|
181 |
Viettel |
2016 |
54.603 |
Thuê bao |
|
182 |
3. Tổng số thuê bao xDSL |
2016 |
33.197 |
Thuê bao |
|
183 |
3.1. Cá nhân, hộ gia đình |
2016 |
31.657 |
Thuê bao |
|
184 |
3.2. Cơ quan, tổ chức |
2016 |
1.070 |
Thuê bao |
|
185 |
3.3. Điểm công cộng |
2016 |
470 |
Thuê bao |
|
186 |
+ Đại lý |
2016 |
470 |
Thuê bao |
|
187 |
4. Truy nhập gián tiếp Internet qua thuê bao vô tuyến cố định, di động, CDMA, GSM |
2016 |
450.846 |
Thuê bao |
|
188 |
5. Thuê bao Internet DCOM, 3G |
2016 |
6.023 |
Thuê bao |
|
189 |
6. Truy nhập Internet qua hệ thồng cáp đồng truyền hình (CATV) |
2016 |
13.401 |
Thuê bao |
|
190 |
7. Truy nhập Internet qua hệ thồng cáp quang truyền hình (FTTH) |
2016 |
72.742 |
Thuê bao |
|
191 |
8. Truy cập Internet bằng kênh thuê riêng (leased line; qui đổi 64 Kbps) |
2016 |
8 |
Kênh |
|
192 |
2. Doanh thu Viễn thông: |
2016 |
1.623.321 |
Triệu đồng |
|
193 |
1. Doanh thu Bưu chính: |
2016 |
118.766 |
|
|
194 |
Viễn thông tỉnh |
2016 |
444.225 |
Triệu đồng |
|
195 |
Mobifone |
2016 |
40.920 |
Triệu đồng |
|
196 |
Viettel |
2016 |
1.113.000 |
Triệu đồng |
|
197 |
Vietnamobile |
2016 |
10.280 |
Triệu đồng |
|
198 |
FPT |
2016 |
14.896 |
Triệu đồng |
|
199 |
1. Số DN viễn thông trên địa bàn |
2016 |
7 |
|
|
200 |
2. Số DN cung cấp dịch vụ Internet |
2016 |
4 |
|
|
201 |
Mạng đường thư cấp I |
2017 |
2 |
Mạng |
|
202 |
Mạng đường thư cấp II |
2017 |
2 |
Mạng |
|
203 |
Mạng đường thư cấp III |
2017 |
2 |
Mạng |
|
204 |
Số mạng cấp 1 |
2017 |
8 |
mạng |
|
205 |
Số mạng cấp 2 |
2017 |
2 |
mạng |
|
206 |
Số mạng cấp 3 |
2017 |
2 |
mạng |
|
207 |
Số lượng điểm giao dịch cung cấp dịch vụ chuyển phát |
2017 |
262 |
điểm |
|
208 |
Số lượng đại lý bưu điện, điểm giao dịch chuyển phát |
2017 |
5 |
cái |
|
209 |
Số lượng bưu cục giao dịch |
2017 |
52 |
Bưu cục |
|
210 |
Số lượng đại lý bưu chính, chuyển phát |
2017 |
5 |
Đại lý |