Lãng Sơn

106.28086

21.22593

VNPT

331

Noi-Hoang_BGG

Bưu điện Văn hóa xã Nội Hoàng, xã Nội Hoàng, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang

106.16177

21.2387

VNPT

332

Quynh-Son_BGG

Bưu điện Quỳnh Sơn, Xã Quỳnh Sơn, Huyện Yên Dũng

106.28718

21.24141

VNPT

333

Tu-Mai-900_BGG

Bưu điện văn hóa xã Tư Mại, xã Tư Mại, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang

106.25848

21.17612

VNPT

334

Yen-Lu_BGG

Bưu điện văn hóa xã Yên Lư, xã Yên Lư, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang

106.18693

21.2012

VNPT

335

Yen-Dung_BGG

Bưu điện Yên Dũng, Thị trấn Neo, Huyện Yên Dũng

106.24844

21.20123

VNPT

336

Minh-Phuong_BGG

Thôn Minh Phượng, xã Nham Sơn, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc giang

106.22928

21.20276

VNPT

337

Tri-Yen_BGG

BĐVHX Trí Yên

106.32181

21.22352

VNPT

338

TK6-Neo_BGG

tiểu khu 6, thị trấn Neo, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang

106.2499

21.2205

VNPT

339

Tan-Lieu_BGG

Thôn Tân Độ, xã Tân Liễu, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang

106.2236

21.22541

VNPT

340

UBND-Dong-Phuc-900_BGG

UBND xã Đồng Phúc

106.28953

21.15711

VNPT

341

TTVT-Yen-Dung_BGG

Trung tâm Viễn thông Yên Dũng

106.23901

21.19701

VNPT

342

Dong-Viet_BGG

Thôn Nam, xã Đồng Việt, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang

106.30301

21.16595

VNPT

343

Tan_Son_2

Thôn Tân Sơn 2

106.16701

21.21251

VNPT

344

Yen-Tap-Yen-Lu_BGG

Yên Tập Bến, xã Yên Lư

106.20892

21.18214

VNPT

345

UBND-Xuan-Phu_BGG

Bưu điện Văn hóa xã Xuân Phú, xã Xuân Phú, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang

106.26297

21.24368

VNPT

346

Duc-Giang_BGG

Bưu cục Thanh Vân, xã Đức Giang, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang

106.2847

21.1799

VNPT

347

BDVHX-Canh-Thuy_BGG

BĐVHX Cảnh Thuỵ Huyện Yên Dũng

106.25657

21.19116

VNPT

348

Tien-Dung-Nui-O-YDG_BGG

Thôn Núi Ô, xã Tiến Dũng, huyện Yên Dũng

106.26139

21.21001

VNPT

349

Thon-Nui-YDG_BGG

Thôn Núi, xã Quỳnh Sơn,huyện Yên Dũng

106.3008

21.2514

VNPT

350

Phan-Loi-900-YDG_BGG

Thôn Phấn Lôi- Thắng Cương -Yên Dũng

106.23174

21.17092

VNPT

351

Tam-Son-900-YDG_BGG

Thôn Tam Sơn- Lãng Sơn -Yên Dũng

106.2924

21.22814

VNPT

352

Da-Thinh-YDG_BGG

Thôn Đa Thịnh xã Yên Lư, huyện Yên Dũng

106.18837

21.18447

VNPT

353

Yen-Hong-YDG_BGG

Thôn Yên Hồng, xã Yên Lư, huyện Yên Dũng

106.2097

21.201

VNPT

354

Thon-Ben-YDG_BGG

Thôn Bến, xã Đồng Việt, huyện Yên Dũng

106.2738

21.2397

VNPT

355

Thon-Thuong-DG-900-YDG_BGG

Thôn Thượng, Xã Đức Giang, Huyện Yên Dũng

106.3006

21.18263

VNPT

356

Tan-Dan-Thon-Kh-YDG_BGG

Thôn Khôi- Tân Dân - Yên Dũng

106.25934

21.26704

VNPT

357

Dong-Phuc-Nam-S-YDG_BGG

Thôn Nam Sơn - Đồng Phúc -Yên Dũng

106.29447

21.13608

VNPT

358

Xom-Chua-Tien-Dung_BGG

Xóm chùa xã Tiến Dũng

106.28827

21.20332

VNPT

359

Tien-Phong_BGG

BTS BĐVHX Tiền Phong huyện Yên Dũng, bắc giang

106.18863

21.22962

VNPT

360

Phung-Hung-Tu-Mai_BGG

Anh Sơn thôn Phùng Hưng xã Tư Mại

106.24368

21.18254

VNPT

361

Tan-An_BGG

Phố Tân An, thị trấn Tân Dân, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang

106.27132

21.26591

VNPT

362

Tien-Phong-Binh-An_BGG

Thôn Bình An xã Tiền Phong huyện Yên Dũng

106.17855

21.22264

VNPT

363

Lac_Gian_Huong_Gian

Thôn Lạc Gián- xã H.Gián

106.24358

21.24728

VNPT

364

Huong-Gian_BGG

BĐVHX Hương Gián

106.2426

21.26454

VNPT

365

Lao-Ho_BGG

BĐVHX Lão Hộ

106.28917

21.2724

VNPT

366

Minh-Duc-Tri-Yen_BGG

thôn Minh Đức, xã Trí Yên, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang

106.30899

21.23321

VNPT

367

Hoang_Phuc_Dong_Phuc

Thôn Hoàng Phúc- xã Đ.Phúc

106.27423

21.14334

VNPT

368

Thuong-Tung-YDG_BGG

Thôn Thượng Tùng, xã Lão Hộ, huyện Yên Dũng

106.29383

21.26761

VNPT

369

Thach-Xa-YDG_BGG

Thôn Thạch Xá, xã Yên Lư, huyện Yên Dũng

106.17315

21.19492

VNPT

370

Tien-La-900-YDG_BGG

Thôn Tiên La, Xã Đức Giang, Huyện Yên Dũng

106.3079

21.21406

VNPT

371

Thanh-Long-Tri-Yen-YDG_BGG

Thôn Thanh Long, xã Trí Yên

106.31814

21.20928

VNPT

372

Ban-Ven-Xuan-Luong_BGG

Bản Ven, xã Xuân Lương

106.07102

21.58956

VNPT

373

Trai-Giam-Dong-Vuong_BGG

Trại Giam Đồng Vương xã Đồng Vương

106.13628

21.50355

VNPT

374

Vi-Son-Dong-Son_BGG

Thôn Vi Sơn xã Đông Sơn

106.26472

21.45203

VNPT

375

Ban-Thia-Canh-Nau_BGG

Bản Thía xã Canh nậu; Yên Thế

106.10149

21.57649

VNPT

376

Bo-Ha_BGG

Bưu điện Bố Hạ, khu phố Thống Nhất, thị trấn Bố Hạ, huyện Yên Thế, tỉnh Bắc Giang

106.19817

21.44758

VNPT

377

Dong-Huu_BGG

Bưu điện văn hoá xã Đồng Hưu, xã Đồng Hưu, huyện Yên Thế, tỉnh Bắc Giang

106.21185

21.48106

VNPT

378

Tan-Soi_BGG

Thôn Phú Bản, xã Tân Sỏi, huyện Yên Thế, tỉnh Bắc Giang

106.16418

21.44594

VNPT

379

Canh-Nau-900_BGG

Bưu điện văn hóa xã Canh Nậu, xã Canh Nậu, huyện Yên Thế, tỉnh Bắc Giang

106.09534

21.5637

VNPT

380

Mo-Trang_BGG

Bản Mỏ Trạng, xã Tam Tiến, huyện Yên Thế, tỉnh Bắc Giang

106.10785

21.52901

VNPT

381

UBND-Tam-Tien_BGG

UBND xã Tam Tiến

106.09394

21.51464

VNPT

382

Ban-Rung-Phe_BGG

Bản Rừng Phe xã Tam Tiến

106.07004

21.50445

VNPT

383

BDVHX-Dong-Lac_BGG

BĐVHX Đồng Lạc

106.14722

21.45655

VNPT

384

Bai-Lat_BGG

Bản Bãi Lát xã Tam Tiến Huyện Yên Thế

106.08734

21.53913

VNPT

385

Phon-Xuong-YTE_BGG

Xóm Phan, xã Phồn Xương, H. Yên Thế

106.1234

21.4661

VNPT

386

BDVHX-Huong-Vy_BGG

Thôn Am Bá, xã Hương Vỹ

106.20418

21.46223

VNPT

387

Hong-Ky_BGG

xã Hồng Kỳ, thôn Trại Nhất, xã Hồng Kỳ, huyện Yên Thế, tỉnh Bắc Giang

106.1618

21.4864

VNPT

388

Ban-Binh-Minh_BGG

Bản Bình Minh xã Đồng Vương Huyện Yên Thế

106.14193

21.53519

VNPT

389

Thon_Trai_Dang

Thôn Trại Đảng- xã Đồng Kỳ

106.16866

21.46898

VNPT

390

Bai-Gianh-Dong-Huu_BGG

Bản Bãi Gianh, xã Đồng Hưu, huyện Yên Thế, tỉnh Bắc Giang

106.15986

21.51747

VNPT

391

Hop-Thang-Tien-Thang_BGG

Thôn Hợp Thắng xã Tiến Thắng

106.04577

21.47261

VNPT

392

Tam-Tien_BGG

Thôn Quỳnh Nâu, xã Tam Tiến, huyện Yên Thế

106.07968

21.51083

VNPT

393

Dong-Tien_BGG

Điểm văn hoá xã Đông Tiến, Huyện Yên Thế

106.12309

21.55093

VNPT

394

Tien-Thang_BGG

Bưu điện văn hóa xã Tiến Thắng, xã Tiến Thắng, huyện Yên Thế, tỉnh Bắc Giang

106.08558

21.47469

VNPT

395

Doi-Hong-Dong-Son_BGG

Thôn Đồi Hồng xã Đông Sơn

106.24991

21.45993

VNPT

396

Rung-Dai_BGG

Bản Rừng Dài xã Tam Tiến

106.12106

21.51301

VNPT

397

BDVHX-Dong-Vuong_BGG

Đồng Đảng, xã Đồng Vương, huyện Yên Thế

106.12495

21.52871

VNPT

398

Tan-Van-An-Thuong_BGG

Tân Vân xã An Thượng

106.08222

21.4607

VNPT

399

Yen-Cu-YTE_BGG

Thôn Yên Cư, xã Tân Sỏi, Yên Thế

106.17046

21.43374

VNPT

400

Cay-Gao-YTE_BGG

Thôn Cây gạo, xã Đồng Lạc, Yên Thế

106.13715

21.46317

VNPT

401

Bai-Gianh-Dong-Huu1-900_BGG

Bản Bãi Gianh, xã Đồng Hưu, huyện Yên Thế

106.1611

21.5098

VNPT

402

Rung-Chieng-900-YTE_BGG

Thôn Rừng Chiềng, xã Tiến Thắng, huyện Yên Thế

106.054

21.4892

VNPT

403

Dong-An-900-YTE_BGG

Thôn Đồng An, xã Đồng Tiến, huyện Yên Thế

106.12851

21.5741

VNPT

404

Ban-Xoan-900-YTE_BGG

Bản Xoan, xã Xuân Lương, Huyện Yên Thế

106.0678

21.60499

VNPT

405

Xuan-Luong_BGG

Bưu điện văn hoá xã Xuân Lương, xã Xuân Lương, huyện Yên Thế, tỉnh Bắc Giang

106.05144

21.56135

VNPT

406

Xom-Bong-YTE_BGG

Xóm Bông, Tân Hiệp, Yên Thế

106.10541

21.47588

VNPT

407

Lien-Co-YTE_BGG

Thôn Liên Cơ, xã Đồng Tâm, Yên Thế

106.13769

21.47692

VNPT

408

Trai-Vanh-YTE_BGG

Bản Trại Vanh, xã Đồng Hưu, Yên Thế

106.18934

21.48523

VNPT

409

Tam-Hiep-Yen-The-YTE_BGG

Thôn Yên Thế, xã Tam Hiệp, huyện Yên Thế

106.12162

21.49569

VNPT

410

Yen-The_BGG

Bưu điện Yên Thế, Thị trấn Cầu Gồ, Huyện Yên Thế

106.12651

21.47677

VNPT

411

Goc-Bong-Dong-Tien-900_BGG

Bản Gốc Bòng xã Đồng Tiến Huyện Yên Thế

106.14841

21.56844

VNPT

412

Dong-Son-Yen-The_BGG

Bưu điện văn hóa xã Đông Sơn, xã Đông Sơn, huyện Yên Thế, tỉnh Bắc Giang

106.23096

21.45528

VNPT

413

Dong-Tam-YTE_BGG

Thôn Đồng Tâm, xã Tân Hiệp, huyện Yên Thế

106.0989

21.46337

VNPT

414

Bắc Giang PT

Bưu điện tỉnh Bắc Giang, số 34, đường Nguyễn Thị Lựu, phường Ngô Quyền, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang

106.19378

21.27772

MobiFone

415

Đa Mai

Phố Mỹ Độ, TP Bắc Giang (đầu cầu cũ)

106.18443

21.2753

MobiFone

416

Dĩnh Kế 2

Trung tâm bảo trợ xã hội tỉnh Bắc Giang

106.21897

21.2887

MobiFone

417

Dĩnh Kế 3

Ngã 4 Kế (giao đường cao tốc BG-LS và đường 31 đi Lục Nam)

106.22966

21.28659

MobiFone

418

Đồng Sơn

Thôn Đồng Quan, Đồng Sơn, TP Bắc Giang, Bắc Giang

106.19561

21.26164

MobiFone

419

Hoàng Văn Thụ

Số 22, đường Nguyễn Thị Minh Khai, phường Hoàng Văn Thụ, thành phố Bắc Giang

106.20818

21.28278

MobiFone

420

Hùng Vương

Bưu điện 9 tầng, phường Hoàng Văn Thụ, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang

106.20216

21.27564

MobiFone

421

Hùng Vương 2

Siêu thị Big C, xã Tân Tiến, TP Bắc Giang

106.20727

21.26725

MobiFone

422

Lê Lợi

Số 148, đường Lý Thái Tổ, phường Lê Lợi, thành phố Bắc Giang

106.19224

21.2728

MobiFone

423

Ngô Quyền

13 Đào Sư Tích, phường Ngô Quyền, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang

106.20554

21.28368

MobiFone

424

Nguyễn Khắc Nhu

Liên đoàn lao động tỉnh Bắc Giang

106.1977

21.28505

MobiFone

425

Nguyễn Văn Cừ

Chợ tạm Ngô Quyền, đường Yết Kiêu, TP Bắc Giang

106.2001

21.28267

MobiFone

426

NM Hóa Chất

Khu phố 1 P.Thọ Xương - TP Bắc Giang

106.20099

21.30927

MobiFone

427

Phố Cốc

 Thôn Nguộn, Phố Cốc, xã Dĩnh Trì, tp Bắc Giang, Bắc Giang

106.23858

21.28566

MobiFone

428

Quán Thành

Thôn Ngang, xã Xương Giang, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang

106.21156

21.29434

MobiFone

429

Song Khê

Thôn Song Khê, xã Song Khê, huyện Yên Dũng

106.1738

21.25034

MobiFone

430

Song Mai

UBND xã Phúc Hạ, xã Song Mai, TP Bắc Giang

106.1691

21.30278

MobiFone

431

Tân Mỹ

Thôn Mỹ Cầu, xã Tân Mỹ, huyện Yên Dũng

106.16565

21.26878

MobiFone

432

Tân Mỹ 2

UBND xã Tân Mỹ, Bắc Giang, Bắc Giang

106.15517

21.27417

MobiFone

433

Thọ Xương

BĐ Thọ Xương, phường Thọ Xương, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang

106.19996

21.2949

MobiFone

434

Vương Văn Trà

Trường chính trị tỉnh Bắc Giang, đường Vương Văn Trà, TP Bắc Giang

106.1881

21.27914

MobiFone

435

Vương Văn Trà 2

Khu dân cư số 3, đường Lưu Nhân Chú, TP Bắc Giang

106.18692

21.28511

MobiFone

436

Xương Giang

Lô 29B, khu đất mới Hồ Bắc, phường Thọ Xương, thành phố Bắc Giang

106.19726

21.28934

MobiFone

437

Bắc Lý

Thôn Đồng Cũ, xã Bắc Lý, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang

105.96281

21.30514

MobiFone

438

Châu Minh

Thôn Nga Trại, xã Hương Lâm, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang

105.9593

21.25892

MobiFone

439

Đại Bái

Bái Thượng, xã Đoan Bái, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang

106.00929

21.3154

MobiFone

440

Danh Thắng

Đồng Tiến, Danh Thắng, Hiệp Hoà, Bắc Giang

105.97302

21.32805

MobiFone

441

Danh Thắng 2

Thôn Đại Đồng 2, Danh Thắng, hiệp Hòa, Bắc Giang.

105.98769

21.3187

MobiFone

442

Đông Lỗ

UBND xã Đông Lỗ, Hiệp Hòa, Bắc Giang

106.00292

21.28653

MobiFone

443

Đông Lỗ 2

Thôn Bắc Vụ, Xã Bắc Lý, Hiệp Hòa, Bắc Giang

105.98241

21.29137

MobiFone

444

Đức Thắng

Thôn Xa Long, xã Đức Thắng, Hiệp Hòa

105.9532

21.34699

MobiFone

445

Đức Thắng 2

Thôn Dinh hương, xã Đức Thắng, Hiệp Hòa

105.98176

21.3473

MobiFone

446

Hiệp Hòa

Khu 2, thị trấn Thắng, huyện Hiệp Hoà

105.97831

21.35915

MobiFone

447

Hoàng An

thôn bảo an, xã Hoàng An, Hiệp Hòa

105.97524

21.37968

MobiFone

448

Hoàng Lương

Thôn Thanh Lâm-Hoàng Lương-HH-BG

105.99369

21.40422

MobiFone

449

Hoàng Thanh

Xóm Ngọc Minh, xã Hoàng Thanh, huyện Hiệp Hoà

106.00534

21.38689

MobiFone

450

Hoàng Vân

Thôn Đồng Hương, xã Hoàng Vân, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang

105.95127

21.37937

MobiFone

451

Hoàng Vân 2

Xóm Đông Sơn,Thôn Hoàng Liên,Xã Hoàng An,H.Hiệp Hòa,T.Bắc Giang

105.9658

21.39626

MobiFone

452

Hoàng Vân 3

 Hoàng Lại, Thanh Vân, Hiệp Hoà, Bắc Giang

105.96781

21.41681

MobiFone

453

Hùng Sơn

UBND xã Hùng Sơn ,  Hiệp Hòa ,  Bắc Giang

105.93818

21.3492

MobiFone

454

Lương Phong

Thôn Tứ, xã Lương Phong, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang

106.02197

21.33681

MobiFone

455

Lương Phong 2

Thôn Chùa, xã Lương Phong, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang

106.0051

21.3363

MobiFone

456

lương Phong 4

Xóm 3 Bình Dương,Ngọc Sơn, Hiệp Hòa, Bắc Giang

106.00595

21.35523

MobiFone

457

Ngọc Sơn

Dương Thị Minh, thôn Ngọc Thành, xã Ngọc Sơn, huyện Hiệp Hoà, tỉnhBắc Giang

105.9955

21.37631

MobiFone

458

Ngọc Sơn 2

Thôn Ngọc Thành 2 - Ngọc Sơn - Hiêp Hòa

105.99011

21.36805

MobiFone

459

Ngọc Sơn 3

Thôn Phúc Thắng, xã Đức Thắng, huyện Hiệp Hòa, Bắc Giang

105.9653

21.36979

MobiFone

460

Thái Sơn

Thôn Thái Thọ, xã Thái Sơn, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang

105.93819

21.36996

MobiFone

461

Thắng

Xóm 4, thị trấn Thắng, Hiệp Hòa

105.9858

21.35195

MobiFone

462

Thanh Phong

Xóm 5,Thôn Hữu Định,Xã Quang Minh,H.Hiệp Hòa,T.Bắc Giang

105.92139

21.33835

MobiFone

463

An Hà

Thường tiểu học B ,  xã An Hà ,  Lạng Giang, Bắc Giang

106.2485

21.42143

MobiFone

464

Cầu Lường

trên đồi gần UBND xã Quang Thịnh , Lạng Giang,  Bắc Giang

106.28826

21.43791

MobiFone

465

Đại Lâm

Thôn Đại Giáp, xã Đại Lâm, huyện Lạng GIang, tỉnh Bắc Giang

106.30899

21.29368

MobiFone

466

Đông Sơn 2

thôn Quang Hiển xã Quang Thịnh, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang

106.27118

21.44146

MobiFone

467

Dương Đức

Thôn Đậu, xã Dương Đức, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang

106.19138

21.36612

MobiFone

468

Dương Đức 2

Cầu Đầm, Xã Dương Đức, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang

106.19109

21.38174

MobiFone

469

Hương Lạc

Thôn 9, xóm Tự, xã Hương Lạc, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang

106.26719

21.38338

MobiFone

470

Hương Sơn

Kép 11, xã Hương Sơn, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang

106.29244

21.40154

MobiFone

471

Hương Sơn 2

Thôn Cảy, xã Hương Sơn, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang

106.30913

21.38192

MobiFone

472

Hương Sơn 4

Đồn 20, Xã hương Sơn, Lạng Giang, Bắc Giang

106.29716

21.424

MobiFone

473

Kép

Bưu điện Kép, thị trấn Kép, huyện Lạng Giang

106.27905

21.41006

MobiFone

474

Kép 3

Thôn Đồng 3 xã Tân Thịnh, Lạng Giang, Bắc Giang

106.26362

21.41631

MobiFone

475

Lạng Giang

Đài Phát thanh Lạng Giang, thị trấn Vôi, huyện Lạng Giang

106.25977

21.34868

MobiFone

476

Mỹ Thái

Cầu Trong,xã Mỹ Thái,Huyện Lạng Giang, Bắc Giang

106.21935

21.33557

MobiFone

477

Song Mai 3

Thôn Quyết Tiến 8, xã Xương Lâm, Lạng Giang, Bắc Giang

106.28706

21.33167

MobiFone

478

Tân Dĩnh

thôn Dĩnh Xuyên ,  Tân Dĩnh ,  Lạng Giang ,  Bắc Giang

106.24266

21.31743

MobiFone

479

Tân Hưng

Xóm Trung Phụ Trong, xã Tân Hưng, huyện Lạng Giang

106.29504

21.35912

MobiFone

480

Thái Đào

Xóm Ghép, xã Thái Đào, huyện Lạng Giang

106.27255

21.29205

MobiFone

481

Thái Đào 2

Tổ dân phố Thượng, thị trấn Tân Dân, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang

106.2642

21.2785

MobiFone

482

Tiên Lục

UBND xã Tiên lục huyện Lạng Giang tỉnh Bắc Giang

106.18997

21.40647

MobiFone

483

Tiên Lục 2

Bãi Cả, xã Tiên Lục, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang

106.22847

21.39233

MobiFone

484

Xuân Hương

Thôn Trại Phúc Mãn, xã Xuân Hương, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang

106.20101

21.3221

MobiFone

485

Xương Lâm 2

thôn Quyết Thắng, xã Xương Lâm, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang

106.27888

21.33836

MobiFone

486

Yên Mỹ

Thôn Yên Vinh, xã Yên Mỹ, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang

106.26672

21.36353

MobiFone

487

Yên Mỹ 2

thôn Ô Chương, thị Trấn Vôi, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang

106.25375

21.36065

MobiFone

488

Bắc Lũng

Thôn Quỳnh Độ, xã Bắc Lũng, huyện Lục Nam

106.35999

21.24622

MobiFone

489

Bảo Sơn

Thôn Bảo Lộc, xã Bảo Sơn, Lục Nam, Bắc Giang

106.32333

21.35895

MobiFone

490

Bình An

Thôn Chùa, Huyen Son, Luc Nam, BG

106.42432

21.26021

MobiFone

491

Bình Sơn

Xóm cầu Bình, xã Bình Sơn, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang

106.59266

21.26807

MobiFone

492

Bò Vàng

 Thôn Mỹ Sơn - Cẩm Lý - Lục Nam - BG

106.36791

21.22923

MobiFone

493

Cẩm Lý

Thôn Quán Bông, xã Cẩm Lý, huyện Lục Nam

106.37101

21.20631

MobiFone

494

Chu Diện

thôn Mẫu Sơn, xã Chu Điện, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang

106.35772

21.30052

MobiFone

495

Chu Diện 2

Thôn Ngọc Mai, xã Chu điện, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang

106.35606

21.31861

MobiFone

496

Cương Sơn

Thôn An Lễ, xã Cương Sơn, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang

106.4214

21.29967

MobiFone

497

Đan Hội

Thôn Húi, xã Đan Hội, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang

106.33267

21.1864

MobiFone

498

Dốc Sàn

Thôn 1 xã Phương Sơn, h.Lục Nam, Bắc Giang

106.33315

21.29222

MobiFone

499

Đông Hưng

Thôn Quan 1, xã Đông Hưng, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang

106.45839

21.34751

MobiFone

500

Đông Phú

Thôn Rìa, xã Đông Phú, huyện Lục Nam

106.42258

21.36043

MobiFone

501

Hương Sơn 3

Thôn Bắc Bình, xã Tam Dị, Lục Nam, Bắc Giang

106.38634

21.36422

MobiFone

502

Khám Lạng

Thôn Sàng, xã Bắc Lũng, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang

106.37583

21.26354

MobiFone

503

Khám lạng 2

Thôn Bến 2( gần Chù Cao) xã Khám Lạng, Lục Nam, Bắc Giang.

106.39504

21.27126

MobiFone

504

Lan Mẫu

Thôn Lan Mẫu, xã Lan Mẫu, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang

106.31834

21.27192

MobiFone

505

Lục Nam

Xóm 19 xã Tiên Hưng Lục Nam Bắc Giang ( Trên đồi)

106.38717

21.29003

MobiFone

506

Lục Nam 2

Cầu Lục Nam , Huyện Lục Nam, tinh Bắc Giang

106.40506

21.29759

MobiFone

507

Lục Sơn

Thôn đèo Quạt, Xã Lục Sơn, Lục Nam, BG

106.6158

21.24372

MobiFone

508

Nghĩa Phương

Thôn Ba Gò, xã Nghĩa Phương, huyện Lục Nam

106.48149

21.27408

MobiFone

509

Nghĩa Phương 2

Thôn Quỳnh Sánh, xã Nghĩa Phương, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang

106.4523

21.27157

MobiFone

510

Tam Dị

thôn Đông Thịnh ,  Tam Dị ,  Lục Yên ,  Bắc Giang

106.38963

21.34006

MobiFone

511

Thanh Lâm

Thôn Sơn Đình 2, xã Thanh Lâm, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang

106.33414

21.32889

MobiFone

512

Tiên Nha

Xóm Trại Mít, xã Đông Hưng, huyện Lục Nam

106.43664

21.33329

MobiFone

513

Trường Sơn

Thôn Mới, Xã Trường Sơn, huyện Lục Nam, Bắc Giang

106.57226

21.25389

MobiFone

514

TT Đồi Ngô

Thôn Già Khê, xã Tiên Hưng, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang

106.40278

21.31789

MobiFone

515

TT Đồi Ngô 2

BĐ Lục Nam, TT TT Đồi Ngô, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang

106.39083

21.30892

MobiFone

516

TT Đồi Ngô 3

Thôn Gai ( gần nhà văn hóa thôn Gai), TT Đồi Ngô, huyện Lục Nam, Bắc Giang.

106.38389

21.29917

MobiFone

517

Vô Tranh

Thôn Tranh, xã Vô Tranh, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang

106.54795

21.28149

MobiFone

518

Vũ Xá

Thôn Đồng Công, xã Vũ Xá, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang

106.34284

21.21757

MobiFone

519

Yên Sơn

BĐVHX Yên Sơn, xã Yên Sơn, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang

106.33079

21.26132

MobiFone

520

Biển Động

Thôn Biển Giữa ,  xã Biển Động , Lục Ngạn Bắc Giang

106.75244

21.38907

MobiFone

521

Biên Sơn

Thôn Tuấn Sơn, xã Biên Sơn, huyện Lục Ngạn

106.62786

21.44089

MobiFone

522

Biên Sơn 2

Khu Đèo Váng - thôn Cái Cặn 2 - Hộ Đáp - Lục Ngạn - Bắc Giang

106.65424

21.46579

MobiFone

523

Cấm Sơn

Thôn Bến, Xã Cấm Sơn, Lục Ngạn Bắc Giang

106.6064

21.57961

MobiFone

524

Giáp Sơn

Thôn Hạ Long, xã Giáp Sơn, huyện Lục Ngạn

106.6341

21.39488

MobiFone

525

Kiên Lao

Xóm Cẩm Vải, xã Kiên Lao, huyện Lục Ngạn

106.53511

21.42534

MobiFone

526

Kiên Thành

Thôn Gai, xã Kiên Thành, huyện Lục Ngạn

106.56314

21.42186

MobiFone

527

Lục Ngạn

Đài Viễn thông Bắc Giang huyện Lục Ngạn, huyện Lục Ngạn

106.56777

21.37242

MobiFone

528

Lục Ngạn 2

Thôn Mới ,Xã Nghĩa Hồ,H.Lục Ngạn,T.Bắc Giang

106.58781

21.37835

MobiFone

529

Lục Ngạn 3

Xóm Tư Một,Xã Quý Sơn,H.Lục Ngạn,T.Bắc Giang

106.55132

21.36851

MobiFone

530

Mỹ An

Dương Văn Tâm, thôn Ngọc Lương, xã Mỹ An, huyện Lục Ngạn, tỉnhBắc Giang

106.52676

21.32075

MobiFone

531

Nghĩa Hồ

Anh Quý, thôn Xóm Ổi, xã Nghĩa Hồ, huyện Lục Ngạn, tỉnhBắc Giang

106.59747

21.38557

MobiFone

532

Phì Điền

Anh Hân, thôn Thôn Phì, xã Phì Điền, huyện Lục Ngạn, tỉnhBắc Giang

106.66024

21.38837

MobiFone

533

Phố Kim

Thôn Kim 1, xã Phương Sơn, huyện Lục Ngạn

106.49624

21.34622

MobiFone

534

Phong Minh

 thôn Ngoẽn - Phong Minh - Lục Ngạn - BG

106.71819

21.51047

MobiFone

535

Phong Vân

Thôn Cẩm Nhạc, xã Phong Vân, huyện Lục Ngạn

106.66367

21.4977

MobiFone

536

Phượng Sơn

Thôn Trại 1, xã Phượng Sơn, huyện Lục Ngạn

106.52382

21.35688

MobiFone

537

Phượng Sơn 2

Thôn Cầu Từ, xã Phượng Sơn, huyện Lục Ngạn, Bắc Giang

106.4745

21.33068

MobiFone

538

Tân Hoa

Thôn Thanh Văn, xã Tân Hoa, huyện Lục Ngạn

106.71422

21.39397

MobiFone

539

Tân Lập

Đồng Con 1, Tân Lập, Lục Ngạn, Bắc Giang

106.64271

21.35014

MobiFone

540

Tân Lập 3

Thôn Thung, Đèo Gia, Lục Ngạn, Bắc Giang

106.68565

21.32292

MobiFone

541

Tân Quang

Thôn Sàn Bến, xã Tân Quang, huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang

106.64915

21.37228

MobiFone

542

Tân Sơn

Xóm Thấc Người, xã Tân Sơn, huyện Lục Ngạn

106.6303

21.54429

MobiFone

543

Trù Hựu

Thôn Sảy Mới, Xã Trù Hựu, Lục Ngạn, Bắc Giang

106.55662

21.39608

MobiFone

544

An Lập

Thôn Mặn, An Lập, Sơn Động, Bắc Giang

106.86537

21.34071

MobiFone

545

Cẩm Đàn

Xóm Cẩm Đàn, xã Cẩm Đàn, huyện Sơn Động

106.78231

21.36772

MobiFone

546

Đồng Rì

Thôn Đông Rì, xã Thanh Luận, huyện Sơn Động

106.77746

21.17782

MobiFone

547

Dương Hưu

Thôn Thoi, xã Dương Hưu, huyện Sơn Động, tỉnh Bắc Giang

106.93484

21.24347

MobiFone

548

Giáo Liêm

Xóm Rèm, xã Giáo Liêm, huyện Sơn Động, tỉnh Bắc Giang

106.8099

21.38514

MobiFone

549

Hữu Sản 2

Thôn Dần 1 - Hữu Sản - Sơn Động - BG

106.95425

21.39102

MobiFone

550

Lệ Viễn

Thôn Nà Phai, xã Lệ Viễn, huyện Sơn Động, tỉnh Bắc Giang

106.88682

21.35318

MobiFone

551

Long Sơn

Thôn Thượng, xã Long Sơn, huyện Sơn Động, tỉnh Bắc Giang

106.88659

21.22384

MobiFone

552

Quế Sơn

Xóm Rọp, xã Quế Sơn, huyện Sơn Động, tỉnh Bắc Giang

106.79744

21.42053

MobiFone

553

Sơn Động

Đài Viễn thông Bắc Giang Sơn Động, bưu điện huyện Sơn Động, huyện Sơn Động

106.84742

21.33358

MobiFone

554

Thanh Luận

Thôn Thanh Bình, xã Thanh Luận, huyện Sơn Động, tỉnh Bắc Giang

106.8076

21.20997

MobiFone

555

Thanh Sơn

Xóm Nón, xã Thanh Sơn, huyện Sơn Động

106.76552

21.21418

MobiFone

556

Tuấn Đạo

Thôn Sầy, xã Tuấn Đạo, huyện Sơn Động, tỉnh Bắc Giang

106.77103

21.28148

MobiFone

557

Vân Sơn

Xóm Phe, xã Vân Sơn, huyện Sơn Động

106.93068

21.37205

MobiFone

558

Yên Định

Thôn Yên Định, xã Yên Định, huyện Sơn Động

106.79682

21.32856

MobiFone

559

An Dương

Thôn Bùng 2, xã An Dương, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang

106.08859

21.4137

MobiFone

560

Cao Thượng

Khu vườn Đình, thị trấn Cao Thượng, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang

106.10427

21.39742

MobiFone

561

Cao Xá

Thôn Trung, xã Cao Xá, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang

106.12185

21.36586

MobiFone

562

Đại Hóa

Thôn Đọ 1, xã Đại Hoá, huyện Tân Yên

106.05455

21.43391

MobiFone

563

Hợp Đức

Thôn Lục Liễu, xã Hợp Đức, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang

106.16606

21.39315

MobiFone

564

Lam Cốt

Thôn Đồng Vàng, xã Lam Cốt, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang

106.0586

21.39552

MobiFone

565

Lam Cốt 2

Thôn Kép Thượng, xã Lam Cốt, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang

106.04372

21.40254

MobiFone

566

Lan Giới

Thôn Bãi Trại, xã Lan Giới, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang

106.05721

21.45202

MobiFone

567

Liêm Chung 3

Thôn Liên Bộ, xã Liên Chung, huyện Tân Yên, Bắc Giang

106.18975

21.3371

MobiFone

568

Liên Sơn

Thôn Chài, xã Liên Sơn, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang

106.10821

21.417

MobiFone

569

Liên Sơn 2

Xóm Húng, xã Liên Sơn, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang

106.12148

21.40562

MobiFone

570

Liên Trung

thông Nguộn, xã Liên Trung, Tân yên

106.16281

21.366

MobiFone

571

Ngọc Châu

Thôn Cầu Xi, xã Ngọc Châu, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang

106.08952

21.37188

MobiFone

572

Ngọc Lý

Thôn Làng Đồng, xã Ngọc Lý, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang

106.11704

21.34236

MobiFone

573

Ngọc Thiện

Thôn Đôì Mạ, xã Ngọc Thiện, huyện Tân Yên

106.08511

21.35421

MobiFone

574

Ngọc Vân

Xóm Làng Sai, xã Ngọc Vân, huyện Tân Yên

106.04687

21.36545

MobiFone

575

Nhã Nam

Đội 4, xóm Đoàn Kết Nhã Nam, Bắc Giang

106.0972

21.44522

MobiFone

576

Phúc Hòa

UBND xã Phúc Hoà, huyện Tân Yên

106.14668

21.42098

MobiFone

577

Phúc Sơn

Thôn Mai Hoàng, xã Phúc Sơn, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang

106.03397

21.43294

MobiFone

578

Quang Tiến

Thôn Đồng Sào 2, xã Quang Tiến, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang

106.0694

21.4119

MobiFone

579

Quang Tiến 2

Thôn Chính Ngoài, Xã Quang Tiến, Huyện  Tân Yên, Bắc Giang

106.08135

21.43835

MobiFone

580

Quế Nham

Thôn Đông La, xã Quế Nham, huyện Tân Yên

106.16013

21.3263

MobiFone

581

Tân Trung

Thôn Quyên, xã Tân Trung, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang

106.11823

21.44227

MobiFone

582

Tân Yên

Khu vườn Đình, thị trấn Cao Thượng, huyện Tân Yên

106.12585

21.38852

MobiFone

583

Tân Yên 2

Thôn Tân Hòa - Hợp Đức - Tân Yên - Bắc

106.14744

21.38583

MobiFone

584

Việt Lập

Thôn 7, xã Việt Lập, huyện Tân Yên

106.13456

21.34709

MobiFone

585

Việt Ngọc

Thôn Chính, xã Việt Ngọc, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang

106.02387

21.36703

MobiFone

586

Bích Sơn 2

QL37 gần lối rẽ trường ĐH Nông Lâm Bắc Giang

106.0889

21.28004

MobiFone

587

Bích Sơn 3

Thôn Aái Quang,Xã Trung Sơn,Huyện Việt Yên,Bắc Giang

106.07264

21.26614

MobiFone

588

Hoàng Mai

Xuân Hòa, Hương Mai, Việt Yên, BG

106.02904

21.29625

MobiFone

589

Hoàng Ninh

Bưu Cục Sen Hồ, Phố Ga Sen Hồ, xã Hoàng Ninh, Việt Yên, Bắc Giang

106.1053

21.2516

MobiFone

590

Hoàng Ninh 2

Khu CN Vân Trung, Việt Yên, Bắc Giang

106.139

21.2501

MobiFone

591

Hồng Thái

BĐVHX Hồng Thái, xã Hồng Thái, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang

106.13782

21.27359

MobiFone

592

Hương Mai

Xuân Minh, xã Hương Mai, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang

106.04737

21.28078

MobiFone

593

KCN Đình Trám

BĐ Đình Trám, huyện Việt Yên . Tỉnh Bắc Giang

106.12757

21.24952

MobiFone

594

KCN Quang Châu

Công ty Wiltek, KCN Quang Châu, Quang Châu, Việt Yên, Bắc Giang

106.11462

21.21358

MobiFone

595

Minh Đức

Thôn Cầu, xã Minh Đức, huyện Việt Yên

106.12009

21.31288

MobiFone

596

My Điền

Xã hùng Lãm 1, xã Hồng Thái, Việt Yên, Bắc Giang

106.12376

21.26388

MobiFone

597

Nếnh

Thị Trấn Nếnh, Việt Yên, Bắc Giang

106.10305

21.23562

MobiFone

598

Quảng Minh

Thôn Khả Lý Thượng, xã Quảng Minh, huyện Việt Yên

106.08699

21.25901

MobiFone

599

Quảng Minh 2

Thôn Kẻ, xã Quảng Minh, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang

106.09115

21.2293

MobiFone

600

Quảng Minh 5

Thôn Dương Huy, xã Trung Sơn, huyện Việt Yên, Bắc Giang.

106.06858

21.25776

MobiFone

601

Thượng Lan

Nguyễn Công Tuấn, Thôn Chằm, xã Thượng Lan, huyện Việt Yên, tỉnhBắc Giang

106.07929

21.31104

MobiFone

602

Thượng Lan 2

Thôn Hà Thượng, xã Thượng Lan, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang

106.06386

21.33258

MobiFone

603

Trung Sơn

Thôn Dĩnh Sơn, xã Trung Sơn, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang

106.0548

21.26674

MobiFone

604

Tự Lạn

Thôn Cầu, xã Tự Lạn, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang

106.06696

21.29263

MobiFone

605

Vân Hà

xã Vân Hà, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang

106.03752

21.21013

MobiFone

606

Vân Trung

BĐVHX Vân Trung, xã Vân Trung, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang

106.13278

21.2284

MobiFone

607

Việt Tiến

Nguyễn Xuân Diễn, Thôn Hà, xã Việt Tiến, huyện Việt Yên, tỉnhBắc Giang

106.04371

21.30645

MobiFone

608

Việt Yên

Thôn Trung, thị trấn Bích Động, huyện Việt Yên

106.10318

21.27452

MobiFone

609

Đồng Phúc

Thôn Cao Đồng, xã Đồng Phúc, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang

106.29128

21.14875

MobiFone

610

Đồng Việt

Thôn Nam, xã Đồng Việt, huyện Yên Dũng

106.30281

21.16607

MobiFone

611

Đức Giang

Thôn Trung Sơn, Xã Đức Giang, Yên Dũng Bắc Giang

106.27908

21.1852

MobiFone

612

Hương Gián

Thôn Giõng, xã Hương Gián, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang

106.23961

21.25933

MobiFone

613

Hương Gián 2

Thôn Tây, xã Hương Gián, Yên Dũng, Bắc Giang

106.24462

21.27588

MobiFone

614

Lão Hộ

UBND xã Lão Hộ, xã Lão Hộ, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang

106.2908

21.27798

MobiFone

615

Nham Sơn 2

Đội 1 xóm Kem, xã Nham Sơn, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang

106.21352

21.21203

MobiFone

616

Nội Hoàng

Thôn Triền, xã Nội Hoàng, Yên Dũng , Bắc Giang

106.15533

21.23982

MobiFone

617

Nội hoàng 2

Thôn Nội, Xã Nội Hoàng, Huyện Yên Dũng, Tỉnh Bắc Giang

106.16594

21.24117

MobiFone

618

Quỳnh Sơn

Thôn Núi, xã Quỳnh Sơn, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang

106.29767

21.24941

MobiFone

619

Tân An

Thôn Đạo, xã Tân An, huyện Yên Dũng

106.27303

21.26459

MobiFone

620

Tân Liễu

Nguyễn Văn Tải, thôn Liễu Nham, xã Tân Liễu, huyện Yên Dũng, tỉnhBắc Giang

106.23998

21.22289

MobiFone

621

Tân Tiến

Thôn Ngò, xã Tân Tiến, huyện Yên Dũng

106.2139

21.25649

MobiFone

622

Tân Tiến 2

Thôn Văn Giang, Xã Tân Tiến, TP Bắc Giang, Bắc Giang

106.21224

21.24244

MobiFone

623

Tiến Dũng

Thôn Chùa, xã Tiến Dũng, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang

106.29115

21.20289

MobiFone

624

Tiền Phong

Thôn Tiên Sơn, xã Tiền Phong, huyện Yên Dũng

106.18382

21.23112

MobiFone

625

Trần Nguyên Hãn 2

Thôn Liễu Đê, xã Tân Liễu, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang

106.23656

21.24453

MobiFone

626

Trí Yên

Thôn Hồng Sơn, xã Lãng Sơn, huyện Yên Dũng

106.29916

21.22867

MobiFone

627

Trí Yên 2

Chùa La, Tri Yên, Yên Dũng, bắc Giang

106.32073

21.22004

MobiFone

628

Tư Mại

Thôn Khánh Am, xã Tư Mại, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang

106.25578

21.17342

MobiFone

629

Vân Trung 2

Tân Sơn 2, Yên Lư, Yên Dũng, Bắc Giang

106.16947

21.20897

MobiFone

630

Xuân Phú

Thôn Nam, xã Xuân Phú, huyện Yên Dũng

106.26206

21.24101

MobiFone

631

Yên Dũng

Nhà nghỉ Long Trà, tiểu khu 5, thị trấn Neo, huyện Yên Dũng

106.25057

21.1963

MobiFone

632

Yên Lư

Thôn An Thái, xã Yên Lư, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang

106.18396

21.20433

MobiFone

633

Bố Hạ

Phố Thống Nhất, thị trấn Bố Hạ, huyện Yên Thế

106.19658

21.44832

MobiFone

634

Canh Nậu

Hà Văn Tám, thôn Bản Đồn, xã Canh Nậu, huyện Yên Thế, tỉnhBắc Giang

106.09421

21.56438

MobiFone

635

Đồng Hưu

Thôn Cổng Trâu, xã Đồng Hưu, huyện Yên Thế

106.20912

21.48011

MobiFone

636

Đồng Kỳ

Chị Tiếp, thôn Trại Đảng, xã Đồng Kỳ, huyện Yên Thế, tỉnhBắc Giang

106.17148

21.47132

MobiFone

637

Đồng Lạc

Thôn Thiều, xã Đồng Lạc, huyện Yên Thế, tỉnh Bắc Giang

106.14346

21.45939

MobiFone

638

Đông Sơn

Thôn Bến Chăm, Xã Đông Sơn, Yên Thế, BG

106.2328

21.45719

MobiFone

639

Mỏ Trạng

Thôn Tràm, thị trấn Mỏ Trạng, huyện Yên Thế

106.10892

21.53127

MobiFone

640

Tam Hiệp

Đền Cô, xã Tam Hiệp, huyện Yên Thế, tỉnh Bắc Giang

106.12404

21.50134

MobiFone

641

Tam Tiến

Bãi Lát, xá Tam Tiến, Yên Thế, BG

106.08536

21.53834

MobiFone

642

Tân Sỏi

Thôn Phú Bản, xã Tân Sỏi, huyện Yên Thế, tỉnh Bắc Giang

106.16439

21.44513

MobiFone

643

Tiến Thắng

Thôn La Thành, xã Tiến Thắng, huyện Yên Thế, tỉnh Bắc Giang

106.07607

21.47933

MobiFone

644

Xuân Lương

Làng Dưới, xã Xuân Lương, huyện Yên Thế

106.04791

21.56136

MobiFone

645

Yên Thế

TT Viễn thông Yên Thế, TT Cầu Gồ Yên Thế, Bắc Giang

106.12651

21.47682

MobiFone

646

BGG0001

Số 01, Hoàng Văn Thụ, TP. Bắc Giang

106.19611

21.27495

Viettel

647

BGG0002

Quân đoàn 2, TT Vôi, Bắc Giang

106.26272

21.35835

Viettel

648

BGG0003

Đồi Ngô, Lục Nam, Bắc Giang

106.385

21.3013

Viettel

649

BGG0004

BCH Quân Sự huyện Lục Ngạn

106.56562

21.37337

Viettel

650

BGG0005

TT Cao Thượng, Tân Yên

106.12576

21.38698

Viettel

651

BGG0006

Công ty CP Lương Thực Hiệp Hòa, TT Thắng, Hiệp Hòa

105.98394

21.35282

Viettel

652

BGG0007

Sư đoàn 325, Lục Ngạn

106.62794

21.38853

Viettel

653

BGG0008

TT Kép, Lạng Giang, Bắc Giang

106.27785

21.40803

Viettel

654

BGG0009

Thôn Đông, TT Bích Động, Việt Yên

106.10166

21.27284

Viettel

655

BGG0009-11

Thôn Dục Quang, TT Bích Động, Việt Yên

106.1083

21.26676

Viettel

656

BGG0010

Khu 5, TT Neo, Yên Dũng

106.24972

21.20312

Viettel

657

BGG0011

TT An Châu, Sơn Động

106.85181

21.33906

Viettel

658

BGG0012

Cầu Gồ, Yên Thế, Bắc Giang

106.12527

21.47906

Viettel

659

BGG0013

Dĩnh Trì, Bắc Giang, Bắc Giang

106.23859

21.28537

Viettel

660

BGG0014

Lữ Đoàn 219, Phố Kim, Phương Sơn, Lục Ngạn

106.46245

21.33524

Viettel

661

BGG0015

Thôn Tân An, TT Bố Hạ, Yên Thế

106.19277

21.45048

Viettel

662

BGG0016

Đồi Quảng Phúc, TP. Bắc Giang

106.17351

21.30899

Viettel

663

BGG0017

Đồng Rì, Thanh Sơn, Sơn Động

106.77625

21.1799

Viettel

664

BGG0020

UBND xã Bảo Sơn, Lục Nam

106.32797

21.35424

Viettel

665

BGG0021

Nòn, Thanh Sơn, Sơn Động

106.76811

21.21382

Viettel

666

BGG0023

Bộ CH Quân Sự Bắc Giang - Phường Trần Nguyễn Hãn

106.1951

21.28407

Viettel

667

BGG0024

Thôn Nội, Xã Bắc Lý, Hiệp Hòa

105.95761

21.29294

Viettel

668

BGG0025

UBND TT Nhã Nam, Tân Yên

106.0979

21.44412

Viettel

669

BGG0026

Xóm 3 Gò, Xã Nghĩa Phương, Lục Nam

106.48161

21.27412

Viettel

670

BGG0027

Thanh Giã, Tam Dị, Lục Nam

106.3858

21.33839

Viettel

671

BGG0028

Hoàng An, Hiệp Hòa

105.97387

21.38462

Viettel

672

BGG0029

Số nhà 176, P. Mỹ Độ, Bắc Giang

106.18071

21.27576

Viettel

673

BGG0030

Thị trấn Biển Động, H. Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang

106.74961

21.38891

Viettel

674

BGG0031

Đại Thành, Hợp Thịnh, Hiệp Hòa

105.91817

21.33364

Viettel

675

BGG0032

UBND xã Tân An, Yên Dũng

106.27196

21.26248

Viettel

676

BGG0033

Trường Quân Sự, BCH Quấn Sự, TP. Bắc Giang

106.22005

21.28765

Viettel

677

BGG0036

UBND khu phố Tràng, xã Việt Tiến, Việt Yên

106.04175

21.30739

Viettel

678

BGG0037

UBND Xã Ngọc Vân - Ngã 3 Làng Xài, xã Ngọc Vân

106.04337

21.35695

Viettel

679

BGG0038

Xã Song Khê - Bắc Giang (Gần ngã tư Tử thần)

106.17363

21.25052

Viettel

680

BGG0039

Thôn Đông, Tân Thanh, Lạng Giang

106.22758

21.35813

Viettel

681

BGG0040

Số 20 Xương Giang, Trần Phú, TP. Bắc Giang

106.19078

21.27719

Viettel

682

BGG0041

Lịch Sơn, Cẩm Lý, Lục Nam

106.37107

21.20601

Viettel

683

BGG0053

Thọ Xương, Bắc Giang, Bắc Giang

106.19132

21.29656

Viettel

684

BGG0056

Hòa An, Hợp Đức, Tân Yên

106.16561

21.40111

Viettel

685

BGG0057

Ngọc Sơn-Hiệp Hòa

105.98396

21.36146

Viettel

686

BGG0058

Kép, Hồng Giang, Lục Ngạn

106.60943

21.38899

Viettel

687

BGG0059

TT Kép Lạng Giang

106.25335

21.37713

Viettel

688

BGG0061

Đồng Giang, Xương Giang, TP. Bắc Giang

106.21187

21.29423

Viettel

689

BGG0062

Xóm Chùa, Liên Sơn, Tân Yên

106.11609

21.41328

Viettel

690

BGG0063

Thôn Song Hạ - Xuân Hương- H.Lạng Giang

106.2135

21.30753

Viettel

691

BGG0064

Thôn Đanh, Minh Đức, Việt Yên

106.11786

21.31942

Viettel

692

BGG0066

Hương Lâm, Hiệp Hòa

105.9676

21.258

Viettel

693

BGG0067

Tân Sơn, Hùng Sơn, Hiệp Hòa

105.94583

21.35069

Viettel

694

BGG0071

Số 01 Ngõ 02 Đường Huyền Quang - TP.Bắc Giang - TP.Bắc Giang

106.20119

21.26853

Viettel

695

BGG0074

Long Sơn, Sơn Động

106.89363

21.23232

Viettel

696

BGG0075

Xã Tân Hoa Lục Ngạn

106.71294

21.39253

Viettel

697

BGG0076

Kim, Lục Ngạn, Bắc Giang

106.50013

21.34671

Viettel

698

BGG0076-11

Kim, Phượng Sơn, Lục Ngạn

106.49346

21.34384

Viettel

699

BGG0077

Phương Sơn (dốc Sàn), H.Lục Nam

106.33898

21.29675

Viettel

700

BGG0079

Đồng Việt, Yên Dũng

106.30135

21.16691

Viettel

701

BGG0080

Thôn Cẩm Vải, xã Kiên Lao, Lạng Giang

106.25026

21.31507

Viettel

702

BGG0081

Xã Vĩnh Khương, H.Sơn Động

106.93003

21.37151

Viettel

703

BGG0083

Xã Khuôn Thần huyện Lục Ngạn

106.53025

21.43632

Viettel

704

BGG0085

Xã Quang Thịnh -huyện Lạng Giang

106.2732

21.44508

Viettel

705

BGG0086

Xã Xương Lâm huyện Lạng Giang

106.2769

21.34007

Viettel

706

BGG0087

Hương Vĩ, Tân Sỏi, Yên Thế

106.16503

21.44822

Viettel

707

BGG0088

Xã Xuân Lương, H.Yên Thế

106.0617

21.55728

Viettel

708

BGG0089

Thôn Kim Tràng, Việt Lập, Tân Yên

106.13809

21.34203

Viettel

709

BGG0091

Thôn Đông Long, Quảng Minh, Việt Yên

106.08886

21.24067

Viettel

710

BGG0093

Thôn Vân Cẩm, Đông Lỗ, Hiệp Hòa

106.01396

21.28826

Viettel

711

BGG0099

TT Thương Mại Hùng Vương

106.20284

21.27489

Viettel

712

BGG0101

Hoàng Thanh, Hiệp Hòa

106.00605

21.38108

Viettel

713

BGG0102

Việt Ngoài, Thanh Vân, Hiệp Hòa

105.96928

21.41464

Viettel

714

BGG0103

An Hà, Phố Bằng, Lạng Giang

106.24725

21.42371

Viettel

715

BGG0104

Thôn Đèo Sặt, Đồng Hưu, Yên Thế

106.20456

21.48694

Viettel

716

BGG0105

Cẩm Đàn, Sơn Động

106.77671

21.37603

Viettel

717

BGG0107

Nam Dương, Lục Ngạn

106.57951

21.31699

Viettel

718

BGG0108

Gàng, Vô Tranh, Lục Nam

106.54458

21.28736

Viettel

719

BGG0110

345 Trần Nguyên Hãn, Thọ Xương, Bắc Giang

106.19967

21.29522

Viettel

720

BGG0111

Trại Cá cảnh Lê Huy, Đồng Sơn, Bắc Giang

106.19596

21.26329

Viettel

721

BGG0112

Nghè, Tiên Nha, Lục Nam

106.42169

21.31324

Viettel

722

BGG0114

Cương Sơn, Lục Nam

106.41734

21.29573

Viettel

723

BGG0115

Bắc Lũng, Lục Nam

106.36571

21.24957

Viettel

724

BGG0119

Nghĩa Hồ, Lục Ngạn

106.58611

21.38042

Viettel

725

BGG0121

Cầu Thượng, Nhã Nam, Lục Nam

106.09071

21.43929

Viettel

726

BGG0125

Thôn Nội Xuân, Mai Trung, Hiệp Hòa

105.93694

21.31556

Viettel

727

BGG0127

Lãng Sơn, Yên Dũng

106.28154

21.22692

Viettel

728

BGG0129

Hương Sơn, Lạng Giang, Bắc Giang

106.30587

21.42721

Viettel

729

BGG0130

Hương Sơn, Phi Mô, Lạng Giang

106.26103

21.33337

Viettel

730

BGG0131

Lữ đoàn 164 - Quân đoàn 2, Chu Điện, Lục Nam

106.35119

21.31902

Viettel

731

BGG0132

Thôn Sàng Nội, Tân Quang, Lục Ngạn

106.64935

21.37916

Viettel

732

BGG0135

Thôn Quang Lâm, Đại Hóa, Tân Yên

106.05753

21.43505

Viettel

733

BGG0136

Thôn La Thành, Tiến Thắng, Yên Thế

106.08165

21.47895

Viettel

734

BGG0137

Thôn Vân Trung, Lam Cốt, Tân Yên

106.06203

21.40471

Viettel

735

BGG0138

Thôn Tân Lập, Kim Sơn, Lục Ngạn

106.72533

21.42084

Viettel

736

BGG0139

Thôn Dầu, Đại Lâm, Lạng Giang

106.28541

21.31665

Viettel

737

BGG0141

Sầy, Tuấn Đạo, Sơn Động

106.77161

21.28497

Viettel

738

BGG0142

Thôn Đồng Dầu, Đông Hưng, Lục Nam

106.45862

21.35972

Viettel

739

BGG0143

Hữu Sản, Sơn Động

106.97111

21.40383

Viettel

740

BGG0144

Húi, Đan Hội, Lục Nam

106.34833

21.18299

Viettel

741

BGG0145

Sơn Đình, Thanh Lâm, Lục Nam

106.32748

21.31615

Viettel

742

BGG0146

Tân Hưng, Lạng Giang

106.29826

21.36237

Viettel

743

BGG0147

Đông Sơn, Yên Thế

106.21864

21.45558

Viettel

744

BGG0149

Thôn Đền Quynh, Đông Sơn, Yên Thế

106.12744

21.55557

Viettel

745

BGG0150

Thôn Đài, Phúc Sơn, Tân Yên

106.04029

21.42978

Viettel

746

BGG0151

Số 16, Đường 398, Tân Mỹ, Bắc Giang

106.16622

21.26705

Viettel

747

BGG0152

Thôn Thể Hội, Việt Ngọc, Tân Yên

106.02368

21.37858

Viettel

748

BGG0153

Thôn Thượng Lát, Tiên Sơn, Việt Yên

106.04438

21.23752

Viettel

749

BGG0154

Nội Hoàng, Bắc Giang

106.15351

21.23404

Viettel

750

BGG0155

Tam Hợp, Hương Mai, Việt Yên

106.04722

21.28633

Viettel

751

BGG0156

Thôn Nguộn, Xã Tự Nạn, Việt Yên

106.07639

21.29267

Viettel

752

BGG0158

Thôn Bến, Cấm Sơn, Lục Ngạn

106.59112

21.59648

Viettel

753

BGG0159

Cây Xăng Hoa Giang, Xóm 4, Vân Trung, Việt yên

106.12238

21.24397

Viettel

754

BGG0160

Nam Dương, Lục Ngạn

106.56032

21.34094

Viettel

755

BGG0161

Thôn Sợi Cầu, Trù Hựu, Lục Ngạn

106.55362

21.40037

Viettel

756

BGG0162

Quý Sơn, Lục Ngạn

106.53234

21.36125

Viettel

757

BGG0163

SN 2 Ngõ 3 Đường Á Lữ - Phường Lê Lợi - TP Bắc Giang - TP Bắc Giang

106.19214

21.27156

Viettel

758

BGG0164

Của Hàng Phương Nga, Thọ Xương, TP. Bắc Giang

106.20607

21.28665

Viettel

759

BGG0165

Số 71, Vương Văn Trà, TP. Bắc Giang

106.18779

21.2826

Viettel

760

BGG0166

Số 219, Đường Nguyễn Thị Lưu, Ngô Quyền, TP. Bắc Giang

106.20103

21.28239

Viettel

761

BGG0168

68 Giáp Hải, Dĩnh Kế, Bắc Giang

106.21522

21.28781

Viettel

762

BGG0169

Thôn Thanh Mai, Đa Mai, TP. Bắc Giang

106.16886

21.28475

Viettel

763

BGG0170

Thôn Trung Phú, Danh Thắng, Hiệp Hòa

105.98169

21.31864

Viettel

764

BGG0171

Xã Tân Dĩnh, Lạng Giang

106.25263

21.30578

Viettel

765

BGG0172

Xã Thái Đào, Lạng Giang

106.27092

21.28755

Viettel

766

BGG0173

Thôn Thượng, Thượng Lan, Việt Yên

106.07189

21.31439

Viettel

767

BGG0174

Thôn Mỏ Trạng- xã Tam Tiến, Yên Thế

106.10503

21.52044

Viettel

768

BGG0175

Thôn Tứ, Xã Lương Phong, huyện Hiệp Hòa

106.01911

21.35799

Viettel

769

BGG0176

Thôn Vụ bản - Xã Bắc Lý

105.98579

21.28972

Viettel

770

BGG0177

Xã Mỹ Thái, Lạng Giang

106.21718

21.33059

Viettel

771

BGG0178

Thôn Lãn Tranh, Liên Chung, Tân Yên

106.17813

21.34972

Viettel

772

BGG0179

Tư Mại, Yên Dũng

106.25919

21.15992

Viettel

773

BGG0180

Khám Lạng, Lục Nam

106.39399

21.2711

Viettel

774

BGG0181

Ngọc Châu, Tân Yên

106.08498

21.3741

Viettel

775

BGG0182

Ngọc Lý, Tân Yên

106.11086

21.33935

Viettel

776

BGG0183

Thôn Trung, Ngọc Thiện, Tân Yên

106.06448

21.35184

Viettel

777

BGG0184

Thôn Đanh, Xã Tân Trung, Tân Yên

106.11942

21.4435

Viettel

778

BGG0185

Phúc Hòa, Tân Yên

106.14198

21.42187

Viettel

779

BGG0186

Thôn Cao Lôi, Ninh Sơn, Việt Yên

106.07493

21.25075

Viettel

780

BGG0187

Yên Hà, Yên Lư, Yên Dũng

106.1589

21.20475

Viettel

781

BGG0188

Yên Tập, Yên Lư, Yên Dũng

106.19925

21.19879

Viettel

782

BGG0189

UBND TT Nếnh, Việt Yên

106.09908

21.23429

Viettel

783

BGG0190

Xã Tam Hiệp, Yên Thế

106.12384

21.50139

Viettel

784

BGG0191

Xã Đào Mỹ, Lạng Giang

106.21699

21.41309

Viettel

785

BGG0192

Chợ Lai, Nghĩa Trung, Việt Yên

106.14033

21.31203

Viettel

786

BGG0193

Bãi Bò, Hồng Thái, Việt Yên

106.13725

21.27195

Viettel

787

BGG0194

Liễu Ngạn, Hoàng Vân, Hiệp Hòa

105.95288

21.37681

Viettel

788

BGG0195

Thôn Hữu Định, Quang Minh, Hiệp Hòa

105.91846

21.35152

Viettel

789

BGG0196

Thôn Thống Nhất, Thường Thắng, Hiệp Hòa

105.95382

21.32667

Viettel

790

BGG0197

Thôn An Thành, An Thượng, Yên Thế

106.09214

21.45781

Viettel

791

BGG0198

Xã Đồng Kỳ, Yên Thế

106.17138

21.47795

Viettel

792

BGG0199

Xã Hương Vĩ, Yên Thế

106.20401

21.47143

Viettel

793

BGG0200

Xã Hoàng Lương, huyện Hiệp Hòa

105.99138

21.40535

Viettel

794

BGG0201

Đức Thắng, Hiệp Hòa, Bắc Giang

105.96387

21.35078

Viettel

795

BGG0202

Thôn Đồng Công, Hương Lâm, Hiệp Hòa

105.93539

21.26245

Viettel

796

BGG0203

Xã An Dương, Tân Yên

106.08551

21.41548

Viettel

797

BGG0204

Xã Đồng Phúc, Yên Dũng

106.29034

21.14955

Viettel

798

BGG0205

Nham Sơn, Yên Dũng

106.23097

21.20127

Viettel

799

BGG0206

Lạc Gián, Hương Gián, Yên Dũng

106.24464

21.25513

Viettel

800

BGG0207

Thắng Cương, Yên Dũng

106.22722

21.17273

Viettel

801

BGG0208

Trung Sơn, Đức Giang, Yên Dũng

106.28011

21.18468

Viettel

802

BGG0209

Tân Tiến, Bắc Giang

106.22308

21.25493

Viettel

803

BGG0210

Tân Liễu, Yên Dũng

106.23373

21.22591

Viettel

804

BGG0211

Xuân Phú, Yên Dũng

106.27665

21.23616

Viettel

805

BGG0212

Tiên Lục, Lạng Giang

106.19386

21.40485

Viettel

806

BGG0213

Tân Thịnh, Lạng Giang, Bắc Giang

106.26481

21.41644

Viettel

807

BGG0215

Trạm Y Tế Song Vân, Tân Yên

106.06036

21.38359

Viettel

808

BGG0216

Xóm 2, Yên Sơn, Lục Nam

106.33325

21.27318

Viettel

809

BGG0217

Già Khê, Tiên Hưng, Lục Nam

106.40334

21.31503

Viettel

810

BGG0218

Thôn Hồ Sơn- Xã Bảo Sơn, Lục Nam

106.34051

21.37077

Viettel

811

BGG0219

Thôn Tân Tiến, Đông Phú, Lục Nam

106.41939

21.35795

Viettel

812

BGG0220

Mỹ An, Lục Ngạn

106.53416

21.32212

Viettel

813

BGG0221

Quê Mới, Đồng Cốc, Lục Ngạn

106.68502

21.36967

Viettel

814

BGG0222

Phú Nhuận, Lục Ngạn

106.72966

21.34792

Viettel

815

BGG0224

Chiên Sơn, Sơn Động

106.7916

21.39288

Viettel

816

BGG0228

Thôn Vàng, Bích Sơn, Việt Yên

106.08524

21.28496

Viettel

817

BGG0236

Đồng Lạc, Cầu Gỗ, Yên Thế

106.14825

21.45465

Viettel

818

BGG0239

Xã Mai Đình, Hiệp Hòa, Bắc Giang

105.94849

21.24252

Viettel

819

BGG0245

Xã Quỳnh Sơn, Yên Dũng, Bắc Giang

106.2967

21.24925

Viettel

820

BGG0248

Xã Tiến Dũng, Yên Dũng, Bắc Giang

106.28849

21.20199

Viettel

821

BGG0252

Xương Lâm, Lạng Giang

106.27611

21.37273

Viettel

822

BGG0253

Tân Thanh, Lạng Giang

106.17756

21.38589

Viettel

823

BGG0259

Xã Vũ Xá, Lục Nam, Bắc Giang

106.3617

21.22896

Viettel

824

BGG0278

Đèo Chinh xã An Châu, Sơn Động

106.86638

21.31504

Viettel

825

BGG0279

Xã Trường Sơn, Lục Nam

106.5706

21.24918

Viettel

826

BGG0280

Xã Hữu Sản, Sơn Động

106.94577

21.38677

Viettel

827

BGG0281

Thôn Cầu Đất xã Biên Sơn, Lục Ngạn

106.65544

21.46915

Viettel

828

BGG0282

Quý Sơn, Lục Ngạn, Bắc Giang

106.55202

21.36798

Viettel

829

BGG0283

Thôn Đồng Tâm, Thường Thắng, Hiệp Hòa

105.96733

21.31821

Viettel

830

BGG0284

Xóm Gan, Đông Phú, Lục Nam

106.4071

21.35218

Viettel

831

BGG0285

Thôn Nguộn, Liên Chung,  Tân Yên, Bắc Giang

106.1574

21.37169

Viettel

832

BGG0287

Cao Xá, Cao Thượng, Tân Yên

106.13

21.35892

Viettel

833

BGG0288

Xóm Giác, Thôn Bái Thượng, Yên Thế

106.00871

21.31558

Viettel

834

BGG0289

Mỹ Thái, Lạng Giang

106.23496

21.30407

Viettel

835

BGG0292

Trường Trung Cấp Biên Phòng 1, Đội 10 Việt Lập, Tân Yên

106.14763

21.34317

Viettel

836

BGG0293

Xóm Cẩy xã Hương Sơn, Lạng Giang

106.30478

21.38686

Viettel

837

BGG0294

Thôn Ngọt xã Hồng Giang, Lục Ngạn

106.6153

21.40883

Viettel

838

BGG0295

Xã Phì Điền, Lục Ngạn

106.67525

21.38461

Viettel

839

BGG0296

Thôn Trung Thành xã Lam Cốt, Tân Yên

106.0388

21.39817

Viettel

840

BGG0297

Thôn cầu Phến - xã Dương Đức - H. Lạng Giang

106.18717

21.37141

Viettel

841

BGG0298

Thôn Trung Sơn-xã Thái Sơn, Hiệp Hòa

105.9556

21.36587

Viettel

842

BGG0299

Xã Phồn Xương, Yên Thế

106.12776

21.46317

Viettel

843

BGG0300

Thôn Hà Thanh xã Thanh Hải, Lục Ngạn

106.58024

21.40866

Viettel

844

BGG0301

UBND Xã Trung Sơn, Việt Yên

106.06378

21.26562

Viettel

845

BGG0302

Thôn Xuân Biên,xã Xuân Cẩm, Hiệp Hòa

105.93869

21.29697

Viettel

846

BGG0303

Thôn An Thuận xã Bảo Đài, Lục Nam

106.35984

21.33329

Viettel

847

BGG0304

Xã Hồng Kỳ, Yên Thế

106.15429

21.48917

Viettel

848

BGG0305

Xã Đồng Vương, Yên Thế

106.12469

21.52558

Viettel

849

BGG0306

Xã Lan Giới, Tân Yên

106.07268

21.4531

Viettel

850

BGG0307

Xã Tam Tiến, Yên Thế

106.0854

21.54006

Viettel

851

BGG0308

Thôn Đa Hội, Hợp Thịnh, Hiệp Hòa

105.90256

21.32596

Viettel

852

BGG0310

Xã Tân Hiệp, Yên Thế

106.10335

21.46898

Viettel

853

BGG0311

UBND xã Vân Hà, Việt Yên

106.03747

21.21016

Viettel

854

BGG0313

Xã Lan Mẫu, Lục Nam

106.31593

21.27923

Viettel

855

BGG0314

Xã Nghĩa Hưng, Lạng Giang

106.21848

21.43385

Viettel

856

BGG0315

Ngọc Sơn, Xã Chu Điện, Lục Nam

106.35411

21.30815

Viettel

857

BGG0317

Xã Kiên Thành, Lục Ngạn

106.55826

21.41605

Viettel

858

BGG0318

Xã Giáp Sơn, Lục Ngạn

106.64771

21.40188

Viettel

859

BGG0320

Xã Tân Lập, Lục Ngạn

106.66564

21.33654

Viettel

860

BGG0321

Xã Hộ Đáp, Lục Ngạn

106.61415

21.51476

Viettel

861

BGG0323

Xã Sa Lý, Lục Ngạn

106.82361

21.53386

Viettel

862

BGG0323-11

Thôn Dõng, Sa Lý, Lục Ngạn

106.82195

21.5178

Viettel

863

BGG0324

Xã Quế Sơn, Sơn Động

106.79613

21.42151

Viettel

864

BGG0325

Xã Vĩnh Khương, Sơn Động

106.8633

21.35501

Viettel

865

BGG0326

Thôn Thác, An Lạc, Sơn Động

106.93255

21.32897

Viettel

866

BGG0327

Tẩu, Long Sơn, Sơn Động

106.87332

21.21657

Viettel

867

BGG0328

Thôn Tân Lập, Quang Tiến, Tân Yên

106.07361

21.42686

Viettel

868

BGG0329

Thôn Xuân Tân 2, Cao Xá, Tân Yên

106.09267

21.39193

Viettel

869

BGG0330

 Thôn Tân Hoà, xã Hợp Đức, huyện Tân Yên

106.14799

21.3861

Viettel

870

BGG0331

Thôn Ngọc Yên, Cao Xá, Tân Yên

106.10432

21.36432

Viettel

871

BGG0332

Thôn Lương Tân, Ngọc Vân, Tân Yên

106.04115

21.33997

Viettel

872

BGG0333

Thôn Giữa, Tân Trung, Tân Yên

106.14379

21.43996

Viettel

873

BGG0334

Thôn Quyết Thắng, Đồng Tân, Hiệp Hòa

105.96365

21.4283

Viettel

874

BGG0335

UBND Xã Hòa Sơn, Hiệp Hòa

105.92133

21.36943

Viettel

875

BGG0336

Thôn Trung Hòa, Mai Trung, Hiệp Hòa

105.92425

21.32287

Viettel

876

BGG0337

UBND Xã Lương Phong, Hiệp Hòa

106.01506

21.33972

Viettel

877

BGG0338

Thôn Tân Sơn, Đoan Bái, Hiệp Hòa

106.01924

21.30446

Viettel

878

BGG0339

UBND Xã Hương Lâm, Hiệp Hòa

105.95083

21.27226

Viettel

879

BGG0340

Thôn Đồng Quan, Đông Lỗ, Hiệp Hòa

106.03259

21.27437

Viettel

880

BGG0341

Cảnh Thụy, Yên Dũng, Bắc Giang

106.2623

21.19283

Viettel

881

BGG0343

Thôn Can, Tân Dân, Yên Dũng

106.25813

21.27129

Viettel

882

BGG0345

Thôn Dũng, Hương Gián, Yên Dũng

106.23716

21.26771

Viettel

883

BGG0346

Thôn Đông Hương, Nham Sơn, Yên Dũng

106.21915

21.18496

Viettel

884

BGG0347

Thôn Sàng Bến, Tân Quang, Lục Ngạn

106.63922

21.36686

Viettel

885

BGG0348

Thôn Xuân Lan, Bố Hạ, Yên Thế

106.17898

21.4348

Viettel

886

BGG0349

Thôn Hồng Lạc, Xã Đồng Tâm, Yên Thế

106.14529

21.47584

Viettel

887

BGG0353

Thôn Chi Lễ, Xã Mỹ Thái, Lạng Giang

106.20555

21.35184

Viettel

888

BGG0354

Thôn Cầu Gồ, Tiên Lục, Lạng Giang

106.21898

21.39362

Viettel

889

BGG0355

Thôn Đại Giáp, Đại Lâm, Lạng Giang

106.30497

21.29418

Viettel

890

BGG0356

Tân Hưng, Lạng Giang

106.28823

21.36043

Viettel

891

BGG0357

Thôn Cà Ngò, Đông Sơn, Yên Thế

106.24019

21.45461

Viettel

892

BGG0358

Phúc Mãn, Xuân Hương, Lạng Giang

106.20126

21.32248

Viettel

893

BGG0359

Xóm 3, Việt Tiến, Việt Yên

106.05367

21.3233

Viettel

894

BGG0360

Nội Ninh, Ninh Sơn, Việt Yên

106.08298

21.22841

Viettel

895

BGG0361

Thôn Quả, Trung Sơn, Việt Yên

106.04372

21.26247

Viettel

896

BGG0362

Thôn Ngân Tài Xã Minh Đức

106.11176

21.29866

Viettel

897

BGG0363

Cẩm Lý, Lục Nam

106.37509

21.21856

Viettel

898

BGG0364

Chu Điện, Lục Nam

106.36377

21.29989

Viettel

899

BGG0365

Phú Yên, Tam Dị, Lục Nam

106.38271

21.35582

Viettel

900

BGG0366

Chản Làng, Yên Sơn, Lục Nam

106.33931

21.24267

Viettel

901

BGG0367

Thôn Dĩnh Bạn, Thanh Lâm, Lục Nam

106.30936

21.33018

Viettel

902

BGG0369

Hoòa Sơn, Cao Thượng, Tân Yên

106.13412

21.40298

Viettel

903

BGG0370

Thôn Cầu Sắt, Sơn Hải, Lục Ngạn

106.56283

21.50026

Viettel

904

BGG0371

Thạch Sơn, Sơn Động

106.87965

21.4306

Viettel

905

BGG0373

Giáo Liêm, Sơn Động

106.80472

21.38395

Viettel

906

BGG0374

An Bá, Sơn Động

106.83099

21.3207

Viettel

907

BGG0375

Dương Hưu, Sơn Động

106.90415

21.26319

Viettel

908

BGG0377

Tuấn Mậu, Sơn Động

106.72445

21.20618

Viettel

909

BGG0378

Thôn An Phú, Trường Giang, Lục Nam

106.48933

21.31862

Viettel

910

BGG0379

Thôn An Sáng, Đông Hưng, Lục Nam

106.46328

21.37964

Viettel

911

BGG0380

Thôn Đồng Giao, Quý Sơn, Lục Ngạn

106.5023

21.37614

Viettel

912

BGG0382

Thôn Tân Giáo, Tân Mộc, Lục Ngạn

106.59349

21.29856

Viettel

913

BGG0383

Thôn Thanh Hà, Thanh Hải, Lục Ngạn

106.58856

21.42618

Viettel

914

BGG0384

Thôn Gốc Gạo, Cẩm Đàn, Sơn Động

106.78087

21.34953

Viettel

915

BGG0385

Nam Dương, Lục Ngạn

106.58049

21.36054

Viettel

916

BGG0386

Hoàng Vân, Hoàng An, Hiệp Hòa

105.96432

21.3951

Viettel

917

BGG0387

Yên Mỹ, Lạng Giang

106.24361

21.36191

Viettel

918

BGG0389

Xã Tân Thịnh, Lạng Giang

106.28924

21.4339

Viettel

919

BGG0391

Trại Dược, Nghĩa Trung, Việt Yên

106.14188

21.29622

Viettel

920

BGG0392

Thôn Đồi Mạ- xã Ngọc Thiện, Tân Yên

106.09158

21.33808

Viettel

921

BGG0393

Hương Vĩ, Tân Sỏi, Yên Thế

106.20202

21.46101

Viettel

922

BGG0394

Thôn Nhuần, Mỹ Hà, Lạng Giang

106.17741

21.41169

Viettel

923

BGG0395

Xóm Danh Thường, Thôn Đại Thắng, Danh Thắng, Hiệp Hòa

105.97756

21.33764

Viettel

924

BGG0396

An Lập, Sơn Động, Bắc Giang

106.86733

21.34136

Viettel

925

BGG0424

Xóm Tô, Nghĩa Phương, Lục Nam

106.45558

21.28223

Viettel

926

BGG0425

Xuân Lương, Yên Thế

106.04744

21.56415

Viettel

927

BGG0426

Hương Sơn, Lạng Giang, Bắc Giang

106.29306

21.40146

Viettel

928

BGG0427

Thanh Luận- Sơn Động

106.80713

21.2092

Viettel

929

BGG0428

Thôn Lâm Tuấn, Tuấn Đạo, Sơn Động

106.75894

21.25983

Viettel

930

BGG0429

An Lạc- Sơn Động

106.95573

21.35477

Viettel

931

BGG0429-11

Nà Trắng, An Lạc, Sơn Động

106.97839

21.35995

Viettel

932

BGG0430

Bình An, Tiền Phong, Yên Dũng

106.19934

21.21422

Viettel

933

BGG0431

Thôn Kẻn- Xã Phương Sơn, Lục Nam

106.31924

21.31002

Viettel

934

BGG0432

Tân Hưng, Đông Hưng, Lục Nam

106.4418

21.34567

Viettel

935

BGG0434

Thôn Ải Quang, Trung Sơn, Việt Yên

106.07375

21.27121

Viettel

936

BGG0435

Xã Tân Sơn, Lục Ngạn

106.61514

21.57005

Viettel

937

BGG0438

Thôn Ván, Nghĩa Phương, Lục Nam

106.43453

21.26363

Viettel

938

BGG0440

Thôn Giàng-Phong Minh-Lục Ngạn

106.78194

21.53072

Viettel

939

BGG0441

Phong Minh, Lục Ngạn

106.69903

21.50946

Viettel

940

BGG0442

Bản Khá-Vân Sơn-Sơn Động

106.91689

21.39532

Viettel

941

BGG0443

Đồng Mạ-Dương Hưu-Sơn Động

106.94096

21.24327

Viettel

942

BGG0444

Khe Ngạn-Đồng Tiến-Yên Thế

106.14345

21.56541

Viettel

943

BGG0445

Đồng Đảng-Đồng Vương-Yên Thế

106.13671

21.53681

Viettel

944

BGG0446

Quỳnh Lâu-Tam Tiến-Yên Thế

106.07622

21.51825

Viettel

945

BGG0447

Tiên lý-Yên Định-Sơn Động

106.81791

21.35402

Viettel

946

BGG0449

Nghĩa Hồ X.Hồng Giang, Lục Ngạn

106.59746

21.38599

Viettel

947

BGG0453

Trường Mầm non, Quỳnh Sơn, Yên Dũng

106.29171

21.23581

Viettel

948

BGG0457

Thôn Thanh Giang, Trù Hựu, Lục NGạn

106.55341

21.37859

Viettel

949

BGG0458

TT Chũ, Lục Ngạn

106.57395

21.37689

Viettel

950

BGG0460

Thôn Tam Tầng, Quang Châu, Việt Yên

106.09848

21.2227

Viettel

951

BGG0461

Thôn Quế Sơn, Quý Sơn, Lục Ngạn

106.48883

21.35666

Viettel

952

BGG0465

Thôn Phượng Hoàng - Xã Nghĩa Phương X.Nghĩa Phương, Lục Nam

106.4435

21.287

Viettel

953

BGG0466

Thôn Quyết Tiến, Đông Hưng, Lục Nam

106.42633

21.34305

Viettel

954

BGG0467

Phố Lim - Xã Giáp Sơn - Lục Ngạn

106.65382

21.38934

Viettel

955

BGG0469

Thôn Ao Ca - Xã Hồng Giang - Lục Ngạn

106.60162

21.40131

Viettel

956

BGG0470

Thôn An Bình - Xã Biên Sơn - Lục Ngạn

106.61305

21.43193

Viettel

957

BGG0471

Thôn Kép 2B, Hồng Giang, Lục Ngạn

106.61498

21.37667

Viettel

958

BGG0475

Phùng Hưng, Tư Mại, Yên Dũng

106.24685

21.1836

Viettel

959

BGG0476

Thôn Xuân Trung - Xã Xuân Phú, Yên Dũng

106.25001

21.23084

Viettel

960

BGG0479

Kiên Thành, Lục Ngạn

106.56376

21.45201

Viettel

961

BGG0481

Tân Tiến, Bắc Giang

106.2099

21.2411

Viettel

962

BGG0482

UBND xã Vân Trung, Việt Yên

106.132

21.22828

Viettel

963

BGG0489

Lương Phong, Hiệp Hòa

105.99972

21.3437

Viettel

964

BGG0492

Kho đạn sư ba sao vàng,Nghĩa Hòa,Lạng Giang

106.24778

21.44018

Viettel

965

BGG0493

Tòa nhà Viettel Bắc Giang

106.20906

21.28222

Viettel

966

BGG0494

KCN Quang Châu, Việt Yên

106.11787

21.21461

Viettel

967

BGG0495

Cố Vải, Sơn Hải, Lục Ngạn

106.58873

21.51146

Viettel

968

BGG0496

Xóm Cấm, Cấm Sơn, Lục Ngạn

106.57727

21.57741

Viettel

969

BGG0501

Thôn Đèo Gia, Đèo Gia, Lục Ngạn

106.7084

21.31463

Viettel

970

BGG0502

thôn đất - sơn hải - Lục Ngạn

106.54652

21.49457

Viettel

971

BGG0504

Hoàng An, Hiệp Hòa, Bắc Giang

105.97731

21.37065

Viettel

972

BGG0505

Bình Sơn, Lục Nam

106.56067

21.27568

Viettel

973

BGG0506

Cẩm Nang, Tiên Nha, Lục Nam

106.4471

21.31244

Viettel

974

BGG0508

My Điền, Hoàng Ninh, Việt Yên

106.12959

21.25495

Viettel

975

BGG0510

Bùi Bến, Yên Lư, Yên Dũng

106.17453

21.19414

Viettel

976

BGG0511

Thôn Phượng Vũ, xã Quý Sơn, Lục Ngạn

106.53142

21.3861

Viettel

977

BGG0512

Lan Giới, Tân Yên

106.05348

21.45714

Viettel

978

BGG0513

Rừng Chiềng, Tiến Thắng, Yên Thế

106.05391

21.4891

Viettel

979

BGG0514

Đồng Vương, Yên Thế

106.1466

21.50614

Viettel

980

BGG0515

Hương Lạc, Lạng Giang

106.27871

21.38653

Viettel

981

BGG0516

Hương Lạc, Lạng Giang

106.23854

21.3977

Viettel

982

BGG0518

Thôn Đồng Quan, Đồng Sơn, Bắc Giang

106.18288

21.26102

Viettel

983

BGG0519

Ngõ 13, Tổ dân phố 3, Thọ Xương, Bắc Giang

106.20543

21.29783

Viettel

984

BGG0520

Thọ Sơn, Lục Sơn, Lục Nam

106.59892

21.21746

Viettel

985

BGG0521

Ri, Vô Tranh, Lục Nam

106.53761

21.26899

Viettel

986

BGG0522

Vườn Tùng, Tiền Phong, Yên Dũng

106.19585

21.22454

Viettel

987

BGG0525

Tiến Thắng, Yên Thế

106.09026

21.49274

Viettel

988

BGG0526

Tam Tiến, Yên Thế

106.09746

21.54888

Viettel

989

BGG0527

Trường Giang, Lục Nam

106.50724

21.30248

Viettel

990

BGG0528

Tân Sơn, Lục Ngạn

106.6327

21.54495

Viettel

991

BGG0529

Phong Minh, Lục Ngạn

106.73647

21.50913

Viettel

992

BGG0531

Canh Nậu, Yên Thế

106.09729

21.5836

Viettel

993

BGG0532

Xuân Lương, Yên Thế

106.06369

21.58795

Viettel

994

BGG0533

Lệ Viễn, Sơn Động

106.89032

21.35166

Viettel

995

BGG0535

Bồng Am, Sơn Động

106.80178

21.26169

Viettel

996

BGG0535-11

Mùng, Bồng Am, Sơn Động

106.84294

21.23288

Viettel

997

BGG0540

Mỏ Thổ, Minh Đức, Việt Yên

106.09322

21.31854

Viettel

998

BGG0541

Hồ Giàng, Lục Nam,Hồ Giàng,Lục Nam

106.33611

21.33459

Viettel

999

BGG0542

Bảo Sơn, Lục Nam

106.31604

21.36996

Viettel

1000

BGG0543

Thượng Lát, Tiên Sơn, Việt Yên

106.059

21.24266

Viettel

1001

BGG0544

Đông Các, Lục Ngạn

106.66757

21.35562

Viettel

1002

BGG0546

Thôn Bắc Máng, Vô Tranh, Lục Nam

106.50848

21.27407

Viettel

1003

BGG0552

Ba Lang, Quế Nham, Tân Yên

106.16541

21.31945

Viettel

1004

BGG0554

Xã Tuấn Đạo- huyện Sơn Động

106.73392

21.24309

Viettel

1005

BGG0558

Hoàng Mai -Hoàng Ninh - Việt yên

106.10595

21.25245

Viettel

1006

BGG0561

Thôn Phú Mỹ 2, Dĩnh Kế, TP. Bắc Giang

106.21378

21.27815

Viettel

1007

BGG0563

Sơn Tiến Thành, Dĩnh Kế, TP. Bắc Giang

106.22605

21.28376

Viettel

1008

BGG0564

Thọ Xương, Bắc Giang, Bắc Giang

106.19193

21.27415

Viettel

1009

BGG0566

186K, Nguyễn Công Hãng, Trần Nguyên Hãn, Bắc Giang

106.194

21.28092

Viettel

1010

BGG0568

Số 68, Lê Lợi, Bắc Giang

106.19925

21.27138

Viettel

1011

BGG0569

Số 97, Thánh Thiên, Lê Lợi, TP. Bắc Giang

106.19628

21.27135

Viettel

1012

BGG0570

Số 117, Nguyễn Thị Lưu, Ngô Quyền, TP. Bắc Giang

106.1975

21.28013

Viettel

1013

BGG0575

Hòa Yên, Thọ Xương, TP. Bắc Giang

106.19756

21.29788

Viettel

1014

BGG0577

Xưởng Xử Lý Nước, Thọ Xương, Bắc Giang

106.20123

21.30899

Viettel

1015

BGG0579

Số 13 Lều Văn Minh, Thọ Xương, Bắc Giang

106.20649

21.29312

Viettel

1016

BGG0580

Dĩnh Kế, Bắc Giang, Bắc Giang

106.2274

21.28947

Viettel

1017

BGG0581

984 Lê Lợi, Dĩnh Kế, Bắc Giang

106.21932

21.28271

Viettel

1018

BGG0585

Số 438, đường Xương Giang, Tp. Bắc Giang

106.19448

21.27889

Viettel

1019

BGG0586

Số 25, Nguyễn Thị Lưu, Ngô Quyền, Bắc Giang

106.20289

21.28541

Viettel

1020

BGG0589

Cầu Bình, Bình Sơn, Lục Nam

106.59699

21.26925

Viettel

1021

BGG0591

KCN Vân Trung, Việt Yên, Bắc Giang

106.13008

21.24721

Viettel

1022

BGG0593

Sơn Giao, Ngọc Sơn, Hiệp Hòa

105.999

21.36317

Viettel

1023

BGG0597

Tiên Hưng, Lục Nam, Bắc Giang

106.40501

21.29732

Viettel

1024

BGG0598

Bích Động, Việt Yên, Bắc Giang

106.0932

21.28069

Viettel

1025

BGG0599

Xươởng Nước, KCN Đình Trám, Việt Yên

106.12434

21.26152

Viettel

1026

BGG0600

Khách Sạn Phương Nga, KCN Đình Trám, Việt Yên

106.12656

21.2506

Viettel

1027

BGG0601

Phố Bình Minh, Đồi Ngô, Lục Nam

106.38835

21.30533

Viettel

1028

BGG0602

Thôn Thượng, An Châu, Sơn Động

106.84516

21.33254

Viettel

1029

BGG0604

KCN Quang Châu, Việt Yên

106.10545

21.21584

Viettel

1030

BGG0607

Mai Hạ, Mai Đình, Hiệp Hòa

105.97367

21.22775

Viettel

1031

BGG0610

Ổ Chương, TT Vôi, Lạng Giang

106.25469

21.36009

Viettel

1032

BGG0611

Tân Tiến, TP. Bắc Giang

106.20805

21.25593

Viettel

1033

BGG0612

Trúc Núi, Tiên Sơn, Việt Yên

106.03968

21.24938

Viettel

1034

BGG0613

Tân Tiến, Thường Thắng, Hiệp Hòa

105.95368

21.33681

Viettel

1035

BGG0614

Nội Quan, Thường Thắng, Hiệp Hòa

105.94139

21.32738

Viettel

1036

BGG0616

Cẩm Trang, Mai Trung, Hiệp Hòa

105.95293

21.30926

Viettel

1037

BGG0617

Tân Dân, Đoan Bái, Hiệp Hòa

105.97969

21.30618

Viettel

1038

BGG0618

Thôn Nưa, Đoan Bái, Hiệp Hòa

106.00339

21.30371

Viettel

1039

BGG0619

Thôn Trầm, Đông Lỗ, Hiệp Hòa

106.00066

21.28554

Viettel

1040

BGG0622

Lương Tài, Tiên Sơn, Việt Yên

106.01918

21.26041

Viettel

1041

BGG0625

Vạn Thạch, Hoàng Vân, Hiệp Hòa

105.95186

21.39407

Viettel

1042

BGG0626

Hương Thịnh, Quang Minh, Hiệp Hòa

105.90359

21.35984

Viettel

1043

BGG0627

Hợp Tiến, Ngọc Vân, Tân Yên, Bắc Giang

106.0573

21.36243

Viettel

1044

BGG0628

Trại Đồi, Minh Đức, Việt Yên

106.12727

21.3326

Viettel

1045

BGG0629

Quang Trung, Danh Thắng, Hiệp Hòa

105.98521

21.32799

Viettel

1046

BGG0633

Khánh Giang, Ngọc Châu, Tân Yên

106.09896

21.37753

Viettel

1047

BGG0636

Thành Chung,Phồn Xương,Yên Thế

106.11485

21.45468

Viettel

1048

BGG0637

Đồng Khách,Tam Hiệp,Yên Thế

106.11794

21.49164

Viettel

1049

BGG0638

Tân Xuân,Bố Hạ,Yên Thế

106.19408

21.43532

Viettel

1050

BGG0640

Xóm Ruộng,Tiên Lục,Lạng Giang

106.2027

21.4193

Viettel

1051

BGG0641

Cầu Đầm, Dương Đức, Lạng Giang

106.19347

21.39013

Viettel

1052

BGG0642

Xóm Trung, Dương Đức, Lạng Giang

106.22195

21.37155

Viettel

1053

BGG0643

Xóm Vàng,  Nghĩa Hòa, Lạng Giang

106.2338

21.43956

Viettel

1054

BGG0646

Thiếp Trì, xã Thái Đào, Lạng Giang

106.27282

21.3029

Viettel

1055

BGG0648

Khau Lình, Tân Thịnh, Lạng Giang

106.256

21.408

Viettel

1056

BGG0649

Ngò Rào, Lão Hộ, Yên Dũng

106.28276

21.26937

Viettel

1057

BGG0653

Thượng Tùng, Lão Hộ, Yên Dũng

106.2985

21.26648

Viettel

1058

BGG0656

Thôn Chùa, Xuân Hương, Lạng Giang

106.21506

21.32052

Viettel

1059

BGG0658

Cầu Đường, Đức Giang, Yên Dũng

106.30138

21.18052

Viettel

1060

BGG0660

Ruộng 1,Đông Hưng,Lục Nam

106.47057

21.35415

Viettel

1061

BGG0661

Hà mã, Phượng sơn, Lục ngạn, Bắc Giang

106.48098

21.33885

Viettel

1062

BGG0663

Xuân Phú, Mỹ An, Lục Ngạn

106.5164

21.3285

Viettel

1063

BGG0664

Đầm,Phượng Sơn,Lục Ngạn

106.52289

21.34282

Viettel

1064

BGG0665

Trại Một,Quý Sơn,Lục Ngạn

106.51839

21.35629

Viettel

1065

BGG0666

Mịn To, Trù Hựu, Lục Ngạn

106.54799

21.3905

Viettel

1066

BGG0667

Thủ Dương,Nam Dương,Lục Ngạn

106.56428

21.35631

Viettel

1067

BGG0668

Bình Nội,Trù Hựu,Lục Ngạn

106.56326

21.38895

Viettel

1068

BGG0670

Giáp Trung, Thanh Hải, Lục Ngạn

106.60104

21.41675

Viettel

1069

BGG0671

Bóm, Tân Quang, Lục Ngạn

106.66346

21.37208

Viettel

1070

BGG0672

Tiên Hưng, Lục Nam, Bắc Giang

106.40112

21.3065

Viettel

1071

BGG0674

Chùa, Minh Đức, Việt Yên

106.12389

21.30497

Viettel

1072

BGG0677

Đại Mão, Đại Thành, Hiệp Hòa

105.90604

21.3439

Viettel

1073

BGG0678

Tân Lập, Song Vân, Tân Yên

106.042

21.38315

Viettel

1074

BGG0681

Chiềng, Đan Hội, Lục Nam

106.33937

21.18562

Viettel

1075

BGG0682

Thôn Chiền, Đan Hội, Lục Nam

106.36989

21.18809

Viettel

1076

BGG0684

Thôn Thượng, Đồng Việt, Yên Dũng

106.31526

21.16022

Viettel

1077

BGG0685

Vua Bà, Trường Sơn, Lục Nam

106.54225

21.22109

Viettel

1078

BGG0686

Đồng Láy, kim Sơn,  Lục Ngạn

106.74568

21.40617

Viettel

1079

BGG0687

Thôn Hậu, Liên Chung, Tân Yên

106.17614

21.36493

Viettel

1080

BGG0690

Xóm Bỉ, Ngọc Thiện, Tân Yên

106.07951

21.35484

Viettel

1081

BGG0693

Phúc Lễ, Phúc Hòa, Tân Yên, Bắc Giang

106.16004

21.42453

Viettel

1082

BGG0694

Xóm Muối, Phì Điền, Lục Ngạn

106.67756

21.39937

Viettel

1083

BGG0695

Bòng, Phượng Sơn, Lục Ngạn

106.47155

21.3262

Viettel

1084

BGG0699

Xóm Thông, Quý Sơn, Lục Ngạn

106.54722

21.3536

Viettel

1085

BGG0700

Xóm Bồng, Thanh Hải, Lục Ngạn

106.58073

21.39431

Viettel

1086

BGG0701

Vựa Ngoài, Phong Vân, Lục Ngạn

106.66412

21.51323

Viettel

1087

BGG0702

Bản Mùi, Kiên Thành, Lục Ngạn

106.569

21.436

Viettel

1088

BGG0703

Gốc Xi, Biển Động, Lục Ngạn

106.75049

21.36433

Viettel

1089

BGG0705

Khả Lã 2, Tân Lập, Lục Ngạn

106.6187

21.36028

Viettel

1090

BGG0709

Chung, Nội Hoàng, Bắc Giang

106.16495

21.24055

Viettel

1091

BGG0710

Thôn Liễu Đê xã Tân Liễu huyện Yên Dũng tỉnh Bắc Giang

106.23476

21.2448

Viettel

1092

BGG0720

Đổng Đỉnh, Lục Sơn, Lục Nam

106.6093

21.24381

Viettel

1093

BGG0721

Xóm Nghè, Huyền Sơn, Lục Nam

106.41666

21.25899

Viettel

1094

BGG0722

Thôn Thước, Phúc Thắng, Sơn Động

106.82286

21.41987

Viettel

1095

BGG0723

Thôn Nóng, Kiên Lao, Lục Ngạn

106.49783

21.43178

Viettel

1096

BGG0726

Chí Mìu - Hương Sơn - Lạng Giang

106.31388

21.44304

Viettel

1097

BGG0727

Yên Bắc, Đông Phú, Lục Nam

106.44002

21.36112

Viettel

1098

BGG0728

  Ao Keo, Kiên Lao, Lục Ngạn

106.51776

21.42484

Viettel

1099

BGG0729

Núi Lăng, Kiên Thành, Lục Ngạn

106.5502

21.43086

Viettel

1100

BGG0730

Kệu Bắc, Cẩm Lý, Lục Nam

106.39248

21.21559

Viettel

1101

BGG0731

Nghẽo, Tuấn Đạo, Sơn Động

106.78531

21.30427

Viettel

1102

BGG0734

Đồng Thủy, Hương Sơn, Lạng Giang

106.32674

21.38306

Viettel

1103

BGG0736

Trại Mới, Đồng Hưu, Yên Thế

106.22304

21.48123

Viettel

1104

BGG0738

Đám Trì, Lục Sơn, Lục Nam

106.63964

21.24153

Viettel

1105

BGG0740

Việt Ngoài, Giáo Liêm, Sơn Động

106.82771

21.38341

Viettel

1106

BGG0741

Đồng Tàn-An Bá-Sơn Động

106.81664

21.30244

Viettel

1107

BGG0743

My Điền, Hoàng Ninh, Việt Yên

106.13498

21.25211

Viettel

1108

BGG0746

Trung Hưng, Mai Trung, Hiệp Hòa

105.9192

21.31277

Viettel

1109

BGG0747

Yên Thiện, Bảo Sơn, Lục Nam

106.35346

21.3476

Viettel

1110

BGG0761

Quang Biểu, Quang Châu, Việt Yên

106.12226

21.20419

Viettel

1111

BGG0764

Công viên Hoàng Hoa Thám, Tp. Bắc Giang

106.2101

21.27598

Viettel

1112

BGG0765

Hà Vị 2, Thọ Xương, TP. Bắc Giang

106.19258

21.28873

Viettel

1113

BGG0766

Xưởng in, Trần Nguyên Hãn, TP. Bắc Giang

106.19621

21.28712

Viettel

1114

BGG0768

KCN Vân Trung, Việt Yên, Bắc Giang

106.14401

21.24419

Viettel

1115

BGG0769

Phượng Sơn, Trí Yên, Yên Dũng

106.32132

21.21584

Viettel

1116

BGG0770

Đồng Thông, Tuấn Mậu, Sơn Động

106.72561

21.18201

Viettel

1117

BGG0777

KCN Song Khê- Nội Hoàng, TP.Bắc Giang

106.18256

21.24445

Viettel

1118

BGG0797

UBND Xã Tăng Tiến, Việt Yên

106.15252

21.25309

Viettel

1119

BGG3920

CN điện tân yên (4384) BGG: CNĐ Tân Yên, Cao Thượng, Tân Yên, Bắc Giang - EVN0022

106.11899

21.37389

Viettel

1120

BGG3926

Phong Vân, Lục Ngạn

106.66353

21.49768

Viettel

1121

BGG3933

Khu 2, TT Kép

106.28225

21.4077

Viettel

1122

BGG3938

Số nhà 71 Ngõ 5 Khu hồ Bắc - Đ. Trần nguyên hãn Thọ xương TP.Bắc Giang

106.19748

21.2895

Viettel

1123

BGG3942

So 33 - Khu C8 - Sau Buu diên 9 tang

106.20401

21.27726

Viettel

1124

BGG3943

315 Nguyễn Công Hãng-Trần Phú-TP.Bắc Giang

106.18735

21.27971

Viettel

1125

BGG3945

Hoàng Văn Thụ, TP Bắc Giang, Bắc Giang

106.2105

21.27985

Viettel

1126

BGG3947

TT Bố Hạ TT Bố Hạ Yên Thế

106.19934

21.44671

Viettel

1127

BGG3948

Cầu Gồ, Yên Thế, Bắc Giang

106.12858

21.47179

Viettel

1128

BGG3967

Đồi Ngô, Lục Nam, Bắc Giang

106.39554

21.31307

Viettel

1129

BGG3973

Lương Phong - Hiệp Hòa

106.02179

21.32771

Viettel

1130

BGG3977

TT Thắng, Hiệp Hòa, Bắc Giang

105.97778

21.35413

Viettel

1131

BGG3980

Tòa nhà Đại Hoàng Sơn, Hoang văn thụ, Bắc Giang

106.20372

21.27085

Viettel

1132

BGG3981

TT Neo, Yên Dũng, Bắc Giang

106.24886

21.19877

Viettel

1133

BGG3983

Công ty TNHH MTV TDY Lộc Phá, Nghĩa Trung, Việt Yên

106.15183

21.31782

Viettel

1134

BGG3990

Quỷnh- xã Nghĩa Phương- Lục Nam

106.45433

21.27289

Viettel

1135

BGG3991

Phố Sàn- Xã Phương Sơn- Lục Nam

106.33368

21.29455

Viettel

1136

BGG3992

Đồi Ngô, Lục Nam, Bắc Giang

106.38853

21.29773

Viettel

1137

BGG3994

Cầu Lường - Tân Thịnh - Lạng Giang

106.29119

21.44288

Viettel

1138

BGG3997

Hùng Sơn - Hiệp Hòa

105.93626

21.33713

Viettel

1139

BGG3998

Trần Nguyên Hãn, Bắc Giang, Bắc Giang

106.19916

21.28552

Viettel

1140

BGG3999

  Cty Vận Tải Thủy Bộ - Lê Lợi - Bắc Giang

106.19321

21.26798

Viettel

1141

BGG0509

Thôn Khả Lý Thượng, Quảng Minh, Việt Yên

106.08693

21.25893

Viettel

1142

BGG0358

Xuân Hương, Lạng Giang

106.20126

21.32248

Viettel

1143

BGG0312

UBND Lão Hộ, Yên Dũng

106.29071

21.27796

Viettel

1144

BGG0574

Soố 74, Lều Văn Minh, Thọ Xương, Bắc Giang

106.20298

21.29426

Viettel

1145

BGG0631

UBND Xã Tân Mỹ, Bắc Giang

106.15477

21.2737

Viettel

1146

BGG0779

An Lạc 2, Việt Ngọc, Tân Yên

106.02096

21.3884

Viettel

1147

BGG0778

Tăng Sơn, Hòa Sơn, Hiệp Hòa

105.93487

21.36217

Viettel

1148

BGG0772

Đồng Ía, Tân Mộc, Lục Ngạn

106.54967

21.30924

Viettel

1149

BGG0773

Trại Mít, Đông Hưng, Lục Nam

106.43789

21.32953

Viettel

1150

BGG0507

Phi Mô, Lạng Giang

106.23511

21.34204

Viettel

1151

BGG0589-11

Nghè Mản, Bình Sơn, Lạng Giang

106.64493

21.26817

Viettel

1152

BGG0774

Xóm Du, Đồng Cốc, Lục Ngạn

106.69555

21.35333

Viettel

1153

BGG0443-11

Đông Làng, Dương Hưu, Sơn Động

106.92345

21.21659

Viettel

1154

BGG0443-12

Mùng, Dương Hưu, Sơn Động

106.93528

21.26083

Viettel

1155

BGG0781

Nam Sơn, Đồng Phúc, Yên Dũng

106.29865

21.13649

Viettel

1156

BGG0771

Bản Ven, Xuân Lương, Yên Thế

106.06765

21.60503

Viettel

1157

U106018

Thôn Mai Hạ - Xã Mai Đình - H. Hiệp Hòa - Bắc Giang

105.9737

21.22759

Vietnammobile

1158

U105098

UBND xa Dong Lo ,xa Đuc Thang, Hiep Hoa ,Bac Giang

106.0028

21.28655

Vietnammobile

1159

U105097

Thôn Cát, Xã Đức Giang, Yên Dũng, Bắc Giang

106.2878

21.17375

Vietnammobile

1160

U105096

Thôn Ải ,Xã Đông Phú ,Lục Nam ,Bắc Giang

106.42957

21.35485

Vietnammobile

1161

U105095

Thôn Nội Chùa - Xã Yên Sơn - Lục Nam - Bắc Giang

106.3366

21.26831

Vietnammobile

1162

U105094

Thôn Quất Du, xã Phúc Hòa, H.  Tân Yên, Bắc Giang

106.1462

21.41518

Vietnammobile

1163

U105093

Thôn Vàng, xã Đại Hóa, H.  Tân Yên, Bắc Giang

106.0574

21.42532

Vietnammobile

1164

U105092

Xã Hương Gián-huyện Yên Dũng-Bắc Giang

106.2414

21.26483

Vietnammobile

1165

U105091

UBND xã Hương Lạc, Lạng Giang, Bắc Giang

106.26846

21.38365

Vietnammobile

1166

U105090

Thôn Lâm Trường ,xã Nghĩa Hồ ,Lục Ngạn ,Bắc Giang

106.58941

21.38347

Vietnammobile

1167

U105089

Doanh nghiệp tư nhân Khoa Giang

106.1218

21.24376

Vietnammobile

1168

U105088

Thôn Phấn Sơn-Đồng Sơn-Yên Dũng-Bắc Giang

106.1947

21.22717

Vietnammobile

1169

U105087

UBND Thị trấn Nếnh - H.  Việt Yên - T Bắc Giang

106.099

21.23435

Vietnammobile

1170

U105086

UBND xã Bảo Đài, huyện Lục Nam ,Bắc Giang

106.36

21.33324

Vietnammobile

1171

U105085

Xóm Bùi,xã Song Vân ,Tân Yên ,Bắc Giang

106.0638

21.38502

Vietnammobile

1172

U105084

Nghinh Xuân, xã Nghĩa Trung, huyện Việt Yên, Bắc Giang

106.1426

21.28091

Vietnammobile

1173

U105082

Xóm Tràng An, Xã Yên Lư, Yên Dũng, Bắc Giang

106.2127

21.19777

Vietnammobile

1174

U105081

Thôn An Phú, xã Cương Sơn, H.  Lục Nam, Bắc Giang

106.43665

21.28414

Vietnammobile

1175

U105063

Thôn Ải-Xã Phượng Sơn-Lục Ngạn-Bắc Giang

106.45648

21.33148

Vietnammobile

1176

U105062

Na Gu, xã Cao Xá, huyện Tân Yên, Bắc Giang

106.0089

21.37037

Vietnammobile

1177

U105061

Thôn Đông, xã Tân Thanh, Lạng Giang, Tỉnh Bắc Giang

106.22197

21.37156

Vietnammobile

1178

U105059

Thôn Bãi Bằng,xã Kiên Thành, Lục Ngạn, Bắc Giang

106.54486

21.41048

Vietnammobile

1179

U105058

Thôn Thủ Dương - Xã Nam Dương - Huyện Lục Ngạn - Tỉnh Bắc Giang. ĐT: 0240 3592 033/ 0166 954 7438

106.56469

21.35344

Vietnammobile

1180

U105056

Thôn Đức Thành, xã Trí Yên, Yên Dũng, Bắc Giang

106.3218

21.21737

Vietnammobile

1181

U105055

Đồng Nhứn, thôn Chùa,xã Xuân Hương, Bắc Giang

106.2043

21.31127

Vietnammobile

1182

U105053

thôn Đồng Thanh, thị trấn Thanh Sơn, huyện Sơn Động, tỉnh Bắc Giang

106.77303

21.21211

Vietnammobile

1183

U105052

Thôn Hưng Thịnh, Đức Thắng, Hiệp Hòa Bắc Giang

105.9585

21.28254

Vietnammobile

1184

U105051

Thôn Thượng Lát, xã Tiên Sơn, H.  Việt Yên, Tỉnh Bắc Giang

106.0586

21.24149

Vietnammobile

1185

U105050

Thôn Làng Dưới, xã Xuân Lương, huyện Yên Thế, tỉnh Bắc Giang.ĐT: 0240. 353. 1887

106.0559

21.55776

Vietnammobile

1186

U105046

Phố Tân Quang- thị trấn Nhã Nam - Tân Yên - Bắc Giang.Đt 0240 3605041

106.0967

21.44064

Vietnammobile

1187

U105045

Thôn Đông - xã Tự Lạn - Việt Yên - Bắc Giang.ĐT: 0240. 366. 9112/ 01686. 002. 076

106.0665

21.29437

Vietnammobile

1188

U105044

Thon Ba Go-Xa Nghia Phuong-Luc Nam-Bac Giang

106.47118

21.27456

Vietnammobile

1189

U105043

Thôn Nhân Định - Xã Yên Định - Huyện Sơn Động - Bắc Giang
ĐT: 0240. 629. 7721

106.7963

21.32814

Vietnammobile

1190

U105042

Thôn Đèo Quạt - Lộc Sơn - Lục Nam -  Bắc Giang 0240 3694311

106.61661

21.24606

Vietnammobile

1191

U105041

Thôn Phì - Xã Phì Điền - Huyện Lục Ngạn - Bắc Giang
ĐT: 0240. 359. 0824

106.66053

21.38848

Vietnammobile

1192

U105040

Thôn Ngọc Sơn - xã Quang Thịnh - Huyện Lạng Giang - Bắc Giang

106.29301

21.44193

Vietnammobile

1193

U105039

Thôn Đồng Lim-Xã Ngọc Lý-Huyện Tân Yên-Tỉnh Bắc Giang

106.1093

21.34171

Vietnammobile

1194

U105038

So 84 duong Hoang Van Thu, tp Bac Giang

106.2035

21.27881

Vietnammobile

1195

U105037

Thôn Gàng, xã Vô Tranh, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang.  (0240) 2 467 154

106.54121

21.29073

Vietnammobile

1196

U105036

Thôn 2, xã Phương Sơn, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang

106.33643

21.29989

Vietnammobile

1197

U105035

Thôn Biển Giữa, xã Biển Động, huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang

106.75274

21.39046

Vietnammobile

1198

U105034

Xóm Phác - Xã Thanh Vân - Huyện Hiệp Hòa - Tỉnh Bắc Giang

105.9762

21.39903

Vietnammobile

1199

U105033

Số 35 - Ngõ 2 - Thôn Kim Xuyên - Xã Tân An - Huyện Yên Dũng - Tỉnh Bắc Giang

106.2756

21.25808

Vietnammobile

1200

U105031

UBND xã An Ha - Huyện Lạng Giang - Bắc Giang

106.24499

21.42053

Vietnammobile

1201

U105029

Nhà nghỉ Kiên Anh, 203 Trần Nguyên Hãn - Phường Thọ Xương - TP Bắc Giang

106.198

21.29002

Vietnammobile

1202

U105027

xóm Trại Mới, xã Tuấn Đạo, huyện Sơn Động, tỉnh Bắc Giang

106.75671

21.26025

Vietnammobile

1203

U105026

Thôn Trung Thành - Xã Hùng Sơn - Hiệp Hòa - Bắc Giang
ĐT: 0240. 3672542

105.9315

21.33836

Vietnammobile

1204

U105024

Cty TNHH Việt Thắng
Phường Ngô Quyền, TP Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang
ĐT: 0240. 3854838 / 0913257393

106.1701

21.24381

Vietnammobile

1205

U105023

Thôn Khánh xã Lương Phong huyện Hiệp Hòa Tỉnh Bắc Giang
ĐT: 0240. 357. 3350/ 0169. 229. 8415

106.0205

21.32866

Vietnammobile

1206

U105022

Bản Tràng Bắn, xã Đồng Vương, H Yên Thế, Bắc Giang

106.1165

21.53093

Vietnammobile

1207

U105021

Address: Thôn Bảo Lộc-Xã Bảo Sơn-Huyện Lục Nam-Tỉnh Bắc Giang-Landlord: Giáp Văn Khi   0988 691 479/ Tel: 0240.213-988(gọi nhờ)    Tel:0240.684-532(anh trai :Hinh:chủ tịch xã).                                                                                                   

106.3233

21.35866

Vietnammobile

1208

U105020

Address: Phố Đại Giáp - Đại Lâm - Lạng Giang - Bắc Giang-Landlord: Nguyễn Công Quyền-Tel: (0240)885-626 / (091)545-3846

106.3113

21.29566

Vietnammobile

1209

U105019

Thôn Thanh Văn 1 - Xã Tân hoa - Huyện Lục Ngạn -  Tỉnh Bắc Giang

106.71597

21.3908

Vietnammobile

1210

U105018

Thôn Xí nghiệp, xã Vũ Xá, H.  Lục Nam, tỉnh Bắc Giang

106.3611

21.23411

Vietnammobile

1211

U105017

Truong CD Ngo Gia Tu, tinh Bac Giang - xa Que Nham, H. Tan Yen, Bac Giang

106.1584

21.3192

Vietnammobile

1212

U105016

Phố Tân Tiến, Thị Trấn Bố Hạ, Yên Thế, Bắc Giang.
ĐT: 0240. 387. 7802

106.1957

21.44671

Vietnammobile

1213

U105015

Address:Xóm Kim-Xã Phượng Sơn-Huyện Lục Ngạn-Tỉnh Bắc Giang-Landlord: Nguyễn Văn Trí.  Tel: 0240.891-199.   Mobi:0915.151-487                   (nguyen thi hieu)

106.49676

21.34683

Vietnammobile

1214

U105014

xóm Đông Đống, Kép 2A,Hồng Giang, Lục Ngạn, Bắc Giang

106.61456

21.39333

Vietnammobile

1215

U105013

158 đường Huyền Quang - Phường Hoàng Văn Thụ - Thành phố Bắc Giang - Tỉnh Bắc Giang

106.203

21.27156

Vietnammobile

1216

U105012

 "Đường Lê Hồng Phong- Thành Phố Bắc Giang", LL là "VNPT tower, Đường Lê Hồng Phong- Thành Phố Bắc Giang. A Hảo-0915275558"
Khu dân cư số 1, Đường Minh Khai, Phương Xương Giang, TP Bắc Giang-Đặng Đình Đoán-Tel: 0240-554944 Mobi: 0979810271/ (contact:. DC gui thu: cua hang xang dau bac giang. So 490, duong xuong giang.

106.21297

21.28507

Vietnammobile

1217

U105011

Phố Cả Trọng, TT Cầu Gồ, Huyện Yên Thế, Tỉnh Bắc Giang/Chủ nhà:Lý Thị Diện/Tel:(0240)876-434-(trao doi CSHT voi Mobiphone - lien he Mr. Tuan truong phong KH dau tu: 0904 515 268 va theu phong BTS cua Ba Dien). 01653 032 668

106.12713

21.47747

Vietnammobile

1218

U105010

Khu 3 - tt An châu - huyện Sơn động - tỉnh Bắc Giang

106.85007

21.33496

Vietnammobile

1219

U105009

Công Ty TNHH TM & DV Mỹ Hoa, Khu Toàn Mỹ , TT Vôi, Huyện Lang Giang, Tỉnh Bắc Giang/Chủ nhà:Dương Quang Tình/Tel:(0240)881-235; 097.988-1235

106.26336

21.35347

Vietnammobile

1220

U105008

Khu Trần Phú, Thị Trấn Chũ, Lục Ngạn, Bắc Giang

106.56422

21.37519

Vietnammobile

1221

U105007

 Xóm 19-Xã Tiên Hưng -Huyện Lục Nam-Tỉnh Bắc Giang-Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Viễn Thông Hoàng Thành/ Tel: 0904.345-588(Mr Lịch-Giám đốc)     Mobi:0904.578-008(Mr Tuấn-Quản lý trạm mobifone khu vực Bắc Giang)-7756144: Chị Ngân 01223248277, CHi Lan: 0904 147 676 chú Tuyến bảo vệ trạm: 01683 150 727          

106.3872

21.28999

Vietnammobile

1222

U105006

Khu 4, TT Neo, Huyện Yên Dũng, Tỉnh Bắc Giang/Chủ nhà:Lê Văn Lập/Tel:(0240)870-276; 091.236-1443; 0975 . 0912 912 525

106.25

21.19721

Vietnammobile

1223

U105005

Khu 2,thị trấn Kép, huyện Lạng Giang, Bắc Giang-043 627 2903, 0168 576 9365,anh Bac: 0166 388 2589,CCT: 0169 312 1775

106.28029

21.40942

Vietnammobile

1224

U105004

Số 14, phố Quang Trung,thị trấn Thắng,huyện Hiệp Hoà,Bắc Giang-Phan Đình Tạo-240/872474/01256 556 657

105.9798

21.35476

Vietnammobile

1225

U105003

Khu Đông, Thị Trấn Cao Thượng, Huyện Tân Yên, Bắc Giang-Owner: Nguyễn Thế Toản-Tel: 0240 /678 234-0912 510 300,0240 350 5017

106.12472

21.38667

Vietnammobile

1226

U105002

Thôn Trung,thị trấn Bích Động,huyện Việt Yên,Bac Giang-Owner: Tạ Văn Liên-Tel:  0240 654 2935/ 01646507896/0983763377

106.1019

21.27336

Vietnammobile

1227

U105001

Viễn thông Bắc Giang- / DC: 34Đường Nguyễn Thị Lưu , Thành phố Bắc Giang , Tỉnh Bắc Giang/ Tel:0'240 854 914/ Lien he: Mr Nguyễn Xuân Nụ  - 0'240 854 914; Chi Giang (ke toan): 0240 857 093; 0915 04 5555/02403854920,. Chi Du (van thu): 02403526234. 0949 201 909 chi Hieu:

106.1937

21.27781

Vietnammobile

1228

U105104

Thôn Ngang, xã Xương Giang, TP Bắc Giang

106.21158

21.29429

Vietnammobile

1229

U105106

Ngã tư Kế, Dĩnh Kế, TP Bắc Giang

106.22944

21.28653

Vietnammobile

1230

U105107

Thôn Ghép, xã Thái Đào, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang

106.27247

21.29204

Vietnammobile

1231

U105108

Thôn Trại 3, Xã Quý Sơn, Huyện Lục Ngạn, Tỉnh Bắc Giang

106.53692

21.36159

Vietnammobile

1232

U105109

Thôn Tân Văn 2, xã Tân Dĩnh, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang

106.24262

21.3175

Vietnammobile

1233

U105110

Thôn Xuân Đông, xã Xuân Phú, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang

106.2636

21.23943

Vietnammobile

1234

U105111

Thôn Già Khê Làng, xã Tiên Hưng, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang

106.40474

21.31673

Vietnammobile

1235

U105125

Thôn Đông Khoát, xã Việt Lập, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang

106.1438

21.357

Vietnammobile

1236

U105126

Thôn Cầu Đá, xã Ngọc Vân, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang

106.05441

21.35016

Vietnammobile

1237

U105127

Thôn Văn Giàng, xã Tân Tiến, tp Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang

106.2107

21.25097

Vietnammobile

1238

U105129

Thôn Giếng, xã Tiên Lục, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang

106.1926

21.39775

Vietnammobile

1239

U105131

Thôn Đa Hội, xã Hợp Thịnh, huyện Hiệp Hòa, tình Bắc Giang

105.9018

21.32151

Vietnammobile

1240

U105134

Thôn Hậu, xã Minh Đức, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang

106.1215

21.31431

Vietnammobile

1241

U105136

Xã Trung Sơn, Huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang

106.03803

21.27381

Vietnammobile

1242

U105137

Xã Việt Tiến, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang

106.0419

21.3084

Vietnammobile

1243

U105139

Xóm Nam Ninh, thôn Đại Đồng, xã Danh Thắng, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang

105.97575

21.32039

Vietnammobile

1244

U105140

Thôn Giang Tân, xã Thái Sơn, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang

105.94454

21.37659

Vietnammobile

1245

U105141

Thôn Đại Lãm, xã Tam Dị, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang

106.3897

21.34696

Vietnammobile

1246

U105099

59 đường Trần Nguyên Hãn, phường Trần Nguyên Hãn, TP Bắc Giang

106.15133

21.25429

Vietnammobile

1247

U105101

Khu dân cư kè hồ Đầm Sen, phường Trần Phú, TP Bắc Giang

106.1871

21.28183

Vietnammobile

1248

U105102

Số nhà 101 Thánh Thiên, phường Lê Lợi, TP Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang

106.19646

21.27124

Vietnammobile

1249

U105105

816 Lê Lợi, phường Dĩnh Kế, TP Bắc Giang

106.21218

21.27828

Vietnammobile

1250

U105124

Khu dân cư hồ Đầm Sen, phường Trần Phú, TP Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang

106.16485

21.27246

Vietnammobile

1251

105001

Viễn thông Bắc Giang- / DC: 34Đường Nguyễn Thị Lưu , Thành phố Bắc Giang , Tỉnh Bắc Giang

106.1936

21.27769

Vietnammobile

1252

105002

Thôn Trung,thị trấn Bích Động,huyện Việt Yên,Bac Giang-Owner: Tạ Văn Liên-Tel:  0240 654 2935/ 01646507896/0983763377

106.10197

21.27338

Vietnammobile

1253

105003

Khu Đông, Thị Trấn Cao Thượng, Huyện Tân Yên, Bắc Giang-Owner: Nguyễn Thế Toản-Tel: 0240 /678 234-0912 510 300,0240 350 5017

106.12481

21.38678

Vietnammobile

1254

105004

Số 14, phố Quang Trung,thị trấn Thắng,huyện Hiệp Hoà,Bắc Giang-Phan Đình Tạo-240/872474/01256 556 657

105.97979

21.35414

Vietnammobile

1255

105005

Khu 2,thị trấn Kép, huyện Lạng Giang, Bắc Giang-043 627 2903, 0168 576 9365,anh Bac: 0166 388 2589,CCT: 0169 312 1775

106.28032

21.40934

Vietnammobile

1256

105006

Khu 4, TT Neo, Huyện Yên Dũng, Tỉnh Bắc Giang/Chủ nhà:Lê Văn Lập/Tel:(0240)870-276; 091.236-1443; 0975 . 0912 912 525

106.25008

21.19729

Vietnammobile

1257

105007

 Xóm 19-Xã Tiên Hưng -Huyện Lục Nam-Tỉnh Bắc Giang-Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Viễn Thông Hoàng Thành/ Tel: 0904.345-588(Mr Lịch-Giám đốc)     Mobi:0904.578-008(Mr Tuấn-Quản lý trạm mobifone khu vực Bắc Giang)-7756144: Chị Ngân 01223248277, CHi Lan: 0904 147 676 chú Tuyến bảo vệ trạm: 01683 150 727         

106.38716

21.29006

Vietnammobile

1258

105008

Khu Trần Phú, Thị Trấn Chũ, Lục Ngạn, Bắc Giang

106.56424

21.37519

Vietnammobile

1259

105009

Công Ty TNHH TM & DV Mỹ Hoa, Khu Toàn Mỹ , TT Vôi, Huyện Lang Giang, Tỉnh Bắc Giang/Chủ nhà:Dương Quang Tình/Tel:(0240)881-235; 097.988-1235

106.26337

21.35341

Vietnammobile

1260

105011

Phố Cả Trọng, TT Cầu Gồ, Huyện Yên Thế, Tỉnh Bắc Giang/Chủ nhà:Lý Thị Diện/Tel:(0240)876-434-(trao doi CSHT voi Mobiphone - lien he Mr. Tuan truong phong KH dau tu: 0904 515 268 va theu phong BTS cua Ba Dien). 01653 032 668

106.12706

21.47755

Vietnammobile

1261

105012

: "Đường Lê Hồng Phong- Thành Phố Bắc Giang", LL là "VNPT tower, Đường Lê Hồng Phong- Thành Phố Bắc Giang. A Hảo-0915275558"
Khu dân cư số 1, Đường Minh Khai, Phương Xương Giang, TP Bắc Giang-Đặng Đình Đoán-Tel: 0240-554944 Mobi: 0979810271/ (contact:. DC gui thu: cua hang xang dau bac giang. So 490, duong xuong giang.

106.20748

21.28446

Vietnammobile

1262

105013

158 đường Huyền Quang - Phường Hoàng Văn Thụ - Thành phố Bắc Giang - Tỉnh Bắc Giang

106.20306

21.27153

Vietnammobile

1263

105014

xóm Đông Đống, Kép 2A,Hồng Giang, Lục Ngạn, Bắc Giang

106.61455

21.39338

Vietnammobile

1264

105015

Address:Xóm Kim-Xã Phượng Sơn-Huyện Lục Ngạn-Tỉnh Bắc Giang-Landlord: Nguyễn Văn Trí.  Tel: 0240.891-199.   Mobi:0915.151-487                   (nguyen thi hieu)

106.49674

21.34675

Vietnammobile

1265

105016

Phố Tân Tiến, Thị Trấn Bố Hạ, Yên Thế, Bắc Giang.
ĐT: 0240. 387. 7802

106.19569

21.44677

Vietnammobile

1266

105017

Truong CD Ngo Gia Tu, tinh Bac Giang - xa Que Nham, H. Tan Yen, Bac Giang

106.15851

21.31912

Vietnammobile

1267

105018

Thôn Xí nghiệp, xã Vũ Xá, H.  Lục Nam, tỉnh Bắc Giang

106.36107

21.23416

Vietnammobile

1268

105019

Thôn Thanh Văn 1 - Xã Tân hoa - Huyện Lục Ngạn -  Tỉnh Bắc Giang

106.71601

21.39083

Vietnammobile

1269

105020

Address: Phố Đại Giáp - Đại Lâm - Lạng Giang - Bắc Giang-Landlord: Nguyễn Công Quyền-Tel: (0240)885-626 / (091)545-3846

106.31133

21.29583

Vietnammobile

1270

105021

Address: Thôn Bảo Lộc-Xã Bảo Sơn-Huyện Lục Nam-Tỉnh Bắc Giang-Landlord: Giáp Văn Khi   0988 691 479/ Tel: 0240.213-988(gọi nhờ)    Tel:0240.684-532(anh trai :Hinh:chủ tịch xã).                                                                                                   

106.32328

21.35878

Vietnammobile

1271

105022

Bản Tràng Bắn, xã Đồng Vương, H Yên Thế, Bắc Giang

106.1165

21.53091

Vietnammobile

1272

105023

Thôn Khánh xã Lương Phong huyện Hiệp Hòa Tỉnh Bắc Giang
ĐT: 0240. 357. 3350/ 0169. 229. 8415

106.02051

21.32865

Vietnammobile

1273

105024

Cty TNHH Việt Thắng
Phường Ngô Quyền, TP Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang
ĐT: 0240. 3854838 / 0913257393

106.17008

21.24383

Vietnammobile

1274

105026

Thôn Trung Thành - Xã Hùng Sơn - Hiệp Hòa - Bắc Giang
ĐT: 0240. 3672542

105.93155

21.33846

Vietnammobile

1275

105027

xóm Trại Mới, xã Tuấn Đạo, huyện Sơn Động, tỉnh Bắc Giang

106.75673

21.26028

Vietnammobile

1276

105029

Nhà nghỉ Kiên Anh, 203 Trần Nguyên Hãn - Phường Thọ Xương - TP Bắc Giang

106.19796

21.29003

Vietnammobile

1277

105031

UBND xã An Ha - Huyện Lạng Giang - Bắc Giang

106.24497

21.42056

Vietnammobile

1278

105032

Bản Đống Cao- Xã Canh Nậu-Huyện Yên Thế -Tỉnh Bắc Giang.

106.11487

21.58557

Vietnammobile

1279

105033

Số 35 - Ngõ 2 - Thôn Kim Xuyên - Xã Tân An - Huyện Yên Dũng - Tỉnh Bắc Giang

106.27568

21.25812

Vietnammobile

1280

105034

Xóm Phác - Xã Thanh Vân - Huyện Hiệp Hòa - Tỉnh Bắc Giang

105.97623

21.39914

Vietnammobile

1281

105035

Thôn Biển Giữa, xã Biển Động, huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang

106.75274

21.39045

Vietnammobile

1282

105036

Thôn 2, xã Phương Sơn, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang

106.33657

21.29988

Vietnammobile

1283

105037

Thôn Gàng, xã Vô Tranh, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang.  (0240) 2 467 154

106.54127

21.29071

Vietnammobile

1284

105038

So 84 duong Hoang Van Thu, tp Bac Giang

106.20366

21.27865

Vietnammobile

1285

105039

Thôn Đồng Lim-Xã Ngọc Lý-Huyện Tân Yên-Tỉnh Bắc Giang

106.10932

21.34178

Vietnammobile

1286

105040

Thôn Ngọc Sơn - xã Quang Thịnh - Huyện Lạng Giang - Bắc Giang

106.29304

21.44196

Vietnammobile

1287

105041

Thôn Phì - Xã Phì Điền - Huyện Lục Ngạn - Bắc Giang
ĐT: 0240. 359. 0824

106.66049

21.38851

Vietnammobile

1288

105042

Thôn Đèo Quạt - Lộc Sơn - Lục Nam -  Bắc Giang 0240 3694311

106.61665

21.24605

Vietnammobile

1289

105043

Thôn Nhân Định - Xã Yên Định - Huyện Sơn Động - Bắc Giang
ĐT: 0240. 629. 7721

106.79626

21.32815

Vietnammobile

1290

105044

Thon Ba Go-Xa Nghia Phuong-Luc Nam-Bac Giang

106.4712

21.27455

Vietnammobile

1291

105045

Thôn Đông - xã Tự Lạn - Việt Yên - Bắc Giang.ĐT: 0240. 366. 9112/ 01686. 002. 076

106.06652

21.29436

Vietnammobile

1292

105046

Phố Tân Quang- thị trấn Nhã Nam - Tân Yên - Bắc Giang.Đt 0240 3605041

106.09667

21.44066

Vietnammobile

1293

105048

148 đường Lý Thái Tổ, Thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang.

106.1922

21.2728

Vietnammobile

1294

105050

Thôn Làng Dưới, xã Xuân Lương, huyện Yên Thế, tỉnh Bắc Giang.ĐT: 0240. 353. 1887

106.05589

21.55775

Vietnammobile

1295

105051

Thôn Thượng Lát, xã Tiên Sơn, H.  Việt Yên, Tỉnh Bắc Giang

106.05857

21.24146

Vietnammobile

1296

105052

Thôn Hưng Thịnh, Đức Thắng, Hiệp Hòa Bắc Giang

105.95846

21.28257

Vietnammobile

1297

105053

thôn Đồng Thanh, thị trấn Thanh Sơn, huyện Sơn Động, tỉnh Bắc Giang

106.77302

21.21213

Vietnammobile

1298

105055

Đồng Nhứn, thôn Chùa,xã Xuân Hương, Bắc Giang

106.2043

21.31129

Vietnammobile

1299

105056

Thôn Đức Thành, xã Trí Yên, Yên Dũng, Bắc Giang

106.32172

21.21732

Vietnammobile

1300

105058

Thôn Thủ Dương - Xã Nam Dương - Huyện Lục Ngạn - Tỉnh Bắc Giang. ĐT: 0240 3592 033/ 0166 954 7438

106.56454

21.35356

Vietnammobile

1301

105059

Thôn Bãi Bằng,xã Kiên Thành, Lục Ngạn, Bắc Giang

106.54485

21.41042

Vietnammobile

1302

105061

Thôn Đông, xã Tân Thanh, Lạng Giang, Tỉnh Bắc Giang

106.22196

21.37156

Vietnammobile

1303

105062

Na Gu, xã Cao Xá, huyện Tân Yên, Bắc Giang

106.00896

21.37035

Vietnammobile

1304

105063

Thôn Ải-Xã Phượng Sơn-Lục Ngạn-Bắc Giang

106.45653

21.33148

Vietnammobile

1305

105081

Thôn An Phú, xã Cương Sơn, H.  Lục Nam, Bắc Giang

106.43668

21.28418

Vietnammobile

1306

105082

Xóm Tràng An, Xã Yên Lư, Yên Dũng, Bắc Giang

106.21269

21.19786

Vietnammobile

1307

105083

Nhà văn hóa thôn Lãn Tranh 2,xã Liên Chung,Tân Yên,Bắc Giang

106.18279

21.35233

Vietnammobile

1308

105084

Nghinh Xuân, xã Nghĩa Trung, huyện Việt Yên, Bắc Giang

106.14268

21.28087

Vietnammobile

1309

105085

Xóm Bùi,xã Song Vân ,Tân Yên ,Bắc Giang

106.06397

21.385

Vietnammobile

1310

105086

UBND xã Bảo Đài, huyện Lục Nam ,Bắc Giang

106.36008

21.3332

Vietnammobile

1311

105087

UBND Thị trấn Nếnh - H.  Việt Yên - T Bắc Giang

106.09897

21.23442

Vietnammobile

1312

105088

Thôn Phấn Sơn-Đồng Sơn-Yên Dũng-Bắc Giang

106.19469

21.22715

Vietnammobile

1313

105089

Doanh nghiệp tư nhân Khoa Giang

106.12183

21.24379

Vietnammobile

1314

105090

Thôn Lâm Trường ,xã Nghĩa Hồ ,Lục Ngạn ,Bắc Giang

106.58945

21.38349

Vietnammobile

1315

105091

UBND xã Hương Lạc, Lạng Giang, Bắc Giang

106.26849

21.38357

Vietnammobile

1316

105092

Xã Hương Gián-huyện Yên Dũng-Bắc Giang

106.2414

21.26495

Vietnammobile

1317

105093

Thôn Vàng, xã Đại Hóa, H.  Tân Yên, Bắc Giang

106.05739

21.42537

Vietnammobile

1318

105094

Thôn Quất Du, xã Phúc Hòa, H.  Tân Yên, Bắc Giang

106.14619

21.41513

Vietnammobile

1319

105095

Thôn Nội Chùa - Xã Yên Sơn - Lục Nam - Bắc Giang

106.33653

21.26823

Vietnammobile

1320

105096

Thôn Ải ,Xã Đông Phú ,Lục Nam ,Bắc Giang

106.42955

21.35472

Vietnammobile

1321

105097

Thôn Cát, Xã Đức Giang, Yên Dũng, Bắc Giang

106.28783

21.17376

Vietnammobile

1322

105098

UBND xa Dong Lo ,xa Đuc Thang, Hiep Hoa ,Bac Giang

106.00284

21.28654

Vietnammobile

1323

U105105

816 Lê Lợi, phường Dĩnh Kế, TP Bắc Giang

106.21218

21.27828

Vietnammobile

1324

U105102

Số nhà 101 Thánh Thiên, phường Lê Lợi, TP Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang

106.19646

21.27124

Vietnammobile

1325

U105101

Khu dân cư kè hồ Đầm Sen, phường Trần Phú, TP Bắc Giang

106.1871

21.28183

Vietnammobile

1326

U105099

59 đường Trần Nguyên Hãn, phường Trần Nguyên Hãn, TP Bắc Giang

106.15133

21.25429

Vietnammobile

1327

U105104

Thôn Ngang, xã Xương Giang, TP Bắc Giang

106.21158

21.29429

Vietnammobile

1328

U105001

Viễn thông Bắc Giang- / DC: 34Đường Nguyễn Thị Lưu , Thành phố Bắc Giang , Tỉnh Bắc Giang/ Tel:0'240 854 914/ Lien he: Mr Nguyễn Xuân Nụ  - 0'240 854 914; Chi Giang (ke toan): 0240 857 093; 0915 04 5555/02403854920,. Chi Du (van thu): 02403526234. 0949 201 909 chi Hieu:

106.1937

21.27781

Vietnammobile

1329

U105003

Khu Đông, Thị Trấn Cao Thượng, Huyện Tân Yên, Bắc Giang-Owner: Nguyễn Thế Toản-Tel: 0240 /678 234-0912 510 300,0240 350 5017

106.12472

21.38667

Vietnammobile

1330

U105012

 "Đường Lê Hồng Phong- Thành Phố Bắc Giang", LL là "VNPT tower, Đường Lê Hồng Phong- Thành Phố Bắc Giang. A Hảo-0915275558"
Khu dân cư số 1, Đường Minh Khai, Phương Xương Giang, TP Bắc Giang-Landlord: Đặng Đình Đoán-Tel: 0240-554944 Mobi: 0979810271/ (contact:. DC gui thu: cua hang xang dau bac giang. So 490, duong xuong giang.

106.21297

21.28507

Vietnammobile

1331

U105013

158 đường Huyền Quang - Phường Hoàng Văn Thụ - Thành phố Bắc Giang - Tỉnh Bắc Giang

106.203

21.27156

Vietnammobile

1332

U105029

Nhà nghỉ Kiên Anh, 203 Trần Nguyên Hãn - Phường Thọ Xương - TP Bắc Giang

106.198

21.29002

Vietnammobile

1333

U105038

So 84 duong Hoang Van Thu, tp Bac Giang

106.2035

21.27881

Vietnammobile

1334

U105041

Thôn Phì - Xã Phì Điền - Huyện Lục Ngạn - Bắc Giang
ĐT: 0240. 359. 0824

106.66053

21.38848

Vietnammobile

Năm số liệu: