|
91 |
Bắc Hà |
2015 |
1.211 |
Triệu đồng |
|
92 |
Bưu chính Viettel BG |
2015 |
7.014 |
Triệu đồng |
|
93 |
Bưu điện tỉnh |
2015 |
83.980 |
Triệu đồng |
|
94 |
Công ty 247 |
2015 |
132 |
Triệu đồng |
|
95 |
Công ty Hợp Nhất |
2015 |
65 |
Triệu đồng |
|
96 |
2. Doanh thu Viễn thông: |
2015 |
1.645.560 |
Triệu đồng |
|
97 |
FPT |
2015 |
12.299 |
Triệu đồng |
|
98 |
Mobifone |
2015 |
33.649 |
Triệu đồng |
|
99 |
SPT |
2015 |
41.540 |
Triệu đồng |
|
100 |
Viễn thông tỉnh |
2015 |
470.000 |
Triệu đồng |
|
101 |
Vietnamobile |
2015 |
8.072 |
Triệu đồng |
|
102 |
Viettel |
2015 |
1.080.000 |
Triệu đồng |
|
103 |
1. Số huyện vùng viễn thông công ích |
2015 |
0 |
Huyện |
|
104 |
2. Số xã vùng viễn thông công ích |
2015 |
0 |
Xã |
|
105 |
3. Giá trị hỗ trợ VTCI |
2015 |
0 |
Triệu VNĐ |
|
106 |
1. Số DN viễn thông trên địa bàn |
2015 |
7 |
|
|
107 |
2. Số DN cung cấp dịch vụ Internet |
2015 |
4 |
|
|
108 |
Số mạng cấp 1 |
2016 |
1 |
mạng |
|
109 |
Số mạng cấp 2 |
2016 |
1 |
mạng |
|
110 |
Số mạng cấp 3 |
2016 |
1 |
mạng |
|
111 |
Mạng đường thư cấp I |
2016 |
2 |
Mạng |
|
112 |
Mạng đường thư cấp II |
2016 |
2 |
Mạng |
|
113 |
I. Cơ sở hạ tầng . mạng lưới |
2015 |
- |
|
|
114 |
Số mạng cấp 1 |
2016 |
1 |
mạng |
|
115 |
Số mạng cấp 2 |
2016 |
1 |
mạng |
|
116 |
Số mạng cấp 3 |
2016 |
1 |
mạng |
|
117 |
Mạng đường thư cấp I |
2016 |
2 |
Mạng |
|
118 |
Mạng đường thư cấp II |
2016 |
2 |
Mạng |
|
119 |
Mạng đường thư cấp III |
2016 |
2 |
Mạng |
|
120 |
Số lượng đại lý bưu điện, điểm giao dịch chuyển phát |
2016 |
241 |
cái |